ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á) được thành lập vào ngày 8 tháng 8 năm 1967 tại thành phố Bangkok, Thái Lan và cho đến nay ASEAN đã đạt được nhiều thành tựu to lớn. Dưới đây là tổng hợp sơ đồ tư duy Lịch sử 9 Bài 5 - Các nước Đông Nam á đầy đủ và chi tiết.
Mục lục bài viết
1. Tổng hợp sơ đồ tư duy Lịch sử 9 Bài 5 đầy đủ và chi tiết:
2. Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 5:
2.1. Tình hình Đông Nam Á trước và sau năm 1945:
Trước Chiến tranh thế giới thứ hai, hầu hết các nước Đông Nam Á đều là thuộc địa của các đế quốc thực dân phương Tây. Quân đội thuộc địa được thành lập và kiểm soát bởi các thực dân, trong khi người dân Đông Nam Á phải chịu đựng áp bức và bất công.
Tuy nhiên, vào tháng 8 năm 1945, khi phát xít Nhật đầu hàng đồng minh, các nước Đông Nam Á đã nhìn thấy cơ hội để chống lại ách thống trị của thực dân và giành lấy chính quyền. Đây là một khoảnh khắc lịch sử quan trọng, khi các cuộc nổi dậy và khởi phát chiến tranh giành độc lập và tự do đã nổ ra khắp nơi trong khu vực Đông Nam Á.
Tuy nhiên, niềm vui và hy vọng của nhân dân Đông Nam Á không kéo dài lâu. Ngay sau đó, các đế quốc phương Tây đã nhanh chóng tái chiếm các nước Đông Nam Á, đẩy nhân dân vào cuộc kháng chiến mới. Các cuộc chiến tranh xâm lược tái diễn ở những quốc gia như Inđônêxia, Việt Nam và nhiều nơi khác, khiến cuộc sống của nhân dân Đông Nam Á trở thành một trận chiến không ngừng.
Trong thời kỳ Chiến tranh lạnh, Đông Nam Á trở thành một trận địa căng thẳng giữa các thế lực to lớn. Mỹ can thiệp mạnh mẽ vào khu vực này, cùng với Anh và Pháp thành lập tổ chức quân sự Đông Nam Á (SEATO) nhằm ngăn chặn ảnh hưởng của chủ nghĩa xã hội và đẩy lùi phong trào giải phóng dân tộc. Mỹ đã tiến hành xâm lược Việt Nam và mở rộng chiến tranh sang Lào và Campuchia, dẫn đến tình hình Đông Nam Á trở nên đối đầu căng thẳng. Tuy nhiên, Inđônêxia và Miến Điện đã thi hành chính sách hòa bình, trung lập và không tham gia vào cuộc xâm lược của các đế quốc.
Từ giữa những năm 50 của thế kỷ XX, các quốc gia Đông Nam Á đã bắt đầu có sự phân hóa theo đường lối đối ngoại. Một số quốc gia tiếp tục tiến hành cuộc chiến giành độc lập và tự do, trong khi những quốc gia khác lựa chọn con đường trung lập và tập trung vào phát triển kinh tế và xã hội. Sự phân hóa này đã tạo ra một bức tranh phong phú và đa dạng về đường lối phát triển và quan hệ quốc tế trong khu vực Đông Nam Á.
Tình hình Đông Nam Á trở thành một phần quan trọng trong cuộc đấu tranh chống lại ách thống trị và xâm lược của các thế lực lớn. Sự phân hóa và đối đầu căng thẳng trong khu vực này đã tạo ra những thay đổi đáng kể trong lịch sử Đông Nam Á, ảnh hưởng đến cả chính trị, kinh tế và văn hóa của các quốc gia trong khu vực.
2.2. Sự ra đời của tổ chức ASEAN:
Hoàn cảnh:
Sau khi giành độc lập, các quốc gia Đông Nam Á đối mặt với nhiều thách thức về phát triển kinh tế và xã hội. Đất nước cần hợp tác cùng nhau để đáp ứng những yêu cầu này và đạt được sự phát triển bền vững.
ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á) được thành lập vào ngày 8 tháng 8 năm 1967 tại thành phố Bangkok, Thái Lan. Đến nay, ASEAN đã trở thành một tổ chức quốc tế có sự tham gia của 10 quốc gia thành viên, bao gồm Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan, Brunei, Campuchia, Lào, Myanmar và Việt Nam.
Mục tiêu chính của ASEAN là thúc đẩy hợp tác kinh tế và văn hóa giữa các quốc gia thành viên, nhằm tạo ra sự phát triển chung và đảm bảo hòa bình, ổn định khu vực. ASEAN cũng đã đóng góp tích cực vào việc thúc đẩy hợp tác và xây dựng một khu vực Đông Nam Á mạnh mẽ và thịnh vượng.
