Vấn đề nghèo đói vẫn là một thách thức khó khăn tại Việt Nam, với nhiều tỉnh thành vẫn đang phải đối mặt với vấn đề này. Trong số 10 tỉnh thành có tỷ lệ nghèo cao nhất tại Việt Nam là những tỉnh thành bị định kiến và phát triển kém. Do đó, cần phải giải quyết không chỉ các yếu tố kinh tế góp phần vào nghèo đói, mà còn các yếu tố xã hội, chính trị và văn hoá góp phần vào việc duy trì tình trạng nghèo đói.
Mục lục bài viết
1. Top 10 tỉnh thành nghèo, tỷ lệ hộ nghèo cao nhất Việt Nam:
Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa nằm ở miền Trung Bắc Việt Nam, là một trong những tỉnh có diện tích và dân số lớn nhất. Với hơn 128.000 hộ nghèo, Thanh Hóa đứng đầu danh sách các tỉnh có nhiều hộ nghèo nhất. Tỉnh hiện có 11/27 huyện miền núi.
Nghệ An
Nghệ An là tỉnh có diện tích quy hoạch lớn nhất Việt Nam, nằm trong vùng Bắc Trung Bộ. Tỉnh có hơn 95.000 hộ nghèo, ở vị trí thứ hai sau Thanh Hóa trong danh sách các tỉnh có nhiều hộ nghèo nhất cả nước.
Sơn La
Tỉnh Sơn La nằm ở miền Tây Bắc Việt Nam, với diện tích 14.125 km². Tỉnh này có hơn 92.000 hộ nghèo và đang là một trong những tỉnh nghèo nhất cả nước. Có 5 huyện nghèo thuộc chương trình hỗ trợ giảm nghèo nhanh và bền vững của Chính phủ.
Quảng Nam
Quảng Nam là một tỉnh thuộc vùng Duyên hải Nam Trung Bộ. Nơi đây có hai di sản văn hóa truyền thống quốc tế là phố cổ Hội An và nhà thời thánh Mỹ Sơn. Tuy nhiên, hiện nay, Quảng Nam vẫn là một trong những tỉnh nghèo nhất Việt Nam với hơn 70.000 hộ nghèo, chiếm tỷ lệ 18,19% toàn tỉnh.
Sóc Trăng
Sóc Trăng là một tỉnh nghèo ở đồng bằng sông Cửu Long. Đa phần dân cư sống ở vùng nông thôn và làm nghề nông, tiểu thủ công nghiệp. Với 24,31 % tỷ suất hộ nghèo, tỉnh Sóc Trăng là địa phương có số hộ nghèo cao nhất khu vực ĐBSCL và là một trong những tỉnh nghèo nhất Việt Nam.
Điện Biên
Điện Biên là một tỉnh nằm ở vùng Tây Bắc, miền Bắc Việt Nam. Điện Biên là tỉnh giàu tiềm năng du lịch với mạng lưới hệ thống di tích lịch sử lịch sử dân tộc thắng lợi Điện Biên Phủ. Tuy nhiên, với hơn 90 % dân cư là nông dân và tỷ suất nghèo 38,25 % cận nghèo 6,83 %, Điện Biên đang là tỉnh có tỷ suất hộ nghèo cao nhất cả nước.
Hà Nam
Hà Nam là một tỉnh nằm ở vùng đồng bằng sông Hồng Việt Nam. Hiện Hà Nam đang là tỉnh có tỷ suất hộ nghèo cao nhất đồng bằng sông Hồng. Thủ tướng Nguyễn Xuân Phúc đã có chuyến thăm và thao tác tại tỉnh Hà Nam để giúp đỡ tỉnh thoát khỏi nghèo.
Quảng Bình
Quảng Bình là tỉnh nghèo nhất Bắc Trung Bộ, với tỷ lệ hộ nghèo lên tới 17.36%. Tỉnh cần tăng trưởng kinh tế-xã hội bằng cách khai thác mảng du lịch và đặc sản nổi tiếng vùng miền.
Kon Tum
Kon Tum là tỉnh nghèo nhất nước với tỷ suất hộ nghèo hiện còn 20 % ( khoảng chừng 22 nghìn hộ ). Việc góp vốn đầu tư tăng trưởng kinh tế-xã hội, hầu hết nhờ vào sự tương hỗ của Nhà nước và tổ chức triển khai phi chính phủ. Tỉnh đang triển khai nhiều giải pháp để giải quyết tình trạng đói nghèo.
