Phản ứng hóa học ở đây là phản ứng trùng hợp, cụ thể là phản ứng của styren với brom. Kết quả của phản ứng này tạo ra sản phẩm là 1,2-dibromo-1-phenylethane, được biểu diễn theo phương trình hóa học C6H5-CH=CH2 + Br2 → C6H5-CHBr-CH2Br.
Mục lục bài viết
1. Phương trình phản ứng Stiren phản ứng Br2:
Stiren là một loại hydrocarbon có công thức phân tử C8H8, còn được gọi là phenyleten. Đây là một chất lỏng không màu, có mùi thơm đặc trưng. Trong phản ứng này, Stiren tác dụng với Br2 để tạo ra sản phẩm C6H5-CHBr-CH2Br. Phản ứng này là một ví dụ về phản ứng cộng của một hợp chất vòng có nhóm chức như stiren với một hợp chất hữu cơ khác. Phản ứng này là một phản ứng xảy ra nhanh chóng và hiệu quả, được sử dụng để sản xuất các hợp chất hữu cơ có chứa nhóm brom.
C6H5-CH=CH2 + Br2 → C6H5-CHBr-CH2Br
2. Điều kiện phản ứng xảy ra khi Stiren tác dụng với dụng dịch Brom:
Phản ứng xảy ra khi stiren tác dụng với dung dịch brom tùy thuộc vào nhiệt độ và áp suất. Thông thường, phản ứng này xảy ra ở nhiệt độ thường.
Nhiệt độ thường
3. Hiện tượng phản ứng Stiren tác dụng với dụng dịch Brom:
Khi cho stiren vào dung dịch brom trong CCl4 thì dung dịch brom bị nhạt màu. Điều này cho thấy rằng brom đã phản ứng với stiren để tạo ra sản phẩm mới, đó là C6H5-CHBr-CH2Br. Trong phản ứng này, nhóm vinyl (C=C) trong stiren bị cộng với brom để tạo ra sản phẩm mới.
Khi cho stiren vào dung dịch brom trong CCl4 thì dung dịch brom bị nhạt màu.
4. Tính chất hóa học của Stiren:
4.1. Phản ứng cộng:
Stiren là một hợp chất vòng có nhóm chức, vì vậy nó có thể phản ứng với halogen (Cl2, Br2) hoặc hiđro halogenua (HCl, HBr) để tạo ra sản phẩm mới. Phản ứng này tương tự với cách phản ứng của anken. Trong phản ứng này, nhóm vinyl trong stiren bị cộng với halogen hoặc hiđro halogenua để tạo ra sản phẩm mới. Ví dụ, khi stiren phản ứng với Br2, sản phẩm mới được tạo ra là C6H5-CHBr-CH2Br.
Halogen (Cl2, Br2), hiđro halogenua (HCl, HBr) cộng vào nhóm vinyl ở stiren tương tự như cộng vào anken.
C6H5-CH=CH2 + Br2 → C6H5-CHBr-CH2Br
4.2. Phản ứng trùng hợp và đồng trùng hợp:
Stiren cũng có thể phản ứng trùng hợp hoặc đồng trùng hợp để tạo ra polistiren. Trong phản ứng trùng hợp, chỉ có một loại monome tham gia phản ứng. Trong phản ứng đồng trùng hợp, hai hoặc nhiều loại monome khác nhau tham gia phản ứng. Polistiren là một loại polymer quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong sản xuất vật liệu nhựa, gói hàng hóa, và nhiều ứng dụng khác.
nC6H5CHCH2 → (-CH(C6H5)-CH2-)n
Styren polistiren
Phản ứng trùng hợp đồng thời 2 hay nhiều loại monome gọi là phản ứng đồng trùng hợp.
4.3. Phản ứng oxi hoá:
Stiren có thể bị oxi hoá ở nhóm vinyl khi tác dụng với KMnO4. Trong phản ứng này, dung dịch KMnO4 mất màu và sản phẩm mới được tạo ra. Phản ứng này có thể được sử dụng để phân biệt stiren với các hợp chất hữu cơ khác.
Giống như etilen, stiren làm mất màu dung dịch KMnO4 và bị oxi hoá ở nhóm vinyl.
