Các cấu trúc ngữ pháp Tiếng anh đóng một vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin và ý kiến một cách chính xác và tự tin trong tiếng Anh. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 cả năm, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
- 1 1. Động từ thể hiện sở thích và không thích trong tiếng Anh:
- 2 2. Trạng từ so sánh trong tiếng Anh (Comparative Adverbs):
- 3 3. Câu đơn và câu ghép trong tiếng Anh (Simple Sentences and Compound Sentences):
- 4 4. Câu hỏi Yes/No và Wh-questions trong tiếng Anh:
- 5 5. Mạo từ rỗng (Zero Article) trong tiếng Anh:
- 6 6. Tương lai đơn (The Future Simple):
- 7 7. Câu phức với mệnh đề trạng từ chỉ thời gian (Complex sentences with adverb clauses of time):
- 8 8. Thì hiện tại đơn mang ý nghĩa tương lai (Present simple for future events):
- 9 9. Quá khứ tiếp diễn (The past continuous):
- 10 10. Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time):
- 11 11. Câu trực tiếp, gián tiếp:
- 12 12. Câu điều kiện lớp 8:
1. Động từ thể hiện sở thích và không thích trong tiếng Anh:
Các động từ thể hiện sở thích và không thích thường được kết hợp với danh động từ (V-ing) hoặc động từ nguyên mẫu có “to” (to-V). Dưới đây là một bảng mô tả 5 động từ tiêu biểu:
– Prefer (Ưu tiên, thích hơn):
She prefers watching movies at home. (Cô ấy thích hơn xem phim ở nhà.)
She prefers to watch movies at home. (Cô ấy thích hơn xem phim ở nhà.)
– Like (Sở thích):
They like playing video games together. (Họ thích chơi trò chơi video cùng nhau.)
They like to play video games together. (Họ thích chơi trò chơi video cùng nhau.)
– Hate (Không thích):
He hates doing homework on weekends. (Anh ấy không thích làm bài tập về nhà vào cuối tuần.)
He hates to do homework on weekends. (Anh ấy không thích làm bài tập về nhà vào cuối tuần.)
– Enjoy (Sở thích):
We enjoy traveling to new places. (Chúng tôi thích đi du lịch đến những địa điểm mới.)
(Không sử dụng “to-V” với “enjoy”.)
– Dislike (Không thích):
She dislikes eating spicy food. (Cô ấy không thích ăn đồ cay.)
(Không sử dụng “to-V” với “dislike”.)
Chú ý rằng một số động từ chỉ sử dụng với danh động từ như “dislike” (không thích), trong khi một số khác có thể sử dụng cả hai hình thức như “love” và “like”. Ngữ cảnh và ý nghĩa của câu thường quyết định việc chọn giữa V-ing và to-V. Ví dụ, “enjoy” thường đi với V-ing, nhưng “like” và “love” có thể sử dụng cả hai hình thức với một số sự khác biệt nhỏ về ý nghĩa.
2. Trạng từ so sánh trong tiếng Anh (Comparative Adverbs):
Theo sách “Tiếng Anh 8 Global Success,” trạng từ (adverbs) đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Khi chúng ta muốn so sánh mức độ của một hành động giữa hai sự vật hoặc người, dạng so sánh của trạng từ được sử dụng để làm nổi bật sự khác biệt.
Trạng từ có hai âm tiết trở lên và đối với đa số trạng từ, đặc biệt là những trạng từ có từ hai âm tiết trở lên, chúng ta tạo dạng so sánh bằng cách thêm “more” trước trạng từ.
– Normal Comparative Form:
She sings beautifully, but he sings more beautifully.
(Cô ấy hát đẹp, nhưng anh ấy hát đẹp hơn.)
– Irregular Comparative Form:
They played well in the first half, but they played better in the second half.
(Họ chơi tốt trong hiệp một, nhưng họ chơi tốt hơn trong hiệp hai.)
– Adding “-er” Form:
The cat climbed the tree fast, but the squirrel climbed it faster.
(Con mèo leo lên cây nhanh, nhưng con sóc leo nhanh hơn.)
– Comparative with Irregular Adverbs:
She finished the race well, but he finished it better.
(Cô ấy hoàn thành cuộc đua tốt, nhưng anh ấy hoàn thành nó tốt hơn.)
– Comparative with Regular Adverbs:
The student spoke English carefully, but the teacher spoke it more carefully.
(Học sinh nói tiếng Anh cẩn thận, nhưng giáo viên nói nó cẩn thận hơn.)
