Ngữ văn lớp 12 bậc THPT bao gồm những kiến thức về văn học nước ngoài và văn học trong nước vô cùng phong phú đa dạng. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Tổng hợp, hệ thống kiến thức Ngữ văn lớp 12 thi THPT, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
- 1 1. Hệ thống kiến thức văn học Việt Nam:
- 1.1 1.1. Tuyên ngôn độc lập – Hồ Chí Minh:
- 1.2 1.2. Tây Tiến – Quang Dũng:
- 1.3 1.3. Việt Bắc – Tố Hữu:
- 1.4 1.4. Đất Nước – Nguyễn Khoa Điềm:
- 1.5 1.5. Đất Nước – Nguyễn Đình Thi:
- 1.6 1.6. Dọn Về Làng – Nông Quốc Chấn:
- 1.7 1.7. Tiếng Hát Con Tàu – Chế Lan Viên:
- 1.8 1.8. Đò Lèn – Nguyễn Duy:
- 1.9 1.9. Sóng – Xuân Quỳnh:
- 1.10 1.10. Đàn Ghi-ta của Lor-ca – Thanh Thảo:
- 1.11 1.11. Người lái đò Sông Đà – Nguyễn Tuân:
- 1.12 1.12. Ai đặt tên cho dòng sông – Nguyễn Huy Tưởng:
- 1.13 1.13. Vợ nhặt – Kim Lân:
- 2 2. Hệ thống kiến thức văn bản nước ngoài:
- 3 3. Các thao tác lập luận trong văn nghị luận:
1. Hệ thống kiến thức văn học Việt Nam:
1.1. Tuyên ngôn độc lập – Hồ Chí Minh:
Tuyên ngôn độc lập của Hồ Chí Minh là một tác phẩm vô cùng quan trọng và ý nghĩa trong lịch sử Việt Nam, nó không chỉ là một bản tuyên bố đơn thuần mà còn là biểu tượng của sự đoàn kết và quyết tâm của nhân dân Việt Nam trong cuộc chiến tranh giành độc lập.
– Bối cảnh sáng tác của Tuyên ngôn độc lập có liên quan trực tiếp đến cuộc Chiến tranh thế giới thứ hai, nơi mà Phát xít Nhật – kẻ đang chiếm đóng nước ta, cuối cùng đã đầu hàng đồng minh. Nhân dân Việt Nam, sau nhiều nỗ lực và hy sinh, giành lại chính quyền trên toàn quốc. Ngày 26 – 8-1945, Hồ Chí Minh, từ Việt Bắc, trở về Hà Nội và tại căn nhà số 48 Hàng Ngang, ông bắt đầu soạn thảo tuyên ngôn quan trọng này.
Ngày 2 -9-1945, tại quảng trường Ba Đình, Hà Nội, Hồ Chí Minh thay mặt Chính phủ lầm thời nước Việt Nam dân chủ cộng hòa đọc bản Tuyên ngôn độc lập, khai sinh ra nước Việt Nam mới, đánh dấu một kỳ nguyên mới của lịch sử dân tộc.
– Nội dung của Tuyên ngôn độc lập không chỉ là sự tuyên bố về việc chấm dứt chế độ thực dân, phong kiến ở nước ta mà còn là một bức tranh rực rỡ về kỉ nguyên mới của độc lập và tự do. Bản tuyên ngôn không chỉ tố cáo mạnh mẽ tội ác của thực dân Pháp, mà còn đề cập đến nguy cơ tái chiếm nước ta từ các thế lực thù địch. Tác giả không chỉ là một nhà lãnh đạo mưu trí mà còn là người đồng cảm với những khát vọng của nhân dân, với tình yêu quê hương cháy bỏng.
– Về mặt nghệ thuật, Tuyên ngôn độc lập thể hiện sự lập luận chặt chẽ, với những lí lẽ đanh thép và chứng cứ xác thực, tạo nên một tác phẩm có uy tín cao. Ngôn ngữ sử dụng không chỉ hùng hồn và đanh thép khi tố cáo tội ác, mà còn chứa đựng những tình cảm sâu sắc và ngôn ngữ châm biếm sắc sảo. Hình ảnh trong tuyên ngôn rất giàu sức gợi cảm, với những miêu tả sống động về tình cảm yêu nước, thương dân, và khát vọng độc lập của tác giả.
