Tình trạng tê lưỡi, lưỡi rát và mất vị giác có nhiều nguyên nhân, trong đó nguyên nhân phổ biến nhất thường là do tổn thương dây thần kinh hoặc phản ứng dị ứng. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Vì sao bạn thấy bị mất cảm giác ở lưỡi, mất vị giác, tê lưỡi?, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Các triệu chứng gây lưỡi rát và mất vị giác:
Tê đầu lưỡi và mất vị giác có thể xảy ra tương tự như hiện tượng tê hoặc mất cảm giác ở bất kỳ bộ phận nào trên cơ thể. Đây là một tình trạng không phổ biến, nhưng nếu bạn gặp phải, nó có thể làm bạn lo lắng và bất an. Điều quan trọng là hiểu rõ các triệu chứng thường kèm theo và biết khi nào bạn cần thăm bác sĩ. Dưới đây là một số triệu chứng mà bạn có thể gặp phải cùng với tê đầu lưỡi và mất vị giác:
– Rát lưỡi:
Cảm giác rát lưỡi thường xuất hiện khi màng niêm mạc trên bề mặt của lưỡi bị kích thích hoặc tổn thương. Nó có thể gây ra sự khó chịu và đau đớn.
– Cảm giác đốt hoặc ngứa rát:
Đôi khi, cảm giác như bị đốt hoặc ngứa ran cũng có thể xuất hiện. Đây là tình trạng khi lưỡi có cảm giác kích thích hoặc bị làm tổn thương.
– Cảm giác giống kim châm:
Một số người mô tả cảm giác giống như một kim châm đang được đặt trên lưỡi của họ. Đây cũng là một biểu hiện khá không dễ chịu.
– Sưng tấy lưỡi:
Trong một số trường hợp, lưỡi có thể sưng to và trở nên đỏ hơn bình thường. Điều này thường xuất hiện khi có tình trạng viêm nhiễm.
– Ngứa:
Cảm giác ngứa trên lưỡi có thể là dấu hiệu của một vấn đề sức khỏe.
– Yếu lưỡi:
Cảm giác lưỡi trở nên yếu và khó điều khiển là một biểu hiện mất vị giác hoặc tê lưỡi.
– Đau mặt:
Triệu chứng này không chỉ giới hạn trong vùng lưỡi mà còn có thể kéo dài đến mặt và khu vực xung quanh.
Thời gian mà các triệu chứng tê đầu lưỡi và mất vị giác kéo dài thường là tạm thời. Tuy nhiên, bạn không nên coi thường chúng và nên tìm kiếm sự tư vấn y tế từ bác sĩ ngay khi bạn nhận thấy chúng. Tại sao bạn lại gặp những triệu chứng này và làm thế nào để điều trị sẽ tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể, và việc chẩn đoán đúng là quan trọng để đảm bảo bạn nhận được sự chăm sóc thích hợp.
2. Vì sao bạn thấy bị mất cảm giác ở lưỡi, mất vị giác, tê lưỡi?
2.1. Nguyên nhân viêm:
Nguyên nhân gây viêm ở lưỡi có thể phức tạp và bao gồm các yếu tố sau:
Dị ứng: Lưỡi có thể phản ứng dị ứng khi tiếp xúc với thực phẩm hoặc hóa chất mà hệ thống miễn dịch nhận ra là có hại. Khi điều này xảy ra, lưỡi có thể trở nên sưng to, ngứa ran và tê do phản ứng dị ứng.
Bệnh tự miễn dịch: Một số bệnh viêm nhiễm hoặc bệnh lý tiềm ẩn trong cơ thể có thể dẫn đến sự tấn công của hệ thống miễn dịch và ảnh hưởng đến các dây thần kinh trong lưỡi, gây tổn thương dẫn đến triệu chứng tê. Các ví dụ về các bệnh tự miễn dịch bao gồm bệnh đa xơ cứng và bệnh lupus.
