Tổng sản phẩm quốc nội là tổng giá trị tiền tệ hoặc giá trị thị trường của tất cả các hàng hóa và dịch vụ đã hoàn thành được sản xuất trong biên giới của một quốc gia trong một khoảng thời gian cụ thể. Các đặc điểm của tổng sản phẩm quốc nội?
Mục lục bài viết
1. Tổng sản phẩm quốc nội là gì?
– Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) được hiểu như sau: Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) là tổng giá trị tiền tệ hoặc giá trị thị trường của tất cả các hàng hóa và dịch vụ đã hoàn thành được sản xuất trong biên giới của một quốc gia trong một khoảng thời gian cụ thể. Là một thước đo tổng thể về sản xuất trong nước, nó hoạt động như một thẻ điểm toàn diện về sức khỏe kinh tế của một quốc gia nhất định.
Mặc dù GDP thường được tính trên cơ sở hàng năm, nhưng đôi khi nó cũng được tính trên cơ sở hàng quý. Ví dụ: ở Hoa Kỳ, chính phủ công bố ước tính GDP hàng năm cho mỗi quý tài chính và cho cả năm dương lịch. Các tập dữ liệu riêng lẻ có trong báo cáo này được cung cấp trong điều kiện thực, do đó, dữ liệu được điều chỉnh để thay đổi giá cả và do đó, là ròng của lạm phát.
– GDP cung cấp một bức tranh tổng quát về kinh tế của một quốc gia, được sử dụng để ước tính quy mô nền kinh tế và tốc độ tăng trưởng. GDP có thể được tính theo ba cách, sử dụng chi tiêu, sản xuất hoặc thu nhập. Nó có thể được điều chỉnh theo lạm phát và dân số để cung cấp những hiểu biết sâu sắc hơn.
Mặc dù nó có những hạn chế, nhưng GDP là một công cụ quan trọng để hướng dẫn các nhà hoạch định chính sách, nhà đầu tư và doanh nghiệp trong việc ra quyết định chiến lược.
– Tổng sản phẩm quốc nội (GDP): Việc tính toán GDP của một quốc gia bao gồm tất cả tiêu dùng tư nhân và công cộng, chi tiêu của chính phủ, đầu tư, bổ sung vào hàng tồn kho tư nhân, chi phí xây dựng đã trả và cán cân thương mại nước ngoài. (Xuất khẩu được cộng vào giá trị và nhập khẩu được trừ đi).
Trong tất cả các thành phần tạo nên GDP của một quốc gia, cán cân ngoại thương đặc biệt quan trọng. GDP của một quốc gia có xu hướng tăng lên khi tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ mà người sản xuất trong nước bán cho nước ngoài vượt quá tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ của nước ngoài mà người tiêu dùng trong nước mua. Khi tình trạng này xảy ra, một quốc gia được cho là có thặng dư thương mại.
Nếu tình huống ngược lại xảy ra – nếu số tiền mà người tiêu dùng trong nước chi cho các sản phẩm nước ngoài lớn hơn tổng số tiền mà các nhà sản xuất trong nước có thể bán cho người tiêu dùng nước ngoài – thì được gọi là thâm hụt thương mại. Trước tình hình đó, GDP của một quốc gia có xu hướng giảm xuống.
2. Xác định GDP dnah nghĩa của quốc gia:
GDP có thể được tính trên cơ sở danh nghĩa hoặc cơ sở thực tế, sau này tính toán cho lạm phát. Nhìn chung, GDP thực tế là một phương pháp tốt hơn để thể hiện hiệu quả kinh tế quốc gia trong dài hạn vì nó sử dụng đô la không đổi. Ví dụ, giả sử có một quốc gia vào năm 2009 có GDP danh nghĩa là 100 tỷ đô la. Đến năm 2019, GDP danh nghĩa của quốc gia này đã tăng lên 150 tỷ đô la. Trong cùng khoảng thời gian, giá cũng tăng 100%. Trong ví dụ này, nếu bạn chỉ nhìn vào GDP danh nghĩa, nền kinh tế dường như đang hoạt động tốt. Tuy nhiên, GDP thực tế (tính theo đô la năm 2009) sẽ chỉ là 75 tỷ đô la, cho thấy rằng trên thực tế, sự suy giảm tổng thể trong hoạt động kinh tế thực tế đã xảy ra trong thời gian này.
– GDP danh nghĩa: GDP danh nghĩa là một đánh giá về sản xuất kinh tế trong một nền kinh tế bao gồm giá hiện hành trong tính toán của nó. Nói cách khác, nó không loại bỏ lạm phát hoặc tốc độ tăng giá, có thể thổi phồng con số tăng trưởng. Tất cả hàng hóa và dịch vụ được tính trong GDP danh nghĩa được định giá theo giá mà hàng hóa và dịch vụ đó thực sự được bán trong năm đó. GDP danh nghĩa được đánh giá bằng nội tệ hoặc đô la Mỹ theo tỷ giá hối đoái thị trường tiền tệ để so sánh GDP của các quốc gia theo các điều kiện tài chính thuần túy.
