Dưới đây là tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 2 đủ cả hai kỳ học. Đây là tài liệu hữu ích để học sinh lớp 2 nắm vững từ vựng tiếng Anh trong suốt cả hai kỳ học. Tài liệu này bao gồm các từ vựng cần thiết để giao tiếp, đọc hiểu và viết tiếng Anh đối với học sinh lớp 2.
Mục lục bài viết
1. Tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 2 học kỳ 1:
Unit 1 – At my birthday party
Từ Vựng | Nghĩa | Cách Đọc |
Party | Tiệc, bữa tiệc | /ˈpɑːr.ti/ |
Celebration | Sự kỷ niệm, sự tổ chức | /ˌsel.ɪˈbreɪ.ʃən/ |
Friends | Bạn bè | /frendz/ |
Family | Gia đình | /ˈfæm.li/ |
Cake | Bánh kem | /keɪk/ |
Balloons | Bóng bay | /bəˈluːnz/ |
Presents | Quà tặng | /ˈprez.ənts/ |
Decorations | Trang trí | /ˌdek.əˈreɪ.ʃənz/ |
Candles | Nến | /ˈkæn.dəlz/ |
Singing | Việc hát | /ˈsɪŋ.ɪŋ/ |
Dancing | Việc nhảy múa | /ˈdæn.sɪŋ/ |
Games | Trò chơi | /ɡeɪms/ |
Laughter | Tiếng cười | /ˈlæf.tər/ |
Memories | Kỷ niệm | /ˈmem.ər.iːz/ |
Gathering | Buổi tụ tập, cuộc tụ họp | /ˈɡæð.ər.ɪŋ/ |
Cake-cutting | Việc cắt bánh sinh nhật | /keɪk ˈkʌt.ɪŋ/ |
Toasting | Việc nâng ly chúc mừng | /ˈtoʊstɪŋ/ |
Unit 2 – In the backyard
Từ Vựng | Nghĩa | Cách Đọc |
Garden | Vườn hoa, khu vườn | /ˈɡɑːr.dən/ |
Grass | Cỏ | /ɡræs/ |
Trees | Cây | /triːz/ |
Flowers | Hoa | /ˈflaʊ.ərz/ |
Birds | Chim | /bɜːrdz/ |
Squirrels | Sóc | /ˈskwɜːr.əlz/ |
Fence | Hàng rào | /fens/ |
Barbecue | Lò nướng ngoài trời | /ˈbɑːr.bɪ.kjuː/ |
Patio | Sân hiên, sân thượng | /ˈpæt.i.oʊ/ |
Hammock | Cái võng | /ˈhæm.ək/ |
Play area | Khu vực chơi | /pleɪ ˈɛəriə/ |
Relaxation | Sự thư giãn | /ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/ |
Outdoor | Ngoài trời | /ˌaʊtˈdɔːr/ |
Sunbathing | Tắm nắng | /ˈsʌnˌbeɪðɪŋ/ |
Gardening | Việc làm vườn | /ˈɡɑːr.dənɪŋ/ |
Relaxation | Sự thư giãn | /ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/ |
Shade | Bóng, bóng râm | /ʃeɪd/ |
Picnic | Bữa ăn ngoài trời | /ˈpɪk.nɪk/ |
Unit 3 – At the seaside
Từ Vựng | Nghĩa | Cách Đọc |
Seaside | Bờ biển, vùng ven biển | /ˈsiː.saɪd/ |
Beach | Bãi biển | /biːtʃ/ |
Ocean | Đại dương | /ˈoʊ.ʃən/ |
Waves | Sóng | /weɪvz/ |
Sand | Cát | /sænd/ |
Shells | Vỏ sò, vỏ sò biển | /ʃɛlz/ |
Seagulls | Chim hải âu | /ˈsiː.ɡʌlz/ |
Sunscreen | Kem chống nắng | /ˈsʌnˌskriːn/ |
