Từ Trọng tài xuất hiện trong rất nhiều lĩnh vực của đời sống nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về vấn đề này. Bài viết dưới đây về Trọng tài tiếng Anh là gì? sẽ giúp bạn đọc giải đáp các thắc mắc.
Mục lục bài viết
1. Trọng tài tiếng Anh là gì?
Trọng tài trong tiếng Anh được gọi là Arbitrator
– An Arbitrator is a person whose task is to resolve disputes arising between the parties fairly and expeditiously about an activity, usually in the field of sports, law, business, or politics. The arbitrator has the authority to decide on matters related to the rules, regulations, laws, or contracts of the parties. Arbitrators must adhere to the principles of objectivity, fairness, transparency, and independence in the dispute settlement process. Referees must also have professional knowledge, practical experience, and communication skills to be able to make accurate and reasonable decisions.
(Trọng tài là người có nhiệm vụ giải quyết các tranh chấp phát sinh giữa các bên tham gia công bằng và nhanh chóng về một hoạt động nào đó, thường là trong lĩnh vực thể thao, pháp luật, kinh doanh hay chính trị. Trọng tài có thẩm quyền quyết định về các vấn đề liên quan đến quy tắc, điều lệ, luật pháp hay hợp đồng của các bên. Trọng tài phải tuân thủ các nguyên tắc khách quan, công bằng, minh bạch và độc lập trong quá trình giải quyết tranh chấp. Trọng tài cũng phải có kiến thức chuyên môn, kinh nghiệm thực tiễn và kỹ năng giao tiếp để có thể đưa ra các quyết định chính xác và hợp lý.)
– The arbitral award has the same effect as a court judgment and can be enforced by applying for a certificate of enforcement. Arbitration is a popular method of dispute resolution in the fields of business, commerce, investment, labor and internationally
(Quyết định của trọng tài có hiệu lực như một bản án của tòa án và có thể được thi hành bằng cách xin cấp giấy chứng nhận thi hành án trọng tài. Trọng tài là một phương thức giải quyết tranh chấp phổ biến trong các lĩnh vực kinh doanh, thương mại, đầu tư, lao động và quốc tế.)
– The arbitrator is not a party to the dispute, but a neutral and independent person. The Award of the Arbitrator is known as the Arbitral Award, and is binding on the parties, unless otherwise provided in the contract or by law. The role of Arbitration is crucial in maintaining the credibility and effectiveness of arbitration.
(Trọng tài không phải là một bên trong tranh chấp, mà là một người trung lập và độc lập. Quyết định của Trọng tài được gọi là Phán quyết Trọng tài, và có hiệu lực ràng buộc đối với các bên, trừ khi có điều khoản khác trong hợp đồng hoặc theo luật. Vai trò của Trọng tài là rất quan trọng trong việc duy trì sự tin cậy và hiệu quả của phương thức giải quyết tranh chấp bằng Trọng tài.)
2. Phân loại Trọng tài:
– Trọng tài thể thao: là những người được bổ nhiệm bởi các liên đoàn, hội đồng hay tổ chức thể thao để giám sát và điều khiển các cuộc thi đấu, áp dụng các quy tắc và quy chế của môn thể thao, xử phạt các vi phạm và công bố kết quả.
– Trọng tài trọng tài: là những người được bổ nhiệm bởi các bên có tranh chấp để giải quyết các vấn đề phát sinh trong hợp đồng, thương mại hay đầu tư. Trọng tài trọng tài có thể được bổ nhiệm theo sự thoả thuận của các bên hay theo quy định của pháp luật. Trọng tài trọng tài có quyền hạn và trách nhiệm cao, phải tuân thủ các nguyên tắc về độc lập, khách quan, công bằng và minh bạch. Quyết định của trọng tài trọng tài có tính ràng buộc và có hiệu lực như một bản án của toà án.
– Trọng tài xã hội: là những người được bổ nhiệm bởi các cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội hay cộng đồng để giải quyết các tranh chấp liên quan đến các vấn đề xã hội như: gia đình, lao động, an sinh xã hội, môi trường, dân sự hay hành chính. Trọng tài xã hội có phương thức giải quyết linh hoạt, dựa trên sự đối thoại, hòa giải và thỏa hiệp giữa các bên. Trọng tài xã hội có vai trò góp phần duy trì trật tự xã hội, bảo vệ quyền lợi và nghĩa vụ của công dân.
3. Một số từ liên quan đến trọng tài tiếng Anh:
– Referee: Người giám sát chính trong một trận đấu, có quyền quyết định cuối cùng về các tình huống xảy ra trên sân.
– Assistant referee: Người hỗ trợ trọng tài chính, thường đứng ở hai đường biên để theo dõi việc việt vị, phạt góc, ném biên và các lỗi khác.
– Video assistant referee (VAR): Người xem lại các tình huống gây tranh cãi bằng công nghệ video và thông báo cho trọng tài chính nếu có sai sót hoặc bỏ sót.
– Fourth official: Người giữ bảng thời gian, quản lý các vấn đề ngoài sân như thay người, thẻ phạt, tranh cãi giữa các huấn luyện viên và cầu thủ dự bị.
– Match commissioner: Người giám sát toàn bộ trận đấu, bao gồm cả các vấn đề liên quan đến an ninh, sân vận động, khán giả và truyền thông.
