Khu vực Đông Nam Á, nằm ở phía Đông Nam của Châu Á, là một phần quan trọng của bức tranh đa dạng văn hóa và tự nhiên của lục địa này. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Tìm hiểu về hoạt động kinh tế đối ngoại của Đông Nam Á, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Tìm hiểu về hoạt động du lịch của Đông Nam Á:
Câu hỏi trang 63 Địa Lí 11
a) Dựa vào bảng 13, hãy tính tốc độ tăng số lượt khách du lịch quốc tế đến và doanh thu du lịch khu vực Đông Nam Á năm 2019 so với năm 2005.
b) Từ bảng 13 và số liệu đã tính, kết hợp các tư liệu thu thập được, hãy truyền đạt thông tin về hoạt động du lịch của khu vực Đông Nam Á.
Bảng 13. Số lượt khách du lịch quốc tế đến và doanh thu du lịch
khu vực Đông Nam Á giai đoạn 2005 – 2019
Năm | 2005 | 2010 | 2015 | 2019 |
Số lượt khách (triệu người) | 49,3 | 70,4 | 104,2 | 138,5 |
Doanh thu (tỉ USD) | 33,8 | 68,5 | 108,5 | 147,6 |
Đáp Án:
a) Tính tốc độ tăng số lượt khách và doanh thu du lịch Đông Nam Á từ 2005 đến 2019:
Từ bảng 13, chúng ta có:
Tốc độ tăng số lượt khách du lịch từ 2005 đến 2019 là: (138.5/49.3)∗100%=280.9.
Tốc độ tăng doanh thu du lịch từ 2005 đến 2019 là: (147.6/33.8)∗100%=436.7.
b) Truyền đạt thông tin về hoạt động du lịch Đông Nam Á:
Hồi phục sau đại dịch COVID-19: Với sự hồi phục nhanh chóng của ngành du lịch Đông Nam Á, cùng với sự thoát ra khỏi ảnh hưởng của đại dịch COVID-19, khu vực này đang trở lại với sức hút của mình.
Tăng trưởng nhanh trước COVID-19: Trước đại dịch, Đông Nam Á đã là một trong những khu vực có tốc độ tăng trưởng du lịch quốc tế nhanh nhất thế giới.
Số liệu và đóng góp kinh tế: Theo Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB), năm 2019, khu vực này tiếp đón 137 triệu lượt khách quốc tế và gần 1 tỷ lượt khách nội địa. Sự tăng trưởng số lượt khách du lịch và doanh thu năm 2019 so với năm 2005 là lớn, lần lượt đạt 280.9% và 436.7%. Ngành du lịch chiếm 12.1% tổng sản phẩm quốc nội (GDP) với khoảng 42 triệu người làm việc trong ngành này.
Vấn đề môi trường: Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng nhanh cũng đặt ra những thách thức về môi trường. Ví dụ, đảo Boracay ở Philippines đã phải đóng cửa nửa năm 2018 do quá tải hệ thống thoát nước và quản lý chất thải, sau khi số lượng du khách tăng đột ngột từ 2011 đến 2017.
Nỗ lực về phát triển bền vững: ASEAN nhận thức về những vấn đề này và đã bắt đầu nỗ lực để đảm bảo phát triển bền vững của ngành du lịch. “Kế hoạch chiến lược du lịch ASEAN 2016-2025” hướng đến mục tiêu trở thành điểm đến du lịch chất lượng cao vào năm 2025. ASEAN cũng đang thúc đẩy phát triển du lịch có trách nhiệm, bền vững, và cân bằng, nhằm đóng góp vào phúc lợi kinh tế-xã hội của người dân Đông Nam Á.
2. Tìm hiểu về hoạt động xuất, nhập khẩu của Đông Nam Á:
a) Dựa vào bảng 11.5, hãy vẽ biểu đồ thể hiện trị giá xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ của khu vực Đông Nam Á giai đoạn 2015 – 2020.
b) Từ biểu đồ đã vẽ, bảng 11.5 và các tư liệu thu thập được, hãy nhận xét, phân tích và truyền đạt thông tin về hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu của khu vực Đông Nam Á.
Lời giải:
Yêu cầu a) Vẽ biểu đồ
b,
– Phục hồi mạnh sau đại dịch:
Xuất khẩu từ Đông Nam Á đã có sự phục hồi mạnh mẽ sau đại dịch covid-19, chủ yếu nhờ vào sự hồi phục kinh tế của Mỹ và Trung Quốc, hai nền kinh tế lớn đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường nhu cầu đối với các sản phẩm xuất khẩu của khu vực. Trị giá xuất khẩu năm 2020 đạt 1676,3 tỉ usd, tăng 170,3 tỉ usd so với năm 2015 (1506 tỉ usd).
– Đóng góp của Asean và các nền kinh tế lớn:
Thái Lan, Việt Nam và các nền kinh tế lớn khác trong khối Asean đều báo cáo doanh số xuất khẩu vượt qua con số cùng kỳ năm 2019 trong tháng 6. Sự cải thiện này được thúc đẩy bởi nhu cầu đột ngột về thiết bị bán dẫn, sản phẩm mà Asean đang sản xuất mạnh.
– Phục hồi từ thất thủ vì covid-19:
Xuất khẩu của Đông Nam Á đã phải đối mặt với tổn thất lớn trong năm 2020 do đại dịch covid-19, nhưng từ đầu năm 2021, bức tranh đã bắt đầu phục hồi. Nhu cầu tăng vọt từ các nền kinh tế phát triển đang thúc đẩy sự hồi phục này.