Swimsuit | Bộ đồ tắm | /ˈswɪm.suːt/ |
Seashells | Vỏ sò biển | /ˈsiːˌʃɛlz/ |
Marine life | Đời sống biển | /məˈriːn laɪf/ |
Coastal | Ven biển | /ˈkoʊs.təl/ |
Breeze | Hơi gió | /briːz/ |
Sunset | Hoàng hôn | /ˈsʌnˌsɛt/ |
Unit 4 – In the countryside
Từ Vựng | Nghĩa | Cách Đọc |
Countryside | Vùng nông thôn, quê hương | /ˈkʌn.tri.saɪd/ |
Fields | Cánh đồng, cánh đồng nông nghiệp | /fiːldz/ |
Farms | Nông trại | /fɑːrmz/ |
Meadows | Cánh đồng, đồng cỏ | /ˈmɛdoʊz/ |
Hills | Đồi, ngọn đồi | /hɪlz/ |
Mountains | Núi, dãy núi | /ˈmaʊntənz/ |
Valleys | Thung lũng | /ˈvæliz/ |
Rivers | Sông | /ˈrɪvərz/ |
Streams | Dòng suối | /striːmz/ |
Forests | Rừng, khu rừng | /ˈfɔːrɪsts/ |
Lakes | Hồ | /leɪks/ |
Wildlife | Động vật hoang dã | /ˈwaɪld.laɪf/ |
Rural | Nông thôn | /ˈrʊrəl/ |
Barn | Nhà chuồng, kho nông sản | /bɑːrn/ |
Harvest | Mùa thu hoạch | /ˈhɑːr.vɪst/ |
Village | Làng, thôn | /ˈvɪl.ɪdʒ/ |
Unit 5 – In the classroom
Từ Vựng | Nghĩa | Cách Đọc |
Classroom | Lớp học | /ˈklæs.ruːm/ |
Desk | Bàn học | /dɛsk/ |
Chair | Ghế | /tʃɛr/ |
Blackboard | Bảng đen | /ˈblækˌbɔːrd/ |
Whiteboard | Bảng trắng | /ˈwaɪtˌbɔːrd/ |
Teacher | Giáo viên | /ˈtiː.tʃər/ |
Students | Học sinh | /ˈstuː.dənts/ |
Textbooks | Sách giáo trình | /ˈtɛkstˌbʊks/ |
Notebooks | Vở | /ˈnoʊtˌbʊks/ |
Pencils | Bút chì | /ˈpɛnslz/ |
Pens | Bút bi | /pɛnz/ |
Markers | Bút lông | /ˈmɑːrkərz/ |
Chalk | Phấn trắng | /tʃɔːk/ |
Eraser | Cục tẩy | /ɪˈreɪsər/ |
Ruler | Thước | /ˈruː.lər/ |
Scissors | Kéo | /ˈsɪz.ərz/ |
Glue | Keo | /ɡluː/ |
Classroom | Phòng học | /ˈklæs.ruːm/ |
Learning | Sự học hỏi | /ˈlɜːrnɪŋ/ |
Education | Giáo dục | /ˌɛdʒ.uˈkeɪ.ʃən/ |
Whiteboard markers | Bút dạng lông trắng cho bảng | /ˈwaɪtˌbɔːrd ˈmɑːrkərz/ |
Blackboard erasers | Cục tẩy bảng đen | /ˈblækˌbɔːrd ɪˈreɪsərz/ |
Unit 6 – On the farm
Từ Vựng | Nghĩa | Cách Đọc |
Farm | Trang trại | /fɑːrm/ |
Barn | Nhà chuồng, kho nông sản | /bɑːrn/ |
Animals | Động vật | /ˈænɪməlz/ |
Cows | Bò | /kaʊz/ |
Pigs | Lợn | /pɪɡz/ |
Chickens | Gà | /ˈtʃɪkɪnz/ |
Sheep | Cừu | /ʃiːp/ |
Horses | Ngựa | /ˈhɔːrsɪz/ |
Goats | Dê | /ɡoʊts/ |
Ducks | Vịt | /dʌks/ |
Geese | Ngỗng | /ɡiːs/ |
Farmyard | Sân trước nhà trang trại | /ˈfɑːrmjɑːrd/ |
Tractor | Máy kéo, xe cày | /ˈtræk.tər/ |
Plowing | Việc cày cấy | /ˈplaʊɪŋ/ |
