Write down là một cụm từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh nhưng không phải ai cũng biết được ý nghĩa và cách dùng của cụm từ này. Vậy Write down là gì? Write something down trong tiếng Anh? Trong bài viết dưới đây hãy cùng chúng tôi tìm câu trả lời cho những câu hỏi trên.
Mục lục bài viết
1. Write down là gì?
“Write down” là một cụm từ cố định trong tiếng Anh, còn được gọi là phrasal verb.
Nó được tạo thành từ hai từ: động từ “write” và giới từ “down”. Nó được sử dụng với ý nghĩa là để ghi chú, ghi lại thông tin bằng việc viết ra. Khi bạn “write down” một cái gì đó, bạn đang thực hiện hành động chuyển từ suy nghĩ thành văn bản trên giấy hoặc trên một bề mặt khác.
Ngoài ra, từ “write” còn có một nghĩa bóng khác là “lộ ra”. Việc “lộ ra” thông tin có thể xảy ra trong nhiều tình huống khác nhau, như viết một bài báo, chia sẻ thông tin cá nhân, tiết lộ bí mật, hoặc phổ biến thông tin cho mọi người biết. Khi bạn viết một bài báo về một sự kiện, bạn đang “write down” thông tin về sự kiện đó để mọi người có thể biết đến. Điều này có thể ám chỉ việc chia sẻ thông tin qua việc viết, như viết một email, thư từ hoặc các bài viết trên mạng.
Thêm vào đó, việc “write down” cũng có thể ám chỉ việc ghi lại những ý tưởng, suy nghĩ, hoặc thông tin quan trọng từ một buổi họp hoặc bài giảng. Khi bạn “write down” những điểm chính trong một bài giảng, bạn giúp mình tổ chức thông tin và dễ dàng nhớ lại sau này. Việc ghi chép cũng giúp bạn theo dõi tiến trình và phát triển trong công việc hoặc học tập của mình.
Tóm lại, “write down” là một cụm động từ quan trọng trong việc ghi chú, ghi lại thông tin, chia sẻ và lộ ra thông tin. Việc sử dụng “write down” giúp bạn truyền đạt ý tưởng, ghi lại thông tin quan trọng và tạo ra sự tổ chức trong công việc và học tập.
2. Write something down trong tiếng Anh là gì?
Write something down là một cấu trúc ngôn ngữ phổ biến được sử dụng để diễn đạt hành động viết lại thông tin một cách chi tiết và cẩn thận. Khi sử dụng cụm từ “write something down” người ta thường viết những điều quan trọng lên một tờ giấy hoặc bất kỳ bề mặt nào khác để đảm bảo rằng thông tin đó không bị quên đi. Việc ghi chép giúp ta ghi nhớ thông tin một cách dễ dàng hơn và tránh mất mát thông tin quan trọng.
3. Viết đoạn văn sử dụng cụm từ “Write down”:
Please take a moment to write down the key points of our discussion so that we can have a clear record of what has been covered. This will help us review and reference the important information discussed during our conversation. I highly encourage you to write down your goals for the project. By documenting your goals, we can ensure that we stay focused and aligned on what we want to achieve. It also provides a reference point for evaluating the success of the project once it’s completed. Additionally, don’t hesitate to write down any questions you may have. It’s important to address any doubts or uncertainties as they arise to ensure a smooth and successful project. Documenting your questions will help us address them promptly and provide clear answers or solutions. Remember, writing down these key points, goals, and questions will serve as a valuable resource throughout the project. It will help us maintain clarity and progress towards our shared objectives.
Bản dịch:
Vui lòng dành chút thời gian để viết ra những điểm chính trong cuộc thảo luận của chúng ta để chúng ta có thể ghi lại rõ ràng những gì đã được đề cập. Điều này sẽ giúp chúng ta xem xét và tham khảo những thông tin quan trọng được thảo luận trong cuộc trò chuyện. Tôi đặc biệt khuyến khích bạn viết ra các mục tiêu của mình cho dự án. Bằng cách ghi lại các mục tiêu của bạn, chúng tôi có thể đảm bảo rằng chúng tôi luôn tập trung và liên kết với những gì chúng tôi muốn đạt được. Nó cũng cung cấp một điểm tham chiếu để đánh giá sự thành công của dự án sau khi hoàn thành. Ngoài ra, đừng ngần ngại viết ra bất kỳ câu hỏi nào bạn có thể có. Điều quan trọng là phải giải quyết mọi nghi ngờ hoặc sự không chắc chắn khi chúng phát sinh để đảm bảo dự án diễn ra suôn sẻ và thành công. Việc ghi lại các câu hỏi của bạn sẽ giúp chúng tôi giải quyết chúng kịp thời và cung cấp câu trả lời hoặc giải pháp rõ ràng. Hãy nhớ rằng, việc viết ra những điểm, mục tiêu và câu hỏi chính này sẽ là nguồn tài liệu quý giá trong suốt dự án. Nó sẽ giúp chúng ta duy trì sự rõ ràng và tiến bộ hướng tới các mục tiêu chung của chúng ta.
