Nhật Bản mặc dù là một quốc gia hay xảy ra nhiều thiên tai nhưng nhờ sự quản lý của nhà nước với chính sách phát triển kinh tế đã giúp đất nước này trở thành một trong những nền kinh tế hàng đầu thế giới. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Việc duy trì cơ cấu kinh tế hai tầng ở Nhật Bản có tác dụng?, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Việc duy trì cơ cấu kinh tế hai tầng ở Nhật Bản có tác dụng?
Câu hỏi: Ở Nhật Bản, việc duy trì cơ cấu kinh tế hai tầng có tác dụng quan trọng nhất là
A. giải quyết được nguồn nguyên liệu dư thừa của công nghiệp.
B. phát huy được tất cả các tiềm lực kinh tế phù hợp với điều kiện đất nước
C. các xí nghiệp nhỏ sẽ được các xí nghiệp lớn hỗ trợ về nguyên liệu.
D. giải quyết được lao động dư thừa ở nông thôn.
* Đáp án
=> Chọn đáp án B
* Hướng dẫn giải
Trong việc duy trì cơ cấu kinh tế hai tầng ở Nhật Bản, có một số yếu tố quan trọng cần được xem xét để đảm bảo hiệu quả và phát triển bền vững. Trong số các lựa chọn đã đề cập, việc phát huy tất cả các tiềm lực kinh tế phù hợp với điều kiện đặc thù của đất nước được coi là có tác dụng quan trọng nhất.
Một trong những yếu tố chính của cơ cấu kinh tế hai tầng ở Nhật Bản là sự phát triển song song của cả nông nghiệp và công nghiệp. Nông nghiệp được coi là cơ sở của nền kinh tế, cung cấp nguyên liệu và thực phẩm cho toàn bộ xã hội. Việc duy trì sản xuất nông nghiệp không chỉ giúp đáp ứng nhu cầu lớn về thực phẩm mà còn giữ cho lao động nông thôn được ổn định và giảm bớt áp lực đô thị.
Song song với đó, công nghiệp ở Nhật Bản phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ cao và sản xuất công nghiệp. Các xí nghiệp lớn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các sản phẩm chất lượng cao và cung cấp việc làm cho một lượng lớn người lao động. Tuy nhiên, việc duy trì sự cân bằng giữa các doanh nghiệp lớn và nhỏ cũng là một yếu tố quan trọng. Các xí nghiệp nhỏ thường tập trung vào sản xuất hàng hóa chất lượng cao, linh hoạt và đa dạng hóa thị trường.
Điều này đồng nghĩa với việc việc duy trì cơ cấu kinh tế hai tầng ở Nhật Bản không chỉ giải quyết được nhu cầu về nguồn nguyên liệu và lao động mà còn tận dụng hết tiềm năng kinh tế của cả nông thôn và thành thị. Việc này không chỉ giúp tăng cường sự ổn định kinh tế mà còn đóng góp vào sự phát triển toàn diện và bền vững của đất nước. Do đó, đáp án B là lựa chọn phản ánh đúng nhất về tác dụng quan trọng nhất của việc duy trì cơ cấu kinh tế hai tầng ở Nhật Bản.
2. Tình hình phát triển kinh tế của Nhật Bản:
Giai đoạn từ năm 1955 đến 1972 được xem là giai đoạn quan trọng đánh dấu sự bứt phá mạnh mẽ của kinh tế Nhật Bản. Trong thời kỳ này, chính phủ Nhật Bản đã tiến hành các chính sách tái thiết và phát triển kinh tế một cách thành công. Tốc độ tăng trưởng GDP đạt mức cao, khoảng 10% mỗi năm, giúp Nhật Bản trở thành một trong những quốc gia phát triển hàng đầu thế giới. Đặc biệt, từ năm 1968, kinh tế Nhật Bản đã vươn lên vị thế thứ hai trên thế giới, chỉ sau Hoa Kỳ, là một cột mốc đáng chú ý trong lịch sử phát triển kinh tế của đất nước mặt trời mọc.
Tuy nhiên, giai đoạn từ năm 1973 đến 1992 lại chứng kiến sự ảnh hưởng tiêu cực của cuộc khủng hoảng năng lượng và thời kỳ bong bóng kinh tế năm 1991. Điều này đã dẫn đến kinh tế Nhật Bản gặp phải những thách thức lớn và trải qua một giai đoạn trì trệ kéo dài.
Từ năm 1992 đến nay, kinh tế Nhật Bản tiếp tục phát triển trong bối cảnh biến động toàn cầu. Sau giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ từ năm 2002 đến 2006, cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2007 – 2008 cùng với các thiên tai và dịch bệnh đã khiến tốc độ tăng trưởng GDP giảm sút. Tuy nhiên, với sự kiên trì và nỗ lực, Nhật Bản vẫn đứng vững và năm 2020, đất nước này đứng thứ ba thế giới về quy mô GDP, sau Hoa Kỳ và Trung Quốc và là thành viên quan trọng của cả hai tổ chức G7 và G20.