Planting | Việc trồng trọt | /ˈplæntɪŋ/ |
Harvesting | Thu hoạch | /ˈhɑːrvɪstɪŋ/ |
Crops | Cây trồng, mùa vụ | /krɑːps/ |
Fields | Cánh đồng, cánh đồng nông nghiệp | /fiːldz/ |
Hay | Cỏ khô | /heɪ/ |
Silo | Hũ chứa ngũ cốc | /ˈsaɪloʊ/ |
Barnyard | Sân trước chuồng | /ˈbɑːrnjɑːrd/ |
Milking | Việc vắt sữa | /ˈmɪlkɪŋ/ |
Poultry | Gia cầm | /ˈpoʊltri/ |
Eggs | Trứng | /ɛɡz/ |
Unit 7 – In the village
Từ Vựng | Nghĩa | Cách Đọc |
Village | Làng, thôn | /ˈvɪlɪdʒ/ |
Houses | Ngôi nhà | /ˈhaʊzɪz/ |
Streets | Đường phố | /striːts/ |
Market | Chợ | /ˈmɑːrkɪt/ |
Shops | Cửa hàng | /ʃɒps/ |
Residents | Cư dân, người dân | /ˈrɛzɪdənts/ |
Community | Cộng đồng | /kəˈmjuːnɪti/ |
Children | Trẻ em | /ˈʧɪldrən/ |
Elders | Người cao tuổi | /ˈɛldərz/ |
Playground | Sân chơi, khu vui chơi | /ˈpleɪɡraʊnd/ |
School | Trường học | /skuːl/ |
Church | Nhà thờ, nhà thờ làng | /ʧɜːrʧ/ |
Temple | Đền, chùa | /ˈtɛmpəl/ |
Mosque | Nhà thờ Hồi giáo | /mɒsk/ |
Community center | Trung tâm cộng đồng | /kəˈmjuːnɪti ˈsɛntər/ |
Festivals | Lễ hội | /ˈfɛstɪvəlz/ |
Traditions | Truyền thống | /trəˈdɪʃənz/ |
Gatherings | Cuộc tụ tập | /ˈɡæðərɪŋz/ |
Local | Địa phương, địa bàn | /ˈloʊkl/ |
Scenery | Phong cảnh | /ˈsiːnəri/ |
Rural | Nông thôn | /ˈrʊrəl/ |
Atmosphere | Bầu không khí, không gian | /ˈætməsfɪr/ |
Customs | Phong tục, tập quán | /ˈkʌstəmz/ |
Unit 8 – In the kitchen
Từ Vựng | Nghĩa | Cách Đọc |
Kitchen | Nhà bếp | /ˈkɪʧən/ |
Stove | Bếp | /stoʊv/ |
Oven | Lò nướng, lò vi sóng | /ˈʌvən/ |
Refrigerator | Tủ lạnh | /rɪˈfrɪdʒəˌreɪtər/ |
Sink | Bồn rửa, bồn rửa chén | /sɪŋk/ |
Counter | Bàn, mặt bàn đựng thức ăn | /ˈkaʊntər/ |
Cabinets | Tủ | /ˈkæbɪnɪts/ |
Utensils | Dụng cụ bếp | /juːˈtɛnsəlz/ |
Pots | Nồi, bát | /pɒts/ |
Pans | Chảo, nồi chảo | /pænz/ |
Dishes | Đồ ăn, bát đĩa | /ˈdɪʃɪz/ |
Cutlery | Bộ dao thìa nĩa | /ˈkʌtləri/ |
Chopping board | Thớt chặt | /ˈʧɒpɪŋ bɔrd/ |
Blender | Máy xay | /ˈblɛndər/ |
Microwave | Lò vi sóng | /ˈmaɪ.krəˌweɪv/ |
Kettle | Ấm đun nước | /ˈkɛtəl/ |
Whisk | Cái đánh trứng | /wɪsk/ |
Can opener | Máy mở hộp | /kæn ˈoʊ.pənər/ |
Ladle | Cái múc | /ˈleɪdəl/ |
2. Tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 2 học kỳ 2:
Unit 9 – In the grocery store
Từ Vựng | Nghĩa | Cách Đọc |