4. Phân biệt Write down và write up:
Write down và write up là hai cụm động từ có nghĩa tương tự nhau là viết ra. Tuy nhiên, các từ này có tính chất khác nhau và được sử dụng trong các tình huống khác nhau.
Write down thường ám chỉ việc ghi chép nhanh lại những điều mình sẽ quên, ghi lại số điện thoại, ghi lại lời nói của ai đó bằng cách viết ra một cái gì đó, thường là trên một tờ giấy hoặc một vật tương tự. Write down có thể hiểu là hành động ghi chú lại, để giữ lại thông tin quan trọng hoặc các ý tưởng trước khi chúng biến mất khỏi tâm trí. Đây là một cách để tổ chức và bảo đảm rằng chúng ta không bỏ sót hay quên đi những thông tin quan trọng.
Trong khi đó, write up mang ý nghĩa ghi lại nhưng với một phiên bản chỉnh chu hơn. Khi sử dụng write up, chúng ta thường đề cập đến việc viết một bài luận, báo cáo hoặc một tài liệu quan trọng. Đây là quá trình chúng ta đưa bài viết của mình vào một định dạng có cấu trúc hơn, điều chỉnh các chi tiết và tạo ra một sản phẩm hoàn chỉnh và chuyên nghiệp. Việc write up đòi hỏi sự cân nhắc, xem xét kỹ lưỡng và chỉnh sửa để đảm bảo rằng nội dung viết lại đạt được mục đích và yêu cầu của người đọc hoặc người sử dụng.
Vậy nên, khi sử dụng các cụm từ này, cần lưu ý sự khác biệt về tính chất và mục đích sử dụng của chúng. Điều này giúp chúng ta truyền đạt ý muốn của mình một cách rõ ràng và chính xác, đồng thời đảm bảo thông tin được ghi lại hoặc viết lại đáp ứng đúng yêu cầu và tiêu chuẩn. Việc sử dụng chính xác từ ngữ cũng tạo ra sự chuyên nghiệp và sự hiểu biết về ngôn ngữ trong giao tiếp và viết lách.
5. Bài tập vận dụng liên quan:
Bài 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách điền từ “write” vào chỗ trống:
a) She wants to _____ a novel about her travel adventures.
b) They usually _____ letters to their grandparents on special occasions.
c) I often _____ notes during lectures to help me remember the key points.
d) He needs to _____ an email to his boss to request time off.
e) Have you ever _____ a poem for your loved one?
Đáp án:
a) She wants to write a novel about her travel adventures.
b) They usually write letters to their grandparents on special occasions.
c) I often write notes during lectures to help me remember the key points.
d) He needs to write an email to his boss to request time off.
e) Have you ever written a poem for your loved one?
Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh
a) Anh ấy đã viết một bức thư cho cô ấy.
b) Chúng tôi không cần viết báo cáo đó vào đêm nay.
c) Em hãy viết lại đoạn văn này bằng lời của riêng em.
d) Cô ấy đang viết một cuốn sách tiểu thuyết mới.
e) Bạn đã từng viết một lá thư tình chưa?
Đáp án:
a) He wrote a letter to her.
b) We don’t need to write that report tonight.
c) Rewrite this paragraph in your own words.
d) She is writing a new novel.
e) Have you ever written a love letter?
Bài 3: Thay đổi câu sau sang dạng phủ định
a) He wrote a thank-you card for the gift.
b) They have written a report about their findings.
c) She wrote a poem for her best friend’s birthday.
d) I used to write letters to my pen pals.
e) He is writing an article for a magazine.
Đáp án:
a) He didn’t write a thank-you card for the gift.
b) They haven’t written a report about their findings.
c) She didn’t write a poem for her best friend’s birthday.
d) I didn’t use to write letters to my pen pals.
e) He isn’t writing an article for a magazine.
Bài 4: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau
a) He have writed a letter to his teacher.
b) She didn’t wrote the email yet.
c) They has written the report last night.
d) I will writes a poem for my mom’s birthday.
e) She is writing a story who based on her own experiences.
Đáp án:
a) He has written a letter to his teacher. (chỉnh sửa “have writed” thành “has written”)
b) She hasn’t written the email yet. (chỉnh sửa “didn’t wrote” thành “hasn’t written”)
c) They wrote the report last night. (chỉnh sửa “has written” thành “wrote”)
d) I will write a poem for my mom’s birthday. (chỉnh sửa “will writes” thành “will write”)
e) She is writing a story that is based on her own experiences. (chỉnh sửa “who” thành “that”)