Nhiễm trùng: Nhiễm trùng do vi khuẩn, như bệnh Lyme, hoặc nhiễm vi rút, như bệnh zona, có thể gây ra sự viêm nhiễm và tổn thương dây thần kinh, dẫn đến triệu chứng tê và liệt mặt. Tình trạng tê liệt này có thể lan rộng đến cả lưỡi và vùng xung quanh miệng.
2.2. Nguyên nhân môi trường:
Môi trường xung quanh chúng ta cũng có thể gây ra triệu chứng tê lưỡi và mất vị giác:
Mất cân bằng vitamin: Một số loại vitamin quan trọng cho sức khỏe thần kinh, ví dụ như vitamin D và B12. Sự thiếu hụt vitamin này theo thời gian có thể dẫn đến tổn thương thần kinh và gây ra triệu chứng tê. Ngược lại, việc tiêu thụ quá nhiều vitamin B6 cũng có thể gây tê.
Mất cân bằng khoáng chất: Các khoáng chất như canxi cần thiết cho hoạt động cơ bản của cơ thể. Sự thiếu hụt các khoáng chất này có thể gây hạ canxi máu và dẫn đến triệu chứng ngứa ran quanh miệng, tương tự với tê lưỡi.
2.3. Các bệnh lý toàn thân:
Ngoài ra, nhiều bệnh lý toàn thân có thể gây ra triệu chứng tê lưỡi và mất vị giác:
Hệ thần kinh trung ương: Tê lưỡi hoặc xung quanh miệng có thể là biểu hiện của các tình trạng hệ thần kinh trung ương như đau nửa đầu hoặc đột quỵ sắp xảy ra.
Quá trình trao đổi chất: Rối loạn các quá trình hàng ngày trong cơ thể, chẳng hạn như sự điều hòa đường huyết, cũng có thể ảnh hưởng đến hoạt động của dây thần kinh, gây tê và ngứa ran ở lưỡi, miệng và các bộ phận khác của cơ thể.
Mạch máu: Tình trạng co thắt mạch máu ở lưỡi có thể dẫn đến tê lưỡi vì lưỡi không nhận đủ lượng máu cần thiết.
Tóm lại, triệu chứng tê lưỡi, lưỡi rát và mất vị giác có thể có nhiều nguyên nhân khác nhau. Phân biệt và xác định nguyên nhân cụ thể rất quan trọng để đưa ra liệu pháp điều trị phù hợp và ngăn ngừa các triệu chứng nghiêm trọng hơn.
2.4. Mức Canxi máu thấp:
Hạ canxi máu là một tình trạng mà nồng độ canxi cần thiết cho hoạt động cơ bản của cơ thể xuống thấp trong huyết tương. Canxi là một khoáng chất quan trọng có trong máu, có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự hoạt động bình thường của tim, cơ bắp, cũng như trong việc duy trì sức khỏe của xương và răng.
Các triệu chứng mà một người có thể trải qua khi nghi ngờ mình mắc hạ canxi máu thường bao gồm sự mệt mỏi mệt mỏi, khó thở, tình trạng khó chịu tổng thể, tê toàn thân và ngứa ran ở chân. Chẩn đoán chính xác tình trạng hạ canxi máu thường đòi hỏi một cuộc kiểm tra máu để đo lượng canxi trong huyết sương.
Mặc dù hạ canxi máu là một tình trạng tương đối hiếm, đặc biệt khi một người duy trì một chế độ ăn uống cân đối và không mắc các tình trạng lý nền có thể dẫn đến tình trạng này, nó vẫn là một vấn đề nghiêm trọng và cần được xử lý ngay lập tức. Nếu không được điều trị kịp thời, nồng độ canxi máu có thể giảm đến mức đe dọa sức khỏe. Tình trạng hạ canxi máu nghiêm trọng có thể dẫn đến rối loạn nhịp tim, cơn đau tim, và thậm chí đột tử.
