Sự đan xen hòa quyện giữa văn hóa dân gian và văn hóa viết tạo nên một bức tranh văn hóa Đại Việt phong phú, đa chiều. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Văn học Đại Việt bao gồm hai bộ phận, đó là?, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Văn học Đại Việt bao gồm hai bộ phận, đó là?
Văn học Đại Việt bao gồm hai bộ phận quan trọng:
– Thứ nhất: văn hóa dân gian;
– Thứ hai: văn hóa viết.
Đây không chỉ là một dạng biểu hiện của nghệ thuật văn hóa, mà còn là phản ánh chân thật và sâu sắc về tâm hồn, tư tưởng và giá trị của dân tộc Việt Nam. Sự kết hợp này tạo nên một bức tranh phong phú, đa dạng, và độc đáo, là điểm sáng trong văn hóa của Việt Nam.
Sự đan xen hòa quyện giữa văn hóa dân gian và văn hóa viết tạo nên một bức tranh văn hóa phong phú, đa chiều. Văn học Đại Việt không phải là sự đối lập giữa truyền thống và đổi mới, mà là sự kết hợp linh hoạt giữa hai yếu tố này.
Cả hai bộ phận này đều đóng góp vào việc hình thành bản sắc văn hóa độc đáo của Việt Nam, đồng thời giữ cho tinh thần và giá trị truyền thống không bao giờ phai nhòa. Văn hóa Đại Việt là một dòng chảy không ngừng, là niềm tự hào và là nguồn động viên cho thế hệ trẻ hiểu rõ và yêu quý nguồn gốc của mình.
2. Văn học dân gian:
Khái niệm:
Văn học dân gian, hay văn học truyền miệng, là một thế giới văn bản đặc biệt, nằm đối diện với văn học viết, nhưng mang trong mình sự sống động và độ chân thực của những câu chuyện lưu truyền qua từng thế hệ. Mặc dù nhiều tác phẩm văn học dân gian đã được chép bằng chữ viết, nhưng bản chất của nó là sự truyền miệng, không ràng buộc bởi hình thức cố định. Điều này tạo nên sự đa dạng và phong phú, phản ánh đời sống và tâm hồn của cộng đồng.
Khái quát văn học dân gian Việt Nam:
Văn học dân gian là nguồn cảm hứng dồi dào, nuôi dưỡng tâm hồn của nhiều thế hệ trẻ, trong tiếng ầu ơ ru ngủ, trong chiếc nôi tre góp phần tạo nên một bức tranh vô cùng chân thực về cuộc sống nông thôn, về tình yêu thương và sự hi sinh. Nó là một nguồn sữa lành nuôi dưỡng tâm hồn trên mảnh đất cày màu mỡ, tràn ngập những câu chuyện kỳ diệu từ con trâu, cái cày, đến gốc lúa và vườn rau xanh tươi. Văn học dân gian là một góc nhìn chân thực và sống động về một cộng đồng chất phác, tình thương và ý nghĩa cuộc sống.
Đặc trưng của văn học dân gian:
– Tính tập thể và liên kết sinh hoạt nhân dân: Tính tập thể là đặc trưng nổi bật của văn học dân gian. Đây chủ yếu là sáng tác của nhân dân, nơi mà câu chuyện không chỉ là của một người, mà là của cả một cộng đồng. Sự truyền nhau của những câu chuyện là chìa khóa quan trọng, đặc biệt khi những câu chuyện này được thuật lại một cách chặt chẽ và có đủ sức mạnh để tồn tại qua hàng thế kỷ. Nó không chỉ là văn hóa mà còn là một phương tiện lưu trữ niềm tin, giá trị văn hóa, giáo dục và truyền dẫn xuyên thế hệ.
Gắn liền với sinh hoạt hàng ngày của người nông dân, văn học dân gian là hình ảnh của cuộc sống đơn giản, môi trường sống, truyền thống, và tín ngưỡng. Từ những bài hát ru từ trong nôi đến những truyền thống dân ca, tất cả đều là những tác phẩm mang dấu ấn đặc biệt, đánh dấu cuộc sống của một cộng đồng.
Các thể loại văn học dân gian:
Nghệ thuật kể chuyện ngàn năm: Văn học dân gian bao gồm nhiều thể loại đa dạng, mỗi thể loại đều mang trong mình những giá trị và ý nghĩa riêng biệt.
– Thần thoại: Là bức tranh về sự tích của các vị thần, tạo nên thế giới tự nhiên và thiên nhiên. Nó phản ánh nhận thức của con người về thời cổ đại và nguồn gốc của thế giới con người.
– Truyền thuyết: Những câu chuyện truyền miệng về những nhân vật lịch sử thần thoại không xác định, giải thích về nguồn gốc của linh vật theo quan điểm có nhân. Thường sử dụng các biện pháp nghệ thuật như tu từ và nhân hoá để tạo ra sự phô trương về những nhân vật huyền ảo.