Những ví dụ này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách sử dụng trạng từ so sánh trong các tình huống khác nhau. Việc thực hành với các ví dụ thực tế giúp học viên nắm vững ngữ pháp và sử dụng linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh.
3. Câu đơn và câu ghép trong tiếng Anh (Simple Sentences and Compound Sentences):
Câu đơn và câu ghép là hai loại câu quan trọng trong tiếng Anh, mỗi loại đều có cách sử dụng và cấu trúc riêng biệt.
Câu Đơn (Simple Sentences):
Câu đơn chỉ chứa một mệnh đề đơn, biểu đạt một ý chính.
Ví dụ:
I love reading. (Tôi thích đọc.)
She plays the piano. (Cô ấy chơi đàn piano.)
The sun sets in the west. (Mặt trời lặn về phía tây.)
Câu Ghép (Compound Sentences):
Câu ghép là sự kết hợp của hai hoặc nhiều câu đơn thông qua các liên từ (conjunctions) hoặc các từ nối (connectors). Mỗi câu đơn trong câu ghép được gọi là mệnh đề.
Cấu trúc: Mệnh đeˆˋ 1+lieˆn từ+Mệnh đeˆˋ 2
Ví dụ:
I love reading, but she prefers watching movies. (Tôi thích đọc, nhưng cô ấy thích xem phim.)
He studied hard, so he passed the exam. (Anh ấy học chăm chỉ, nên anh ấy đã đỗ kỳ thi.)
The weather was cold, yet they went for a hike. (Thời tiết lạnh, tuy nhiên họ đã đi leo núi.)
Câu ghép có thể sử dụng nhiều loại liên từ như “and” (và), “but” (nhưng), “or” (hoặc), “so” (vì), “yet” (tuy nhiên), và nhiều liên từ khác.
Sự khác biệt:
– Câu Đơn:
Chỉ chứa một ý chính.
Dễ hiểu và sử dụng trong trường hợp đơn giản.
Được sử dụng để truyền đạt ý chính một cách rõ ràng.
– Câu Ghép:
Kết hợp hai ý hoặc nhiều ý chính.
Thường phức tạp hơn và yêu cầu sự hiểu biết về cách sử dụng liên từ.
Cung cấp cơ hội để diễn đạt mối quan hệ giữa các ý.
Việc hiểu biết và sử dụng đúng cả hai loại câu này là quan trọng để nâng cao kỹ năng viết và truyền đạt ý trong tiếng Anh.
4. Câu hỏi Yes/No và Wh-questions trong tiếng Anh:
5. Mạo từ rỗng (Zero Article) trong tiếng Anh:
6. Tương lai đơn (The Future Simple):
Tương lai đơn, hay còn được gọi là “The Future Simple,” là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt về các sự kiện, hành động sẽ xảy ra trong tương lai mà không cần phải mô tả các chi tiết phức tạp về thời gian hoặc cơ hội xảy ra.
Cấu trúc:
Positive Form:
Subject+will/shall+base form of the verb+rest of the sentence.
Subject+will/shall+base form of the verb+rest of the sentence.
Ví dụ:
I will call you later.
She shall arrive in the evening.
Negative Form:
Subject+will not/shall not (shan’t)+base form of the verb+rest of the sentence.
Ví dụ:
They will not attend the party.
He shan’t forget to bring the documents.
Interrogative Form:
Will/Shall+subject+base form of the verb+rest of the sentence
Ví dụ:
Will you join us for dinner?
Shall we go to the concert together?
Sử dụng:
Dự đoán trong tương lai:
Ex: I think it will rain tomorrow.
Quyết định ngay trong hiện tại:
Ex: I’ll help you with your homework.
Hứa hẹn và cam kết:
Ex: I will always love you.
Lời mời và đề nghị:
Ex: Will you come to my party?
Lời hứa:
Ex: I shall do my best to help.
Lưu ý:
“Will” thường được sử dụng cho tất cả các người và tình huống.
“Shall” thường được sử dụng cho “I” và “we” trong câu thứ nhất và có ý nghĩa một sự cam kết mạnh mẽ hơn.
Với thì tương lai đơn, người học tiếng Anh có thể diễn đạt nhanh chóng và dễ dàng về các hành động sẽ diễn ra trong tương lai mà không cần phải sử dụng các cấu trúc phức tạp hơn.