Grocery store | Cửa hàng thực phẩm | /ˈɡroʊsəri stɔːr/ |
Aisles | Ngõ, lối | /aɪlz/ |
Shelves | Kệ, giá đựng hàng hóa | /ʃɛlvz/ |
Products | Sản phẩm, hàng hóa | /ˈprɒdʌkts/ |
Groceries | Thực phẩm | /ˈɡroʊsəriz/ |
Fresh produce | Sản phẩm tươi sống | /frɛʃ ˈprɒduːs/ |
Dairy | Sản phẩm sữa | /ˈdɛri/ |
Canned goods | Hàng hóa đóng hộp | /kænd ɡʊdz/ |
Frozen foods | Thực phẩm đông lạnh | /ˈfroʊzən fuːdz/ |
Snacks | Đồ ăn vặt | /snæks/ |
Beverages | Đồ uống | /ˈbɛvərɪdʒɪz/ |
Bakery | Tiệm bánh | /ˈbeɪkəri/ |
Discounts | Giảm giá | /ˈdɪskaʊnts/ |
Coupons | Phiếu giảm giá | /ˈkuːpɒnz/ |
Shopping list | Danh sách mua sắm | /ˈʃɒpɪŋ lɪst/ |
Checkout counter | Quầy thanh toán | /ˈʧɛkaʊt ˈkaʊntər/ |
Customer service | Dịch vụ khách hàng | /ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs/ |
Aisle signs | Biển chỉ đường trong cửa hàng | /aɪlz saɪnz/ |
Unit 10 – At the zoo
Từ Vựng | Nghĩa | Cách Đọc |
Zoo | Sở thú | /zuː/ |
Animals | Động vật | /ˈænɪməlz/ |
Exhibits | Gian trưng bày động vật | /ɪɡˈzɪbɪts/ |
Enclosures | Chuồng, khuôn viên động vật | /ɪnˈkloʊʒərz/ |
Cages | Lồng, chuồng động vật | /keɪdʒɪz/ |
Habitats | Môi trường sống của động vật | /ˈhæbɪtæts/ |
Feeding | Việc cho ăn, việc nuôi dưỡng | /ˈfiːdɪŋ/ |
Conservation | Bảo tồn, bảo vệ | /ˌkɒnsəˈveɪʃən/ |
Wildlife | Động vật hoang dã | /ˈwaɪldlaɪf/ |
Zookeeper | Người chăm sóc động vật trong sở thú | /ˈzuːˌkiːpər/ |
Visitors | Khách tham quan | /ˈvɪzɪtərz/ |
Attractions | Điểm thu hút | /əˈtrækʃənz/ |
Educational | Có tính giáo dục | /ˌɛdʒʊˈkeɪʃənl/ |
Species | Loài | /ˈspiːʃiz/ |
Enclosures | Chuồng, khuôn viên động vật | /ɪnˈkloʊʒərz/ |
Environment | Môi trường | /ɪnˈvaɪrənmənt/ |
Reptiles | Loài bò sát | /ˈrɛptaɪlz/ |
Exhibit signs | Biển chỉ dẫn gian trưng bày | /ɪɡˈzɪbɪt saɪnz/ |
Conservation efforts | Nỗ lực bảo tồn | /ˌkɒnsəˈveɪʃən ˈɛfərts/ |
Unit 11 – In the playground
Từ Vựng | Nghĩa | Cách Đọc |
Playground | Sân chơi, khu vui chơi | /ˈpleɪɡraʊnd/ |
Swings | Xích đu | /swɪŋz/ |
Slides | Cầu trượt | /slaɪdz/ |
Seesaws | Xích đu hai đầu | /ˈsiːˌsɔːz/ |
Sandbox | Hộp cát, hộp cát chơi | /ˈsændˌbɒks/ |
Jungle gym | Thang leo, máng leo | /ˈʤʌŋɡəl ʤɪm/ |
Play structures | Kết cấu chơi | /pleɪ ˈstrʌkʧərz/ |
Jumping | Việc nhảy | /ˈʤʌmpɪŋ/ |
Playing | Việc chơi | /ˈpleɪɪŋ/ |
