Nghiệp vụ là một khái niệm được sử
dụng để chỉ các tác vụ, hoạt động và công việc được thực hiện trong một lĩnh vực
kinh doanh cụ thể. Nó bao gồm tất cả các hoạt động từ khâu tư vấn và lập kế hoạch,
cho đến sản xuất, tiếp thị và bán hàng. Nghiệp vụ cũng có thể bao gồm các hoạt
động trong lĩnh vực tài chính, nhân sự và kế toán. Khi một doanh nghiệp hoạt động
tốt trong việc thực hiện nghiệp vụ của mình.
Mục lục bài viết
1. Nghiệp vụ tiếng Anh là gì?
Định nghĩa : Nghiệp vụ tiếng Anh là: Professional knowledge
Từ đồng nghĩa: professional competence; knowledge; specialist skill; business
The definition of professional knowledge in English is also something that customers are concerned about. Professional knowledge is a term used to refer to a certain skill, qualification, job certainty, method to perform a job of a certain position or profession with the aim of successfully completing the assigned task. Therefore, in some areas, professional standards are considered a benchmark, a measure to evaluate capacity in the process of performing the assigned work, from which it can be considered for recruitment, promotion, reward, etc.
Usually, professions are divided into groups based on professional qualifications, professionalism, and nature of work:
Profession when classified by professional qualifications: are the qualifications you have available, naturally, are certain abilities and skills of yourself. We use our technical skills to do creative work to develop it in a positive, upward direction.
Occupation when classified by nature of work: understood as jobs related to specific occupations, jobs related to professions such as statistics, accounting, programming, etc.
If you want to have a good profession, it is necessary to grasp professional knowledge. However, not only professional knowledge, but also soft skills such as communication skills, leadership skills, time management skills, teamwork skills, etc. are necessary to perform the job better.
Professional requirements according to the nature of the job are to have certain skills, specific to the job that you are doing. Professional standards in different professions vary, depending on the specific nature of the job. Accordingly, people who are considered to have good skills will often complete work more efficiently, productively and with quality than individuals with low skills.
To perform better at work, you can have:
A good work attitude.
A good memory.
Proficiency in skills and agility.
Business can be the ability and capacity of an individual, but many individuals working together in a collective will form a business department. A professional division can be a specialized department or department that performs specific tasks according to the functions and duties of each department.
To become an expert in your field, you need to constantly update the latest knowledge and participate in training courses to improve your skills. Search for reference materials, books, articles, etc. to enhance your knowledge and apply them to your work.
In summary, professional knowledge is a broad and important concept in the business environment. To succeed in this field, you need to grasp professional knowledge, improve soft skills, and constantly update the latest knowledge. Learn more information and apply it to your work to achieve success in your career.
Tạm dịch:
Định nghĩa về nghiệp vụ bằng tiếng Anh luôn được khách hàng quan tâm. Nghiệp vụ có khái niệm như sau: Professional knowledge là một thuật ngữ được sử dụng để ám chỉ đến một kỹ năng, bằng cấp, sự chắc chắn trong công việc, phương pháp để thực hiện công việc của một vị trí hoặc nghề nghiệp cụ thể với mục đích hoàn thành công việc được giao. Do đó, ở một số lĩnh vực, nghề nghiệp còn được coi là một tiêu chuẩn, một thước đo để đánh giá năng lực trong quá trình thực hiện công việc được giao, từ đó có thể xem xét cho việc tuyển dụng, thăng tiến, thưởng, … Thông thường, nghề nghiệp được chia thành các nhóm dựa trên trình độ chuyên môn, tính chuyên nghiệp và bản chất công việc:
Nghề nghiệp khi phân loại theo trình độ chuyên môn: là những trình độ mà bạn có sẵn, tự nhiên, đó là những khả năng và kỹ năng cụ thể của chính bạn. Chúng ta sử dụng những kỹ năng kỹ thuật của mình để làm công việc sáng tạo và phát triển nó theo hướng tích cực và tiến bộ.
Nghề nghiệp khi phân loại theo bản chất công việc: được hiểu là các công việc liên quan đến các nghề nghiệp cụ thể, các công việc liên quan đến các nghề nghiệp như thống kê, kế toán, lập trình, …
Nếu muốn có một nghề nghiệp tốt, thì việc nắm vững kiến thức chuyên môn là điều cần thiết. Tuy nhiên, không chỉ đơn thuần là kiến thức chuyên môn, mà còn phải có các kỹ năng mềm như kỹ năng giao tiếp, kỹ năng lãnh đạo, kỹ năng quản lý thời gian, kỹ năng làm việc nhóm,… để có thể hoàn thành công việc tốt hơn.