GDP danh nghĩa được sử dụng khi so sánh các quý khác nhau của sản lượng trong cùng một năm. Khi so sánh GDP của hai năm trở lên, GDP thực được sử dụng. Điều này là do trên thực tế, việc loại bỏ ảnh hưởng của lạm phát cho phép việc so sánh các năm khác nhau chỉ tập trung vào khối lượng.
– GDP thực: GDP thực tế là một thước đo được điều chỉnh theo lạm phát phản ánh số lượng hàng hóa và dịch vụ được sản xuất bởi một nền kinh tế trong một năm nhất định, với giá cả được giữ cố định từ năm này sang năm khác để tách biệt tác động của lạm phát hoặc giảm phát khỏi xu hướng sản lượng theo thời gian. Vì GDP dựa trên giá trị tiền tệ của hàng hóa và dịch vụ, nên nó có thể chịu lạm phát.
Giá cả tăng sẽ có xu hướng làm tăng GDP của một quốc gia, nhưng điều này không nhất thiết phản ánh bất kỳ sự thay đổi nào về số lượng hoặc chất lượng của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất. Do đó, chỉ cần nhìn vào GDP danh nghĩa của một nền kinh tế, có thể khó xác định liệu con số này tăng lên do sản xuất mở rộng thực sự hay đơn giản là do giá cả tăng.
Các nhà kinh tế học sử dụng một quy trình điều chỉnh để lạm phát đạt đến GDP thực tế của nền kinh tế. Bằng cách điều chỉnh sản lượng trong bất kỳ năm nhất định nào cho các mức giá thịnh hành trong năm tham chiếu, được gọi là năm gốc, các nhà kinh tế có thể điều chỉnh theo tác động của lạm phát. Bằng cách này, có thể so sánh GDP của một quốc gia từ năm này sang năm khác và xem liệu có bất kỳ sự tăng trưởng thực sự nào không.
GDP thực tế được tính bằng cách sử dụng công cụ giảm phát theo giá GDP, là mức chênh lệch về giá giữa hiện tại năm và năm gốc. Ví dụ: nếu giá tăng 5% kể từ năm cơ sở, thì chỉ số giảm phát sẽ là 1,05. GDP danh nghĩa được chia cho tỷ lệ giảm phát này, tạo ra GDP thực tế. GDP danh nghĩa thường cao hơn GDP thực tế vì lạm phát thường là một số dương.
GDP thực tế tính đến những thay đổi trong giá trị thị trường và do đó thu hẹp sự khác biệt giữa các số liệu sản lượng giữa các năm. Nếu có sự chênh lệch lớn giữa GDP thực tế và GDP danh nghĩa của một quốc gia, thì đây có thể là một chỉ báo về lạm phát hoặc giảm phát đáng kể trong nền kinh tế của quốc gia đó.
– GDP bình quân đầu người: GDP bình quân đầu người là phép đo GDP trên một người trong dân số của một quốc gia. Nó chỉ ra rằng số lượng sản lượng hoặc thu nhập của mỗi người trong một nền kinh tế có thể cho biết năng suất trung bình hoặc mức sống trung bình. GDP bình quân đầu người có thể được trình bày dưới dạng danh nghĩa, thực tế (đã điều chỉnh theo lạm phát) hoặc PPP (sức mua tương đương).
Theo cách hiểu cơ bản, GDP bình quân đầu người cho thấy mỗi người dân có thể quy ra bao nhiêu giá trị sản xuất kinh tế. Điều này cũng được hiểu là thước đo tổng thể của cải quốc gia vì giá trị thị trường GDP trên một người cũng sẵn sàng đóng vai trò là thước đo thịnh vượng.
GDP bình quân đầu người thường được phân tích cùng với các thước đo truyền thống hơn về GDP. Các nhà kinh tế học sử dụng số liệu này để hiểu rõ hơn về năng suất nội địa của quốc gia họ và năng suất của các quốc gia khác. GDP bình quân đầu người xem xét cả GDP của một quốc gia và dân số của quốc gia đó. Do đó, điều quan trọng là phải hiểu mỗi yếu tố đóng góp như thế nào vào kết quả chung và đang ảnh hưởng đến tăng trưởng GDP bình quân đầu người như thế nào.
Ví dụ: nếu GDP bình quân đầu người của một quốc gia đang tăng với mức dân số ổn định, thì đó có thể là kết quả của những tiến bộ công nghệ đang tạo ra nhiều sản phẩm hơn với cùng một mức dân số. Một số quốc gia có thể có GDP bình quân đầu người cao nhưng dân số ít, điều này thường có nghĩa là họ đã xây dựng nền kinh tế tự cung tự cấp dựa trên nguồn tài nguyên đặc biệt dồi dào.
