Viết báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề là viết thu hoạch sau khi nghiên cứu về một đề tài đã được thực hiện. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề bảo vệ môi trường, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Dàn ý (đề cương) của một báo cáo kết quả nghiên cứu:
Dàn ý (đề cương) của một báo cáo kết quả nghiên cứu thường bao gồm các phần chính sau:
– Phần Mở đầu:
+ Nêu vấn đề (đề tài) được lựa chọn để nghiên cứu: Trong phần này, người viết sẽ giới thiệu đề tài nghiên cứu của mình. Điều này bao gồm việc mô tả sơ lược về đề tài, nêu rõ câu hỏi nghiên cứu hoặc mục tiêu cụ thể của nghiên cứu.
+ Lí do, mục đích và phương pháp nghiên cứu: Ở đây, người viết cung cấp lý do tại sao đề tài này quan trọng, vì sao nó cần phải được nghiên cứu. Ngoài ra, phần này cũng nêu rõ mục tiêu của nghiên cứu và phương pháp nghiên cứu đã được sử dụng để đạt được các kết quả.
– Phần Nội dung:
+ Trình bày kết quả nghiên cứu về đề tài đã chọn: Ở phần này, người viết chi tiết hóa các kết quả nghiên cứu của mình. Điều này bao gồm việc trình bày các dữ liệu, thông tin cụ thể và những phát hiện quan trọng mà nghiên cứu đã đạt được. Triển khai các lí lẽ, dẫn chứng, lập luận chứng minh cho các luận điểm được nêu ra để thuyết phục độc giả về tính chính xác và ý nghĩa của các kết quả.
+ Trích dẫn ý kiến người khác, cước chú, lập biểu bảng, thống kê: Để củng cố và minh chứng cho tính chính xác của kết quả nghiên cứu, người viết có thể trích dẫn ý kiến hoặc nghiên cứu của những người khác trong lĩnh vực tương tự. Các biểu đồ, bảng số liệu, và thống kê cũng có thể được sử dụng để minh họa các kết quả.
+ So sánh với các đối tượng nghiên cứu khác: Ở phần này, người viết có thể so sánh kết quả nghiên cứu của mình với các nghiên cứu hoặc đối tượng nghiên cứu khác. Điều này giúp tạo sự thuyết phục và giải thích sự đặc biệt hoặc ý nghĩa của kết quả nghiên cứu.
– Phần Kết luận:
+ Khái quát ý nghĩa và tầm quan trọng của vấn đề: Tại phần này, người viết tổng kết ý nghĩa và tầm quan trọng của đề tài nghiên cứu đã được trình bày trong báo cáo. Điều này giúp độc giả hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc nghiên cứu này đối với lĩnh vực hoặc ngành công nghiệp liên quan.
+ Nêu các đề xuất, khuyến nghị (nếu có): Nếu có, người viết có thể đưa ra các đề xuất hoặc khuyến nghị dựa trên kết quả nghiên cứu của họ. Điều này giúp tạo ra một hướng dẫn hoặc cơ sở để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tế.
Nhấn mạnh rằng việc tổ chức dàn ý (đề cương) sẽ giúp báo cáo của bạn trở nên có cấu trúc rõ ràng và dễ đọc hiểu hơn.
2. Dàn ý Viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề bảo vệ môi trường:
Bài tập(trang 56 sgk Ngữ văn lớp 10 Tập 1): Em hãy viết báo cáo kết quả nghiên cứu về đặc điểm hình thức thơ Đường luật qua một số bài thơ trung đại đã học.
Đề cương cho báo cáo kết quả nghiên cứu về đặc điểm hình thức thơ Đường luật qua một số bài thơ trung đại đã học như sau:
2.1. Giới thiệu chung về thơ Đường luật trung đại:
+ Giới thiệu chung về thơ Đường luật trung đại và ý nghĩa của việc tìm hiểu hình thức thơ Đường luật: Trong phần này, người viết sẽ đưa ra một lý do tại sao việc nghiên cứu hình thức thơ Đường luật quan trọng và ý nghĩa của nó đối với việc hiểu sâu hơn về văn hóa và văn học trung đại.