Yêu cầu chuyên môn theo bản chất công việc là phải có một số kỹ năng cụ thể, đặc trưng cho công việc mà bạn đang làm. Tiêu chuẩn chuyên môn trong các nghề nghiệp khác nhau khác nhau, tùy thuộc vào bản chất công việc cụ thể. Theo đó, những người được coi là có kỹ năng tốt thường hoàn thành công việc hiệu quả, năng suất và chất lượng hơn so với những cá nhân có kỹ năng thấp.
Để thực hiện tốt hơn công việc của mình, bạn có thể:
Có một thái độ làm việc tốt.
Có một trí nhớ tốt.
Thành thạo các kỹ năng và linh hoạt.
Kinh doanh có thể là khả năng và năng lực của một cá nhân, nhưng nhiều cá nhân làm việc cùng nhau trong một tập thể sẽ tạo thành một phòng ban kinh doanh. Một phân bổ chuyên nghiệp có thể là một phòng ban chuyên môn hoặc phòng ban thực hiện các nhiệm vụ cụ thể theo các chức năng và trách nhiệm của mỗi phòng ban.
Để trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực của mình, bạn cần liên tục cập nhật kiến thức mới nhất và tham gia các khóa học đào tạo để nâng cao kỹ năng của mình. Hãy tìm kiếm các tài liệu tham khảo, sách, bài báo… để tăng cường kiến thức của mình và áp dụng chúng vào công việc của mình.
Tóm lại, nghiệp vụ là một khái niệm rộng và quan trọng trong môi trường kinh doanh. Để thành công trong lĩnh vực này, bạn cần nắm vững kiến thức chuyên môn, cải thiện kỹ năng mềm và liên tục cập nhật kiến thức mới nhất. Hãy tìm hiểu thêm thông tin và áp dụng chúng vào công việc của mình để đạt được thành công trong sự nghiệp.
2. Các thuật ngữ tiếng Anh về nghiệp vụ:
Investment banking (securities) business – Doanh nghiệp nghiệp vụ ngân hàng đầu tư
Active conduct of business – Hoạt động nghiệp vụ
Business cooperation – Hợp tác nghiệp vụ
Business solvency – Năng lực trả nợ nghiệp vụ
Regular business – Nghiệp vụ bình thường
Business lines – Các ngành nghiệp vụ
Professional staff – Nhân viên nghiệp vụ
Professional expertise – Chuyên môn nghiệp vụ
Professional English Department – Bộ phận nghiệp vụ tiếng Anh
Regular business, stable business – Nghiệp vụ bình thường, việc làm ăn ổn định
Money-lending business – Nghiệp vụ cho vay
Overseas business – Nghiệp vụ hải ngoại
Business of broker – Nghiệp vụ môi giới
Business of producing – Nghiệp vụ sản xuất
Business Director – Giám đốc nghiệp vụ
Professional dog – Chó nghiệp vụ
Specialize – Chuyên môn
Business office – Nghiệp vụ văn phòng
Professional certificate – Chứng chỉ nghiệp vụ
Advanced skill – Kỹ năng chuyên môn
Import and export business – Nghiệp vụ xuất nhập khẩu
Business Manager – Trưởng phòng nghiệp vụ
Professional room – Phòng nghiệp vụ
Pedagogic – Nghiệp vụ sư phạm
Accounting profession – Nghiệp vụ kế toán
Charter business – Nghiệp vụ thuê tàu
Business events – Nghiệp vụ xí nghiệp
Export business – Nghiệp vụ xuất khẩu
Securities fiduciary business – Nghiệp vụ đại lý mua bán chứng khoán
Arbitrage business – Nghiệp vụ đầu cơ hối đoái
Securities business agent – Người đại lý nghiệp vụ chứng khoán
Business personnel – Nhân viên nghiệp vụ
Line-of-business application – Ứng dụng dòng nghiệp vụ
Business, trade, work – Nghiệp vụ, kinh doanh, công việc
Business Data Connectivity service – Dịch vụ kết nối, dữ liệu Nghiệp vụ
Seasonal unemployment – Thất nghiệp thời vụ
Placing – Nghiệp vụ bày bán
Business Applications – Ứng dụng Nghiệp vụ
Business diary – Nhật ký nghiệp vụ
Business field – Phạm vi nghiệp vụ
Business contact – Quan hệ nghiệp vụ
Business fund – Quỹ nghiệp vụ
Business separation – Sự chia cắt nghiệp vụ
Business audit – Thẩm tra nghiệp vụ
Business status – Tình hình nghiệp vụ
Business prospects – Triển vọng nghiệp vụ
Business data – Tư liệu nghiệp vụ
Operation nudge – Chỉ đạo nghiệp vụ
Operation service – Công tác nghiệp vụ
Operation manager – Giám đốc nghiệp vụ
Selling operation – Nghiệp vụ bán (hàng)
Financing operation – Nghiệp vụ cấp vốn
Associated operation – Nghiệp vụ công trình liên doanh
Salvage operation – Nghiệp vụ cứu hộ
Licensing operation – Nghiệp vụ giấy phép
Foreign exchange operation – Nghiệp vụ hối đoái
Lightering operation – Nghiệp vụ lõng hàng
Buying operation – Nghiệp vụ mua
Hedging operation – Nghiệp vụ mua bán rào
Open-market operation – Nghiệp vụ thị trường mở
Commercial operation – Nghiệp vụ thương mại
Credit operation – Nghiệp vụ tín dụng
Refloating operation – Nghiệp vụ trục vớt
Export and import operation – Nghiệp vụ xuất nhập khẩu
Import-export operation – Nghiệp vụ xuất nhập khẩu
Division of operation – Phòng nghiệp vụ
Operation service – Phòng nghiệp vụ
Operation management – Sự quản lý nghiệp vụ
Operation mistake transaction – Thiếu sót nghiệp vụ
Pawn transaction – Nghiệp vụ cầm đồ
Foreign exchange transaction – Nghiệp vụ hối đoái
Internal transaction – Nghiệp vụ kế toán.
