Lợi nhuận trên tài sản (ROA) dùng để chỉ một tỷ số tài chính cho biết mức độ sinh lợi của một công ty so với tổng tài sản của nó. Những nội dung liên quan?
Tỷ suất sinh lời trên tài sản là một số liệu cho biết khả năng sinh lời của một công ty so với tổng tài sản của nó.
ROA có thể được sử dụng bởi ban quản lý, nhà phân tích và nhà đầu tư để xác định xem một công ty có sử dụng tài sản của mình một cách hiệu quả để tạo ra lợi nhuận hay không. Vậy quy định về tỷ số lợi nhuận trên tài sản là gì, những nội dung liên quan được quy định như thế nào.
Mục lục bài viết
1. Tỷ số lợi nhuận trên tài sản là gì?
– Khái niệm tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA):
Thuật ngữ lợi nhuận trên tài sản (ROA) dùng để chỉ một tỷ số tài chính cho biết mức độ sinh lợi của một công ty so với tổng tài sản của nó. Ban quản lý công ty, nhà phân tích và nhà đầu tư có thể sử dụng ROA để xác định mức độ hiệu quả của một công ty sử dụng tài sản của mình để tạo ra lợi nhuận. Số liệu này thường được biểu thị bằng phần trăm bằng cách sử dụng thu nhập ròng của một công ty và tài sản trung bình của nó. ROA cao hơn có nghĩa là một công ty quản lý bảng cân đối kế toán của mình hiệu quả và năng suất hơn để tạo ra lợi nhuận trong khi ROA thấp hơn cho thấy có khả năng cải thiện.
– Có thể tính ROA của một công ty bằng cách chia thu nhập ròng của nó cho tổng tài sản của nó. Tốt nhất nên so sánh ROA của các công ty trong cùng một ngành vì họ sẽ chia sẻ cùng một cơ sở tài sản. ROA nhân tố nợ của một công ty trong khi tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu thì không.
– Đặc điểm của lợi tức trên tài sản (ROA):
Doanh nghiệp hướng tới hiệu quả. So sánh lợi nhuận với doanh thu là một thước đo hoạt động hữu ích, nhưng so sánh chúng với các nguồn lực mà một công ty đã sử dụng để kiếm được chúng cho thấy tính khả thi của sự tồn tại của công ty đó. Tỷ suất sinh lợi trên tài sản là đơn giản nhất trong các biện pháp thu nhập doanh nghiệp như vậy. Nó cho bạn biết thu nhập nào được tạo ra từ vốn đầu tư hoặc tài sản.
ROA của các công ty đại chúng có thể thay đổi đáng kể và phụ thuộc nhiều vào ngành mà họ hoạt động, vì vậy ROA của một công ty công nghệ sẽ không nhất thiết phải tương ứng với ROA của một công ty thực phẩm và đồ uống. Đây là lý do tại sao khi sử dụng ROA làm thước đo so sánh, tốt nhất là so sánh nó với số ROA trước đây của công ty hoặc ROA của một công ty tương tự.
Con số ROA cung cấp cho các nhà đầu tư ý tưởng về mức độ hiệu quả của công ty trong việc chuyển đổi số tiền đầu tư thành thu nhập ròng. ROA càng cao càng tốt, vì công ty có thể kiếm được nhiều tiền hơn với một khoản đầu tư nhỏ hơn. Nói một cách đơn giản, ROA cao hơn có nghĩa là hiệu quả sử dụng tài sản cao hơn.
2. Những nội dung liên quan:
– ROA được tính bằng cách chia thu nhập ròng của một công ty cho tổng tài sản của nó. Theo một công thức, nó được biểu thị như sau:
Tỷ suất sinh lợi trên tài sản = Thu nhập ròng: Tổng tài sản
Ví dụ, giả sử Sam và Milan cùng bắt đầu quầy xúc xích. Sam chi 1.500 đô la cho một chiếc xe đẩy bằng kim loại trơ trụi, trong khi Milan chi 15.000 đô la cho một chiếc xe lấy chủ đề về ngày tận thế thây ma, hoàn chỉnh với trang phục.
Hãy giả sử rằng đó là những tài sản duy nhất mà mỗi công ty triển khai. Nếu trong một khoảng thời gian nhất định, Sam kiếm được 150 đô la và Milan kiếm được 1.200 đô la, Milan sẽ có doanh nghiệp có giá trị hơn nhưng Sam sẽ có doanh nghiệp hiệu quả hơn. Sử dụng công thức trên, chúng ta thấy ROA đơn giản của Sam là $ 150 / $ 1.500 = 10%, trong khi ROA đơn giản của Milan là $ 1.200 / $ 15.000 = 8%.
– Các lưu ý đặc biệt:
Do phương trình kế toán bảng cân đối kế toán, hãy lưu ý rằng tổng tài sản cũng bằng tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của cổ đông. Cả hai loại tài trợ này đều được sử dụng để tài trợ cho hoạt động của một công ty. Vì tài sản của một công ty được tài trợ bởi nợ hoặc vốn chủ sở hữu, một số nhà phân tích và nhà đầu tư bỏ qua chi phí để có được tài sản đó bằng cách cộng lại chi phí lãi vay trong công thức tính ROA.
Nói cách khác, tác động của việc vay nợ nhiều hơn sẽ bị phủ nhận bằng cách cộng chi phí đi vay vào thu nhập ròng và sử dụng tài sản trung bình trong một thời kỳ nhất định làm mẫu số. Chi phí lãi vay được thêm vào vì số thu nhập ròng trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh không bao gồm chi phí lãi vay.
– Tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA) so với Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE):
Cả ROA và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) đều đo lường mức độ sử dụng các nguồn lực của một công ty. Nhưng một trong những điểm khác biệt chính giữa cả hai là cách họ xử lý nợ của một công ty. ROA thể hiện mức độ đòn bẩy của một công ty hoặc mức độ gánh nặng của khoản nợ. Xét cho cùng, tổng tài sản của nó bao gồm bất kỳ khoản vốn nào nó vay để vận hành các hoạt động của mình.
Mặt khác, ROE chỉ đo lường lợi tức trên vốn chủ sở hữu của một công ty, loại bỏ các khoản nợ phải trả của công ty. Do đó, ROA chiếm nợ của một công ty và ROE thì không. Công ty càng sử dụng nhiều đòn bẩy và nợ thì ROE càng cao so với ROA. Do đó, khi một công ty vay nợ nhiều hơn, ROE của nó sẽ cao hơn ROA của nó.
Giả sử lợi nhuận không đổi, tài sản hiện cao hơn vốn chủ sở hữu và mẫu số của việc tính toán lợi tức tài sản cao hơn vì tài sản cao hơn. Điều này có nghĩa là ROA của một công ty giảm trong khi ROE của nó vẫn ở mức trước đó.
– Giới hạn của tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA):
Như đã lưu ý ở trên, một trong những vấn đề lớn nhất với ROA là nó không thể được sử dụng trong các ngành. Đó là bởi vì các công ty trong một ngành có cơ sở tài sản khác với các công ty trong ngành khác. Vì vậy, cơ sở tài sản của các công ty trong ngành dầu khí không giống với cơ sở tài sản của các công ty trong ngành bán lẻ.
Một số nhà phân tích cũng cảm thấy rằng công thức ROA cơ bản còn hạn chế trong các ứng dụng của nó, là công thức phù hợp nhất cho các ngân hàng. Bảng cân đối của ngân hàng thể hiện tốt hơn thực
giá trị tài sản và nợ phải trả của họ bởi vì chúng được ghi nhận theo giá trị thị trường thông qua kế toán thị trường (hoặc ít nhất là ước tính giá trị thị trường) so với nguyên giá. Cả chi phí lãi vay và thu nhập lãi vay đều đã được tính vào phương trình.
Đối với các công ty phi tài chính, nợ và vốn cổ phần được tách biệt chặt chẽ, cũng như lợi nhuận của mỗi công ty: Chi phí lãi vay là khoản hoàn vốn cho các nhà cung cấp nợ; Thu nhập ròng là lợi nhuận cho các nhà đầu tư cổ phần.
Vì vậy, công thức ROA phổ biến sẽ nhầm lẫn mọi thứ bằng cách so sánh lợi nhuận của các nhà đầu tư vốn cổ phần (thu nhập ròng) với tài sản được tài trợ bởi cả nhà đầu tư nợ và vốn cổ phần (tổng tài sản). Hai biến thể trong công thức ROA này khắc phục sự không nhất quán về tử số này bằng cách đưa chi phí lãi vay (ròng thuế) trở lại tử số. Vì vậy, các công thức sẽ là:
ROA Biến thể 1: Thu nhập ròng + [Chi phí lãi vay x (1 – Thuế suất)] / Tổng tài sản
ROA Biến thể 2: Thu nhập hoạt động x (1 – Thuế suất) / Tổng tài sản
– Ví dụ về Tỷ suất sinh lợi trên tài sản (ROA):
Hãy nhớ rằng ROA hữu ích nhất để so sánh các công ty trong cùng một ngành, vì các ngành khác nhau sử dụng tài sản khác nhau. Ví dụ: ROA của các công ty hoạt động theo định hướng dịch vụ, chẳng hạn như ngân hàng, sẽ cao hơn đáng kể so với ROA của các công ty thâm dụng vốn, chẳng hạn như các công ty xây dựng hoặc tiện ích.
– ROA được các nhà đầu tư sử dụng như sau:
Các nhà đầu tư có thể sử dụng ROA để tìm cơ hội mua cổ phiếu vì ROA cho thấy mức độ hiệu quả của một công ty trong việc sử dụng tài sản của mình để tạo ra lợi nhuận.
ROA tăng theo thời gian cho thấy công ty đang hoạt động tốt trong việc tăng lợi nhuận của mình với mỗi đô la đầu tư mà họ bỏ ra. ROA giảm cho thấy công ty có thể đã đầu tư quá mức vào các tài sản không thể tạo ra tăng trưởng doanh thu, một dấu hiệu cho thấy công ty có thể đang gặp một số rắc rối. ROA cũng có thể được sử dụng để so sánh giữa các công ty trong cùng lĩnh vực hoặc ngành.