– Sử thi: Là các tác phẩm tự sự xoay quanh đời sống hằng ngày hoặc một nhân vật trung tâm như anh hùng hay dũng sĩ.
– Truyện cổ tích: Những câu chuyện cổ tích hư cấu với những phiêu lưu, loài vật, nàng tiên, thần tiên, ông bụt, và phù thuỷ.
– Truyện ngụ ngôn: Sử dụng loài vật, đồ vật, hoặc câu chuyện người khác như biểu tượng ẩn dụ, nhằm nêu lên bài học nào đó.
– Truyện cười: Mang tính giải trí và hài hước, thường đơn giản và gần gũi.
– Tục ngữ: Những câu ngắn gọn, có vần và điệu, dễ nhớ và thường được truyền miệng nhắc nhở con cháu đời sau.
– Câu đố: Phản ánh về sự vật hiện tượng thông qua câu đố, sử dụng so sánh và hình ảnh để gợi mở.
– Ca dao: Câu hát truyền miệng không theo một điệu nhất định, thường phổ biến theo thể thơ lục bát, dễ nhớ và dễ thuộc.
– Vè: Tự sự dân gian, có vần, thể hiện các sự kiện hiện thời và thái độ khen chê đối với chúng.
– Truyện thơ: Sáng tác bằng chữ Nôm, thường viết theo thể lục bát.
3. Văn học viết:
Khái niệm:
Văn học viết là một dạng văn học có đặc trưng chính là sự sáng tạo và biểu đạt qua từ ngữ viết. Đối với văn học viết, cá nhân tác giả đóng một vai trò quan trọng trong việc truyền đạt ý nghĩa và cảm xúc của mình thông qua các tác phẩm văn bản. Khác với văn học dân gian, nơi mà câu chuyện thường phản ánh trải nghiệm cộng đồng, văn học viết mang tính cá nhân cao và thường được sáng tạo từ trải nghiệm đời sống và tư duy riêng của tác giả.
– Đặc trưng của văn học viết:
+ Tính cá nhân:
Tính cá nhân là một đặc trưng quan trọng của văn học viết. Trong các tác phẩm viết, tác giả thường chia sẻ và biểu đạt quan điểm, cảm xúc, và trải nghiệm cá nhân. Điều này tạo nên sự độc đáo và đặc sắc trong từng tác phẩm, và người đọc có thể cảm nhận được dấu ấn riêng biệt của tác giả.
+ Sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật:
Văn học viết thường sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật để làm tăng tính hấp dẫn và sức sống của tác phẩm. Các kỹ thuật như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa… Được áp dụng một cách sáng tạo để thể hiện ý nghĩa và tạo ấn tượng mạnh mẽ. Thông qua những kỹ thuật này, tác giả có thể mang lại sự phong phú và sâu sắc cho tác phẩm của mình.
+ Thể hiện những ý tưởng sâu xa:
Văn học viết không chỉ là việc mô tả các sự kiện và nhân vật, mà còn là nơi thể hiện những ý tưởng sâu sắc về cuộc sống, tình cảm, và nhân sinh. Tác giả thường tìm kiếm những góc nhìn mới và sáng tạo để truyền đạt những suy nghĩ và tư duy của mình. Điều này tạo nên sự độc đáo và phong phú trong nội dung của văn học viết.
Văn học viết bao gồm:
– Văn học chữ hán: gồm văn xuôi tự sự, thơ, và văn biểu ngẫu.
– Văn học chữ nôm: bao gồm thơ nôm đường luật, truyện thơ, ngâm khúc, kí, và văn biểu ngẫu.
– Văn học chữ quốc ngữ: gồm tự sự (tiểu thuyết, truyện ngắn, kí), trữ tình (thơ trữ tình và trường ca), kịch (kịch nói, kịch thơ).
Ví dụ: sự tự do trong văn học viết:
Sự tự do là một chủ đề thường xuyên được thể hiện và nâng cấp trong văn học viết. Nó có thể thay đổi theo bối cảnh và thời kỳ lịch sử. Trong văn học dân gian, sự tự do thường được hiểu là quyền tự do chống lại ách đô hộ và sự đàn áp của người xâm lược.
Khi chuyển đến văn học viết, sự tự do có thể được diễn đạt thông qua việc tìm kiếm tự do cá nhân và quyền tự do trong xã hội. Ví dụ, trong các tác phẩm văn xuôi tự sự, tác giả có thể mô tả hành trình cá nhân để đạt được sự tự do từ những ràng buộc xã hội hay cá nhân. Thông qua thơ, tác giả có thể biểu đạt lòng khát khao tự do và những nghệ sĩ trữ tình thường sáng tạo từ tình cảm này để nói lên những tưởng tượng và ý nghĩa sâu sắc về sự tự do.
Như vậy, sự tự do trong văn học viết không chỉ là một đề tài, mà là một cách tiếp cận độc đáo để thể hiện và nâng cao những ý tưởng cá nhân và tư tưởng về tự do.