Fun | Vui vẻ | /fʌn/ |
Laughter | Tiếng cười | /ˈlæftər/ |
Friends | Bạn bè | /frɛnds/ |
Children | Trẻ em | /ˈʧɪldrən/ |
Imagination | Sự tưởng tượng | /ɪˌmæʤɪˈneɪʃən/ |
Outdoor | Ngoài trời | /ˈaʊtˌdɔːr/ |
Activities | Hoạt động | /ˌækˈtɪvɪtiz/ |
Safety | An toàn | /ˈseɪfti/ |
Playing games | Chơi trò chơi | /ˈpleɪɪŋ ɡeɪmz/ |
Interactive | Tương tác, tương tác giữa người chơi và môi trường | /ˌɪntərˈæktɪv/ |
Apron | Tạp dề, tạp nền | /ˈeɪprən/ |
Unit 12 – At the cafe
Từ Vựng | Nghĩa | Cách Đọc |
Café | Quán cà phê | /kæˈfeɪ/ |
Menu | Thực đơn, menu | /ˈmɛnjuː/ |
Table | Bàn | /ˈteɪbəl/ |
Chair | Ghế | /tʃɛr/ |
Waiter/waitress | Người phục vụ, bồi bàn | /ˈweɪtər, ˈweɪtrɪs/ |
Customers | Khách hàng | /ˈkʌstəmərz/ |
Order | Đặt hàng, gọi món | /ˈɔːrdər/ |
Menu items | Các món trong thực đơn | /ˈmɛnjuː ˈaɪtəmz/ |
Beverages | Đồ uống | /ˈbɛvərɪdʒɪz/ |
Coffee | Cà phê | /ˈkɒfi/ |
Tea | Trà | /tiː/ |
Espresso | Cà phê espresso | /ɛˈsprɛsoʊ/ |
Cappuccino | Cappuccino | /ˌkæpʊˈtʃiːnoʊ/ |
Latte | Latte | /ˈlɑːteɪ/ |
Pastry | Bánh ngọt, bánh nhẹ | /ˈpeɪstri/ |
Sandwich | Bánh mì kẹp, bánh sandwich | /ˈsændwɪʤ/ |
Croissant | Bánh croissant | /ˈkrwæsɒnt/ |
To go | Mang đi, mua mang về | /tuː ɡoʊ/ |
Atmosphere | Bầu không khí, không gian | /ˈætməsfɪr/ |
Music | Âm nhạc | /ˈmjuːzɪk/ |
Conversation | Cuộc trò chuyện | /ˌkɒnvərˈseɪʃən/ |
Relax | Thư giãn, thong thả | /rɪˈlæks/ |
Unit 13 – In the Maths class
Từ Vựng | Nghĩa | Cách Đọc |
Maths class | Lớp học toán học | /mæθs klæs/ |
Teacher | Giáo viên | /ˈtiːʧər/ |
Students | Học sinh | /ˈstuːdənts/ |
Blackboard | Bảng đen | /ˈblækˌbɔrd/ |
Whiteboard | Bảng trắng | /ˈwaɪtˌbɔrd/ |
Equations | Phương trình | /ɪˈkweɪʒənz/ |
Formulas | Công thức | /ˈfɔːr.mjʊ.ləz/ |
Calculations | Tính toán | /ˌkæl.kjəˈleɪ.ʃənz/ |
Algebra | Đại số | /ˈæl.dʒə.brə/ |
Geometry | Hình học | /dʒiˈɒm.ɪ.tri/ |
Arithmetic | Số học, phép tính | /əˈrɪθ.mə.tɪk/ |
Problem-solving | Giải quyết vấn đề | /ˈprɒbləm ˈsɒlvɪŋ/ |
Graphs | Đồ thị | /ɡræfs/ |
Angles | Góc | /ˈæŋɡəlz/ |
Triangles | Tam giác | /ˈtraɪˌæŋɡəlz/ |
Circles | Đường tròn | /ˈsɜːrklz/ |
Squares | Hình vuông | /skwɛr/ |
Rectangles | Hình chữ nhật | /ˈrɛkˌtæŋɡəlz/ |
Calculations | Tính toán | /ˌkæl.kjəˈleɪ.ʃənz/ |
Calculations | Tính toán | /ˌkæl.kjəˈleɪ.ʃənz/ |
