Thủy triều là hiện tượng phổ biến xuất hiện ở các khu vực nước lớn như biển, sông, và mang lại ảnh hưởng trực tiếp cũng như gián tiếp đến cuộc sống của con người ở những địa điểm khác nhau. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Viết văn bản thuyết minh giải thích hiện tượng thủy triều, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Dàn ý Viết văn bản thuyết minh giải thích hiện tượng thủy triều:
Mở bài
Thủy triều là hiện tượng nước biển hoặc nước sông thay đổi cao độ lên xuống theo một chu kỳ do tác động của lực hấp dẫn từ Mặt Trăng và lực li tâm. Thuật ngữ này được dịch sang tiếng Việt có nghĩa là nước dâng cao hoặc rút xuống. “Thủy” có nghĩa là nước, “triều” là cường độ mực nước thay đổi lên – xuống.
Thân bài
– Thủy triều được chia thành hai loại chính:
+ Thủy triều bán nhật triều: Mỗi ngày có hai lần nước dâng cao và hai lần nước rút.
+ Thủy triều toàn nhật triều: Mỗi ngày chỉ có một lần nước dâng cao và một lần nước rút.
– Thủy triều có những đặc điểm sau:
Ngập triều là hiện tượng nước biển dâng nhanh trong vài giờ, làm ngập cả vùng biển.
Triều rút là khi nước biển hạ thấp trong vài giờ.
– Thủy triều có nhiều ứng dụng trong đời sống, bao gồm:
Con người từ lâu đã sử dụng thủy triều để đánh bắt hải sản như tôm, cua, và cá, mang lại nguồn lương thực lớn.
Công nghiệp sản xuất điện cũng sử dụng thủy triều, đặc biệt là vào những thời điểm có triều cường.
Thủy triều cũng góp phần quan trọng trong ngành ngư nghiệp và nghiên cứu thủy văn.
Con người còn sử dụng thủy triều để đóng tàu thuyền và thực hiện các hoạt động vận tải trên biển.
Kết luận
Nếu suy nghĩ cá nhân về hiện tượng tự nhiên này
2. Viết văn bản thuyết minh giải thích hiện tượng thủy triều đỏ hay nhất:
Hiện tượng thủy triều đỏ, hay hiện tượng nở hoa của tảo biển, là một sự kiện đặc biệt và đôi khi gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Nó được gọi là thủy triều đỏ vì khi xảy ra ở biển, nước biển thường đổi màu từ màu xanh sang màu đỏ hoặc màu nâu đỏ do sự phát triển quá mức của các loại vi tảo và vi khuẩn lam.
Hiện tượng này xảy ra khi các loài vi tảo và vi khuẩn lam phát triển quá nhanh và quá mức trong môi trường nước biển hoặc nước ngọt. Các loài này có khả năng tạo ra một lượng lớn tế bào tảo hoặc sinh khối, tạo thành những đám dày đặc có thể nhìn thấy ở gần bề mặt nước hoặc ở tầng đáy.
Đặc biệt, các loại thực vật phù du và sinh vật nguyên sinh đơn bào cũng có thể góp phần tạo ra những đám tảo dày đặc. Các loài tảo này có thể có màu sắc đa dạng từ xanh đến nâu đỏ, tùy thuộc vào loại sắc tố quang hợp mà chúng chứa.
Khi mật độ tảo tăng cao, nước biển thường đổi màu từ tím đến màu hồng hoặc màu đỏ do sự phản xạ của các loài tảo. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại tảo phát triển quá mức đều gây ra hiện tượng nước biển đổi màu, và không phải tất cả các hiện tượng nước biển đổi màu đều liên quan đến sự phát triển quá mức của tảo.
Ngoài ra, hiện tượng tảo nở hoa có thể do các loại tảo chứa độc tố hoặc không chứa độc tố. Khi các loại tảo chứa độc tố nở hoa, chúng có thể gây hại cho các loài sống trong nước như cá, giáp xác, động vật thân mềm, và cả các loài chim và động vật có vú sống ở biển. Các độc tố này có thể thuộc vào ba nhóm: độc tố gan, độc tố thần kinh, và độc tố gây tiêu chảy. Điều này có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho các hệ sinh thái và cả con người nếu họ tiếp xúc hoặc tiêu thụ các nguồn nước hoặc thực phẩm nhiễm độc.
Hiện tượng nở hoa của tảo không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng nước mà còn có thể ảnh hưởng đến không khí và môi trường sinh thái biển. Các độc tố mà tảo tạo ra có thể gây ra hiện tượng khó thở khi bay hơi vào không khí. Ngoài ra, sự phát triển quá mức của tảo có thể làm thay đổi màu sắc của nước, tạo ra mùi tanh khó chịu và làm giảm hàm lượng oxy trong nước do quá trình phân hủy sinh khối lớn của tảo.
Ngay cả khi tảo không phải là loại độc hại, sự phát triển quá mức của chúng cũng có thể gây ra các vấn đề về chất lượng nước khi sinh khối lớn của chúng chết và phân hủy.
Tóm lại, hiện tượng nở hoa của tảo, đặc biệt là khi tảo độc phát triển quá mức, có thể gây ra những tác động nghiêm trọng đến hệ sinh thái biển và ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp đối với con người. Nó có thể gây ra thiệt hại lớn đối với các ngành kinh tế liên quan đến việc khai thác và nuôi trồng thủy sản.
