Tự dưỡng là gì? Khác nhau giữa Tự dưỡng và Dị dưỡng? Bài viết dưới đây là câu trả lời cho các câu hỏi trên. Mời các bạn cùng theo dõi nội dung bài viết dưới đây để có thêm thông tin hữu ích nhé.
Mục lục bài viết
1. Tự dưỡng là gì?
Tự dưỡng là quá trình sinh vật tổng hợp các chất hữu cơ (hoặc vô cơ) cần thiết cho cơ thể (ví dụ, carbohydrate trong thực vật và một số nhóm sinh vật tự dưỡng) bằng cách sử dụng năng lượng ánh sáng mặt trời, nước, carbon dioxide để tổng hợp chất hữu cơ và tích lũy năng lượng.
Ví dụ về tự dưỡng:
– Vi khuẩn lưu huỳnh: thực hiện các quá trình oxy hóa cần oxy, thường được sử dụng trong nông nghiệp để cải tạo đất.
– Vi khuẩn nitơ: dùng để làm cho đất trở nên màu mỡ hơn, thông qua quá trình oxy hóa amoniac dẫn đến nitrat.
– Vi khuẩn sắt: những vi khuẩn này sống và phát triển trong các vùng nước, làm biến đổi các hợp chất sắt trong sắt bằng quá trình oxy hóa.
– Vi khuẩn hydro: quá trình oxy hóa xảy ra nhờ oxy, từ tên gọi này chúng được gọi là vi khuẩn khí nổ. Trong số này có Bacillus pantotrophus.
– Vi khuẩn lam: gồm các tế bào nhân sơ, thích hợp để thực hiện quá trình quang hợp. Tảo xanh hơi xanh thuộc loại này.
– Rong biển đỏ: chúng là những chất bảo vệ, được biết đến vì chúng bao gồm chất diệp lục, tuy nhiên có một số sắc tố khiến chúng khác biệt với những loại khác. Nói chung, petticoats rất recondite được phát triển. Họ thuộc nhóm Phylum Rhodophta.
– Petroselinum crispum: thuộc họ apiaceae, được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn như một loại gia vị.
– Quercus petraea: tích hợp các họ fagáceas, xuất hiện ở đất rất khô, thường là đất đá.
– Hoa cẩm tú cầu: chúng có hình dạng cốc, lá của chúng rất ngắn, sinh trưởng tốt hơn ở đất có nồng độ axit cao.
– Tảo cát: là loại tảo quang hợp đơn bào, sinh sản ở môi trường nước, thuộc nhóm sinh vật nguyên sinh, sinh vật được cấu tạo bởi thành tế bào có thành phần chính là opaline silic.
– Xanthophyceae là loại tảo có màu sắc dao động giữa xanh và vàng nhờ hoạt động của lục lạp, được tìm thấy ở môi trường sống dưới nước và trên cạn.
– Động vật nguyên sinh: với kích thước lớn, chúng chỉ có một tế bào, giống như Xanthophyceae, chúng phát triển trong môi trường trên cạn hoặc dưới nước.
– Bệnh phù thũng: hay còn gọi là tảo xoắn, có màu xanh lục, là một trong những loài tảo đầu tiên tồn tại.
2. Dị dưỡng là gì?
Dị dưỡng là một nhóm sinh vật không tổng hợp các chất mà sống nhờ vào những sinh vật khác.
Dị dưỡng còn chia ra nhiều loại:
– Dị dưỡng toàn phần
– Kí sinh hay nửa kí sinh
Ví dụ về dị dưỡng:
– Động vật ăn cỏ, động vật ăn tạp và động vật ăn thịt: Tất cả đều là ví dụ về động vật dị dưỡng vì chúng ăn các sinh vật khác để lấy protein và năng lượng. …
– Nấm và động vật nguyên sinh: Vì chúng cần carbon để tồn tại và sinh sản nên chúng là loài dị dưỡng.
3. Điểm khác nhau giữa tự dưỡng và dị dưỡng:
– Khái niệm
+ Sinh vật tự dưỡng và sinh vật dị dưỡng khác nhau ngay từ khái niệm bản chất của chúng. Cụ thể, sinh vật tự dưỡng là dạng sinh vật tự sản xuất thức ăn bằng cách sử dụng carbon từ các nguồn carbon vô cơ như carbon dioxide. Ở dạng tự dưỡng, có hai loại sinh vật chính: tự dưỡng và tự dưỡng tùy thuộc vào nguồn năng lượng mà chúng sử dụng.
+ Sinh vật quang tự dưỡng sử dụng năng lượng ánh sáng. Sinh vật hoá dưỡng sử dụng năng lượng hóa học. Các vi khuẩn như vi khuẩn lam, tảo, tảo xanh lục và thực vật là những ví dụ khá điển hình về quang tự dưỡng. Tất cả những sinh vật này được thực hiện trong quá trình quang hợp và sử dụng carbon dioxide làm nguồn carbon. Trong khi đó, dị dưỡng là hình thức sinh vật không thể tự sản xuất thức ăn mà phải phụ thuộc vào các sinh vật khác để có thức ăn. Tương tự như sinh vật tự dưỡng, có hai loại sinh vật dị dưỡng tùy thuộc vào nguồn năng lượng được sử dụng. Hầu hết các vi khuẩn là dị dưỡng. Những vi khuẩn này lấy năng lượng từ các hóa chất trong chế độ ăn uống của chúng.