Vào tháng 2 năm 1976, các quốc gia ASEAN đã ký kết Hiệp ước thân thiện và hợp tác tại Bali, Indonesia. Hiệp ước này đã đề ra những nguyên tắc cơ bản để duy trì quan hệ giữa các quốc gia thành viên ASEAN, bao gồm tôn trọng chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau, giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình và hợp tác phát triển có kết quả.
Từ cuối những năm 70 của thế kỉ XX, các nước thành viên ASEAN đã chứng kiến những bước phát triển đáng kể trong lĩnh vực kinh tế. Nền kinh tế của các quốc gia ASEAN đã trải qua sự chuyển biến mạnh mẽ và đạt được mức tăng trưởng cao. Các quốc gia này đã chuyển đổi từ mô hình kinh tế nông nghiệp sang mô hình kinh tế công nghiệp hóa và tập trung phát triển các ngành công nghiệp chủ lực như công nghệ thông tin, điện tử, du lịch và dịch vụ tài chính.
ASEAN đã tạo ra một môi trường thuận lợi cho việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), đồng thời đẩy mạnh hợp tác kinh tế với các đối tác quốc tế. Qua đó, ASEAN đã trở thành một trong những khu vực kinh tế có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trên thế giới.
Về mối quan hệ giữa Việt Nam, Lào và Campuchia với ASEAN, sau khi cuộc kháng chiến chống Mỹ kết thúc vào năm 1975, các quốc gia Đông Dương đã thiết lập quan hệ ngoại giao với ASEAN. Điều này đã mở ra một cánh cửa mới cho việc hợp tác và giao lưu với các quốc gia trong khu vực. Tuy nhiên, từ năm 1979, vấn đề liên quan đến Campuchia đã gây căng thẳng và tạo ra sự đối đầu trong quan hệ giữa ba quốc gia Đông Dương và ASEAN.
ASEAN đã nỗ lực để tìm kiếm các giải pháp hòa bình và hợp tác trong vấn đề Campuchia, nhằm đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của khu vực Đông Nam Á. Đồng thời, ASEAN cũng đã đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng môi trường hòa bình và ổn định chung trên toàn khu vực.
Với sự phát triển và thành công của ASEAN, tổ chức này đã trở thành một liên minh khu vực quan trọng và ảnh hưởng đến hòa bình và phát triển của Đông Nam Á. ASEAN tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác kinh tế, xây dựng môi trường hòa bình và ổn định, và đảm bảo lợi ích chung cho các quốc gia thành viên và khu vực trong tương lai.
2.3. Từ “ASEAN 6” phát triển thành “ASEAN 10”:
Từ năm 1984, Brunei trở thành thành viên thứ sáu của tổ chức ASEAN. Tình hình khu vực Đông Nam Á sau “chiến tranh lạnh” đã chuyển từ “đối đầu” sang “đối thoại” giữa các nước ASEAN và 3 nước Đông Dương. Sự mở rộng thành viên của tổ chức ASEAN trở thành xu hướng nổi bật khi Việt Nam gia nhập vào tháng 7-1995, tiếp đó là Lào, Mi-an-ma vào tháng 7-1997 và Campuchia vào tháng 4-1999. Điều đặc biệt là lần đầu tiên trong lịch sử khu vực, 10 nước ASEAN đứng cùng nhau trong một tổ chức thống nhất. ASEAN đã chuyển trọng tâm sang hoạt động hợp tác kinh tế và xây dựng khu vực Đông Nam Á hòa bình, ổn định để phát triển phồn thịnh. ASEAN quyết định biến Đông Nam Á thành khu vực mậu dịch tự do (AFTA) trong vòng 10-15 năm từ năm 1992. Năm 1994, ASEAN thành lập diễn đàn khu vực (ARF) với sự tham gia của 23 quốc gia trong và ngoài khu vực, nhằm tạo môi trường hòa bình và ổn định cho công cuộc hợp tác và phát triển của Đông Nam Á. Điều này mở ra một chương mới trong lịch sử khu vực Đông Nam Á.
3. Câu hỏi vận dụng liên quan:
Câu 1. Ba quốc gia nào trong khu vực Đông Nam Á giành được độc lập sớm nhất sau chiến tranh thế giới thứ hai (1939-1945)?
A. Indonesia, Việt Nam, Campuchia
B. Indonesia, Việt Nam, Malaysia
C. Indonesia, Việt Nam, Lào
D. Việt Nam, Lào, Philippin
Đáp án: C
Câu 2. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, nước nào giành được độc lập sớm nhất ở Đông Nam Á?
A. Việt Nam
B. Lào
C. In-đô-nê-xi-a
D. Ma-lai-xi-a
Đáp án: C
Câu 3. Khối quân sự Đông Nam Á (SEATO) được Mỹ, Anh, Pháp thành lập nhằm mục đích gì?