7. Câu phức với mệnh đề trạng từ chỉ thời gian (Complex sentences with adverb clauses of time):
Câu phức với mệnh đề trạng từ chỉ thời gian (adverb clauses of time) thường được sử dụng để mô tả khi một hành động xảy ra trong mối quan hệ với một thời gian cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về câu phức với mệnh đề trạng từ chỉ thời gian:
– After (Sau khi):
Main Clause: She will call you.
Adverb Clause: After she finishes her meeting, she will call you.
– Before (Trước khi):
Main Clause: We will leave.
Adverb Clause: Before the movie starts, we will leave.
– While (Trong khi):
Main Clause: He read a book.
Adverb Clause: While he was waiting for the train, he read a book.
– As soon as (Ngay khi):
Main Clause: They will arrive.
Adverb Clause: They will arrive as soon as the flight lands.
– Since (Kể từ khi):
Main Clause: She has known him.
Adverb Clause: Since she was a child, she has known him.
– Until (Cho đến khi):
Main Clause: We will wait.
Adverb Clause: We will wait until the rain stops.
– When (Khi):
Main Clause: He will call.
Adverb Clause: He will call when he gets home.
– While (Trong khi):
Main Clause: I work.
Adverb Clause: I listen to music while I work.
– Whenever (Bất cứ khi nào):
Main Clause: She visits.
Adverb Clause: She visits whenever she is in town.
– Since (Từ khi):
Main Clause: He started jogging.
Adverb Clause: Since he started jogging, he has lost weight.
Các mệnh đề trạng từ chỉ thời gian giúp làm cho câu trở nên phong phú và mô tả mối quan hệ thời gian giữa các hành động. Việc sử dụng chúng cũng làm cho ngôn ngữ trở nên linh hoạt hơn trong việc diễn đạt ý của người nói.
8. Thì hiện tại đơn mang ý nghĩa tương lai (Present simple for future events):
Mặc dù thì “hiện tại đơn” (Present Simple) chủ yếu được sử dụng để mô tả các hành động diễn ra thường xuyên hoặc sự thật hiện tại, nhưng nó cũng có thể được sử dụng để diễn đạt về các sự kiện trong tương lai, đặc biệt là khi chúng ta nói về lịch trình, thời gian biểu, hoặc kế hoạch cố định. Điều này thường được thực hiện với sự giúp đỡ của các từ khoá hoặc cụm từ chỉ tương lai. Dưới đây là một số cách sử dụng thì hiện tại đơn để biểu thị tương lai:
– Lịch trình/thời gian biểu đặt ra trước:
Ex: The train leaves at 3 PM. (Chuyến tàu rời đi lúc 3 giờ chiều.)
Ex: The concert starts at 8 PM. (Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 8 giờ tối.)
– Sự kiện theo kế hoạch:
Ex: The meeting begins tomorrow at 10 AM. (Cuộc họp bắt đầu vào ngày mai lúc 10 giờ sáng.)
Ex: The flight arrives at midnight. (Chuyến bay đến vào nửa đêm.)
– Định kỳ/cronogram:
Ex: The museum opens at 9 AM every day. (Bảo tàng mở cửa vào 9 giờ sáng mỗi ngày.)
Ex: The store closes on Sundays. (Cửa hàng đóng cửa vào Chủ Nhật.)
– Sự kiện theo kế hoạch/đã được sắp xếp:
Ex: The conference takes place next month. (Hội nghị diễn ra vào tháng sau.)
Ex: The exhibition runs until the end of the year. (Cuộc triển lãm kéo dài đến cuối năm.)
– Kế hoạch/xác định:
Ex: I meet her at the airport. (Tôi sẽ gặp cô ấy ở sân bay.)
Ex: We leave for the trip on Friday. (Chúng tôi sẽ rời đi chuyến đi vào thứ Sáu.)
Lưu ý:
Sự kết hợp với các từ khoá như “at,” “on,” “in,” “next,” “tomorrow,” “every day,” “soon,” v.v., giúp xác định rõ ràng về thời gian trong tương lai.
Thì hiện tại đơn trong trường hợp này thường chỉ diễn đạt về một sự kiện cụ thể, không phải là thói quen hay sự thật tự nhiên
9. Quá khứ tiếp diễn (The past continuous):
Cấu trúc:
Positive Form:Subject+was/were+verb (base form + -ing)+rest of the sentence.
Ví dụ:
I was studying when the phone rang.
They were playing football at that time.
Negative Form:
Subject+was not/were not (wasn’t/weren’t)+verb (base form + -ing)+rest of the sentence.
Ví dụ:
She wasn’t watching TV when I called.
We weren’t sleeping when the storm started.
Interrogative Form:
Was/Were+subject+verb (base form + -ing)+rest of the sentence?
Ví dụ:
Were you studying when I came in?
Was he working late last night?
Sử dụng:
Diễn đạt về hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ:
Ex: At 7 PM yesterday, I was having dinner.
Mô tả hai sự kiện đang diễn ra đồng thời:
Ex: While she was cooking, he was watching TV.
Tạo nền cho một hành động khác xảy ra (thường được sử dụng với cấu trúc “when” để chỉ ra một sự kiện bị xen vào):
Ex: I was studying when the earthquake happened.
Diễn đạt về một sự kiện đang xảy ra và có thể bị gián đoạn bởi một sự kiện khác:
Ex: He was reading a book when the phone rang.
Mô tả sự bực tức hoặc phê phán trong quá khứ:
Ex: He was always complaining about his job.
10. Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time):
Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) được sử dụng để mô tả thời gian, đặc biệt là để chỉ ra khi một sự kiện xảy ra. Dưới đây là một số giới từ thời gian thông dụng:
At (lúc):
Ex: We have a meeting at 10 AM.
Ex: The concert starts at 8 PM.
In (vào, trong):
Ex: She was born in 1990.
Ex: We’ll see you in the evening.
On (vào):
Ex: I have an appointment on Monday.
Ex: The package will arrive on the 15th.
By (trước):
Ex: Please submit your report by Friday.
Ex: I will finish my work by 6 PM.
For (trong khoảng thời gian):
Ex: They will be on vacation for two weeks.
Ex: He’s been studying for an hour.
Since (kể từ):
Ex: I have known her since 2010.
Ex: They’ve been waiting since morning.
During (trong thời gian):
Ex: We met each other during the summer.
Ex: The movie was playing during the storm.
Throughout (suốt):
Ex: She was smiling throughout the whole presentation.
Ex: We traveled throughout the country.
Over (trong suốt khoảng thời gian):
Ex: We’ll finish the project over the weekend.
Ex: He achieved a lot over the years.
Until (đến khi):
Ex: The store is open until 9 PM.
Ex: I will wait for you until midnight.
From… to (từ… đến):
Ex: The conference is scheduled from Monday to Wednesday.
Ex: The office is open from 9 AM to 5 PM.
11. Câu trực tiếp, gián tiếp:
Các dạng câu chuyển gián tiếp đóng một vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin và ý kiến một cách chính xác và tự tin trong tiếng Anh. Chúng giúp diễn đạt các loại yêu cầu, lời khuyên, câu trần thuật, câu hỏi, lời mời và cảm thán một cách linh hoạt và chính xác. Dưới đây là các ví dụ mới và chi tiết hơn để mô tả mỗi dạng câu chuyển gián tiếp:
a. Câu mệnh lệnh:
“Don’t talk during the class,” the teacher said to the students.
=> The teacher ordered the students not to talk during the class.
“Will you please pass me the salt?” she asked.
=> She asked if I would pass her the salt.
b. Câu yêu cầu với động từ tường thuật “asked”:
“I’d like a cup of coffee,” he said at the café.
=> He asked for a cup of coffee.
“Would you mind turning off the lights?” the professor said.
=> The professor asked if someone would mind turning off the lights.
– Lời khuyên:
“You should study harder,” the teacher advised.
=> The teacher advised me to study harder.
“Why don’t you try the new restaurant?” she suggested.
=> She suggested that I should try the new restaurant.
“If I were you, I wouldn’t miss this opportunity,” he said.
=> He said that if he were me, he wouldn’t miss that opportunity.
– Câu trần thuật:
“I have an important meeting tomorrow,” she said.
=> She said that she had an important meeting the next day.
– Câu hỏi:
a. Yes/ No Questions:
“Did you watch the game yesterday?” he asked.
=> He asked if I had watched the game the day before.
b. Wh Questions:
“Where are you planning to spend your vacation?” she inquired.
=> She inquired where I was planning to spend my vacation.
– Lời mời, gợi ý:
a. Lời mời:
“Would you like to join us for dinner?” they asked.
=> They invited me to join them for dinner.
b. Lời gợi ý:
“Let’s go hiking this weekend,” he suggested.
=> He suggested going hiking that weekend.
“Shall we order pizza for dinner?” she proposed.
=> She proposed ordering pizza for dinner.
