Viêm gan E là một loại vi rút lây nhiễm sang gan của bạn. Nó có thể khiến gan của bạn sưng lên. Hầu hết những người mắc bệnh viêm gan E sẽ khỏi bệnh trong vòng vài tháng. Nhưng bệnh viêm gan E có thể gây nguy hiểm cho bất kỳ ai có hệ miễn dịch kém. Vậy Virus viêm gan E là gì?
Mục lục bài viết
1. Virus viêm gan E là gì?
Viêm gan E là tình trạng viêm gan do nhiễm vi rút viêm gan E (HEV); đây là một loại viêm gan vi rút. Viêm gan E chủ yếu có con đường lây truyền qua đường phân-miệng tương tự như viêm gan A, mặc dù các vi-rút không liên quan với nhau. Nhìn lại, dịch viêm gan E được biết đến sớm nhất đã xảy ra vào năm 1955 ở New Delhi, nhưng vi rút này đã không được phân lập cho đến năm 1983 bởi các nhà khoa học Nga đang điều tra một đợt bùng phát ở Afghanistan. HEV là một loại vi rút ARN hình giác dương, mạch đơn, không phát triển và là một trong năm loại vi rút viêm gan đã biết ở người: A, B, C, D và E.
Giống như viêm gan A, viêm gan E thường diễn ra theo một đợt bệnh cấp tính và tự giới hạn (tình trạng bệnh là tạm thời và bệnh nhân tự hồi phục) với tỷ lệ tử vong thấp ở những vùng giàu tài nguyên; tuy nhiên, nó có thể nghiêm trọng hơn ở phụ nữ mang thai và những người có hệ thống miễn dịch suy yếu, với tỷ lệ tử vong cao hơn đáng kể. Ở phụ nữ mang thai, đặc biệt là trong 3 tháng giữa, bệnh thường nặng hơn và có liên quan đến hội chứng lâm sàng gọi là suy gan tối cấp, với tỷ lệ tử vong khoảng 20%. Trong khi phụ nữ mang thai có thể có diễn biến nhanh và nghiêm trọng, những người ghép tạng nhận thuốc để làm suy yếu hệ thống miễn dịch và ngăn chặn đào thải nội tạng có thể phát triển một dạng chậm hơn và dai dẳng hơn gọi là viêm gan E mãn tính, được chẩn đoán sau 3 tháng nhiễm virut huyết liên tục. HEV có thể được tập hợp về mặt di truyền thành 8 kiểu gen, và kiểu gen 3 và 4 có xu hướng là những kiểu gây viêm gan mãn tính ở người bị ức chế miễn dịch.
Năm 2017, bệnh viêm gan E ước tính ảnh hưởng đến hơn 19 triệu người. Những người có nguy cơ HEV phổ biến nhất là nam giới từ 15 đến 35 tuổi. Vắc xin phòng bệnh (HEV 239) được chấp thuận sử dụng ở Trung Quốc.
Nguyên nhân
Vi rút viêm gan E lây lan qua phân. Bạn có thể mắc bệnh nếu uống hoặc ăn thứ gì đó đã tiếp xúc với phân của người có vi rút. Viêm gan E phổ biến hơn ở những nơi trên thế giới có thói quen rửa tay kém và thiếu nước sạch. Nó ít xảy ra hơn ở Hoa Kỳ, nơi các nhà máy nước và nước thải tiêu diệt vi rút trước khi nó xâm nhập vào nguồn cung cấp nước uống.
Bạn cũng có thể bị viêm gan E nếu ăn thịt chưa nấu chín từ động vật bị nhiễm bệnh, chẳng hạn như lợn hoặc hươu. Ít thường xuyên hơn, bạn có thể nhiễm vi rút từ động vật có vỏ sống đến từ nước bị nhiễm độc.