Bình Thuận
Bình Thuận là tỉnh nghèo nhất Đông Nam Bộ. Tỉnh khó phát triển kinh tế do bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, công tác giảm nghèo của tỉnh đang được triển khai thông qua những dự án Bất Động Sản, giúp hộ nghèo có thu nhập ổn định.
2. Đánh giá tỷ lệ hộ nghèo tại Việt Nam :
Theo báo cáo của Tổ chức ODI (Oxford for Development and Innovation), Việt Nam là một trong những quốc gia đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong lĩnh vực xóa đói giảm nghèo. Tuy nhiên, còn nhiều bài toán cần được giải quyết, đặc biệt là tại những tỉnh nghèo nhất Việt Nam. Tình trạng nghèo đói và thiếu hụt các nguyên liệu cần thiết cho cuộc sống vẫn đang tồn tại ở nhiều vùng miền đất nước. Điều này đòi hỏi sự hỗ trợ nhiệt tình từ chính phủ và cộng đồng trong việc tìm kiếm giải pháp hiệu quả để giải quyết vấn đề này.
Theo Quyết định số 09/2011/QĐ-TTg được ban hành về chuẩn hộ nghèo, hộ cận nghèo trong những năm gần đây được xác định như sau:
Hộ nghèo ở nông thôn là hộ có mức thu nhập bình quân thấp hơn 400.000 đồng/người/tháng (tương đương với 4.800.000 đồng/người/năm)
Hộ nghèo ở thành thị là hộ có mức thu nhập bình quân thấp hơn 500.000 đồng/người/tháng (tương đương với 6.000.000 đồng/người/năm)
Trong khi đó, hộ cận nghèo ở nông thôn được xác định là hộ có mức thu nhập bình quân từ 401.000 đồng đến 520.000 đồng/người/tháng, và ở thành thị là hộ có mức thu nhập bình quân từ 501.000 đồng đến 650.000 đồng/người/tháng. Tình trạng nghèo đói không chỉ ảnh hưởng đến đời sống của những người bị ảnh hưởng mà còn ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế của đất nước. Chính vì vậy, cần có những giải pháp cụ thể và hiệu quả để giải quyết vấn đề này.
Kết quả rà soát tỉnh nghèo nhất Việt Nam hiện nay cho thấy tỷ lệ hộ nghèo ở các khu vực tỉnh thành khác nhau là khác nhau. Tuy nhiên, điều này không thể hiện hết tình hình của các địa phương bởi vì còn nhiều yếu tố khác như mức độ phát triển kinh tế, môi trường sống, văn hóa, giáo dục và ảnh hưởng của các chương trình chính sách của chính phủ.
Ở miền núi Đông Bắc, tỷ lệ hộ nghèo là 17,39%, cận nghèo là 8,92%. Đối với miền núi Tây Bắc, tỷ lệ hộ nghèo cao hơn nhiều, lên đến 28,55% và tỷ lệ hộ cận nghèo là 11,48%. Đồng bằng sông Hồng có tỷ lệ hộ nghèo là 4,89% và tỷ lệ hộ cận nghèo là 4,58%. Ở Bắc Trung Bộ, tỷ lệ hộ nghèo là 15,01% và tỷ lệ hộ cận nghèo là 13,04%. Duyên hải miền Trung có tỷ lệ hộ nghèo là 12,20% và tỷ lệ hộ cận nghèo là 9,32%. Tây Nguyên, một khu vực nổi tiếng với các vùng đất cao nguyên, có tỷ lệ hộ nghèo là 15,00% và tỷ lệ hộ cận nghèo là 6,19%. Cuối cùng, ở Đông Nam Bộ, tỷ lệ hộ nghèo rất thấp, chỉ 1,27% và tỷ lệ hộ cận nghèo là 1,08%.
Có thể thấy rõ ràng rằng tình hình kinh tế và xã hội của các khu vực này đang đối mặt với nhiều thách thức và yếu tố khác nhau. Chính phủ cần có các chính sách và giải pháp phù hợp để giúp đỡ các hộ nghèo và cận nghèo vượt qua khó khăn và phát triển bền vững.
3. Làm thế nào được công nhận là hộ nghèo?
3.1. Đối với Hộ nghèo:
Đối với hộ nghèo sinh sống tại khu vực nông thôn, có hai tiêu chí để đáp ứng:
Hộ có thu nhập bình quân đầu người/tháng từ 700.000 đồng trở xuống;
Hộ có thu nhập bình quân đầu người/tháng từ 700.000 đồng đến 1.000.000 đồng, và đồng thời thiếu hụt từ 03 chỉ số đo lường mức độ thiếu hụt tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản trở lên. Những chỉ số này bao gồm: tỷ lệ hộ dân không có nguồn nước sạch, tỷ lệ hộ gia đình không có người đi làm, và tỷ lệ hộ gia đình không có trẻ em đi học.