– Câu cảm thán:
“What a beautiful sunset!” she exclaimed.
=> She exclaimed that the sunset was beautiful.
“How delicious the cake is!” they marveled.
=> They marveled at how delicious the cake was.
– Lời nhắc nhở:
Lời nhắc nhở thường được sử dụng để gợi nhớ hoặc cảnh báo về một hành động cụ thể. Khi chuyển sang gián tiếp, cấu trúc sau được áp dụng:
“Don’t forget…” S + reminded + sb + toV + ….
Ví dụ:
“Don’t forget to submit your assignment by Friday,” the teacher said.
=> The teacher reminded the students to submit their assignments by Friday.
“Don’t forget to call me when you arrive,” she told him.
=> She reminded him to call her when he arrived.
– Sự đồng ý về quan điểm:
Các biểu hiện của sự đồng ý như “all right,” “yes,” và “of course” có thể được chuyển sang gián tiếp theo cấu trúc:
S + agreed + to V…
Ví dụ:
“All right, I’ll help you with your project,” she said.
=> She agreed to help with the project.
“Of course, I can attend the meeting tomorrow,” he mentioned.
=> He agreed to attend the meeting the next day.
– Câu trực tiếp diễn tả điều mong muốn:
Các câu trực tiếp diễn tả mong muốn như “would like” hay “wish” có thể chuyển sang gián tiếp theo cấu trúc:
S + wanted + O + to V + …
Ví dụ:
“I’d like Trung to be a famous person,” Trung’s English teacher said.
=> Trung’s English teacher wanted him to be a famous person.
“I wish you would come to my party,” she told him.
=> She wished him to come to her party.
– Từ chối:
Cấu trúc khi chuyển từ câu từ chối sang gián tiếp là:
S + refused + to V + …
Ví dụ:
“No, I won’t lend you my car,” he stated.
=> He refused to lend his car.
“I won’t participate in the event,” she declared.
=> She refused to participate in the event.
– Lời hứa:
Khi chuyển từ câu hứa trực tiếp sang gián tiếp, cấu trúc sẽ là:
S + promised to V + …..
Ví dụ:
“I’ll send you a card on your birthday,” he assured.
=> He promised to send a card on my birthday.
“I promise I will finish the work on time,” she stated.
=> She promised to finish the work on time.
– Cảm ơn, xin lỗi:
a. Cảm ơn:
“It was nice of you to help me. Thank you very much,” Tom said to you.
=> Tom thanked for the help.
b. Xin Lỗi:
“I’m sorry I’m late,” Peter said.
=> Peter apologized for being late.
– Chúc mừng:
Cấu trúc chuyển từ câu chúc mừng trực tiếp sang gián tiếp là:
S + congratulated + O + on + V-ing/ st + ……
Ví dụ:
John said, “I heard you received the scholarship. Congratulations!”
=> John congratulated on receiving the scholarship.
“Well done on your promotion!” she exclaimed.
=> She congratulated on the promotion.
– Mơ ước:
Cấu trúc chuyển từ câu mơ ước trực tiếp sang gián tiếp là:
S + dreamed + of + V-ing/ st + …..
Ví dụ:
“I’ve always wanted to be rich,” Bob said.
=> Bob had always dreamed of being rich.
“I want to pass the exam with flying colours,” John said.
=> John dreamed of passing the exam with flying colours.
– Một số câu cần nhớ:
“Happy Christmas!” => Wishing a happy Christmas.
“Hell!” => Expressing frustration.
“Ugh!” => Expressing disgust.
“Hello John,” She said. => Greeting John.
– Các hình thức hỗn hợp trong lời nói gián tiếp:
Câu nói trực tiếp có thể chứa nhiều hình thức khác nhau như câu khẳng định, câu hỏi, câu mệnh lệnh, và câu cảm thán. Chúng có thể được kết hợp khi chuyển sang gián tiếp một cách linh hoạt:
Ví dụ:
“Can you play the guitar?” and I said “No”
=> He asked if I could play the guitar and I said that I couldn’t.
“I’m going shopping. Can I get you something?” She said.
=> She said that she was going shopping and asked if she could get me anything.
“Hello Seohyun! Where are you going now?” Su said.
=> Su greeted Seohyun and asked where she was going then.
Qua các ví dụ này, chúng ta thấy rằng việc chuyển đổi từ lời nói trực tiếp sang gián tiếp đòi hỏi sự linh hoạt trong cách sử dụng ngôn ngữ và hiểu biết về cấu trúc ngữ pháp. Điều này giúp bảo toàn ý nghĩa ban đầu một cách chính xác trong truyền đạt thông tin.