2. Quá trình lây truyền Virus viêm gan E:
Nhiễm viêm gan E được tìm thấy trên toàn thế giới và phổ biến ở các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình bị hạn chế tiếp cận với các dịch vụ nước, vệ sinh, vệ sinh và y tế thiết yếu. Ở những khu vực này, bệnh xảy ra cả thành dịch và những trường hợp lẻ tẻ. Các đợt bùng phát thường xảy ra sau các giai đoạn ô nhiễm phân của các nguồn cung cấp nước uống và có thể ảnh hưởng đến vài trăm đến vài nghìn người. Một số đợt bùng phát này đã xảy ra ở các khu vực xung đột và tình trạng nhân đạo khẩn cấp như khu vực chiến sự và trại cho người tị nạn hoặc dân cư di cư, nơi vệ sinh và cung cấp nước an toàn đặt ra những thách thức đặc biệt.
Các trường hợp lẻ tẻ cũng được cho là liên quan đến ô nhiễm nước, mặc dù ở quy mô nhỏ hơn. Các trường hợp ở những khu vực này chủ yếu là do nhiễm vi rút kiểu gen 1, và ít thường xuyên hơn do vi rút kiểu gen 2 gây ra.
Ở những nơi có điều kiện vệ sinh và cung cấp nước tốt hơn, việc lây nhiễm viêm gan E là không thường xuyên, chỉ thỉnh thoảng có những trường hợp lẻ tẻ. Hầu hết các trường hợp này là do vi rút kiểu gen 3 gây ra và được kích hoạt do nhiễm vi rút có nguồn gốc từ động vật, thường là do ăn thịt động vật chưa nấu chín (bao gồm gan động vật, đặc biệt là thịt lợn). Những trường hợp này không liên quan đến sự nhiễm bẩn của nước hoặc thực phẩm khác.
Virus viêm gan E có tên trong tiếng Anh là: “Hepatitis E virus”.
3. Những triệu chứng bệnh Virus viêm gan E thường gặp:
Thời gian ủ bệnh sau khi tiếp xúc với HEV dao động từ 2 đến 10 tuần, trung bình là 5 đến 6 tuần. Những người bị nhiễm vi rút bài tiết bắt đầu từ vài ngày trước đến 3-4 tuần sau khi khởi phát bệnh.
Ở những khu vực có lưu hành bệnh cao, nhiễm trùng có triệu chứng phổ biến nhất ở thanh niên từ 15–40 tuổi. Ở những khu vực này, mặc dù nhiễm trùng xảy ra ở trẻ em, nhưng nó thường không được chẩn đoán vì chúng thường không có triệu chứng hoặc chỉ bị bệnh nhẹ mà không bị vàng da.
Các dấu hiệu và triệu chứng điển hình của bệnh viêm gan bao gồm:
– Giai đoạn đầu sốt nhẹ, cảm thấy rất mệt mỏi, giảm cảm giác thèm ăn (chán ăn), buồn nôn và nôn kéo dài trong vài ngày;
– Đau bụng, ngứa, phát ban da, hoặc đau khớp;
– Vàng da (màu vàng của da), nước tiểu sẫm màu và phân nhạt; và gan hơi to, mềm (gan to).
Những triệu chứng này thường không thể phân biệt được với những triệu chứng đã trải qua trong các bệnh gan khác và thường kéo dài từ 1 đến 6 tuần.
Trong một số trường hợp hiếm hoi, viêm gan E cấp tính có thể nặng và dẫn đến viêm gan tối cấp (suy gan cấp tính). Những bệnh nhân này có nguy cơ tử vong. Phụ nữ mang thai bị viêm gan E, đặc biệt là những phụ nữ trong 3 tháng giữa hoặc 3 tháng cuối, có nhiều nguy cơ bị suy gan cấp tính, mất thai nhi và tử vong. Có tới 20–25% phụ nữ mang thai có thể tử vong nếu bị viêm gan E trong tam cá nguyệt thứ ba.
Các trường hợp nhiễm viêm gan E mãn tính đã được báo cáo ở những người bị ức chế miễn dịch, đặc biệt là những người ghép tạng bằng thuốc ức chế miễn dịch, bị nhiễm HEV kiểu gen 3 hoặc 4. Những điều này vẫn không phổ biến.
