Tỉ lệ còn trống là một yếu tố quyết định rất quan trọng đối với chủ sở hữu bất động sản vì chúng cho họ biết tòa nhà của họ đang hoạt động như thế nào khi so sánh với tỷ lệ trống của khu vực. Cùng bài viết tìm hiểu về tỉ lệ còn trống là gì? Đặc điểm và ví dụ về tỉ lệ còn trống như thế nào?
Mục lục bài viết
1. Tỉ lệ còn trống là gì?
Tỷ lệ trống đối lập với tỷ lệ lấp đầy, là tỷ lệ số căn hộ trong bất động sản cho thuê được lấp đầy. Tỷ lệ trống cao cho thấy bất động sản đang cho thuê không tốt trong khi tỷ lệ trống thấp có thể cho thấy doanh số cho thuê tăng mạnh.
Ngoài việc được sử dụng để phân tích bất động sản, tỷ lệ trống cũng có thể được áp dụng cho lĩnh vực việc làm.
– Các khái niệm về tỷ lệ trống:
Tỷ lệ trống là một yếu tố quyết định rất quan trọng đối với chủ sở hữu bất động sản vì chúng cho họ biết tòa nhà của họ đang hoạt động như thế nào khi so sánh với tỷ lệ trống của khu vực. Các tỷ lệ này cũng là các chỉ số kinh tế vì chúng vẽ nên bức chân dung về các điều kiện thị trường rộng lớn.
Trong bất động sản, tỷ lệ trống thường đại diện cho những căn đang trống và sẵn sàng cho thuê, những căn đã tắt khi người thuê rời đi và những căn hiện không thể cho thuê được vì họ cần sửa chữa hoặc cải tạo. Tỷ lệ trống thấp được coi là tích cực vì nó nói chung có nghĩa là mọi người muốn sống trong một khu vực hoặc tòa nhà cụ thể, trong khi tỷ lệ cao hơn có nghĩa là ngược lại.
Tỷ lệ trống thấp có nghĩa là có nhiều căn hộ có người ở hơn, trong khi tỷ lệ trống cao cho thấy mọi người không muốn sống trong một tòa nhà hoặc khu vực nhất định. Tỷ lệ được tính bằng cách lấy số đơn vị trống, nhân số đó với 100 và chia kết quả đó cho tổng số đơn vị. Tỷ lệ trống và tỷ lệ lấp đầy sẽ lên đến 100%. Vì vậy, nếu một tòa nhà chung cư có 300 căn và 30 căn chưa có người ở, có nghĩa là tỷ lệ trống là 10%.
Để được sử dụng hiệu quả, nên sử dụng tỷ lệ trống cho một bất động sản để so sánh với một bất động sản tương tự. Không phải là một so sánh công bằng khi đặt một tòa nhà văn phòng thương mại bên cạnh một khu chung cư ba tầng. Tương tự, có thể có các yếu tố khác nhau giữa tỷ lệ trống của một thị trấn nhỏ và một thành phố lớn, vì vậy hai khu vực này có thể không phù hợp để so sánh với nhau.
2. Đặc điểm và ví dụ về tỉ lệ còn trống:
– Phân tích tỷ lệ trống bất động sản:
Chủ sở hữu bất động sản có thể sử dụng tỷ lệ trống làm thước đo phân tích. Những thay đổi về tỷ lệ căn hộ trống so với số căn đã thuê, khoảng thời gian số căn hộ bị chiếm dụng vẫn hoạt động hoặc các điều kiện cho thuê khác có thể cung cấp hướng dẫn về mức độ cạnh tranh của chủ sở hữu bất động sản. Nếu chủ sở hữu bất động sản tính phí cao hơn hoặc thấp hơn đáng kể so với phần còn lại của thị trường cho thuê, điều này có thể được phản ánh trong tỷ lệ trống tổng thể. Nó cũng có thể cung cấp thông tin về ảnh hưởng của việc thay đổi giá cả hoặc quảng cáo đối với việc sử dụng đơn vị.
Trong khi tỷ lệ trống thường được sử dụng để đánh giá hoạt động của một bất động sản riêng lẻ, chẳng hạn như một khách sạn theo dõi tỷ lệ trống hàng đêm của nó, tỷ lệ trống tổng hợp cũng được sử dụng như các chỉ số kinh tế về sức khỏe tổng thể của thị trường bất động sản. Nhiều công ty phục vụ lĩnh vực bất động sản thương mại đánh giá sức mạnh của toàn ngành bằng cách sử dụng các chỉ số như tỷ lệ trống, giá thuê và hoạt động xây dựng.
Vào tháng 5 năm 2019, công ty bất động sản Jones Lang LaSalle đã báo cáo rằng thị trường bất động sản Hoa Kỳ tiếp tục duy trì xu hướng ổn định từ năm 2018, với tỷ lệ trống gần mức thấp trong lịch sử. Theo báo cáo, tỷ lệ trống thị trường văn phòng đạt khoảng 5% trong quý đầu tiên của năm. Trong năm trước, công ty đã dự đoán một sự bùng nổ phát triển sẽ vượt xa mức tăng công suất thuê mặc dù nhu cầu tổng thể mạnh mẽ trên thị trường văn phòng của quốc gia. Trong số các khu vực đô thị lớn nhất trong nước, thị trường văn phòng của San Francisco có tỷ lệ trống thấp nhất vào năm 2018, theo dữ liệu, chỉ 8,1%. Trong khi đó, Quận Westchester của New York đăng ký tỷ lệ trống cao nhất với 24,9%.
