Tóm lại, Nguyễn Công Trứ là một quan nhân tài năng và có nhiều đóng góp lớn cho đất nước trong suốt thời gian làm việc trong triều đình. Các chiến công của ông trong việc dẹp loạn và bảo vệ đất nước sẽ luôn được ghi nhớ và kính trọng.
Mục lục bài viết
1. Tiểu sử cuộc đời Nguyễn Công Trứ:
Nguyễn Công Trứ là một học giả và quan chức nổi tiếng ở Việt Nam thế kỷ 19. Ông sinh vào năm 1778 và được biết đến với nhiều tên gọi khác như Củng, Tồn Chất, Ngộ Trai và Hy Văn. Cha của ông là Nguyễn Công Tấn, một giáo thụ phủ. Mẹ của ông là con gái của quan quản Nội thị. Nguyễn Công Trứ có sáu anh em và gia đình ông sống trong cảnh nghèo khổ. Ông đã học và thi đậu Giải nguyên vào năm 1819. Sau đó, ông giữ nhiều chức vụ quan trọng và cuối cùng được nghỉ hưu vào năm 1848.
Trong một câu đối ở những ngày cuối đời, Nguyễn Công Trứ nhìn lại cuộc đời mình:
“Cũng may thay công đăng hoả có là bao, theo đòi nhờ phận lại nhờ duyên, quan trong năm bảy thứ, quan ngoài tám chín phen, nào cờ nào quạt, nào mão nào đai, nào hèo hoa gươm bạc, nào võng tía dù xanh, mặt tài tình trong hội kiếm cung, khắp trời Nam bể Bắc cũng tung hoành, mùi thế trải qua ngần ấy đủ; Thôi quyết hẳn cuộc phong trần chi nữa tá, ngất ngưởng chẳng tiên mà chẳng tục, hầu gái một vài cô, hầu trai năm bảy cậu, này cờ này kiệu, này rượu này thơ, này đàn ngọt hát hay, này chè chuyên chén mẫu, tay thao lược ngoài vòng cương toả, lấy gió mát trăng trong làm tri thức, tuổi trời ít nữa ấy là hơn”.
Trong đoạn văn này, Nguyễn Công Trứ nhìn lại cuộc đời của mình và nhận thấy rằng mình đã có những trải nghiệm đáng nhớ và thành công trong sự nghiệp. Ông đã trải qua nhiều khó khăn và thử thách và đã phụ thuộc vào số phận và duyên phận để có được những cơ hội và thành công trong cuộc sống.
Trong suốt cuộc đời của mình, ông đã tham gia vào rất nhiều hoạt động văn hóa và nghệ thuật. Ông có tài sáng tác và viết thơ và đã để lại những tác phẩm vô cùng đáng quý. Ngoài ra, ông còn là một nghệ sĩ chơi nhạc và hát hay, và đã tham gia rất nhiều buổi biểu diễn nghệ thuật.
Không những thế, ông còn là một người chiến sĩ dũng cảm và từng tham gia vào nhiều cuộc chiến tranh. Ông đã được trọng vọng và được tôn trọng trong cung đình, và đã trở thành một người quan trọng trong xã hội.
Tuy nhiên, cuối đời, ông đã thấy rằng những thứ quan trọng nhất trong cuộc sống là đơn giản và hạnh phúc. Ông đã rút khỏi cuộc sống phồn hoa và không còn quan tâm đến danh vọng và tài sản. Thay vào đó, ông tận hưởng cuộc sống đơn giản và tìm niềm vui trong việc hát hò và sáng tác.
Cuối cùng, Nguyễn Công Trứ đã quyết định rời bỏ cuộc sống đầy phong trần và tìm niềm an vui trong cuộc sống đơn giản. Câu cuối cùng của đoạn văn trở thành một lời chúc cho những người đọc, nhắc nhở rằng hạnh phúc có thể đạt được ngay trong cuộc sống hàng ngày, và rằng tình yêu, gia đình và những giá trị đơn giản trong cuộc sống là những thứ quan trọng nhất.
2. Sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Công Trứ:
Cuộc đời Nguyễn Công Trứ là cuộc đời của một người đam mê hoạt động. Trong tâm hồn nhà thơ luôn hiện hữu một câu hỏi lớn: “Đã mang danh trong trời đất, phải có danh gì với núi sông”.
Năm 1803, khi Nguyễn Công Trứ còn là một thư sinh, ông đã dành tặng cho nhà vua Gia Long bản “Thái Bình thập sách”, một tài liệu quan trọng về việc trị nước. Trong bản tài liệu này, ông đề xuất nhiều giải pháp để phát triển đất nước, bao gồm:
– Giữ lòng trung ái, yêu nước và dân tộc.
Chăm sóc và phát triển nông trang để cải thiện đời sống của người dân.
– Trừ bỏ những dị đoan và sửa đổi phong tục để xây dựng một xã hội thanh tịnh và phát triển.
– Tiến cử các tài năng và những người có đức để phục vụ cho sự phát triển của đất nước.
– Giữ nghiêm luật pháp và lệnh lịch để bảo vệ quyền lợi của người dân và đất nước.
Những đóng góp quan trọng của Nguyễn Công Trứ đã được ghi nhận và tôn vinh trong lịch sử Việt Nam. Ông là một trong những nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn trong lịch sử văn hóa của đất nước.
Sau khi đỗ đạt, Nguyễn Công Trứ lao vào công việc một cách hăng say và có hai công việc đáng chú ý: khai hoang và giúp triều đình “an dân”. Trong việc “an dân”, ông làm yên những cuộc khởi nghĩa và chăm sóc cho cuộc sống đói nghèo của nông dân. Ông đề nghị đặt nhà học và đặt xã thương để quản lý thóc gạo. Ông cũng tấu xin tiền gạo để chiêu tập dân nghèo khai khẩn và chỉ huy việc khai khẩn vùng đất ven bờ biển. Nhân dân ở các vùng khai hoang rất biết ơn ông. Họ lập đền thờ ông ngay khi ông còn sống. Trong đền kỷ niệm công cuộc dinh điền ở làng Đông Quách, huyện Tiền Hải, Thái Bình, có câu đối về công lao của ông rất cảm động.
“Đặc địa sinh từ, Đông Ấp nhất bách niên kỷ niệm,
Kình thiên trụ thạch, Hồng Sơn thiên vạn cổ tề cao”
(Trên đất dựng sinh từ, làng Đông Ấp trăm năm kỷ niệm,
Giữa trời trơ cột đá, ngọn Hồng Sơn muôn thủa sánh cao)
Nguyễn Công Trứ là một quan thanh liêm, chính trực. Từ nghèo khó lên đến làm quan, ông sống đạm bạc suốt đời. Ông từ chối tiền hối lộ của Phạm Nguyên Trung và Ngô Huy Phác, bắt giữ cả hai và đưa sang Nam Định xét xử. Làm Dinh điền sứ, ông nhận tiền gạo để giúp đỡ dân nghèo, số dư thừa đều đem nộp lại cho công khố. Cuối đời, ông tha thiết xin được tòng quân đánh giặc khi Pháp tấn công Đà Nẵng năm 1858 và mất ở tuổi 81. Ông luôn tin rằng mọi việc ông làm đều là vì dân vì nước.
“Một mình để vì dân vì nước,
Túi kinh luân, từ trước để nghìn sau…”
3. Nguyễn Công Trứ – Nhân tài kiệt xuất nhưng lận đận đường thi cử:
Nguyễn Công Trứ (1778 – 1858) là một trong những nhân vật lỗi lạc của dân tộc Việt Nam, được tôn vinh vì những đóng góp lớn lao của mình trong lịch sử văn hóa Việt Nam.