A. Ngăn chặn ảnh hưởng của chủ nghĩa xã hội và đẩy lùi phong trào giải phóng dân tộc ở khu vực
B. Duy trì hòa bình an ninh của khu vực
C. Hạn chế ảnh hưởng của các nước lớn vào khu vực
D. Đảm bảo sự kiểm soát của chủ nghĩa tư bản ở khu vực
Đáp án: A
Câu 4. Điểm nổi bật trong đường lối đối ngoại của Inđônêxia và Miến Điện từ giữa những năm 50 của thế kỉ XX là
A. Ủng hộ Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa
B. Ủng hộ Mỹ trong cuộc chiến tranh Việt Nam
C. Hòa bình, trung lập
D. Đứng về phía Mĩ, tham gia vào khối SEATO
Đáp án: C
Câu 5. “Phát triển kinh tế và văn hóa thông qua những nỗ lực hợp tác chung giữa các thành viên, trên tinh thần duy trì hòa bình và ổn định khu vực” là mục tiêu hoạt động của tổ chức nào?
A. Liên hợp quốc
B. SEATO
C. ASEAN
D. APEC
Đáp án: C
Câu 6. Những thành viên sáng lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) bao gồm các quốc gia nào?
A. Thái Lan, Inđônêxia, Xingapo, Malaysia, Philippin
B. Thái Lan, Mianma, Philippin, Malaysia, Indonesia
C. Singapore, Indonesia, Thái Lan, Brunei, Myanmar
D. Philippin, Myanmar, Indonesia, Thái Lan, Singapore
Đáp án: A
Câu 7. Việt Nam gia nhập ASEAN vào thời gian nào?
A. 1992
B. 1994
C. 1995
D. 1996
Đáp án: C
Câu 8. Từ những năm 90 của thế kỳ XX đến nay, ASEAN đã chuyển trọng tâm hoạt động sang lĩnh vực nào?
A. Hợp tác trên lĩnh vực du lịch
B. Hợp tác trên lĩnh vực quân sự
C. Hợp tác trên lĩnh vực giáo dục
D. Hợp tác trên lĩnh vực kinh tế
Đáp án: D
Câu 9. Năm 1945, nhân dân một số nước Đông Nam Á đã tranh thủ yếu tố thuận lợi nào để nổi dậy giành độc lập?
A. Quân Đồng minh giải giáp quân đội Nhật Bản
B. Phát xít Đức đầu hàng lực lượng Đồng minh
C. Quân phiệt Nhật Bản đầu hàng Đồng minh
D. Liên Xô đánh thắng quân phiệt Nhật Bản
Đáp án: C
Câu 10. Yếu tố nào dẫn đến sự phân hóa về đường lối đối ngoại của các nước Đông Nam Á từ giữa những năm 50 của thế kỉ XX?
A. Ảnh hưởng của cuộc chiến tranh lạnh
B. Sự khác biệt về trình độ phát triển
C. Sự khác biệt về hệ tư tưởng
D. Ảnh hưởng của cách mạng khoa học kĩ thuật, xu thế toàn cầu hóa
Đáp án: A
Câu 11. Đâu không phải là nhân tố tác động đưa tới sự thành lập của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)?
A. Nhu cầu hợp tác cùng phát triển giữa các nước
B. Hạn chế ảnh hưởng của các nước lớn vào khu vực
C. Xu thế liên kết khu vực
D. Tác động của cuộc khủng hoảng dầu mỏ
Đáp án: D
Câu 12. Yếu tố nào giúp cải thiện tình hình chính trị khu vực Đông Nam Á dẫn đến sự mở rộng thành viên của ASEAN?
A. Vấn đề Campuchia được giải quyết
B. Mĩ bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Việt Nam
C. Khối SEATO tan rã
D. Xu thế toàn cầu hóa
Đáp án: A
Câu 13. Hiệp ước Bali (2-1976) không xác định nguyên tắc nào trong quan hệ giữa các nước Đông Nam Á?
A. Tôn trọng độc lập chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ
B. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình
C. Chung sống hòa bình và sự nhất trí của các quốc gia
D. Hợp tác phát triển có hiệu quả trong các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, xã hội
Đáp án: C
Câu 14. Nguyên tắc nào quan trọng nhất được xác định trong Hiệp ước Ba-li?
A. Hợp tác phát triển có kết quả.
B. Tôn trọng chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
C. Không dùng vũ lực hoặc đe dọa vũ lực đối với nhau.
D. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
Đáp án: B
Câu 15. Nguyên nhân chủ yếu dẫn tới sự ra đời của hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á vào năm 1967 là gì?
A. Yêu cầu hạn chế ảnh hưởng của các nước lớn vào khu vực
B. Nhu cầu hợp tác cùng phát triển
C. Ảnh hưởng của xu thế liên kết khu vực
D. Yêu cầu ngăn chặn ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản vào khu vực
Đáp án: B