3. Các đặc điểm của tổng sản phẩm quốc nội:
– Tỷ lệ tăng trưởng GDP: Tỷ lệ tăng trưởng GDP so sánh sự thay đổi hàng năm (hoặc hàng quý) trong sản lượng kinh tế của một quốc gia để đo lường tốc độ phát triển của nền kinh tế. Thường được biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm, biện pháp này phổ biến đối với các nhà hoạch định chính sách kinh tế vì tăng trưởng GDP được cho là có mối liên hệ chặt chẽ với các mục tiêu chính sách chính như lạm phát và tỷ lệ thất nghiệp.
Nếu tốc độ tăng trưởng GDP tăng nhanh, đó có thể là tín hiệu cho thấy nền kinh tế đang “quá nóng” và ngân hàng trung ương có thể tìm cách tăng lãi suất. Ngược lại, các ngân hàng trung ương cho rằng tốc độ tăng trưởng GDP đang thu hẹp (hoặc tiêu cực) (tức là suy thoái) là một tín hiệu cho thấy lãi suất nên được hạ xuống và kích thích có thể là cần thiết.
– Sức mua tương đương GDP (PPP): Mặc dù không trực tiếp đo lường GDP, nhưng các nhà kinh tế học xem xét sức mua tương đương (PPP) để xem GDP của một quốc gia đo lường như thế nào tính bằng “đô la quốc tế” bằng cách sử dụng một phương pháp điều chỉnh sự khác biệt về giá địa phương và chi phí sinh hoạt để so sánh giữa các quốc gia sản lượng thực, thu nhập thực tế và mức sống.
– Các cách tính GDP: GDP có thể được xác định thông qua ba phương pháp chính. Cả ba phương pháp sẽ mang lại cùng một con số khi được tính toán chính xác. Ba cách tiếp cận này thường được gọi là cách tiếp cận chi tiêu, cách tiếp cận đầu ra (hoặc sản xuất) và cách tiếp cận thu nhập.
– Phương pháp tiếp cận chi tiêu: Phương pháp tiếp cận chi tiêu, còn được gọi là cách tiếp cận chi tiêu, tính toán chi tiêu của các nhóm khác nhau tham gia vào nền kinh tế. GDP của Hoa Kỳ chủ yếu được đo lường dựa trên cách tiếp cận chi tiêu. Cách tiếp cận này có thể được tính bằng công thức sau:
GDP = C + G + I + NX
Trong đó:
C = tiêu dùng;
G = chi tiêu của chính phủ;
I = đầu tư; và
NX = xuất khẩu ròng
Tất cả các hoạt động này đều đóng góp vào GDP của một quốc gia. Tiêu dùng đề cập đến chi tiêu tiêu dùng tư nhân hoặc chi tiêu của người tiêu dùng. Người tiêu dùng chi tiền để mua hàng hóa và dịch vụ, chẳng hạn như cửa hàng tạp hóa và cắt tóc. Chi tiêu tiêu dùng là thành phần lớn nhất của GDP, chiếm hơn 2/3 GDP của Hoa Kỳ.1 Niềm tin của người tiêu dùng, do đó, có ảnh hưởng rất đáng kể đến tăng trưởng kinh tế. Mức độ tin cậy cao cho thấy người tiêu dùng sẵn sàng chi tiêu, trong khi mức độ tin cậy thấp phản ánh sự không chắc chắn về tương lai và không sẵn sàng chi tiêu.
Chi tiêu của chính phủ thể hiện chi tiêu tiêu dùng của chính phủ và tổng đầu tư. Các chính phủ chi tiền cho trang thiết bị, cơ sở hạ tầng và biên chế. Chi tiêu của chính phủ có thể trở nên quan trọng hơn so với các thành phần khác của GDP của một quốc gia khi chi tiêu của người tiêu dùng và đầu tư kinh doanh đều giảm mạnh. (Ví dụ, điều này có thể xảy ra sau suy thoái).
Đầu tư là đầu tư trong nước của tư nhân hoặc chi tiêu vốn. Doanh nghiệp bỏ tiền ra để đầu tư vào hoạt động kinh doanh của mình. Ví dụ, một doanh nghiệp có thể mua máy móc. Đầu tư kinh doanh là một thành phần quan trọng của GDP vì nó làm tăng năng lực sản xuất của nền kinh tế và tăng mức độ việc làm.
Công thức xuất khẩu ròng trừ tổng xuất khẩu khỏi tổng nhập khẩu (NX = Xuất khẩu – Nhập khẩu). Hàng hóa và dịch vụ mà một nền kinh tế tạo ra được xuất khẩu sang các quốc gia khác, trừ hàng hóa nhập khẩu được người tiêu dùng trong nước mua, đại diện cho xuất khẩu ròng của một quốc gia. Tất cả các khoản chi tiêu của các công ty đặt tại một quốc gia nhất định, ngay cả khi họ là các công ty nước ngoài, đều được tính vào phép tính này.