Hiệu ứng nhà chọc trời bản chất là một chỉ số kinh tế dùng để chỉ sự liên kết việc xây dựng các tòa nhà chọc trời với mối quan hệ của nền kinh tế. Vậy hiệu ứng nhà chọc trời là gì? Chỉ trích về hiệu ứng nhà chọc trời?
Mục lục bài viết
1. Hiệu ứng nhà chọc trời là gì?
– Khái niệm về hiệu ứng Nhà chọc trời;
Hiệu ứng nhà chọc trời là một chỉ số kinh tế liên kết việc xây dựng các tòa nhà chọc trời cao nhất thế giới với sự khởi đầu của suy thoái kinh tế sắp xảy ra. Lý thuyết cho rằng có mối tương quan thuận giữa sự phát triển của các tòa nhà siêu cao và suy thoái tài chính được phát triển bởi nhà kinh tế học người Anh Andrew Lawrence vào năm 1999. Hiệu ứng nhà chọc trời còn được gọi là Chỉ số Nhà chọc trời.
+ Một chỉ báo kinh tế là một phần dữ liệu kinh tế, thường ở quy mô kinh tế vĩ mô, được các nhà phân tích sử dụng để giải thích các khả năng đầu tư hiện tại hoặc trong tương lai. Các chỉ số này cũng giúp đánh giá sức khỏe tổng thể của một nền kinh tế. Các chỉ số kinh tế có thể là bất cứ thứ gì mà nhà đầu tư chọn, nhưng các phần dữ liệu cụ thể do chính phủ và các tổ chức phi lợi nhuận công bố đã được nhiều người theo dõi. Các chỉ số này bao gồm nhưng không giới hạn ở: Chỉ số giá tiêu dùng (CPI); Tổng sản phẩm trong nước (GDP); Số liệu thất nghiệp; Giá dầu thô.
+ Suy thoái là một giai đoạn suy giảm hoạt động kinh tế trên toàn bộ nền kinh tế kéo dài trong vài tháng. Các doanh nghiệp, nhà đầu tư và quan chức chính phủ theo dõi các chỉ số kinh tế khác nhau có thể giúp dự đoán hoặc xác nhận sự khởi đầu của suy thoái, nhưng chúng được tuyên bố chính thức bởi NBER. Một loạt lý thuyết kinh tế đã được phát triển để giải thích làm thế nào và tại sao suy thoái xảy ra.
– Hiệu ứng nhà chọc trời là một chỉ số kinh tế liên kết việc xây dựng các tòa nhà chọc trời cao nhất thế giới với sự khởi đầu của suy thoái kinh tế. Khi một dự án như tòa nhà cao nhất thế giới nhận được nguồn vốn cần thiết, nền kinh tế của quốc gia đó có thể được coi là một nền kinh tế đã mở rộng rất nhiều nên khả năng phá sản trong tương lai gần là rất cao.
Lý thuyết được phát triển bởi nhà kinh tế học người Anh Andrew Lawrence vào năm 1999. Ý tưởng rằng bất kỳ quốc gia nào xây dựng một tòa nhà chọc trời kỷ lục sẽ bị trừng phạt bởi một cuộc khủng hoảng kinh tế thoạt đầu có vẻ hơi xa vời. Tuy nhiên, hãy tìm hiểu sâu hơn một chút và rõ ràng là lý thuyết của Lawrence có một số giá trị.
2. Chỉ trích về hiệu ứng nhà chọc trời:
Mối tương quan giữa sự phát triển của một tòa nhà chọc trời cao hơn một kỷ lục gia gần đây về chiều cao và sự kiện xảy ra sau đó của một cuộc khủng hoảng kinh tế có thể được giải thích theo một số cách. Suy thoái kinh tế thường xảy ra sau một thời kỳ bùng nổ kinh tế, được đặc trưng bởi tổng sản phẩm quốc nội (GDP) cao hơn, tỷ lệ thất nghiệp thấp và giá tài sản ngày càng tăng.
+ Sự phá sản được đặc trưng bởi tăng trưởng kinh tế giảm, lạm phát giảm và giảm phát ngày càng tăng. Nó có thể xảy ra đồng thời trên tất cả các lĩnh vực hoặc trên cơ sở riêng lẻ trong một hoặc nhiều lĩnh vực. Nó cũng có thể đề cập đến việc hủy bỏ một lệnh giao dịch do lỗi hoặc khi khoản đầu tư tăng về 0.
Khi một dự án như tòa nhà cao nhất thế giới nhận được nguồn vốn cần thiết cần thiết để bắt đầu xây dựng, nền kinh tế của đất nước có thể được xem như là một nền kinh tế đã mở rộng đến mức khả năng phá sản trong tương lai gần là rất cao. Do đó, việc xây dựng một tòa nhà chọc trời khổng lồ cho thấy rằng nền kinh tế mở rộng đã đạt đến đỉnh cao và cần phải tự điều chỉnh bằng cách trải qua một giai đoạn suy thoái trong tương lai gần.
+ Sự bùng nổ thể hiện một giai đoạn tăng trưởng cao hoặc tăng lên trong một doanh nghiệp, thị trường, ngành hoặc nền kinh tế. Một đợt bùng nổ kéo dài trong trung và dài hạn và có thể biến thành bong bóng, cuối cùng dẫn đến phá sản. Các đợt bùng nổ thường được coi là thị trường tăng giá trên thị trường chứng khoán, trong khi các đợt bùng nổ được coi là thị trường giảm giá.