– Referee observer: Quan sát viên trọng tài, người đánh giá hiệu suất của các trọng tài trong trận đấu và đưa ra nhận xét, góp ý cho việc huấn luyện và phát triển trọng tài.
– Arbitral award: Phán quyết trọng tài là một quyết định cuối cùng và có tính ràng buộc của một hoặc nhiều người trọng tài được bổ nhiệm bởi các bên tham gia tranh chấp. Phán quyết trọng tài được coi là một phương thức giải quyết tranh chấp ngoài tòa án, nhằm tiết kiệm thời gian và chi phí cho các bên. Phán quyết trọng tài có thể được thực thi trong nước hoặc quốc tế, tuỳ thuộc vào luật áp dụng và hiệp định của các bên.
– Arbitrator: Trọng tài viên là người được bên hoặc các bên trong một tranh chấp chọn để giải quyết tranh chấp theo cách độc lập và công bằng. Trọng tài viên có thể là một cá nhân hoặc một nhóm người. Quyết định của trọng tài viên được gọi là phán quyết trọng tài và có hiệu lực pháp lý đối với các bên.
– International arbitration: Trọng tài quốc tế là một phương thức giải quyết tranh chấp mà hai bên tham gia đồng ý giao cho một hoặc nhiều trọng tài độc lập. Trọng tài quốc tế có thể được áp dụng cho các tranh chấp thương mại, đầu tư, nhân quyền, hoặc bất kỳ lĩnh vực nào mà pháp luật cho phép. Quyết định của trọng tài được gọi là phán quyết trọng tài và có hiệu lực ràng buộc đối với các bên.
– Arbitral tribunal: Tòa trọng tài là một cơ quan độc lập được thành lập để giải quyết các tranh chấp pháp lý giữa các bên tham gia. Tòa trọng tài có thể được lựa chọn bởi các bên hoặc được chỉ định bởi một cơ quan trung gian. Tòa trọng tài ra phán quyết dựa trên các luật, quy định và thỏa thuận của các bên. Phán quyết của tòa trọng tài có hiệu lực ràng buộc đối với các bên và có thể được thi hành bởi các tòa án nếu cần.
– Arbitration clause: Điều khoản trọng tài là một thỏa thuận giữa các bên trong một hợp đồng, trong đó họ cam kết giải quyết các tranh chấp bằng phương thức trọng tài thay vì tố tụng trước tòa án. Điều khoản trọng tài có thể giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và bảo mật cho các bên.
– Arbitration rules: Quy tắc trọng tài là một bộ quy định được thống nhất bởi các bên tham gia trọng tài để giải quyết tranh chấp. Quy tắc trọng tài có thể được lựa chọn từ các tổ chức trọng tài uy tín hoặc được xây dựng riêng cho từng vụ việc. Quy tắc trọng tài quy định về cách thức bổ nhiệm, nhiệm vụ và quyền hạn của các trọng tài, cũng như các quy trình và thủ tục liên quan đến việc giải quyết tranh chấp.
4. Một số ví dụ sử dụng từ trọng tài tiếng Anh:
– The referee blew his whistle and awarded a penalty to the home team. (Trọng tài thổi còi và cho đội nhà hưởng quả phạt đền.)
– The umpire called the ball out and the player challenged the decision. (Trọng tài báo bóng ra ngoài và tay vợt khiếu nại quyết định.)
– The judge gave the gymnast a perfect score of 10. (Trọng tài cho vận động viên thể dục một điểm số hoàn hảo là 10.)
– The arbitrator ruled that the boxer had violated the rules and disqualified him. (Trọng tài quyết định võ sĩ đã vi phạm quy tắc và loại bỏ anh ta.)
– The official announced the start of the race and fired a gun. (Trọng tài thông báo bắt đầu cuộc đua và bắn súng.)
5. Một số đoạn văn sử dụng từ trọng tài tiếng Anh:
– Referee is the person responsible for supervising and controlling the match according to the rules of the sport. Referees must ensure fairness, safety and drama for both competing teams.
(Trọng tài là người có trách nhiệm giám sát và điều khiển trận đấu theo luật lệ của môn thể thao. Trọng tài phải đảm bảo tính công bằng, an toàn và kịch tính cho cả hai đội thi đấu.)
– In a press conference, the referee expressed satisfaction with the result of the match. There have been no controversial situations or serious violations, he said. The referee also praised the playing attitude of the players on both sides.
(Trong một cuộc họp báo, trọng tài đã bày tỏ sự hài lòng với kết quả của trận đấu. Ông cho biết đã không có tình huống nào gây tranh cãi hay vi phạm nghiêm trọng nào xảy ra. Trọng tài cũng khen ngợi thái độ thi đấu của cầu thủ hai bên.)
– To become a professional referee, you need to have a solid knowledge of the rules, observation skills, good judgment and communication. You also need to have good health, the ability to work under pressure and a strong sense of responsibility.
(Để trở thành một trọng tài chuyên nghiệp, bạn cần phải có kiến thức vững chắc về luật lệ, kỹ năng quan sát, phán đoán và giao tiếp tốt. Bạn cũng cần phải có sức khỏe tốt, khả năng chịu áp lực cao và tinh thần trách nhiệm cao.)