Đối với hộ nghèo sinh sống tại khu vực thành thị, cũng có hai tiêu chí để đáp ứng:
Hộ có thu nhập bình quân đầu người/tháng từ 900.000 đồng trở xuống;
Hộ có thu nhập bình quân đầu người/tháng từ 900.000 đồng đến 1.300.000 đồng, và đồng thời thiếu hụt từ 03 chỉ số đo lường mức độ thiếu hụt tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản trở lên. Những chỉ số này bao gồm: tỷ lệ hộ dân không có điện, tỷ lệ hộ gia đình không có người đi làm, và tỷ lệ hộ gia đình không có trẻ em đi học.
Điều này có nghĩa là, đối với những hộ nghèo ở cả khu vực nông thôn và thành thị, việc đáp ứng hai tiêu chí trên chỉ là điểm khởi đầu. Các chỉ số thiếu hụt tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản cũng là một yếu tố quan trọng để đánh giá mức độ đáp ứng của hộ nghèo. Việc đánh giá này là cần thiết để có thể hỗ trợ và giúp đỡ những hộ nghèo tan vỡ khó khăn hơn.
3.2. Đối với Hộ cận nghèo:
Khu vực nông thôn: hộ có thu nhập bình quân đầu người/tháng từ 700.000 đồng đến 1.000.000 đồng và thiếu hụt dưới 03 chỉ số tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản: điện, nước, nhà ở, sức khỏe và giáo dục.
Khu vực thành thị: hộ có thu nhập bình quân đầu người/tháng từ 900.000 đồng đến 1.300.000 đồng và thiếu hụt dưới 03 chỉ số tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản: điện, nước, nhà ở, sức khỏe và giáo dục.
Điều tra hàng năm để xác định hộ nghèo, hộ cận nghèo. Việc này được thực hiện khi hộ gia đình có giấy đề nghị gửi Ủy ban nhân dân cấp xã (có xác nhận của trưởng thôn) và trong trường hợp hộ gia đình phát sinh khó khăn đột xuất trong năm hoặc hộ gia đình thuộc danh sách hộ nghèo, hộ cận nghèo địa phương đang quản lý có đề nghị đăng ký xét duyệt thoát nghèo, thoát cận nghèo. Tổ chức rà soát hộ nghèo, hộ cận nghèo hằng năm từ tháng 9 đến tháng 12.
Đánh giá tài sản, thu thập thông tin về điều kiện sống của hộ gia đình để xác định mức độ thiếu hụt tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản của hộ nghèo, hộ cận nghèo. Việc này đảm bảo tính chính xác, dân chủ, công khai, công bằng và có sự tham gia của người dân. Đánh giá tài sản, thu thập thông tin về điều kiện sống của hộ gia đình giúp các nhà quản lý hiểu rõ hơn về tình trạng sống của người dân trong khu vực và đưa ra các chính sách hỗ trợ phù hợp để giúp đỡ hộ nghèo và hộ cận nghèo.
4. Hộ nghèo được hưởng những quyền lợi gì?
Hộ nghèo là những hộ gia đình có thu nhập thấp, không đủ điều kiện sống và sinh hoạt, do đó được nhà nước hỗ trợ nhằm giảm bớt khó khăn trong cuộc sống. Dưới đây là các quyền lợi mà hộ nghèo được hưởng:
Được cấp thẻ bảo hiểm y tế và khám chữa bệnh miễn phí, giúp họ có thể tiếp cận với các dịch vụ y tế khi cần thiết mà không phải lo lắng về chi phí.
Được miễn học phí đối với trẻ em, học sinh, sinh viên, giúp cho các em có thể tiếp tục học tập mà không bị gián đoạn vì khó khăn về tài chính.
Được hỗ trợ về nhà ở, giúp cho họ có một nơi an cư lạc nghiệp, tránh khỏi tình trạng phải sinh sống tạm thời hoặc không có nơi ở.
Được hỗ trợ về nước sinh hoạt, giúp cho họ có thể tiếp cận với nguồn nước sạch, giữ gìn sức khỏe và sinh hoạt hàng ngày một cách tốt đẹp hơn.
Những quyền lợi này giúp cho hộ nghèo có thể sống và sinh hoạt tốt hơn, đồng thời cũng là lời hỗ trợ, động viên để họ tiếp tục cố gắng vượt qua khó khăn trong cuộc sống.