2.5. Phản ứng Dị ứng:
Phản ứng dị ứng là một cơ chế tự vệ tự nhiên của cơ thể đối phó với các chất có hại bằng cách gây viêm nhiễm và sưng to. Điều này thường xảy ra khi cơ thể tiếp xúc với các chất ngoại lai hoặc gây dị ứng. Tuy nhiên, ở nhiều trường hợp, cơ thể phản ứng mạnh với các chất không có hại, như thức ăn hoặc phấn hoa, và kích hoạt cơ chế dị ứng, mà được gọi là dị ứng loại 1 hoặc quá mẫn.
Triệu chứng của phản ứng dị ứng thường bắt đầu bằng sự sưng to ở khuôn mặt và môi, tê môi, tê lưỡi, phát ban, ngứa cổ họng và khó thở. Tình trạng này có thể trở nặng hơn, với các triệu chứng bao gồm tiếng khan, khó thở cấp tính, sụt huyết áp, và thậm chí co thắt mạch máu, những tình trạng này có thể đe dọa tính mạng.
Phản ứng dị ứng loại 1 là một tình trạng nguy kịch và cần sự can thiệp kịp thời bằng thuốc chống dị ứng trước khi phản ứng dị ứng diễn biến nghiêm trọng hơn và gây ảnh hưởng đến tính mạng của người bệnh. Các biện pháp can thiệp bao gồm việc sử dụng thuốc kháng histamine, thuốc corticoid và một loạt các biện pháp tương tự nhằm kiểm soát phản ứng dị ứng trước khi nó trở nghiêm trọng.
2.6. Đột quỵ nhồi máu não hoặc cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua:
Cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua, thường được gọi là TIA (Transient Ischemic Attack), có thể được mô tả là một “cơn đột quỵ nhỏ” hoặc “cơn đột quỵ cảnh báo”. Đây là một sự kiện mà dòng máu đến một phần trong não bị tắc nghẽn bởi một cục máu đông.
Có một số yếu tố nguy cơ có thể gây ra đột quỵ, bao gồm việc hút thuốc, tình trạng béo phì và bệnh tim mạch. Tuy nhiên, TIA có thể xảy ra cho bất kỳ ai, không phân biệt lứa tuổi hay yếu tố nguy cơ.
Các triệu chứng “thoáng qua” của TIA thường xuất hiện và sau đó biến mất trong vòng vài phút, thường là do cục máu đông tan hoặc di chuyển đi. Các triệu chứng của TIA có thể bao gồm sự yếu đuối, tê hoặc liệt ở một bên mặt và/hoặc cơ thể, tê đầu lưỡi gây mất vị giác, yếu lưỡi dẫn đến khả năng nói nặng nề, khó nuốt, sự thay đổi trong thị lực và đau đầu đột ngột và cường độ.
TIA không gây ra thiệt hại vĩnh viễn vì nó kết thúc nhanh chóng, nhưng nó là một cảnh báo rằng một cơn đột quỵ nguy hiểm hơn có thể xảy ra trong tương lai. Do đó, khi gặp các triệu chứng của TIA, quá trình đặt chẩn đoán và can thiệp cấp tính là quan trọng. Điều này giúp hạn chế sự xuất hiện của các biến chứng nghiêm trọng và tàn phế sau này.
2.7. Liệt Bell:
Liệt mặt Bell, một tình trạng thường gặp, có cơ chế gây bệnh khác biệt hoàn toàn so với đột quỵ. Nó có thể biểu hiện dưới hai dạng chính, bao gồm liệt mặt cấp tính và liệt mặt mãn tính. Tình trạng tê liệt mặt này thường xuất hiện đột ngột và trở nên tồi tệ hơn trong vòng 48 giờ. Thường thì các triệu chứng giảm đi sau hai tuần đến sáu tháng và hiếm khi dẫn đến tình trạng liệt vĩnh viễn.