3C6H5-CH=CH2 + 10KMnO4 → 3C6H5COOK + 3K2CO3 + 10MnO2 + KOH + 4H2O
Ngoài ra, stiren cũng có nhiều tính chất hóa học khác, ví dụ như phản ứng với axit, bazơ, và chất oxy hóa khác. Các tính chất này giúp cho stiren có nhiều ứng dụng trong sản xuất vật liệu nhựa, thuốc nhuộm, và nhiều ngành công nghiệp khác.
5. Bài tập vận dụng liên quan:
Câu 1. Strien có công thức phân tử là:
A. C6H6
B. C7H8
C. C8H8
D. C8H10
Hướng dẫn giải
Đáp án C
Câu 2. Chất nào sau đây có khả năng tham gia phản ứng trùng hợp để tạo polime?
A. benzen
B. toluen
C. cumen
D. stiren
Hướng dẫn giải
Đáp án D
Trùng hợp là một quá trình quan trọng trong hóa học, có thể xảy ra tự nhiên hoặc được sản xuất bởi con người. Đây là quá trình kết hợp nhiều phân tử nhỏ (gọi là monome) thành một phân tử lớn hơn (gọi là polime). Quá trình trùng hợp này thường được thực hiện bởi các chất xúc tác hoặc nhiệt độ cao, và có thể tạo ra những sản phẩm với tính chất vật lý, hóa học và cơ học đa dạng.
Ví dụ, trong công thức nC6H5CH=CH2 → (-CH(C6H5)-CH2-)n, quá trình trùng hợp đã tạo ra một phân tử polime mới với độ dài n. Các phân tử monome ban đầu có cấu trúc tương tự nhau đã được liên kết với nhau bởi các liên kết hóa học mạnh hơn để tạo thành một phân tử polime lớn hơn.
Quá trình trùng hợp có ứng dụng rất lớn trong các lĩnh vực khác nhau, từ sản xuất nhựa đến sản xuất thuốc. Vì vậy, nó là một chủ đề quan trọng trong hóa học và có thể được nghiên cứu và phát triển để tạo ra những sản phẩm mới với tính chất tốt hơn.
Câu 3. Chất nào sau đây làm mất màu dung dịch KMnO4 ở nhiệt độ thường?
A. benzen
B. toluen
C. propan
D. stiren
Hướng dẫn giải
Đáp án D
Stiren làm mất màu dung dịch thuốc tím ở nhiệt độ thường
3C6H5CH=CH2 + 2KMnO4 + 4H2O → 3C6H5-CHOH-CH2OH + 2KOH + 2MnO2
A Loại: benzen không phản ứng làm mất màu dung dịch KMnO4 ở nhiệt độ thường
B Loại vì toluen làm mất màu dung dịch KMnO4 ở nhiệt độ cao
C6H5CH3 + 2KMnO4 → C6H5COOK + KOH + 2MnO2 + H2O
C Loại propan không phản ứng làm mất màu dung dịch KMnO4
Câu 4. Đốt cháy hoàn toàn ankybenzen X thu được 8,96 lít CO2 (đktc) và 4,5 gam H2O. Công thức phân tử của X là
A. C6H6
B. C7H8
C. C8H8
D. C8H10
Hướng dẫn giải
Đáp án C
nCO2 = 0,4 mol; nH2O= 0,25 mol
Đặt CTPT X là CnH2n-6
3nX = nH2O – nCO2 = 0,4 – 0,25 = 0,15 mol ⇒ nX = 0,05 mol
⇒ 0,05n = 0,4 ⇒ n = 8 ⇒ CTPT C8H8
Câu 5. Stiren không phản ứng được với những chất nào sau đây?
A. dung dịch KMnO4
B. khí H2, Ni, to
C. dung dịch NaOH
D. dung dịch Br2
Hướng dẫn giải
Đáp án C
C6H5-CH=CH2 + Br2 → C6H5-CHBr-CH2Br
C6H5-CH=CH2 + H2 → C6H5-CH2-CH3.
C6H5-CH=CH2 + 2KMnO4 → C6H5COOK + KOH + MnO2 + H2O + CO2
Câu 6. Nhận định nào sau đây sai?
A. Stiren làm mất màu dung dịch brom ở điều kiện thường.
B. Benzen làm mất màu dung dịch brom khi có xúc tác bột sắt.
C. Cumen làm mất màu dung dịch thuốc tím khi đun nóng.
D. Toluen làm mất màu dung dịch thuốc tím khi đun nóng.
Hướng dẫn giải
Đáp án B
Nhận định nào sau đây sai?