– Tỷ lệ trống là tỷ lệ phần trăm của tất cả các căn hộ có sẵn trong bất động sản cho thuê bị bỏ trống hoặc không có người sử dụng tại một thời điểm cụ thể. Tỷ lệ trống có thể là kết quả của các đơn vị không có người sử dụng sẵn sàng cho thuê hoặc các đơn vị hiện không thể thuê được vì bị bỏ quên. Các nhà đầu tư có thể sử dụng tỷ lệ trống để xác định giá trị đầu tư tiềm năng bằng cách so sánh nó với các bất động sản có thể so sánh được. Cục điều tra dân số Hoa Kỳ tổng hợp dữ liệu vị trí trống trong khu dân cư hàng quý.
– Dữ liệu tuyển dụng khu dân cư
Cục điều tra dân số Hoa Kỳ tổng hợp dữ liệu về tỷ lệ trống nhà ở của mình trong một báo cáo hàng quý, cung cấp ba số liệu chính: tỷ lệ trống cho thuê, tỷ lệ trống chủ nhà và tỷ lệ sở hữu nhà. Vào tháng 4 năm 2019, cơ quan báo cáo tỷ lệ trống toàn quốc cho thuê là 7%, trong khi tỷ lệ trống của chủ nhà ở mức 1,4% trong quý đầu tiên của năm.
Cả hai con số này đều được duy trì khá ổn định trong những năm gần đây sau khi giảm từ mức cao nhất mọi thời đại đạt được trong cuộc khủng hoảng nhà ở tại Hoa Kỳ, khi tỷ lệ trống cho thuê đạt mức cao nhất là 11,1% vào năm 2009 và tỷ lệ trống cho chủ nhà đạt mức 2,9% vào năm 2008.
Cục điều tra dân số Hoa Kỳ cũng thu thập dữ liệu cho báo cáo hàng quý về giá cho thuê và thông tin tài sản. Giống như dữ liệu cho thị trường bất động sản thương mại, thông tin này có thể được sử dụng — kết hợp với các thông tin khác — để giúp xác định tình trạng thị trường bất động sản nhà ở của một nền kinh tế bằng cách kiểm tra những thay đổi về số lượng căn hộ có sẵn và giá trung bình của các căn hộ có sẵn hoặc đang ở .
– Nhà đầu tư và Tỷ lệ trống:
Như đã nói ở trên, tỷ lệ trống đóng một vai trò quan trọng trong kinh doanh và có thể giúp các nhà đầu tư xác định liệu họ có đang thực hiện tốt hay không bằng cách bỏ tiền vào các giao dịch bất động sản nhất định.
Ví dụ, một người nào đó đang coi một khu chung cư lớn như một khoản đầu tư có thể muốn xem xét tỷ lệ trống của tòa nhà trước khi ký hợp đồng. Bằng cách so sánh tỷ lệ trống của tòa nhà đó với các bất động sản tương đương khác trong khu vực, nhà đầu tư có thể xác định hiệu suất của nó và quyết định xem nó có đáng mua hay không.
3. Tỷ lệ trống trong việc làm:
Về việc làm, tỷ lệ trống áp dụng cho số lượng vị trí đang mở mà một công ty hiện có so với tổng số vị trí có sẵn trong toàn công ty. Nói cách khác, tỷ lệ trống liên quan đến việc làm có thể cho biết tỷ lệ vị trí công ty đã phân bổ để thực hiện các nhiệm vụ nhất định mà hiện không có nhân viên làm việc trong không gian đó.
Khi liên quan đến các chỉ số việc làm khác, chẳng hạn như doanh thu hoặc tuổi thọ của nhân viên, tỷ lệ trống có thể cung cấp các dấu hiệu về mức độ thành công của một công ty trong việc quảng cáo và lấp đầy các vị trí còn trống và giữ chân nhân viên hiện tại.
Doanh thu là một khái niệm kế toán để tính toán mức độ nhanh chóng của một doanh nghiệp tiến hành các hoạt động của mình. Thông thường, doanh thu được sử dụng để hiểu mức độ nhanh chóng mà một công ty thu được tiền mặt từ các khoản phải thu hoặc tốc độ bán hàng tồn kho của công ty.
Trong ngành đầu tư, doanh thu được định nghĩa là tỷ lệ phần trăm của danh mục đầu tư được bán trong một tháng hoặc năm cụ thể. Tỷ lệ doanh thu nhanh tạo ra nhiều hoa hồng hơn cho các giao dịch do nhà môi giới đặt.
“Doanh thu tổng thể” là từ đồng nghĩa với tổng doanh thu của một công ty. Nó được sử dụng phổ biến ở Châu Âu và Châu Á.
Hai trong số những tài sản lớn nhất mà doanh nghiệp sở hữu là các khoản phải thu và hàng tồn kho. Cả hai tài khoản này đều yêu cầu đầu tư tiền mặt lớn và điều quan trọng là phải đo lường mức độ nhanh chóng của doanh nghiệp thu tiền mặt.