Tuyên ngôn độc lập không chỉ là một tác phẩm văn hóa lớn của dân tộc mà còn là biểu tượng của lòng yêu nước, quyết tâm đoàn kết của nhân dân Việt Nam trong cuộc chiến tranh giành độc lập và tự do.
1.2. Tây Tiến – Quang Dũng:
– Hoàn cảnh sáng tác:
+ Tây Tiến, trung đoàn quân vĩ đại được hình thành vào năm 1947, mở ra một trang mới trong cuộc chiến tranh giành độc lập của Việt Nam.
Nhiệm vụ quan trọng của trung đoàn là phối hợp với bộ đội Lào, đảm bảo an ninh biên giới Việt Lào.
Hoạt động rộng lớn trên các địa bàn chiến sự khốc liệt như Hòa Bình, Sơn La, Thanh Hóa và Sầm Nứa.
Lính Tây Tiến, đa dạng về nguồn gốc, nhưng chủ yếu là những người trẻ trung và yêu nước, đã trở thành niềm tự hào của quân đội Việt Nam.
+ Quang Dũng, một chiến sĩ xuất sắc, gia nhập Tây Tiến từ năm 1947 và nhanh chóng vươn lên trở thành đại đội trưởng, đóng góp quan trọng vào những thành công của đoàn quân.
+ Cuối năm 1948, khi Quang Dũng chuyển sang đơn vị mới, ông không quên đơn vị cũ. Tại Phù Lưu Chanh (Hà Tây), ông đã để lại dấu ấn của mình thông qua bài thơ đầy tình cảm.
+ Bài thơ ban đầu có tên là “Nhớ Tây Tiến”. Tới năm 1957, ông quyết định in lại và bỏ từ “nhớ”, khiến cho bản thơ trở nên trực tiếp, mạnh mẽ hơn, được xuất bản trong tập “Mây đầu ô”.
– Nội dung:
Bằng cảm hứng lãng mạn và ngòi bút tài hoa, Quang Dũng đã mô tả hình ảnh của những người lính Tây Tiến, những chiến sĩ trên đất miền Tây núi rừng hùng vĩ, đầy bản năng và bản lĩnh. Bức tranh của ông không chỉ là một bức vẽ về cuộc sống hàng ngày mà còn là biểu tượng của sự đoàn kết, lòng yêu nước và hy sinh cao cả.
– Nghệ thuật:
+ Bút pháp lãng mạn của Quang Dũng không chỉ là sự lập luận tình cảm mà còn là cách ông sử dụng ngôn từ đặc sắc. Anh tinh tế kết hợp từ vựng địa danh, từ tượng hình và từ Hán Việt, tạo ra một bức tranh ngôn ngữ phong phú và sáng tạo.
+ Bài thơ của ông không chỉ là một tác phẩm văn xuôi mà còn là một tác phẩm nghệ thuật toàn diện, kết hợp chất nhạc và chất họa. Từng câu thơ như là những nốt nhạc, tạo nên một bản giao hưởng tinh tế về tình yêu quê hương và lòng dũng cảm của những chiến sĩ Tây Tiến.
1.3. Việt Bắc – Tố Hữu:
– Hoàn cảnh sáng tác:
Chiến thắng Điện Biên Phủ là bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Việt Nam, mở ra thời kỳ hòa bình với Hiệp định Giơ – ne – vơ vào tháng 7-1954. Sự kiện này là điểm khởi đầu cho một trang sử mới, nơi mà Tổ quốc bắt đầu hồi phục sau những năm chiến tranh khốc liệt.