Word problems | Bài toán có từ | /wɜːrd ˈprɒbləmz/ |
Equations | Phương trình | /ɪˈkweɪʒənz/ |
Concepts | Khái niệm | /ˈkɒn.sɛpts/ |
Measurements | Đo lường | /ˈmɛʒərmənts/ |
Unit 14 – At home
Từ Vựng | Nghĩa | Cách Đọc |
Home | Nhà | /hoʊm/ |
House | Ngôi nhà | /haʊs/ |
Apartment | Căn hộ | /əˈpɑːrt.mənt/ |
Room | Phòng | /ruːm/ |
Bedroom | Phòng ngủ | /ˈbɛd.ruːm/ |
Living room | Phòng khách | /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ |
Bed | Giường | /bɛd/ |
Table | Bàn | /ˈteɪ.bəl/ |
Chair | Ghế | /tʃɛr/ |
Lamp | Đèn bàn | /læmp/ |
Curtains | Rèm cửa | /ˈkɜːr.tənz/ |
Carpet | Thảm | /ˈkɑːr.pɪt/ |
Window | Cửa sổ | /ˈwɪn.doʊ/ |
Door | Cửa | /dɔːr/ |
Closet | Tủ quần áo | /ˈklɑː.zət/ |
Mirror | Gương | /ˈmɪr.ər/ |
Shelves | Kệ, giá đựng hàng hóa | /ʃɛlvz/ |
Plants | Cây cảnh, cây trồng | /plænts/ |
Decorations | Đồ trang trí | /ˌdɛk.əˈreɪ.ʃənz/ |
Pictures | Tranh, ảnh | /ˈpɪk.tʃərz/ |
Clock | Đồng hồ | /klɑːk/ |
Remote control | Điều khiển từ xa | /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ |
Technology | Công nghệ | /tɛkˈnɒlədʒi/ |
Comfort | Sự thoải mái, sự tiện nghi | /ˈkʌm.fərt/ |
Unit 15 – In the clothes shop
Từ Vựng | Nghĩa | Cách Đọc |
Clothes shop | Cửa hàng quần áo | /kloʊðz ʃɒp/ |
Boutique | Cửa hàng thời trang | /buːˈtiːk/ |
Department store | Cửa hàng tạp hóa, cửa hàng bách hóa | /dɪˈpɑːrt.mənt stɔːr/ |
Display | Trưng bày, trưng cảnh | /dɪsˈpleɪ/ |
Mannequin | Búp bê mẫu | /ˈmænɪkɪn/ |
Racks | Kệ đựng hàng | /ræks/ |
Hangers | Móc treo áo | /ˈhæŋɡərz/ |
Sizes | Kích cỡ, số đo | /ˈsaɪzɪz/ |
Fitting room | Phòng thử đồ | /ˈfɪtɪŋ ruːm/ |
Mirror | Gương | /ˈmɪr.ər/ |
Style | Phong cách | /staɪl/ |
Fashion | Thời trang | /ˈfæʃən/ |
Trendy | Thời trang, mốt | /ˈtrɛndi/ |
Casual | Thường ngày, thông thường | /ˈkæʒuəl/ |
Formal | Trang trọng, trịnh trọng | /ˈfɔːrməl/ |
Elegant | Thanh lịch, trang nhã | /ˈɛlɪɡənt/ |
Classic | Cổ điển | /ˈklæsɪk/ |
Vintage | Cổ điển, cổ xưa | /ˈvɪntɪdʒ/ |
Designer | Nhà thiết kế | /dɪˈzaɪnər/ |
Sale | Giảm giá, khuyến mãi | /seɪl/ |
Receipt | Biên lai | /rɪˈsiːt/ |
Purchase | Mua sắm, mua | /ˈpɜːrʧəs/ |
Try on | Thử đồ | /traɪ ɒn/ |
Accessories | Phụ kiện | /əkˈsɛsəriz/ |
Customer | Khách hàng | /ˈkʌstəmər/ |
Aisle | Ngõ, lối | /aɪlz/ |