12. Câu điều kiện lớp 8:
Các cách dùng cơ bản:
a. Loại 1: Diễn tả điều có thật ở hiện tại:
Câu điều kiện có thực thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc tình huống thường xuyên xảy ra ở hiện tại hoặc sẽ xảy ra trong tương lai nếu điều kiện đầu tiên được đáp ứng.
Form:
S + V(-e/es), S + will + V(inf).
S + don’t/doesn’t + V(inf), S + will not + V(inf).
Examples:
Study hard or you will fail the exam. = Unless you study hard, you will fail the exam. = If you don’t study hard, you will fail the exam.
Cut your hair, or they won’t let you in. = Unless you cut your hair, they won’t let you in. = If you don’t cut your hair, they won’t let you in.
Note:
Động từ “to be” phải chia là “were” ở tất cả các ngôi.
Có thể diễn đạt một sự thật luôn luôn đúng ở quá khứ với cấu trúc: “If + S + Simple Past, S + Simple Past.”
b. Loại 2: Điều kiện không có thật ở hiện tại:
Câu điều kiện không có thực ở hiện tại thường được sử dụng để diễn đạt tình huống tưởng tượng hoặc không thể xảy ra ở hiện tại.
Form:
If S + were/ V-ed + sb/noun/adj, S + would/wouldn’t/could/couldn’t + V + …..
Examples:
If I were rich, I would travel around the world.
If I had money, I would buy the car.
If I were you, I wouldn’t see that movie.
c. Loại 3: Điều kiện không thể xảy ra trong quá khứ:
Câu điều kiện không thể xảy ra trong quá khứ được sử dụng để mô tả tình huống không có thật trong quá khứ.
Form:
If + had/hadn’t + V-ed/pII, S + would/wouldn’t/could/couldn’t + have + V-ed/pII.
Examples:
If I hadn’t been in a hurry, I wouldn’t have had an accident.
If I had had money, I would have bought the car.
Một số cấu trúc đặc biệt:
a. Cấu trúc BUT FOR:
Cấu trúc “But for” thường được sử dụng như thay thế cho cấu trúc “IF…NOT.” Dạng này thường xuất hiện trong văn phong lịch sự.
Form:
But for + Noun, S + ………
Example:
If you hadn’t helped us, we would have been in trouble. = But for your help, we would have been in trouble.
Điều ước ở hiện tại:
Câu điều ước ở hiện tại được sử dụng để diễn đạt mong ước về một điều không có thật hoặc không thể xảy ra ở hiện tại.
Form:
Với động từ “to be”: S1 + wish(es) + S2 + were(not) + …..
Với động từ thường: S1 + wish(es) + S2 + V(qk)/ didn’t V + ……
Examples:
Kris wishes he were a famous person.
Trung wishes he had a car.
Điều ước trong tương lai:
Câu điều ước trong tương lai được sử dụng để diễn đạt mong muốn về một điều gì đó sẽ xảy ra hoặc mong muốn ai đó làm điều gì đó.
Form:
Với động từ “to be”: S1 + wish(es) + S2 + would/could/should (not) + be + ………
Với động từ thường: S1 + wish(es) + S2 + would/could/should (not) + V + ……..
Example:
I wish you could come here again.
Điều ước ở quá khứ:
Câu điều ước ở quá khứ diễn đạt mong ước về một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, thường đi kèm với sự hối tiếc.
Form:
Với động từ “to be”: S + wish(es) + S + had(not) + been + ………
Với động từ thường: S + wish(es) + S + had(not) + V-ed/pII + ……
Example:
If I hadn’t been in a hurry, I wouldn’t have had an accident.
I wish I hadn’t missed the train.
Các cấu trúc đặc biệt:
Câu điều kiện ước không thực tại – “If only” và “Would rather that”:
Có thể sử dụng “If only” hoặc “Would rather that” để thay thế cho cấu trúc “S + wish(es).”
Example:
“If only I were taller,” he said. = “I wish I were taller,” he said.
“I would rather that you came with us.” = “I wish you came with us.”
Trong việc sử dụng cấu trúc câu điều ước, người học cần lưu ý cảm nhận sâu sắc về ý nghĩa và ngữ cảnh để chọn lựa cấu trúc phù hợp và diễn đạt ý một cách chính xác.