Chẩn đoán
Bác sĩ sẽ hỏi bệnh sử và chi tiết về các triệu chứng của bạn. Nói với bác sĩ của bạn về bất kỳ chuyến du lịch gần đây. Hãy cho họ biết nếu bạn nghĩ rằng bạn có thể đã tiếp xúc với nước bị ô nhiễm bởi cống rãnh.
Bác sĩ sẽ xét nghiệm máu hoặc xét nghiệm phân để chẩn đoán bệnh viêm gan E.
Điều trị:
Trong hầu hết các trường hợp, viêm gan E sẽ tự khỏi sau khoảng 4-6 tuần. Các bước sau có thể giúp giảm bớt các triệu chứng của bạn:
– Nghỉ ngơi
– Ăn đồ ăn có lợi cho sức khỏe
– Uống nhiều nước
– Tránh rượu
– Kiểm tra với bác sĩ trước khi bạn dùng bất kỳ loại thuốc nào có thể gây hại cho gan của bạn, chẳng hạn như acetaminophen.
Nếu bạn đang mang thai, bác sĩ có thể theo dõi bạn trong bệnh viện. Nếu tình trạng của bạn nghiêm trọng, bạn có thể nhận được thuốc để chống lại nhiễm trùng.
Các trường hợp viêm gan E không phân biệt được trên lâm sàng với các loại viêm gan vi rút cấp tính khác. Tuy nhiên, chẩn đoán thường có thể bị nghi ngờ mạnh mẽ trong các cơ sở dịch tễ học thích hợp, ví dụ khi một số trường hợp xảy ra ở các địa phương trong các vùng lưu hành bệnh đã biết, ở những nơi có nguy cơ ô nhiễm nước khi bệnh nặng hơn ở phụ nữ có thai hoặc nếu bệnh viêm gan A đã bị bị loại trừ.
Chẩn đoán xác định nhiễm viêm gan E thường dựa trên việc phát hiện các kháng thể kháng thể kháng HEV immunoglobulin M (IgM) đặc hiệu đối với vi rút trong máu của một người; điều này thường là đủ ở những nơi bệnh phổ biến. Các bài kiểm tra nhanh có sẵn để sử dụng tại hiện trường.
Các xét nghiệm bổ sung bao gồm phản ứng chuỗi polymerase sao chép ngược (RT-PCR) để phát hiện RNA của virus viêm gan E trong máu và phân. Thử nghiệm này yêu cầu các phương tiện phòng thí nghiệm chuyên dụng. Xét nghiệm này đặc biệt cần thiết ở những nơi không thường xuyên bị viêm gan E và trong những trường hợp không phổ biến bị nhiễm HEV mãn tính.
4. Cách phòng ngừa virus viêm gan E:
Không có phương pháp điều trị đặc hiệu nào có khả năng thay đổi tiến trình của bệnh viêm gan E. Vì bệnh thường tự giới hạn, nên thường không cần nhập viện. Quan trọng nhất là tránh các loại thuốc không cần thiết. Nên dùng ít hoặc tránh dùng acetaminophen, paracetamol và thuốc chống nôn. Những người bị viêm gan tối cấp cần phải nhập viện và cũng nên được xem xét đối với những phụ nữ có thai có triệu chứng. Những người bị ức chế miễn dịch bị viêm gan E mãn tính được hưởng lợi từ việc điều trị cụ thể bằng cách sử dụng ribavirin, một loại thuốc kháng vi-rút. Trong một số tình huống cụ thể, interferon cũng đã được sử dụng thành công.
Không có vắc-xin nào có thể ngăn ngừa vi-rút viêm gan E. Nó phổ biến nhất ở các nước kém phát triển ở Châu Á, Trung Đông, Châu Phi và Trung Mỹ. Bạn có thể giảm khả năng nhiễm vi-rút nếu bạn:
– Không uống nước hoặc sử dụng đá mà bạn không biết là sạch.
– Không ăn thịt lợn nấu chưa chín, thịt hươu hoặc động vật có vỏ sống.
– Rửa tay bằng xà phòng và nước sau khi đi vệ sinh, thay tã và trước khi chế biến hoặc ăn thức ăn.