Unit 16 – At the campsites
Từ Vựng | Nghĩa | Cách Đọc |
Campsites | Khu cắm trại | /ˈkæmp.saɪts/ |
Camping | Việc cắm trại | /ˈkæmpɪŋ/ |
Tents | Lều | /tɛnts/ |
Campfire | Lửa trại | /ˈkæmpˌfaɪr/ |
Sleeping bags | Túi ngủ | /ˈslipɪŋ bæɡz/ |
Cooking | Nấu nướng, nấu ăn | /ˈkʊkɪŋ/ |
Hiking | Việc đi bộ đường dài | /ˈhaɪkɪŋ/ |
Outdoors | Ngoài trời | /ˌaʊtˈdɔrz/ |
Nature | Thiên nhiên | /ˈneɪtʃər/ |
Adventure | Cuộc phiêu lưu | /ədˈvɛnʧər/ |
Campsite | Nơi cắm trại | /ˈkæmp.saɪt/ |
Backpack | Ba lô | /ˈbækˌpæk/ |
Lantern | Đèn lồng | /ˈlæntərn/ |
Map | Bản đồ | /mæp/ |
Compass | La bàn | /ˈkʌmpəs/ |
Hiking boots | Giày leo núi | /ˈhaɪkɪŋ buːts/ |
Trail | Đường mòn | /treɪl/ |
Wildlife | Động vật hoang dã | /ˈwaɪldlaɪf/ |
Adventure | Cuộc phiêu lưu | /ədˈvɛnʧər/ |
Relaxation | Sự thư giãn | /ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/ |
Campfire cooking | Việc nấu nướng trên lửa trại | /ˈkæmpˌfaɪr ˈkʊkɪŋ/ |
Marshmallows | Bánh kẹo dẻo | /ˈmɑːrʃˌmæl.oʊz/ |
Stargazing | Việc nhìn sao | /ˈstɑːrˌɡeɪzɪŋ/ |
Camp chair | Ghế cắm trại | /kæmp tʃɛr/ |
Picnic | Bữa tiệc dã ngoại | /ˈpɪk.nɪk/ |
Bonfire | Lửa trại lớn | /ˈbɒn.faɪər/ |
Insects | Côn trùng | /ˈɪn.sɛkts/ |
3. Các cách nhớ từ vựng tiếng Anh hiệu quả cho học sinh tiểu học:
Có nhiều cách hiệu quả để học từ vựng tiếng Anh cho học sinh tiểu học:
– Sử dụng hình ảnh: Liên kết từ vựng với hình ảnh sẽ giúp học sinh nhớ từ dễ dàng hơn. Sử dụng flashcard có hình ảnh để học từ vựng.
– Sử dụng trò chơi: Sử dụng các trò chơi như “Flashcard Race” hay “Memory Game” để học từ vựng một cách vui nhộn.
– Sử dụng câu ví dụ: Khi học từ vựng, hãy sử dụng câu ví dụ để hiểu cách sử dụng từ trong ngữ cảnh.
– Học từ vựng qua bài hát: Sử dụng các bài hát tiếng Anh vui nhộn để học từ vựng và rèn kỹ năng nghe.
– Học từ vựng qua truyện: Đọc truyện tiếng Anh và tìm hiểu từ vựng mới trong ngữ cảnh của câu chuyện.
– Sử dụng ứng dụng di động: Có nhiều ứng dụng di động học từ vựng tiếng Anh cho trẻ em, như “Duolingo for Kids” hoặc “Memrise”.
– Học theo nhóm: Học sinh có thể học từ vựng tiếng Anh cùng nhau qua các hoạt động nhóm, như chơi trò chơi từ vựng hoặc thi đấu trí thông minh.
Hãy thử áp dụng các phương pháp trên để học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả!