Tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 là một nhiệm vụ quan trọng để hiểu rõ và áp dụng những kiến thức cơ bản của ngôn ngữ. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 cả năm, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Các thì trong tiếng Anh lớp 9:
Thì hiện tại đơn – Simple Present Tense:
– Với động từ thường:
(Khẳng định): Every morning, she wakes up early to exercise.
(Phủ định): He does not eat meat; he follows a vegetarian diet.
(Nghi vấn): Do they enjoy hiking in the mountains?
– Với động từ to be:
(Khẳng định): The children are excited about the upcoming school trip.
(Phủ định): I am not interested in participating in the project.
(Nghi vấn): Is she the new manager?
Dấu hiệu nhận biết: Always, every, usually, often, sometimes, rarely, generally, frequently, seldom, never, etc.
– Quy tắc thêm “s/es”:
Động từ có chữ cái tận cùng là “o, x, s, z, sh, ch” sẽ thêm es.
Eg: fix => fixes
Động từ tận cùng là “y” trước nó là một phụ âm thì bỏ “y” thêm “ies”.
Eg: carry => carries
Các trường hợp còn lại thì thêm “s” bình thường.
Trường hợp bất quy tắc: have => has
– Cách phát âm đuôi “s/ es”:
/iz/ khi âm tận cùng là /dʒ/, /z/, /s/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/
/s/ khi âm tận cùng là /f/, /p/, /k/, /t/, /θ/
/z/ khi âm tận cùng là các phiên âm còn lại.
Thì hiện tại tiếp diễn – Present Progressive:
– Công thức:
(Khẳng định): She is reading a book at the moment.
(Phủ định): They are not watching TV right now.
(Nghi vấn): Is he playing football?
Dấu hiệu nhận biết: Now, right now, at present, at the moment, look!, listen!, be quiet!, keep silent!
Lưu ý: Không dùng thì này với các động từ chỉ nhận thức chi giác như: To be, see, hear, understand, know, like, want, glance, feel, think, smell, love, hate, realize, seem, remember, forget, etc.
– Quy tắc thêm đuôi -ing:
Thông thường chỉ cần thêm đuôi “ing” đứng sau động từ.
Eg: dance => dancing
Khi động từ tận cùng là “e” thì bỏ “e” đi rồi mới thêm “ing”.
Eg: write => writing
Khi động từ tận cùng là “ee” thì chỉ cần thêm “ing” phía sau.
Eg: agree => agreeing
Khi động từ tận cùng là “ie” thì đổi “ie” thành “y” rồi sau đó thêm “ing”.
Eg: die => dying
Gấp đôi phụ âm ở cuối khi thêm “ing”: động từ có 1 âm tiết, tận cùng là “Nguyên âm + Phụ âm” (Trừ h, w, x, y), thì gấp đôi phụ âm và sau đó thêm “ing”.
Eg: run => running
Khi động từ có 2 âm tiết thì trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 2. Nếu tận cùng là “nguyên âm + phụ âm” (trừ h, w, x, y), thì gấp đôi phụ âm và sau đó thêm “ing”.
Eg: begin => beginning
Động từ tận cùng bằng “C”, thêm “K” ở cuối rồi sau đó mới thêm “ing”.
Eg: panic => panicking
Thì hiện tại hoàn thành – Present Perfect:
(Khẳng định): I have visited Paris several times.
(Phủ định): She has not completed the assignment yet.
(Nghi vấn): Have you ever tried sushi?
Dấu hiệu nhận biết: Already, not…yet, just, ever, never, since…., for…, recently, before, ago, up to now, this is the first time, etc.
– Cách dùng:
Since + thời gian bắt đầu (e.g., 2005, I was young, this morning, etc.): Since he moved to the city, he has changed jobs four times.
For + khoảng thời gian (từ lúc đầu tới bây giờ): They have been friends for over ten years.
Thì quá khứ đơn – Past Simple:
– Với động từ thường:
(Khẳng định): She visited the museum yesterday.
(Phủ định): They did not attend the meeting last week.
(Nghi vấn): Did you finish the book?
– Với to be:
(Khẳng định): He was at the party last night.
(Phủ định): We were not aware of the changes.
(Nghi vấn): Were they surprised?
Từ nhận biết: Yesterday, yesterday morning, last week, last month, last year, last night. Chủ từ + động từ quá khứ.
– Lưu ý:
when + thì quá khứ đơn (simple past).
When + hành động thứ nhất.
– Cách phát âm đuôi “ed”:
Đuôi /ed/ được phát âm là /t/: Khi động từ kết thúc bằng âm /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/.
Đuôi /ed/ được phát âm là /id/: Khi động từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/.
Đuôi /ed/ được phát âm là /d/: Với những trường hợp còn lại.
– Cách thêm đuôi “ed”:
Với những động từ kết thúc bằng “e”, ta chỉ việc thêm “d”.
Với những động từ kết thúc bằng phụ âm + “y”, đổi “y” thành “i” rồi thêm “ed”.
Với những động từ kết thúc bằng nguyên âm + “y”, thêm “ed”.
Với những động từ 1 âm tiết kết thúc bằng phụ âm + nguyên âm + phụ âm, gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm “ed”.
Với những động từ có 2 âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 2. Nếu tận cùng là “nguyên âm + phụ âm”, nhân đôi phụ âm và thêm “ed”.
Thì quá khứ tiếp diễn – Past Progressive:
a. Công thức:
(Khẳng định): They were playing football when it started raining.
(Phủ định): She wasn’t studying when the phone rang.
(Nghi vấn): Were you watching TV at 9 PM?
Từ nhận biết: While, where, at that very moment, at 10:00 last night, and this morning (afternoon), when.
chủ từ + were/was + động từ thêm -ing.
while + thì quá khứ tiếp diễn (past progressive).
b. Cách dùng:
Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Diễn tả một hành động đang xảy ra thì một hành động khác xen vào.
Diễn tả hai hành động đồng thời xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ, trong câu thường có từ “while”.
Thì quá khứ hoàn thành – Past Perfect:
a. Cấu trúc:
(+) She had already eaten when I arrived.
(-) They hadn’t finished the project by the deadline.
(?) Had you ever visited that museum before?
b. Cách sử dụng:
Diễn tả một hành động xảy ra và kết thúc trước một hành động khác trong quá khứ.
Thường kết hợp với thì quá khứ đơn để diễn tả sự liên kết thời gian.
c. Dấu hiệu nhận biết:
c.1. Qua các từ nhận biết:
Before I went to work, my mother had packed lunch for me.
My boyfriend hadn’t recognized me until I took off my mask.
c.2. Qua vị trí của các liên từ:
When I arrived at the airport, my flight had taken off before 2 hours.
Before I had parted with him, we went around the world together.
Thì tương lai – Simple Future:
(+) She will call you later.
(-) They will not attend the party tomorrow.
(?) Will he join us for dinner?
Từ nhận biết: This…, tonight…, tomorrow, next…, in….
Diễn tả hành động sẽ được thực hiện trong tương lai.
Diễn tả quyết định ngay tại thời điểm nói.
Diễn tả một lời hứa.
Thì tương lai gần – Near Future:
(+) I am going to visit my parents this weekend.
(-) They are not going to buy a new car.
(?) Are you going to attend the meeting tomorrow?
Từ nhận biết: This…, tonight…, tomorrow, next…, in….
Khi quí vị đoán (predict, guess), dùng will hoặc be going to.
Khi quí vị chỉ dự định trước, dùng be going to không được dùng will.
Chủ từ + am (is/are) going to + động từ (ở hiện tại: Simple form)
Khi quí vị diễn tả sự tình nguyện hoặc sự sẵn sàng, dùng will không được dùng be going to.
Chủ từ + will + động từ (ở hiện tại: Simple form)
2. Danh động từ – Gerund:
– Làm chủ ngữ:
Ví dụ: Running is a great way to stay fit.
– Sau giới từ: at, in, on, up, from, about, of, off, with, without, for, upon,… + V-ing:
Ví dụ: She is interested in learning new languages.
– Sau một số động từ: Verb + V-ing: admit, advise, anticipate, appreciate, avoid, complete, consider, delay, deny, detest, discuss, dislike, enjoy, escape, excuse, fancy, finish, forget, can’t help, hope, imagine, involve, keep, mention, mind, miss, postpone, practice, quit, recall, recollect, recommend, regret, remember, resent, resist, risk, save, stop, suggest, tolerate, understand, can’t bear, can’t stand, can’t face, feel like:
Ví dụ: I can’t help loving the smell of fresh coffee.
– Sau một số động từ: stop, remember, involve, imagine, risk, discover, dislike, mind, waste, spend, catch, find, leave,… + O + V-ing:
Ví dụ: I caught her reading my diary.
3. Động từ nguyên thể có to – The Infinitive with To:
Động từ nguyên thể có “to” – The Infinitive with To:
– Cách dùng:
+ Chỉ mục đích kết quả.
Ví dụ: She went to the grocery store to buy fresh vegetables.
+ Làm chủ ngữ và tân ngữ.
Ví dụ: To understand the problem requires careful analysis.
+ Sau BE + V3 + TO V.
Ví dụ: It is important for the team to complete the project on time.
+ Sau Adj + TO V.
Ví dụ: It’s crucial for her to be punctual.
+ Sau các Question words: What, How, Where, Who, When, …
Ví dụ: I’m not sure when to schedule the meeting.
+ Sau FOR + O + To V, OF + O + To V.
Ví dụ: It is generous of you to offer assistance.
+ Sau một số động từ: (Verb + To V)
afford, agree, appear, attempt, arrange, ask, bear, begin, beg, care, cease, choose, continue, claim, consent, decide, demand, deserve, determine, desire, expect, fail, fear, hate, forget, hesitate, hope, intend, learn, long, love, manage, mean, need, neglect, offer, omit, plan, prepare, prefer, pretend, promise, propose, refuse, regret, remember, seem, start, struggle, swear, threaten, volunteer, wait, want, wish, cease, come, strive, tend, use, ought
+ Sau VERB + O + TO V.
Ví dụ: His parents encourage him to pursue his dreams.
4. Động từ nguyên thể không To – The Infinitive without To:
– After auxiliaries/modal verbs:
Can, Could, May, Might, Must, Mustn’t, Needn’t, Shall, Should, Will, Would,… + V(inf)
Example: She must study for the upcoming exam.
– After DO, DOES, DID
Example: I don’t understand the concept.
– After the following expressions: Had Better, Would Rather, Would Sooner, Why Not, Why Should We,
Why Should We Not + V(inf)
Example: You would rather wait for a while.
– After verbs expressing perception: Feel, Hear, Notice, See, Watch, … + O + V(inf)
Example: She heard the baby cry in the next room.
– After LET + O + V(inf)
Examples:
Sandy let her child go out alone.
Mother let her daughter decide on her own.
– After MAKE + O + V(inf)
Example: She made the kids clean up the mess.
5. Cấu trúc câu gián tiếp – The Reported Speech:
– S1 said (that) S + V_ed/ V2.
Example: Mary said, “I visited the museum yesterday.” → Mary said (that) she had visited the museum the day before.
– S asked O + Question word + S + V_ed/ V2.
Example: He asked, “What did you eat for breakfast?” → He asked me what I had eaten for breakfast.
– S + O + If/ whether + S + V_ed/ V2.a
Example: She asked, “Will you join us for dinner?” → She asked if I would join them for dinner.
– S + asked/ reminded/ told O + To_V/ Not to_V.
Example: The teacher said, “Please submit your assignments by Friday.” → The teacher told us to submit our assignments by Friday.