– Nguồn cacbon được sử dụng
Một điều đặc biệt là sinh vật tự dưỡng và dị dưỡng chính là nguồn carbon mà vật liệu sinh học của hai công thức này sử dụng. Sinh vật tự dưỡng sử dụng cacbon vô cơ và tự sản xuất thức ăn. Mặt khác, sinh vật dị dưỡng là sinh vật sử dụng carbon hữu cơ và không thể tự sản xuất thức ăn.
– Các biến thể
+ Điểm khác biệt tiếp theo nằm ở sự đa dạng của sinh vật tự dưỡng và dị dưỡng. Trong sinh vật tự dưỡng, một số sinh vật phụ thuộc vào chất hữu cơ như một nguồn cacbon tích hợp. Tuy nhiên, chúng ta cũng có khả năng sử dụng ánh sáng cũng như các chất vô cơ làm nguồn năng lượng. Các tổ chức như trên không được coi là tự dưỡng mà được coi là dị dưỡng.
+ Có loại tổ chức lấy cacbon từ hợp chất hữu cơ nhưng lấy năng lượng từ ánh sáng, đó là tổ chức quang dị dưỡng. Sau đó, một sinh vật tạo ra carbon từ các hợp chất bazơ nhưng lấy năng lượng từ hoạt động oxy hóa của các hợp chất vô cơ được gọi là sinh vật hóa dị dưỡng. Chúng còn được gọi là sinh vật vô cơ dị dưỡng. Khi đó, các sinh vật dị dưỡng có thể được chia thành các loài vô cơ dưỡng hoặc hữu cơ dưỡng. Loài hữu cơ dưỡng dùng các chất hữu cơ. Trong khi đó, loài vô cơ dưỡng sử dụng các chất vô cơ làm nguồn dinh dưỡng. Ngoài ra còn có một cách khác để phân chia chúng thành loài quang dưỡng và hóa dưỡng. Quang hữu cơ dưỡng là loài vừa dùng ánh sáng làm nguồn năng lượng, và cũng sử dụng năng lượng từ các phản ứng oxy hóa và xây dựng tế bào bằng cách sử dụng các chất hữu cơ trong môi trường. Những sinh vật lấy năng lượng từ phản ứng oxy hóa các chất vô cơ là sinh vật hóa dưỡng.
– Sinh thái
+ Trong mọi hệ sinh thái, sinh vật tự dưỡng là nền tảng của chuỗi thức ăn. Chúng hấp thụ năng lượng từ môi trường dưới dạng hóa chất vô cơ hoặc ánh sáng và sử dụng nó để tạo ra nhiều loại năng lượng lượng tử như carbohydrate. Sản xuất sơ cấp là tên gọi của cơ chế này.
+ Các sinh vật khác còn gọi là sinh vật dị dưỡng, ăn sinh vật tự dưỡng để thực hiện các chức năng cần thiết cho sự sống. Do đó, sinh vật dị dưỡng – tất cả các loài động vật, gần như tất cả các loại nấm, cũng như hầu hết các vi khuẩn và động vật nguyên sinh; dựa vào sinh vật tự dưỡng, hoặc các nhà sản xuất sơ cấp, để cung cấp năng lượng và nguyên liệu thô mà chúng cần. Các sinh vật dị dưỡng được cung cấp năng lượng bằng cách phân hủy các nguyên tử hữu cơ (carbohydrate, chất béo và protein) thu được trong thực phẩm. Động vật ăn thịt đôi khi phụ thuộc vào sinh vật tự dưỡng, vì các chất dinh dưỡng được hấp thụ bởi con mồi ưa nước đến từ sinh vật tự dưỡng mà con mồi này đã tiêu hóa. Trong hầu hết các trường hợp, sinh vật dị dưỡng là sinh vật tiêu thụ trong chuỗi thức ăn, nhận chất dinh dưỡng từ động vật nguyên sinh, ký sinh trùng và sinh vật tái sinh. Chúng phân hủy các chất hữu cơ phức tạp (tinh bột, protein, chất béo) được sinh vật tự dưỡng tổng hợp thành các chất hữu cơ đơn giản hơn (glucose, axit amin, axit béo và rượu glycerol).
4. Điểm giống nhau giữa dị dưỡng và tự dưỡng:
– Là 2 nhóm sinh vật được phân loại dựa vào nguồn cacbon
– Có thể sử dụng năng lượng ánh sáng hoặc năng lượng hóa học làm nguồn năng lượng.
– Là thành viên của chuỗi thức ăn và lưới thức ăn
– Sinh vật dị dưỡng và tự dưỡng có vai trò quan trọng trong việc cân bằng hệ sinh thái.
– Có cây tự dưỡng và cây dị dưỡng.
*Con người là sinh vật tự dưỡng hay dị dưỡng?
Con người được xếp vào loại động vật dị dưỡng nhưng con người không thể tổng hợp chất hữu cơ để duy trì hoạt động sống và phải dựa vào nguồn thức ăn từ thực vật và các động vật khác.