Tháng 10-1954, những chiến sĩ kháng chiến từ miền núi trở về miền xuôi, Chính phủ và Trung ương Đảng rời chiến khu Việt Bắc, quay trở lại thủ đô Hà Nội. Đây là bối cảnh lịch sử chính mà Tố Hữu đã lựa chọn để sáng tác bài thơ đầy tình cảm và hồi ức.
– Nội dung:
Việt Bắc không chỉ là một bản hòa nhạc hùng tráng mà còn là một dòng thác cảm xúc, kể về những trang lịch sử vĩ đại và tình yêu thương sâu sắc đối với đất nước và nhân dân kháng chiến. Tác phẩm thể hiện sự gắn bó mạnh mẽ, lòng tự hào về dân tộc, và tình yêu non sông.
Việt Bắc là một bức tranh tuyệt vời về lòng dũng cảm của những người chiến sĩ và lòng hiếu kính sâu sắc dành cho tổ quốc. Bài thơ hòa mình vào không khí anh hùng, đưa người đọc quay về thời kỳ lịch sử lóe sáng của đất nước.
– Nghệ thuật:
Tố Hữu sử dụng một cách sáng tạo hai đại từ “mình, ta”, tạo ra lối đối đáp giao duyên trong dân ca, làm nổi bật tình cảm cách mạng và tình thân thiết với nhân dân.
Bài thơ thể hiện tính dân tộc sâu sắc thông qua việc sử dụng thể thơ lục bát truyền thống, giúp tạo nên một âm thanh truyền thống mạnh mẽ.
Ngôn ngữ của bài thơ giản dị, quen thuộc, gần gũi với tâm hồn dân gian. Tố Hữu khéo léo sử dụng biện pháp nghệ thuật như điệp từ, liệt kê, so sánh, và ẩn dụ tượng trưng, tạo ra một ngôn ngữ phong phú và đầy tính tưởng tượng.
Nhịp điệu thơ uyển chuyển, ngân vang, và giọng điệu thay đổi linh hoạt, tạo nên một bức tranh âm thanh hùng tráng, đậm chất dân ca, góp phần làm cho bài thơ trở thành một tác phẩm nghệ thuật đa chiều và sâu sắc.
1.4. Đất Nước – Nguyễn Khoa Điềm :
– Hoàn cảnh sáng tác:
Trong bối cảnh nổi loạn và chiến tranh ở miền Nam Việt Nam, tác giả Nguyễn Khoa Điềm đã sáng tác “Đất Nước” như một phần của trường ca Mặt Đường Khát Vọng vào năm 1971 tại chiến khu Trị – Thiên. Bài thơ là một tiếng hò thức tỉnh của tuổi trẻ đô thị, những người sống trong môi trường chiến sự, nhưng vẫn giữ vững niềm tin và tình yêu non sông, đất nước.
Đoạn trích “Đất Nước” nằm ở phần đầu chương V của trường ca, là một khúc hát của những người trẻ chân trời góc bể, bước xuống đường để dấu tranh chung với cuộc chiến chống lại sự xâm lược của đế quốc Mỹ.
– Nội dung:
Trong đoạn trích, Nguyễn Khoa Điềm mô tả đất nước Việt Nam qua cái nhìn mới mẻ và sâu sắc. Nhà thơ không chỉ chú ý đến vẻ đẹp vật chất mà còn đào sâu vào lịch sử, địa lí và văn hóa của đất nước. Tư tưởng trọng tâm của bài thơ là tư tưởng “Đất nước của nhân dân”, nơi mà mọi nỗ lực và hành động hướng về sự phồn thịnh và hạnh phúc của cộng đồng.
– Nghệ thuật:
Nguyễn Khoa Điềm sử dụng giọng thơ trữ tình và chính trị, với cảm xúc sâu lắng và thiết tha. Bài thơ không chỉ là một biểu tượng của tình yêu quê hương mà còn là bản hòa nhạc của những tâm hồn tràn đầy lòng trung hiếu và ý chí chiến đấu.
Chất liệu văn hóa và văn học dân gian được sử dụng một cách nhuần nhuyễn và sáng tạo. Nguyễn Khoa Điềm biết cách kết hợp những hình ảnh và ngôn ngữ gần gũi với dân dụ, tạo ra một tác phẩm vừa sâu sắc vừa gần gũi với người đọc. Thông qua sự kết hợp này, bài thơ truyền tải thông điệp văn hóa và lịch sử một cách chân thực và cảm động.
1.5. Đất Nước – Nguyễn Đình Thi:
– Hoàn cảnh sáng tác:
Tác phẩm “Đất Nước” của Nguyễn Đình Thi ra đời trong giai đoạn từ 1948 đến 1955, một thời kỳ quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Pháp. Bài thơ là sự kết hợp tinh tế của những tác phẩm trước đó như “Sáng Mát Trong Như Sáng Năm Xưa” (1948), “Đêm Mít Tinh” (1949), và chính “Đất Nước” (1955). Trong giai đoạn này, Nguyễn Đình Thi trải qua và chứng kiến những biến cố lớn, trưởng thành và đồng hành cùng Đất Nước trong cuộc kháng chiến chống Pháp lần thứ hai.
– Nội dung:
Bài thơ “Đất Nước” là một tác phẩm trào lưu cảm xúc sâu sắc và tinh tế của Nguyễn Đình Thi về Đất Nước trong thời kỳ đau thương của cuộc kháng chiến chống Pháp. Tác giả không chỉ miêu tả những thử thách và đau thương mà đất nước phải đối mặt mà còn tôn vinh tinh thần anh dũng, kiên cường và chiến thắng vẻ vang của nhân dân.
– Nghệ thuật:
Hình ảnh và ngôn từ trong bài thơ mang đậm sức khái quát, không chỉ làm nổi bật những chiến công anh hùng mà còn đề cao ý nghĩa trí tuệ và tinh thần của cuộc chiến tranh.
Sự kết hợp giữa cảm xúc và suy tưởng làm cho bài thơ trở nên đặc sắc, tạo ra một tác phẩm có tính triết lý sâu sắc. Những ý nghĩa lớn lao được truyền đạt thông qua sự kết hợp này, làm cho người đọc nhận thức được tầm quan trọng của cuộc chiến tranh và ý chí quyết tâm của nhân dân.
Nguyễn Đình Thi tập trung vào việc điển tả sâu sắc và tinh tế tiếng nói nội tâm của nhân vật, tạo nên một không khí trữ tình và chân thành. Thông qua những dòng thơ này, người đọc cảm nhận được tâm hồn chất chứa lòng yêu nước và niềm tự hào về chiến công của đất nước.
1.6. Dọn Về Làng – Nông Quốc Chấn:
– Hoàn cảnh sáng tác:
“Dọn Về Làng” được sáng tác trong mùa đông năm 1950, đúng vào thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Nông Quốc Chấn viết bài thơ này bằng tiếng Tày, thể hiện tình cảm chân thành và lòng yêu nước sâu sắc của tác giả.
– Nội dung:
Bài thơ chân thực miêu tả nỗi đau khổ và gian khổ của nhân dân trong giai đoạn chiến tranh khó khăn. Tác phẩm tố cáo tội ác và sự tàn bạo dã man của thực dân Pháp đối với nhân dân Việt Nam, là biểu tượng của sự bất công và khổ đau mà nhân dân phải chịu đựng.
– Nghệ thuật:
Hình ảnh trong bài thơ chân thực, sinh động, và gần gũi với cuộc sống cũng như tâm hồn của những người dân miền núi. Tác giả tạo ra một không khí tương tác sâu sắc, giúp người đọc đồng cảm với những khó khăn mà nhân dân phải đối mặt.
Giọng thơ của Nông Quốc Chấn rất giàu cảm xúc, từ ngôn từ đến diễn đạt, tạo nên một bức tranh thơ đậm chất lịch sử và nhân văn. Sự chân thành và sâu sắc trong giọng thơ giúp làm nổi bật tâm trạng và tinh thần chiến đấu của những người dân.