Ông được sinh ra và lớn lên tại huyện lỵ Quỳnh Côi, phủ Thái Bình, một vùng đất nổi tiếng với văn hóa, nghệ thuật và lịch sử phong phú. Thân phụ của ông là Nguyễn Công Tuấn, được tước danh Ngạn Hầu, quê gốc của gia đình làng Uy Viễn, hiện nay thuộc xã Xuân Giang, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh, tri phủ Tiên Hưng – Thái Bình. Thân mẫu của ông là cụ Nguyễn Thị Phan, con gái của một quan quản nội thị, được tước danh Cảnh Nhạc Bá dưới triều vua Lê – chúa Trịnh.
Từ nhỏ, ông Công Trứ đã được rèn luyện về văn học, tiếng Anh và tiếng Pháp. Ông được coi là một trong những thiên tài của triều đình, là một nhà văn, một nhà thơ, một nhà giáo dục và cũng là một nhà chính trị.
Sau khi đỗ kỳ thi của triều đình, Nguyễn Công Trứ đã được bổ nhiệm giữ chức Hành tẩu ở Quốc sử quán, và sau đó liên tiếp giữ các chức Tri huyện Đường Đào, Hải Dương (1823), Tư nghiệp Quốc Tử Giám (1824), Phủ Thừa phủ Thừa Thiên (1825). Ông cũng tham tán quân vụ và đến năm 1826, ông được thăng lên giữ chức Thị lang Bộ Hình.
Năm 1828, ông Nguyễn Công Trứ được thăng Hữu Tham tri Bộ hình, sang chức Dinh điền sứ. Năm 1832, ông được bổ chức Bố chánh sứ Hải Dương. Cùng năm đó, ông được thăng chức Tham tri Bộ binh và giữ chức Tổng đốc tỉnh Hải An. Sang đến năm 1840, ông giữ chức Tả Đô Ngự sử viện đô sát, kiêm Tham tri Bộ binh, tán lý cơ vụ đồn trấn Tây.
Năm 1845, ông làm chủ sự Bộ hình. Năm 1846, ông được bổ nhiệm làm quyền sát Quảng Ngãi. Với khả năng lãnh đạo tài ba, trong vòng 2 tháng, ông đã được chuyển ra Phủ Thừa phủ Thừa Thiên. Sang năm 1847, ông được thăng chức làm Phủ doãn phủ Thừa Thiên.
Sau nhiều năm phục vụ triều đình, ông Nguyễn Công Trứ đã xin về hưu khi đã 70 tuổi vào năm 1847, nhưng vua Thiệu Trị không cho phép. Cho đến khi vua Tự Đức lên ngôi năm 1848, ông mới được về hưu hoàn toàn.
Ngoài những đóng góp trong lịch sử chính trị, ông Công Trứ còn để lại những tác phẩm văn học, thơ ca tuyệt vời, những bài văn được người đời sau ca ngợi vì tinh thần sáng tạo, sự hiếu học đặc biệt và sự đồng cảm với nhân dân.
Nguyễn Công Trứ cũng được biết đến với tác phẩm “Tục ngữ Việt Nam”, một trong những tài liệu đầu tiên nghiên cứu về văn hóa Việt Nam và cũng là một trong những tài liệu quý giá về ngôn ngữ và văn hóa của dân tộc ta.
Trong suốt cuộc đời của mình, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử văn hóa Việt Nam và được tôn vinh là một trong những nhân vật lỗi lạc của dân tộc. Các tác phẩm của ông vẫn được giới văn học, nghiên cứu và độc giả yêu thích cho đến ngày nay.
4. Vị quan trải 4 đời vua, có tài dẹp loạn, đánh đâu thắng đó:
Nguyễn Công Trứ là một quan đại hiệp trong triều đình các vua Minh Mạng, Thiệu Trị và Tự Đức. Ông được biết đến với những phẩm chất thanh liêm và tài trí vượt trội hơn so với người bình thường. Trong suốt thời gian làm việc trong triều đình, ông đã đạt được chức vụ cao nhất là Thượng thư và Tổng đốc. Tuy nhiên, sự thăng trầm của ông trong sự nghiệp quan lại rất đáng kể và đôi khi thậm chí trong cùng một năm ông cũng có thể trải qua nhiều lần thăng giáng và bị giáng chức. Ngay cả khi bị giáng chức, ông vẫn giữ được phẩm chất và năng lực vượt trội của mình.