Triệu chứng của liệt mặt Bell thường bao gồm sự tê liệt của các cơ mặt và tê đầu lưỡi gây mất vị giác. Tình trạng này xảy ra do viêm hoặc tổn thương dây thần kinh mặt, mà nhiệm vụ chính là điều khiển các cơ trên mặt. Điều trị cho liệt mặt Bell thường nhằm mục tiêu giảm viêm hoặc xử lý nguyên nhân gây tê liệt dây thần kinh mặt.
Tóm lại, tình trạng tê lưỡi, lưỡi rát và mất vị giác có nhiều nguyên nhân, trong đó nguyên nhân phổ biến nhất thường là do tổn thương dây thần kinh hoặc phản ứng dị ứng. Tuy nhiên, dù là nguyên nhân nào, tê đầu lưỡi mất vị giác luôn là triệu chứng cảnh báo của một tình trạng nguy hiểm. Khi gặp triệu chứng này, việc thăm khám và đặt chẩn đoán nguyên nhân, điều trị kịp thời, rất quan trọng để ngăn ngừa sự gia tăng của các biến chứng nghiêm trọng hơn và tàn phế sau này.
3. Điều trị các trường hợp mất vị giác:
Điều trị mất vị giác đòi hỏi phải tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra tình trạng này. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về cách điều trị mất vị giác:
– Cảm lạnh hoặc cúm thông thường: Trong những trường hợp đơn giản như mất vị giác do cảm lạnh hoặc cúm thông thường, bác sĩ thường đề xuất chờ đợi cho đến khi triệu chứng giảm đi. Thường thì vị giác sẽ trở lại bình thường sau khi bạn đã hết bệnh. Việc duy trì thái độ lạc quan và nhiều nghỉ ngơi là quan trọng trong quá trình này.
– Viêm xoang hoặc viêm tai giữa: Đối với những người bị viêm xoang hoặc viêm tai giữa, bác sĩ có thể đưa ra chỉ định sử dụng kháng sinh để kiểm soát sự viêm nhiễm. Kháng sinh có thể giúp giảm triệu chứng viêm và từ đó cải thiện vị giác. Việc tuân thủ liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ là rất quan trọng.
– Tình trạng nghiêm trọng hơn: Trong những tình trạng mất vị giác nghiêm trọng hơn, ví dụ như sau phẫu thuật ở vùng miệng hoặc mắc phải một số hội chứng hiếm gặp, bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị riêng cho từng tình huống cụ thể. Các biện pháp điều trị có thể bao gồm can thiệp phẫu thuật, điều trị dứt điểm cho nguyên nhân cụ thể, hoặc quản lý chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Ngoài việc tuân thủ chỉ định của bác sĩ, có một số biện pháp bạn có thể thực hiện tại nhà để giúp cải thiện vị giác:
– Bỏ hút thuốc lá (nếu hút): Hút thuốc lá có thể gây ra viêm mũi và làm suy giảm khả năng thụ động của vị giác. Bỏ thuốc sẽ giúp làm dịu tình trạng này.
– Sử dụng thuốc kháng histamine không kê đơn: Nếu bạn cảm thấy bị viêm mũi hoặc dị ứng mà không cần đến toa thuốc, bạn có thể dùng thuốc kháng histamine để giảm viêm và từ đó cải thiện khả năng thụ động của vị giác.
– Vệ sinh răng miệng: Đánh răng thường xuyên, sử dụng chỉ nha khoa và nước súc miệng hàng ngày là cách giữ cho hệ thống miệng sạch sẽ. Việc này có thể giảm nguy cơ viêm nhiễm và tối ưu hóa khả năng nếm của bạn.
Tình trạng mất vị giác có thể có nhiều nguyên nhân, bao gồm viêm xoang, mệt mỏi hay hỏi phục sau bệnh, phẫu thuật miệng, sử dụng thuốc, hoặc mắc phải các hội chứng hiếm gặp. Để tìm phương pháp điều trị hiệu quả, quá trình xác định nguyên nhân cụ thể là quan trọng. Khám và thảo luận với bác sĩ chuyên khoa có thể giúp bạn xác định nguyên nhân và điều trị mất vị giác một cách hiệu quả.