+ Nêu cách thức tiến hành nghiên cứu: Người viết có thể mô tả cụ thể các bước và phương pháp họ sử dụng để nghiên cứu hình thức thơ Đường luật, bao gồm cách lựa chọn bài thơ, tài liệu tham khảo, và phương tiện hỗ trợ.
2.2. Phần Nội Dung:
+ Giới thiệu các bài thơ Đường luật trung đại đã học và cách phân loại chúng: Trong phần này, người viết sẽ liệt kê các bài thơ Đường luật mà họ đã nghiên cứu và giải thích cách phân loại chúng dựa trên các yếu tố như thể loại, thể thơ, và bố cục.
+ Phân tích bố cục chung của một bài Đường luật thất ngôn bát cú, các câu đề, thực, luận, kết và vai trò của chúng trong bài thơ: Trong phần này, người viết có thể chi tiết hóa cách bố cục của một bài thơ Đường luật thường được tổ chức. Họ cũng có thể giới thiệu thêm về thể loại thơ tứ tuyệt thông qua ví dụ cụ thể như “Bánh trôi nước” của Hồ Xuân Hương.
+ Giới thiệu vấn, đối, niêm, luật trong thơ Đường luật và nêu tác dụng của các yếu tố hình thức trong việc thể hiện nội dung: Trong phần này, người viết có thể mô tả chi tiết về các yếu tố hình thức của thơ Đường luật như vấn, đối, niêm, và luật. Họ cũng có thể phân tích cách những yếu tố này giúp thể hiện nội dung và tạo ra tác dụng trong bài thơ.
+ Phân tích sự sáng tạo về hình thức của thơ Nôm Đường luật: Trong phần này, người viết có thể xem xét cách thơ Đường luật trong văn bản chữ Nôm thể hiện tính sáng tạo và đặc biệt trong hình thức. Họ có thể cung cấp ví dụ cụ thể từ các bài thơ chữ Nôm.
2.3. Khái quát, tổng hợp lại vấn đề đã được trình bày:
+ Khái quát, tổng hợp lại vấn đề đã được trình bày: Tại phần này, người viết sẽ tóm tắt những điểm chính và ý nghĩa của việc nghiên cứu về hình thức thơ Đường luật. Họ có thể nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu sâu hơn về văn hóa và văn học trung đại thông qua việc nghiên cứu này.
+ Nêu các đề xuất, khuyến nghị (nếu có): Nếu có, người viết có thể đưa ra các đề xuất hoặc khuyến nghị cho việc tiếp tục nghiên cứu trong lĩnh vực này. Điều này có thể bao gồm các hướng đi tiềm năng hoặc các chủ đề liên quan khác mà có thể được khám phá trong tương lai.
+ Nêu các tài liệu tham khảo mà mình đã trích dẫn và sử dụng (nếu có): Người viết cần liệt kê các tài liệu tham khảo mà họ đã sử dụng trong báo cáo và trích dẫn chúng theo đúng quy tắc. Điều này giúp đảm bảo tính chính xác và minh bạch của báo cáo.
3. Bài Viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề bảo vệ môi trường:
Thể thơ Đường luật có xuất xứ từ Trung Quốc và đã trải qua sự phát triển mạnh mẽ tại quê hương của nó. Nó đã lan tỏa mạnh mẽ sang các vùng lân cận, bao gồm cả Việt Nam. Thể thơ Đường luật tuân theo một hệ thống quy tắc phức tạp gồm năm điểm chính: Luật, niêm, vần, đối và bố cục. Trong nhiều loại thể thơ Đường luật, thể thơ thất ngôn bát cú được xem là một dạng tiêu biểu và phổ biến nhất trong thơ ca trung đại.