Tác giả sử dụng thành công các biện pháp tu từ nghệ thuật, như so sánh, điệp từ, điệp ngữ, để làm nổi bật vai trò quan trọng của nhân dân trong cuộc kháng chiến. Bằng cách này, ông tạo ra một tác phẩm vừa là tốp học lịch sử vừa là một tác phẩm nghệ thuật độc đáo.
1.7. Tiếng Hát Con Tàu – Chế Lan Viên:
– Hoàn cảnh sáng tác:
“Tiếng Hát Con Tàu” xuất hiện trong tập thơ “Ánh Sáng và Phù Sa” của Chế Lan Viên, viết trong giai đoạn vận động đồng bào miền xuôi xây dựng kinh tế miền núi Tây Bắc từ năm 1958-1960.
– Nội dung:
Bài thơ thể hiện sự hân hoan và khát vọng của nhà thơ khi trở về với nhân dân và đất nước. Nó không chỉ là niềm vui cá nhân mà còn là sự phát triển của cộng đồng và tìm thấy nguồn cảm hứng sáng tạo nghệ thuật từ những trải nghiệm này.
– Nghệ thuật:
Chế Lan Viên sử dụng nghệ thuật so sánh, điệp từ, và điệp ngữ để nhấn mạnh vai trò quan trọng của nhân dân trong cuộc chiến tranh và xây dựng đất nước. Giọng thơ giàu cảm xúc, tạo nên một không khí trữ tình và hào hùng.
Bài thơ không chỉ là một biểu tượng của tình yêu quê hương mà còn là một tác phẩm nghệ thuật triết lý sâu sắc. Sự kết hợp giữa cảm xúc và suy tưởng tạo ra một tác phẩm đầy tính triết lý và cảm nhận sâu sắc về ý chí quyết tâm của nhân dân trong quá trình xây dựng đất nước.
2. Hệ thống kiến thức văn bản nước ngoài:
2.1. Thuốc của Lỗ Tấn:
– Cuộc đời của Lỗ Tấn:
Lỗ Tấn, hay tên thật là Chu Thụ Nhân, nổi tiếng là một nhà văn cách mạng Trung Quốc đầu thế kỷ XX. Sinh năm 1881 trong một gia đình quan lại suy sụp ở tỉnh Chiết Giang, cuộc đời Lỗ Tấn trải qua những thử thách đau thương từ khi mất cha ở tuổi 13 do bệnh tật và nghèo đói. Ông ôm ước mơ học nghề y để giúp đỡ người dân.
– Sự nghiệp:
Trước khi chọn nghề thuốc, Lỗ Tấn đã thử sức trong nhiều ngành, từ khai mỏ với hy vọng làm giàu cho tổ quốc, đến nghề hàng hải để mở mang tầm nhìn, nhưng cuối cùng, ông cảm thấy thất vọng. Quá trình học nghề y tại Nhật Bản mở ra một con đường mới cho tư tưởng của ông.
Lỗ Tấn không chỉ là một nhà văn xuất sắc mà còn là một tri thức yêu nước, với tư tưởng tiến bộ. Trước khi học nghề thuốc, ông đã thử sức trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Tuy nhiên, ông chấp nhận thất bại để theo đuổi nghề y với mục đích phục vụ cộng đồng.
– Tác phẩm:
Lỗ Tấn để lại một di sản văn học đáng kể, với tác phẩm được in thành 3 tập, bao gồm “Gào thét”, “Bàng Hoàng”, và “Chuyện cũ viết theo lối mới”. Trong đó, có những tác phẩm nổi tiếng như “AQ chính truyện”, “Cố Hương”, và “Nhật kí người điên”. Ông xứng đáng là nhà văn hiện thực xuất sắc của Trung Quốc.
Năm 1981, thế giới tôn vinh Lỗ Tấn như một danh nhân văn hoá, kỷ niệm 100 năm ngày sinh của ông.