Tuy nhiên, không phải tất cả các trường hợp nở hoa của tảo đều gây hại. Thực tế, chúng có thể có ích bởi chúng cung cấp thức ăn cho sinh vật biển khác.
Theo cuốn sách của ông Kin-Chung Ho từ Đại học Mở Hong Kong, thủy triều đỏ ở một số địa điểm có thể là do sự tự nhiên hoặc do các yếu tố như phú dưỡng hóa nguồn nước từ hoạt động nông nghiệp hoặc hiện tượng nước trồi. Có thể sự phát triển của thủy triều đỏ cũng được kích thích bởi sự chuyển động của các dòng hải lưu.
Ở Việt Nam, hiện tượng thủy triều đỏ cũng đã gây ra ảnh hưởng tại nhiều vùng biển khác nhau. Tuy nhiên, khu vực biển Bình Thuận được xem là nơi mà hiện tượng nở hoa của vi tảo diễn ra nhiều nhất. Trong tháng 6 và 7 năm 2014, thủy triều đỏ đã tạo ra những vệt bọt biển màu đỏ vàng tại bãi biển Mũi Né – Hòn Rơm ở Phan Thiết, Bình Thuận. Xác cá và các loại động vật biển khác, cùng với tảo biển, đã trôi vào bờ và phân hủy, gây ra mùi hôi thối và ô nhiễm môi trường. Cư dân địa phương cho biết hiện tượng thủy triều đỏ thường xuất hiện ở khu vực này vào tháng 6 hàng năm.
Đồng thời, nghề sản xuất giống thủy sản và nuôi lồng các loại tôm hùm, cá mú cũng đang thải ra môi trường một lượng dinh dưỡng đáng kể, tạo điều kiện thúc đẩy sự nở hoa của tảo. Hiện tượng nở hoa của tảo thường xảy ra trong các hồ nước ngọt và các ao nuôi thủy sản. Việc thấy hiện tượng tảo nước ngọt nở hoa cũng đã được ghi nhận tại Hồ Hoàn Kiếm ở Hà Nội, hồ Xuân Hương ở thành phố Đà Lạt và gần đây là trong tháng 4 năm 2016 tại sông Ba, đoạn chảy qua xã Chư Ngọc thuộc huyện Krông Pa, Gia Lai.
Các nhà khoa học đang nhấn mạnh rằng hiện tượng thủy triều đỏ và nở hoa nước là một trong những vấn đề cấp bách cần được nghiên cứu cụ thể và lâu dài. Điều này bao gồm việc tìm hiểu về quy luật phát triển và lan truyền của hiện tượng này, cũng như sinh thái và sự sản sinh độc tố của các loài tảo, bao gồm cả các loại tảo đang hình thành có khả năng nở hoa. Dựa trên những nghiên cứu này, có thể cảnh báo và bảo vệ sức khỏe cộng đồng, đồng thời đánh giá đầy đủ về những thiệt hại mà hiện tượng này gây ra.
3. Viết văn bản thuyết minh giải thích hiện tượng thủy triều ngắn gọn:
Thủy triều là hiện tượng phổ biến xuất hiện ở các khu vực nước lớn như biển, sông, và ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống của con người.
Thủy triều đơn giản là sự thay đổi của mực nước biển hoặc sông lên và xuống trong một khoảng thời gian nhất định (hàng ngày, hàng tuần, hoặc hàng tháng), phụ thuộc vào sự biến đổi của thiên văn. Biến đổi này bao gồm lực hấp dẫn từ Mặt Trăng (có vai trò chính) và các thiên thể khác như Mặt Trời khi chúng tác động lên một điểm bất kỳ trên Trái Đất. Khi Trái Đất xoay quanh trục của mình và quay xung quanh Mặt Trời, lực hấp dẫn tác động lên một điểm trên Trái Đất cũng thay đổi. Do đó, mực nước có thể dâng cao hoặc rút thấp tùy thuộc vào lực hút này, tạo ra hiện tượng thủy triều.
Thủy triều diễn ra qua bốn giai đoạn với thời gian khác nhau, tùy thuộc vào lực hút. Đầu tiên là triều dâng, khi mực nước dâng cao trong vài giờ. Khi đạt mức cao nhất, lực hút đạt đỉnh, được gọi là triều cao. Tiếp theo là triều xuống, khi mực nước bắt đầu giảm dần do lực hút giảm. Cuối cùng, khi mực nước đạt mức thấp nhất, được gọi là triều thấp. Thời gian của mỗi giai đoạn này thay đổi tùy vào lực hút và địa điểm cụ thể. Thông thường, các giai đoạn này diễn ra theo chu kỳ cố định và ít biến động tại cùng một địa điểm.
Thủy triều có thể gây bất tiện cho cuộc sống của người dân khi mực nước dâng cao làm ngập một phần diện tích mà họ sử dụng. Tuy nhiên, sau khi mực nước rút đi, lại để lại một lượng lớn thủy hải sản trên bờ cát. Do đó, hoạt động bắt hải sản sau thủy triều rút đã trở thành một phần quen thuộc và quan trọng của cuộc sống của người dân.