– Thử thách và bài học từ đại dịch:
Tuy nhiên, đại dịch cũng đã làm nổi bật những thách thức và bài học. Sự phụ thuộc quá mức vào một số ngành và thị trường có thể tạo ra rủi ro. Đối mặt với những biến động toàn cầu, việc đa dạng hóa và củng cố khả năng chịu đựng của khu vực trở nên quan trọng.
Hoạt động nhập khẩu:
– Tăng cường nhập khẩu thực phẩm:
Trong khi lương thực vẫn chiếm ưu thế trong cấu trúc xuất khẩu của Asean, nhu cầu về lúa mì, đậu tương và ngô đã tăng lên đáng kể trong thập kỷ qua. Tuy nhiên, sản lượng nội địa không đủ đáp ứng nhu cầu, đặc biệt là đậu tương và ngô đã trở nên quan trọng như thức ăn chăn nuôi.
– Giá trị nhập khẩu tăng cao:
Giá trị nhập khẩu của asean năm 2020 đạt 1526,6 tỉ usd, tăng rõ rệt so với năm 2015 (1381,5 tỉ usd). Nhu cầu tăng cao và sự thiếu hụt nguồn cung nội địa làm cho việc nhập khẩu trở thành một yếu tố quan trọng đối với khu vực này.
– Thách thức an ninh lương thực:
Sự tăng cường nhập khẩu thực phẩm cũng đặt ra thách thức về an ninh lương thực khi Asean trở nên dễ bị tổn thương bởi sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng thực phẩm. Điều này đặt ra câu hỏi về sự đa dạng hóa nguồn cung và việc phát triển nguồn cung đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp.
– Ưu tiên nội địa hóa và chuỗi cung ứng ngắn hơn:
Với nhận thức về rủi ro, một số nước Asean đang ưu tiên chính sách nội địa hóa và phát triển chuỗi cung ứng ngắn hơn, đảm bảo an ninh và độ tin cậy trong nguồn cung thực phẩm.
Kết luận:
Đông Nam Á, qua những biến động của thị trường và tình hình đại dịch, đã thể hiện sự đàn hồi và sẵn sàng thích ứng với những thách thức. Việc hiểu rõ hơn về xu hướng xuất nhập khẩu của khu vực này cung cấp cơ sở cho việc xây dựng chiến lược và chính sách phát triển bền vững và linh hoạt cho tương lai.
3. Khái quát về khu vực Đông Nam Á:
Khu vực Đông Nam Á, nằm ở phía Đông Nam của Châu Á, là một phần quan trọng của bức tranh đa dạng văn hóa và tự nhiên của lục địa này. Với vị trí chiến lược, nó giữa Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương, phía Đông của Tiểu Lục địa Ấn Độ, phía Bắc của Úc và phía Nam của Trung Quốc, Đông Nam Á là một điểm nổi bật trên bản đồ địa lý thế giới.
Đặc điểm tự nhiên của khu vực này được phân chia thành hai phần chính: Đông Nam Á lục địa và Đông Nam Á biển đảo, mỗi phần mang đến những đặc trưng riêng biệt.
Trong phần Đông Nam Á lục địa, địa hình phức tạp với các dãy núi chạy dọc theo hướng Bắc Nam hoặc Tây Bắc – Đông Nam. Các thung lũng rộng lớn xen giữa những dãy núi này, tạo nên một bức tranh hùng vĩ và đa dạng. Ven biển có các đồng bằng phù sa màu mỡ, tăng cường khả năng sản xuất nông nghiệp. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa tại khu vực này cung cấp môi trường thuận lợi cho sự phát triển của nhiều loại cây trồng. Đồng thời, nền kinh tế tại Đông Nam Á lục địa cũng được hỗ trợ bởi nguồn tài nguyên khoáng sản đa dạng như quặng thiếc, đồng, khí đốt, than đá, kẽm và dầu mỏ.
Trong khi đó, phần Đông Nam Á biển đảo nổi tiếng với hệ thống đảo quyến rũ và núi lửa. Với ít sông lớn, đồng bằng lớn cũng ít nên khí hậu ở đây chủ yếu là kiểu khí hậu xích đạo và nhiệt đới ẩm. Tài nguyên khoáng sản như than đá, thiếc, dầu mỏ và đồng đều là những nguồn thu nhập quan trọng cho nền kinh tế khu vực này.
Nền kinh tế của Đông Nam Á đang trải qua sự phát triển nhanh chóng, mặc dù vẫn còn những thách thức. Trong quá khứ, khu vực này chủ yếu tập trung vào sản xuất lương thực và khai khoáng, phục vụ cho các đế quốc thuộc địa. Ngày nay, sản xuất và xuất khẩu nguyên liệu vẫn chiếm vị trí quan trọng, nhưng nền kinh tế cũng đa dạng hóa với tốc độ tăng trưởng GDP cao.
Tuy nhiên, nền kinh tế của Đông Nam Á vẫn đối mặt với những thách thức. Tốc độ tăng trưởng kinh tế không đều và môi trường không được bảo vệ đúng mức trong quá trình phát triển, là những vấn đề cần được quan tâm và giải quyết để đảm bảo sự bền vững và ổn định cho tương lai.