Mặc dù là một quan văn, Nguyễn Công Trứ rất giỏi trong việc ổn định trật tự và dẹp loạn. Ông còn có tài dẹp loạn và nhiều lần cầm quân ra trận. Điều đáng chú ý là, ông luôn đánh bại kẻ thù một cách dễ dàng. Ví dụ, trong giai đoạn đầu làm quan, ông đã có công dẹp các cuộc nổi loạn. Khi làm Tham hiệp trấn Thanh Hoa, ông đã đánh dẹp được cuộc nổi loạn của Lê Duy Lương vào năm 1826. Năm 1827, khi trấn Nam Định cấp báo thổ phỉ nổi loạn khắp nơi, Nguyễn Công Trứ đã được cử đi dẹp loạn và bắt được đầu đảng là Phan Bá Vạn. Vì công lao của ông trong cuộc dẹp loạn này, vua đã ban thưởng cho ông.
Năm 1835, Nông Văn Văn nổi dậy ở vùng biên giới phía Bắc, gây khó khăn cho quan quân. Nguyễn Công Trứ lại nhận lệnh đi đánh dẹp. Khi ấy, ông đã vào tận sào huyệt và dẹp yên được cuộc nổi loạn này. Vào năm 1841, ông tham gia cuộc chiến chống Xiêm La (Thái Lan) khi quân Xiêm tấn công Đại Nam. Nhờ công lao dẹp loạn các nơi, ông được thăng lên làm Thượng thư Bộ Binh và Tổng đốc Hải Yên. Chức Thượng thư Bộ Binh nắm quân đội và binh quyền, tương đương với đại tướng quân.
5. Nhà điền doanh tài ba, nhà thơ nổi bật:
Nguyễn Công Trứ, một trong những nhân vật nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam, được biết đến với nhiều đóng góp quan trọng cho đất nước. Ông là một nhà điền chủ tài ba, đã đưa ra những giải pháp để phục hồi những ruộng đất hoang, giải quyết vấn đề thiếu đất canh tác của người dân nghèo.
Ngoài ra, ông còn là một nhà thơ nổi tiếng trong lịch sử văn học Việt Nam đầu thế kỷ 19. Với tài năng và tinh thần hành động, ông đã trải qua nhiều thăng trầm trong đời và đưa những suy tư sâu sắc của mình vào thơ. Thơ của Nguyễn Công Trứ thể hiện sự khí phách, tài hoa và xoay quanh các chủ đề như tình nam nữ, cảnh nghèo, nhân tình và triết lý hưởng lạc.
Trong văn học, Nguyễn Công Trứ được biết đến như một trong những nhà thơ lớn nhất trong những năm đầu thế kỷ 19. Tác phẩm của ông không chỉ đơn thuần là những bài thơ hay mà còn là những tác phẩm mang tính tương tác cao với đời sống xã hội. Tác phẩm “Bài ca ngất ngưởng” là một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của ông, đã được đưa vào chương trình Ngữ văn THPT.
Tuy nhiên, ông không chỉ là một nhà điền chủ và một nhà thơ, ông còn được biết đến với tư cách là một đại sứ, một chính khách có tầm quan trọng trong lịch sử Việt Nam. Vào năm 1828, khi đang giữ chức Dinh điền sứ, ông đã cùng với những người cùng chí hướng chiêu mộ dân nghèo, xây dựng quai đê, lấn biển, khai hoang lập ấp, và kết quả là lập ra hai huyện Kim Sơn (Ninh Bình) và Tiền Hải (Thái Bình). Những công việc đó đã giúp cho người dân có được một nơi an cư và phát triển kinh tế cho đất nước.
Với tất cả những đóng góp quan trọng cho đất nước, Nguyễn Công Trứ là một trong những nhân vật lớn trong lịch sử Việt Nam. Những tác phẩm thơ của ông vẫn còn được đọc và truyền bá cho thế hệ sau, đồng thời tinh thần hành động của ông cũng là một nguồn cảm hứng cho những thế hệ trẻ hôm nay.