– Thuốc:
Tác phẩm “Thuốc” của Lỗ Tấn, viết vào ngày 25 – 4 – 1919, là một tác phẩm nổi bật trong phong trào Ngũ tứ. Tác phẩm này nhấn mạnh vào căn bệnh đớn hèn của xã hội Trung Quốc, khi nhân dân chìm đắm trong mê muội lạc hậu và cách mạng đang xa lạ với họ. Lỗ Tấn cảnh báo về tình trạng này và kêu gọi người Trung Quốc suy nghĩ nghiêm túc về một phương thuốc để cứu dân tộc.
Tác phẩm tập trung vào nhân vật Hạ Du, một người cách mạng sớm giác ngộ, đầy dũng cảm. Những hình ảnh tượng trưng như chiếc bánh bao tẩm máu và vòng hoa trên mộ của Hạ Du làm nổi bật thông điệp về hy sinh và hi vọng cho tương lai.
Tác phẩm “Thuốc” không chỉ là một truyện ngắn, mà là một kiệt tác nhỏ của Lỗ Tấn, đậm chất triết lý và đầy ý nghĩa nhân văn.
2.2. Số Phận Con Người của Sô-lô-khôp:
– Cuộc đời:
Mikhaiin SôlôKhôp, nhà văn hiện thực Nga, sinh năm 1905 và qua đời năm 1984.
Xuất thân từ một gia đình nông dân ở vùng thảo nguyên cạnh sông Đông, ông chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ quê hương và lịch sử đau đớn của nó.
Gắn bó mạnh mẽ với cảnh vật và con người quê hương, tác phẩm của ông đậm chất sống và thấm đẫm linh hồn sông Đông.
Trực tiếp tham gia chiến tranh thế giới thứ II, Sôlô Khốp hiểu rõ nỗi đau và số phận của con người trong cuộc chiến. Điều này tạo nên một bước ngoặc quan trọng trong sáng tác của ông.
Được trao giải thưởng Nô Ben về văn học năm 1965.
– Sự nghiệp:
Sôlô Khôp là một nhà văn xuất sắc của Nga với nhiều tác phẩm giá trị như “Những truyện ngắn sông Đông,” “Sông Đông êm đềm,” “Số phận con người,” và “Đất vỡ hoang.”
2.3. Số Phận Con Người:
– Hoàn cảnh sáng tác:
Truyện “Số Phận Con Người” (1957) viết về con người sau chiến tranh với cái nhìn toàn diện và chân thực.
–Tóm tắt:
Nhân vật chính là Xôcôlôp, một chiến binh tham gia chiến tranh và trải qua những biến cố đau thương.
Xôcôlôp, sau khi thoát khỏi nhà tù phát xít, nhận tin vợ và con gái bị bom giết.
Con trai của anh, gia nhập quân đội và chết trong ngày chiến thắng.
Xôcôlôp giải ngũ, gặp bé Vania – một đứa trẻ mất gia đình trong chiến tranh.
Anh trở thành người chăm sóc và yêu thương bé Vania, nhưng vẫn bị ám ảnh bởi nỗi đau mất mát của mình.
Nội Dung:
– Chiến tranh và số phận con người:
Nhân vật Vania, mất gia đình, sống trong cảnh đói khát, là biểu tượng cho những nạn nhân nhỏ bé của chiến tranh.
Xôcôlôp, với những mất mát lớn, sống trong ám ảnh và nỗi đau không thể quên.
Tác phẩm vạch trần những thương tổn, ca ngợi lòng dũng cảm và tình thương của nhân dân Liên Xô trong chiến tranh.
– Bản lĩnh kiên cường và lòng nhân ái của con người Nga:
Xôcôlôp nhạy cảm và chia sẻ nỗi đau của Vania, quyết định làm con nuôi và giúp đỡ.
Tình thương hồi sinh tâm hồn Xôcôlôp, một người đau khổ và gặp khó khăn trong cuộc sống.
Hai số phận đồng lòng vượt qua khó khăn, tìm thấy lẽ sống và niềm vui trong tình thương.
2.4. Ông già và Biển Cả của E. Hemingway:
– Cuộc đời:
Ernest Hemingway, nhà văn Mỹ, sinh năm 1899 và qua đời năm 1961.