3. Ví dụ liên quan đến nghiệp vụ trong tiếng Anh:
3.1. Ví dụ 1:
As a professional manager at Dong Long Accounting Service Company, I oversee a team of skilled accountants and ensure that our clients receive the highest quality of service. Our company prides itself on our attention to detail and commitment to accuracy, and we strive to provide comprehensive solutions for all of our client’s accounting needs. In this role, I am responsible for managing day-to-day operations, developing and implementing strategic plans, and fostering a collaborative and supportive work environment. Additionally, I work closely with our clients to understand their unique needs and goals, and I am constantly seeking new ways to improve our services and exceed their expectations. Overall, I am dedicated to delivering exceptional results and helping our clients achieve their financial objectives.
Tạm dịch:
Tôi là một quản lý chuyên nghiệp tại Công ty Dịch vụ Kế toán Đồng Long. Tôi giám sát một đội ngũ các kế toán viên tài năng và đảm bảo rằng khách hàng của chúng tôi nhận được chất lượng dịch vụ cao nhất. Công ty của chúng tôi tự hào về sự chú ý đến chi tiết và cam kết đối với sự chính xác, và chúng tôi cố gắng cung cấp các giải pháp toàn diện cho tất cả các nhu cầu kế toán của khách hàng. Trong vai trò này, tôi chịu trách nhiệm quản lý các hoạt động hàng ngày, phát triển và thực hiện các kế hoạch chiến lược, và tạo môi trường làm việc hợp tác và hỗ trợ. Ngoài ra, tôi làm việc chặt chẽ với khách hàng của chúng tôi để hiểu nhu cầu và mục tiêu đặc biệt của họ, và tôi luôn tìm cách mới để cải thiện dịch vụ của chúng tôi và vượt qua mong đợi của họ. Tổng thể, tôi tận tâm cung cấp kết quả tuyệt vời và giúp khách hàng của chúng tôi đạt được mục tiêu tài chính của họ.
3.2. Ví dụ 2:
According to the bank’s latest report, its global commercial and retail banking operations have performed well in the past year, with positive growth and steady profits. However, the same report reveals a decline in investment banking profits. This trend may be attributed to several factors, such as the current economic climate, global market fluctuations, and changes in the regulatory environment. Despite this setback, the bank remains committed to its overall strategy and is exploring new ways to increase its investment banking profits, such as expanding its offerings and strengthening its relationships with clients and partners.
Tạm dịch:
The bank đã cho biết rằng hoạt động ngân hàng thương mại và bán lẻ toàn cầu của nó đã thực hiện tốt trong khi lợi nhuận từ hoạt động ngân hàng đầu tư đã giảm. Báo cáo mới nhất của ngân hàng cho thấy xu hướng giảm lợi nhuận đó có thể do nhiều yếu tố, chẳng hạn như tình hình kinh tế hiện tại, biến động trên thị trường toàn cầu và sự thay đổi trong môi trường quy định. Mặc dù gặp khó khăn trong lĩnh vực này, ngân hàng vẫn cam kết với chiến lược tổng thể của mình và đang nghiên cứu những cách mới để tăng lợi nhuận từ hoạt động ngân hàng đầu tư, chẳng hạn như mở rộng các sản phẩm và tăng cường mối quan hệ với khách hàng và đối tác.