A. Đúng
3C6H5-CH=CH2+ 10KMnO4 → 3C6H5COOK + 3K2CO3 + 10MnO2 + KOH + 4H2O
B. Sai vì Benzen chỉ tham gia phản ứng thế brom khi có xúc tác bột sắt.
C6H6 + Br2 → C6H5Br + HBr
C. Đúng
D. Đúng
C6H5CH3 + 2KMnO4 → C6H5COOK + KOH + 2MnO2+ H2O
Câu 7. Cho các chất sau: Benzen, stiren, toluen, axetilen, etilen số chất làm mất màu nước brom là
A. 5
B. 4
C. 2
D. 3
Hướng dẫn giải
Đáp án D
Các chất làm mát màu brom được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và có thể được sản xuất thông qua các phản ứng hóa học đơn giản. Stiren, axetilen và etilen là ba chất làm mát màu brom phổ biến nhất hiện nay.
Stiren là một loại hydrocarbon không no, được sử dụng chủ yếu trong sản xuất cao su, nhựa và các sản phẩm hóa chất khác. Stiren có thể được sản xuất bằng cách tách từ dầu mỏ hoặc từ các nguồn tái chế. Khi phản ứng với brom, stiren tạo ra C6H5-CHBr-CH2Br. Phản ứng này là một phản ứng trùng hợp, trong đó hai phân tử stiren kết hợp để tạo ra một sản phẩm.
Axetilen, cũng được gọi là ethyne, là một loại hydrocarbon không màu, không mùi, rất dễ cháy. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nhựa, thuốc nổ và các sản phẩm hóa chất khác. Khi phản ứng với brom, axetilen tạo ra C2H2Br2. Phản ứng này là một phản ứng thế, trong đó một nguyên tử brom thay thế một nguyên tử hydro trong phân tử axetilen.
Etilen là một loại hydrocarbon đơn giản nhất, có công thức hóa học là C2H4. Nó là một loại khí không màu, không mùi, và rất dễ cháy. Etilen được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nhựa, cao su, thuốc trừ sâu và các sản phẩm hóa chất khác. Khi phản ứng với brom, etilen tạo ra C2H4Br2. Phản ứng này là một phản ứng thế, trong đó một nguyên tử brom thay thế một nguyên tử hydro trong phân tử etilen.
Những chất làm mát màu brom này có thể được sử dụng để làm mát trong các ứng dụng như hệ thống làm mát trong các nhà máy sản xuất và các thiết bị điện tử. Chúng cũng có thể được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm như cao su và chất tẩy rửa. Với tính chất làm mát đặc biệt của chúng, các chất làm mát màu brom đã trở thành một yếu tố quan trọng trong các ngành công nghiệp liên quan đến nhiệt độ.
Câu 8. Chất nào sau đây không làm mất màu nước brom?
A. Triolein
B. Phenol
C. Stiren
D. Vinyl axetat
Hướng dẫn giải
Đáp án C
Câu 9. Nhận định nào sau đây là đúng?
A. Stiren là đồng đẳng của benzen.
B. Stiren còn có tên gọi là vinylbenzen.
C. Stiren là chất lỏng tan nhiều trong nước.
D. Công thức phân tử của stiren là C8H10.
Hướng dẫn giải
Đáp án B
B. Stiren còn có tên gọi là vinylbenzen.
Câu 10. Cho các nhận định sau:
(1) Tất cả hiđrocacbon thơm đều làm mất màu dung dịch Brom
(2) Có thể nhận biết stiren, toluen và benzen bằng thuốc thử duy nhất là dung dịch KMnO4.
(3) Cumen không làm mất màu dung dịch thuốc tím khi đun nóng.
(4) Bezen có các nguyên tử cacbon liên kết với nhau thành vòng sáu cạnh đều.
Số nhận định sai là
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
Hướng dẫn giải
Đáp án B
(1) sai, vì không phải hiđrocacbon nào cũng làm mất màu dung dịch Br2
(2) đúng, vì
Stiren làm mất màu dung dịch thuốc tím ở ngay nhiệt độ thường.
Toluen làm mất màu dung dịch thuốc tím khi đun nóng.
Benzen không làm mất màu dung dịch thuốc tím ở mọi điều kiện.
(3) sai, vì cumen có làm mất màu dung dịch thuốc tím khí đun nóng
(4) Đúng