Về cơ cấu kinh tế, dịch vụ chiếm tỉ trọng cao nhất với gần 70%, trong khi đó nông nghiệp chỉ chiếm một tỉ trọng nhỏ, khoảng 1%. Nền kinh tế Nhật Bản đã phát triển ở mức độ cao với các ngành kinh tế ứng dụng nhiều thành tựu của khoa học – công nghệ, đóng góp vào sự phát triển và hiện đại hóa của đất nước.
Tuy nhiên, kinh tế Nhật Bản vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Dân số già, mức nợ công cao, phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu từ bên ngoài và sự cạnh tranh gay gắt từ các nước khác là những vấn đề cần được giải quyết. Để nâng cao vị thế trong nền kinh tế thế giới, Nhật Bản đang tập trung vào việc phát triển kinh tế số như rô-bốt, trí tuệ nhân tạo và công nghệ thực tế ảo. Từ đó tạo ra sự đột phá và cạnh tranh cho nền kinh tế. Điều này thể hiện sự linh hoạt và sáng tạo của đất nước này trong việc thích nghi với các thách thức mới của thế kỷ 21.
* Cơ câu kinh tế Nhật Bản:
Các ngành kinh tế của Nhật Bản đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và thịnh vượng của đất nước. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản, mặc dù chiếm tỉ lệ nhỏ trong cơ cấu GDP, vẫn đảm bảo an ninh lương thực và thực phẩm. Trong lĩnh vực nông nghiệp, Nhật Bản đã sử dụng công nghệ tiên tiến và thâm canh để tăng năng suất, chủ yếu với các sản phẩm như lúa gạo, lúa mì, rau, cây ăn quả. Lâm nghiệp cũng được chú trọng phát triển để bảo vệ môi trường và đáp ứng nhu cầu về gỗ. Trong lĩnh vực thuỷ sản, việc khai thác và nuôi trồng đều đóng vai trò quan trọng với các sản phẩm như cá ngừ, cá hồi, cua, tôm, mực ống.
Công nghiệp chiếm tỉ lệ lớn trong GDP và thu hút nhiều lực lượng lao động. Các ngành công nghiệp chế tạo và công nghiệp điện tử – tin học phát triển mạnh mẽ, sản xuất ra các sản phẩm hàng đầu thế giới như tàu biển, ô tô, máy tính, ti vi, rô-bốt. Các trung tâm công nghiệp lớn tập trung ở các thành phố lớn và vùng đất lớn trên khắp đất nước.
Dịch vụ chiếm tỉ lệ lớn nhất trong cơ cấu GDP và thu hút nhiều lực lượng lao động. Các ngành thương mại trong và ngoài nước cũng như thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ. Giao thông vận tải đa dạng và hiện đại đóng vai trò quan trọng trong giao thương quốc tế với hệ thống đường sắt, đường bộ, hàng không và biển phát triển mạnh mẽ. Lĩnh vực tài chính ngân hàng tại Tokyo là một trong những trung tâm tài chính lớn nhất thế giới. Du lịch cũng là một ngành phát triển mạnh, đóng góp lớn vào GDP thông qua việc thu hút khách du lịch quốc tế và nội địa.
3. Bài tập trắc nghiệm liên quan:
CÂU 1:
Biển Nhật Bản có nguồn hải sản phong phú là do
A. Có nhiều bão, sóng thần.
B. Có diện tích rộng nhất.
C. Nằm ở vùng vĩ độ cao nên có nhiệt độ cao.
D. Có các dòng biển nóng và lạnh gặp nhau.
CÂU 2:
Đặc tính cần cù, có tinh thần trách nhiệm rất cao, coi trọng giáo dục, ý thức đổi mới của người lao động
A. Là nhân tố quan trọng hàng đầu thúc đẩy nền kinh tế Nhật Bản phát triển.
B. Đã tạo nên sự cách biệt của người Nhật với người dân các nước khác.
C. Là trở ngại khi Nhật Bản hợp tác lao động với các nước khác.
D. Có ảnh hưởng ít nhiều đến sự phát triển kinh tế của Nhật Bản.
CÂU 3:
Nhận định nào sau đây không đúng với khí hậu của Nhật Bản?
A. Lượng mưa tương đối cao.
B. Thay đổi từ bắc xuống nam.
O C. Có sự khác nhau theo mùa.
D. Chịu ảnh hưởng của gió mùa Đông Bắc.
CÂU 4:
Các loại khoáng sản có trữ lượng đáng kể hơn cả của Nhật Bản là
A. Dầu mỏ và khí đốt.
B. Sắt và mangan.
C. Than đá và đồng.
D. Bôxit và apatit.
CÂU 5:
Những năm 1973 – 1974 và 1979 – 1980, tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế Nhật Bản giảm xuống nhanh, nguyên nhân chủ yếu là do
A. Có nhiều thiên tai.
B. Khủng hoảng dầu mỏ thế giới.
C. Khủng hoảng tài chính thế giới.
D. Cạn kiệt về tài nguyên khoáng sản.
CÂU 6:
Đảo chiếm 61% tổng diện tích đất nước Nhật Bản là
A. Hô-cai-đô.
B. Hôn-su.
C. Xi-cô-cư.
D. Kiu-xiu.