Sinh trưởng trong gia đình trí thức ở Chicagô, ông đoạt giải Nobel về văn học vào năm 1954.
Đam mê thiên nhiên hoang dã, phiêu lưu, ông tham gia nhiều cuộc chiến tranh, ảnh hưởng sâu sắc đến tác phẩm của mình.
Ông là người đề xuất nguyên lý “Tảng Băng Trôi,” làm cho tác phẩm có nhiều ý nghĩa sâu sắc và phức tạp.
-Sự nghiệp:
Hemingway có sự nghiệp văn chương đồ sộ với nhiều tác phẩm nổi tiếng như “Giã Từ Vũ Khí,” “Ông Già và Biển Cả,” “Chuông Nguyện Hồn Ai,”…
– Ông Già và Biển Cả
+ Hoàn cảnh ra đời:
“Ông Già và Biển Cả” (1952) xuất bản trên tạp chí Đời Sống, đoạt giải Nobel năm 1954.
Tác phẩm đặc trưng cho nguyên lý “Tảng Băng Trôi” – việc xây dựng hình tượng để tạo ẩn ý sâu sắc.
+ Tóm tắt:
Xan-ti-a-gô, ông già đánh cá, trải qua giấc mơ về tuổi trẻ, biển cả, và những đám sư tử.
Khi ông bắt được con cá kiếm lớn, cuộc vật lộn gian khổ nhưng hào hứng đưa ông đến ranh giới kiệt sức.
Trong cuộc trở về, ông bị đàn cá mập tấn công, nhưng niềm kiêu hãnh và sức mạnh tinh thần không ngừng khiến ông tiếp tục đấu tranh.
Mặc dù thất bại, ông vẫn giữ niềm tin vào sức mạnh con người và biểu tượng của lòng kiêu hãnh.
– Nội Dung
+ Đoạn trích cuối truyện:
Phản ánh về cuộc vật lộn kiên trì của ông già trong việc theo đuổi ước mơ của mình.
Biểu tượng của sức mạnh con người và lòng kiêu hãnh, thể hiện sự tôn trọng và niềm tin vào bản lĩnh con người.
+ Hình ảnh ông già và con cá kiếm:
Con cá kiếm được mô tả như “nhân vật đặc biệt,” có những đặc điểm khác thường.
Xan-ti-a-gô là một ngư phủ kiên cường, biểu hiện sự cảm thông và quý trọng con cá.
Sự đối thoại với con cá là cách tác giả thể hiện mối quan hệ tôn trọng và bình đẳng giữa con người và thiên nhiên.
– Đặc Sắc Nghệ Thuật
Phong cách độc đáo: Sự kết hợp giữa lối kể chuyện độc đáo và việc sử dụng nguyên lý “Tảng Băng Trôi” tạo nên tác phẩm phong cách riêng biệt.
Lối miêu tả: Sử dụng lối viết giản dị nhưng chìm sâu vào nội tâm và đa chiều ý nghĩa của hình tượng.
Tôn vinh sức mạnh con người: Đặc điểm của tác giả trong việc tôn trọng lòng kiên trì, lòng kiêu hãnh và sức mạnh tinh thần con người.
3. Các thao tác lập luận trong văn nghị luận:
Thao tác | Khái niệm/Yêu cầu/Tác dụng | Cách làm |
---|---|---|
Giải thích | Vận dụng tri thức để hiểu vấn đề nghị luận một cách rõ ràng và giúp người khác hiểu đúng ý của mình | – Giải thích cơ sở: Giải thích từ ngữ, khái niệm khó, nghĩa đen, nghĩa bóng của từ – Trên cơ sở đó giải thích toàn bộ vấn đề, chú ý nghĩa tường minh và nghĩa hàm ẩn |
Phân tích | – Chia tách đối tượng, sự vật, hiện tượng thành nhiều bộ phận, yếu tố nhỏ; xem xét kĩ lưỡng nội dung và mối liên hệ. – Tác dụng: thấy được giá trị ý nghĩa của sự vật hiện tượng, mối quan hệ giữa hình thức với bản chất, nội dung. Phân tích giúp nhận thức đầy đủ, sâu sắc cái giá trị hoặc cái phi giá trị của đối tượng. – Yêu cầu: nắm vững đặc điểm cấu trúc của đối tượng, chia tách một cách hợp lí. Sau phân tích chi tiết phải tổng hợp khái quát lại để nhận thức đối tượng đầy đủ, sâu sắc | – Khám phá chức năng biểu hiện của các chi tiết – Dùng phép liên tưởng để mở rộng nội dung ý nghĩa- Các cách phân tích thông dụng + Chia nhỏ đối tượng thành các bộ phận để xem xét + Phân loại đối tượng + Liên hệ, đối chiếu + Cắt nghĩa bình giá + Nêu định nghĩa |
Chứng minh | Đưa ra những cứ liệu – dẫn chứng xác đáng để làm sáng tỏ một lí lẽ một ý kiến để thuyết phục người đọc người nghe tin tưởng vào vấn đề | – Đưa lí lẽ trước – Chọn dẫn chứng và đưa dẫn chứng. Cần thiết phải phân tích dẫn chứng để lập luận chứng minh thuyết phục hơn. Đôi khi em có thể thuyết minh trước rồi trích dẫn chứng sau. |
Bình luận | – Bàn bạc đánh giá vấn đề, sự việc, hiện tượng … đúng hay sai, hay / dở; tốt / xấu, lợi / hại…; để nhận thức đối tượng, cách ứng xử phù hợp và có phương châm hành động đúng. – Yêu cầu của việc đánh giá là sát đối tượng, nhìn nhận vấn đề toàn diện, khách quan và phải có lập trường tư tưởng đúng đắn, rõ ràng” | Bình luận luôn có hai phần: – Đưa ra những nhận định về đối tượng nghị luận. – Đánh giá vấn đề (lập trường đúng đắn và nhất thiết phải có tiêu chí). |
So sánh | – Là thao tác lập luận nhằm đối chiếu hai hay nhiều sự vật, đối tượng hoặc là các mặt của một sự vật để chỉ ra những nét giống nhau hay khác nhau, từ đó thấy được giá trị của từng sự vật – Có so sánh tương đồng và so sánh tương phản. – Tác dụng: nhằm nhận thức nhanh chóng đặc điểm nổi bật của đối tượng và cùng lúc hiểu biết được hai hay nhiều đối tượng. | – Xác định đối tượng nghị luận, tìm một đối tượng tương đồng hay tương phản, hoặc hai đối tượng cùng lúc. – Chỉ ra những điểm giống nhau giữa các đối tượng. – Dựa vào nội dung cần tìm hiểu, chỉ ra điểm khác biệt giữa các đối tượng. – Xác định giá trị cụ thể của các đối tượng. |
Bác bỏ | – Chỉ ra ý kiến sai trái của vấn đề, trên cơ sở đó đưa ra nhận định đúng đắn và bảo vệ ý kiến lập trường đúng đắn của mình. – Bác bỏ ý kiến sai là dùng lý lẽ và dẫn chứng để phân tích, lí giải tại sao như thế là sai. * Lưu ý: Trong thực tế, một vấn đề nhiều khi có mặt đúng, mặt sai. Vì vậy, khi bác bỏ hoặc khẳng định cần cân nhắc, phân tích từng mặt để tránh tình trạng khẳng định chung chung hay bác bỏ, phủ nhận tất cả. | – Bác bỏ một ý kiến sai có thể thực hiện bằng nhiều cách: bác bỏ luận điểm, bác bỏ luận cứ, bác bỏ cách lập luận hoặc kết hợp cả ba cách. a. Bác bỏ luận điểm: thông thường có hai cách bác bỏ – Dùng thực tế – Dùng phép suy luậnb. Bác bỏ luận cứ: vạch ra tính chất sai lầm, giả tạo trong lý lẽ và dẫn chứng được sử dụng. c. Bác bỏ lập luận: vạch ra mâu thuẫn, phi lôgíc trong lập luận của đối phương. |