Thể thơ thất ngôn bát cú gồm tám câu, mỗi câu bảy chữ. Luật thơ Đường luật đã xuất hiện từ thời đại Đường (618-907) tại Trung Quốc. Tóm lại, một bài thơ thất ngôn bát cú bao gồm 56 chữ. Luật thơ này yêu cầu việc gieo vần (chỉ một vần) ở các chữ cuối của các câu 1, 2, 4, 6 và 8, tạo ra sự hiệp vần giữa chúng. Chẳng hạn, trong bài thơ “Qua đèo Ngang” của Bà Huyện Thanh Quan, quy tắc này được thể hiện rất rõ:
Bước tới đèo Ngang bóng xế tà
Cỏ cây chen lá, đá chen hoa
Lom khom dưới núi, tiều vài chú
Lác đác bên sông, chợ mấy nhà
Nhớ nước đau lòng con quốc quốc
Thương nhà mỏi miệng cái gia gia
Dừng chân đứng lại, trời non nước
Một mảnh tình riêng, ta với ta.
Các từ hiệp vần với nhau là: “tà,” “hoa,” “nhà,” “gia,” và “ta.” Việc này giúp tạo nên sự nhịp điệu trong bài thơ và làm giảm tính khô cứng của thể thơ yêu cầu niêm luật chặt chẽ. Thể thơ Đường luật cũng thường sử dụng phép đối giữa câu 3 và câu 4, cũng như giữa câu 5 và câu 6 (tức là bốn câu ở giữa), tạo ra sự tương phản và cân đối trong cách sử dụng từ. Điều này có thể thấy rõ nhất qua bài thơ “Qua Đèo Ngang”:
Lom khom dưới núi, tiều vài chú
Lác đác bên sông, chợ mấy nhà
Nhớ nước đau lòng con quốc quốc
Thương nhà mỏi miệng cái gia gia
Phép đối được áp dụng một cách rất chỉnh và rõ, cả về cách sử dụng chữ và âm. Chẳng hạn, trong bài thơ “Thương vợ” của Tú Xương:
Lặn lội thân cò khi quãng vắng
Eo sèo mặt nước buổi đò đông
Một duyên hai nợ âu đành phận
Năm nắng mười mưa dám quản công.
Phép đối giữa các câu là cân xứng và rất chỉnh, chẳng hạn như “Lặn lội” đối với “eo sèo,” “quãng vắng” đối với “buổi đò đông.” Thể thơ Đường luật cũng tuân theo nguyên tắc niêm, trong đó các câu thơ niêm với nhau khi có chữ thứ nhì của hai câu cùng theo một luật, hoặc cùng là bằng, hoặc cùng là trắc, tạo thành niêm bằng với niêm hoặc niêm trắc với niêm trắc. Thông thường, một bài thơ thất ngôn bát cú sẽ có niêm giữa câu 1 và câu 8, câu 2 và câu 3, câu 4 và câu 5, cũng như câu 6 và câu 7.
Về phần vần, thể thơ Đường luật thường sử dụng vần thanh bằng, tuy nhiên cũng có một số ngoại lệ. Về bố cục, một bài thơ thất ngôn bát cú thường được chia thành bốn phần: Đề, thực, luận, và kết. Hai câu đầu tiên, tức là câu 1 và câu 2, đóng vai trò là hai câu đầu mở đầu, bắt đầu tả lại sự việc trong bài. Hai câu thực là hai câu miêu tả, cần phải đối nhau cả về ý nghĩa lẫn âm điệu. Các câu luận cũng yêu cầu tương tự như các câu thực. Cuối cùng, hai câu kết làm khái quát lại sự việc và không yêu cầu phải đối nhau.
Trong thời kỳ phong kiến, thể thơ Đường luật đã được sử dụng rộng rãi trong việc thi tuyển nhân tài cho đất nước. Dù có nguồn gốc từ Trung Quốc, thể thơ này đã được tiếp thu và phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, với nhiều bài thơ nổi tiếng thuộc thể loại này. Đặc biệt, khi Thơ mới nảy sinh, các tác giả đã sáng tạo để làm giảm tính gò bó và nghiêm ngặt của luật bằng – trắc, để tâm hồn lãng mạn có thể bay bổng trong từng câu thơ.