Nền kinh tế mở rộng nhanh chóng thường được thúc đẩy bởi một sự kiện cụ thể đang diễn ra như:
+ Công nghệ mới: Ví dụ, dây chuyền lắp ráp ô tô vào những năm 1920 và Internet vào những năm 1990. Thành lập một tổ chức mới: Bao gồm việc thành lập các công ty ủy thác vào đầu những năm 1900. Dòng vốn tăng đột biến: Chẳng hạn như nền kinh tế tiền tệ nóng bỏng của Thái Lan vào giữa những năm 1990. Tăng giá tài sản: Ví dụ, lạm phát giá hoa tulip vào những năm 1600.
+ Các biện pháp của chính phủ: Bao gồm Tuyên ngôn Nhân quyền GI năm 1944 và Đạo luật Việc làm năm 1946.
Những đổi mới trong một lĩnh vực: Chẳng hạn như các công cụ phái sinh tín dụng được tạo ra vào đầu những năm 2000.
Chỉ số Nhà chọc trời Thủ đô của Barclays là một công cụ kinh tế được sử dụng để dự báo những đợt suy thoái tài chính sắp xảy ra bằng cách quan sát việc xây dựng tòa nhà cao nhất thế giới tiếp theo. Chỉ số Nhà chọc trời được xuất bản lần đầu tiên vào năm 1999 và giả định rằng không chỉ có mối tương quan giữa cả hai sự kiện mà tốc độ tăng chiều cao của một tòa nhà có thể là một phép đo chính xác về mức độ của cuộc khủng hoảng xảy ra sau đó.
3. Ví dụ về Hiệu ứng Nhà chọc trời:
Nhà kinh tế học người Anh Lawrence đã nghiên cứu về hiệu ứng nhà chọc trời trong 13 năm. Các kịch bản lịch sử sau đây được sử dụng để hỗ trợ lý thuyết của ông:
Tòa nhà Park Row cao 391 ft được coi là một trong những tòa nhà chọc trời đầu tiên và là tòa nhà thương mại cao nhất thế giới. Ngay sau khi mở cửa vào năm 1899, Tòa thị chính Philadelphia được xây dựng vào năm 1901, vượt qua chiều cao của Tòa nhà Park Row là 548 ft. Năm 1901. Các kế hoạch cho Tháp Công ty Bảo hiểm Nhân thọ Metropolitan, hay đơn giản là Tháp Met Life, được công bố vào năm 1905 và khánh thành vào năm 1909. Tòa tháp là một phần bổ sung cho một tòa nhà hiện có năm 1893. Tòa nhà được coi là tòa nhà cao nhất thế giới với độ cao 700 ft. Sau giai đoạn xây dựng, sự kiện Banker’s Panic năm 1907 xảy ra và một cuộc khủng hoảng tài chính ra đời.
Cuộc Đại suy thoái bắt đầu vào đầu những năm 1930 ngay sau khi Tòa nhà Empire State hoàn thành vào năm 1931. Tòa nhà, cao 1.250 ft, là tòa nhà cao nhất thế giới vào thời điểm đó.
Năm 1972, Trung tâm Thương mại Một Thế giới ban đầu mở cửa với tư cách là tòa nhà cao nhất thế giới với độ cao 1.368 ft. Chỉ một năm sau, Chicago’s Sears Tower đã đánh bại con số này khi nó được công bố với độ cao 1.450 ft. Cả hai sáng tạo ngoạn mục đều xảy ra ngay trước khi nền kinh tế Hoa Kỳ lâm vào tình trạng trì trệ kéo dài, do giá dầu tăng cao vào năm 1973 và sự sụp đổ của thị trường chứng khoán sau đó từ năm 1973 đến năm 1974.
Petronas Towers được xây dựng ở Kuala Lumpur, Malaysia vào năm 1997 là tòa nhà cao nhất thế giới vào thời điểm đó và trùng hợp với cuộc khủng hoảng tài chính ở châu Á lên đến đỉnh điểm vào năm 1998.
– Chỉ trích về Hiệu ứng Nhà chọc trời: Vào năm 2015, Jason Barr, Bruce Mizrach và Kusum Mundra đã tiến hành nghiên cứu và phân tích chuyên sâu về mối quan hệ giữa chiều cao của các tòa nhà chọc trời và chu kỳ kinh doanh. Các cấu trúc là một dấu hiệu cho thấy chu kỳ kinh doanh đã đạt đến đỉnh điểm, sau đó kế hoạch xây dựng các cấu trúc này cũng có thể được sử dụng để dự báo tăng trưởng GDP.
Các nhà nghiên cứu đã so sánh mức tăng trưởng GDP trên đầu người ở bốn quốc gia – Mỹ, Canada, Trung Quốc và Hồng Kông – với chiều cao của các tòa nhà cao nhất ở các quốc gia này và cho rằng cả hai yếu tố đều theo dõi lẫn nhau. Điều này có nghĩa là trong thời kỳ bùng nổ kinh tế, các chủ đầu tư xây dựng có xu hướng tăng chiều cao của tòa nhà nhằm tận dụng lợi thế của thu nhập tăng lên kéo theo sự gia tăng nhu cầu về không gian văn phòng.
Nghiên cứu kết luận rằng mặc dù chiều cao không thể được sử dụng để dự báo sự thay đổi trong GDP, nhưng GDP có thể được sử dụng để dự đoán những thay đổi của chiều cao. Nói cách khác, một tòa nhà được xây dựng cao đến mức nào phụ thuộc vào tốc độ phát triển của nền kinh tế nhưng không cho thấy một cuộc suy thoái sắp xảy ra.