Kiểm tra Ngân hàng là việc kiểm tra thường xuyên các ngân hàng (và các tổ chức lưu ký khác), được tiến hành định kỳ bởi một cơ quan liên bang do ngân hàng trung ương của đất nước chỉ định. Vậy thanh tra ngân hàng là gì? Mục đích, đối tượng của thanh tra ngân hàng?
Mục lục bài viết
1. Thanh tra ngân hàng là gì?
– Kiểm tra Ngân hàng hoạt động như sau:
Để đảm bảo sức mạnh tài chính của mình, các ngân hàng phải trải qua các cuộc kiểm tra định kỳ của cơ quan liên bang (thường là Văn phòng Kiểm soát tiền tệ). Các bài kiểm tra này bao gồm các phân tích về các khoản cho vay và đầu tư của ngân hàng, cách ngân hàng quản lý quỹ, hồ sơ rủi ro của ngân hàng (nghĩa là tính thanh khoản và lợi nhuận của ngân hàng) và việc ngân hàng tuân thủ luật ngân hàng tiêu dùng. Các giám định viên của OCC cũng xem xét khả năng quản lý và kiểm soát nội bộ của ngân hàng.
Các giám định viên ngân hàng đưa ra các xếp hạng bằng số cho ngân hàng theo kết quả của việc kiểm tra. Được mệnh danh là hệ thống CAMELS của Hoa Kỳ, các giám khảo chấm điểm mỗi ngân hàng trong sáu lĩnh vực: mức vốn, chất lượng tài sản, quản lý, thu nhập, tính thanh khoản và độ nhạy cảm với rủi ro thị trường. Các ngân hàng cho điểm từ 1 đến 5 trong mỗi danh mục, trong đó 1 là điểm cao nhất.
– Kiểm tra ngân hàng là một đánh giá về sức khỏe tài chính và khả năng phục hồi của một ngân hàng. Việc kiểm tra ngân hàng chủ yếu liên quan đến sức mạnh của bảng cân đối kế toán của ngân hàng. Tuy nhiên, chúng cũng bao gồm việc xem xét việc tuân thủ quy định và kiểm soát nội bộ.
Tại Hoa Kỳ, việc kiểm tra các ngân hàng quốc gia được thực hiện bởi Văn phòng Cơ quan Kiểm soát Tiền tệ (OCC), trong khi việc kiểm tra các ngân hàng quốc doanh do Tổng công ty Bảo hiểm Tiền gửi Liên bang (FDIC) thực hiện. Đối với các công ty sở hữu ngân hàng, việc kiểm tra được thực hiện bởi Cục Dự trữ Liên bang.
– Kiểm tra ngân hàng là đánh giá về sức khỏe tài chính của các ngân hàng. Chúng được tiến hành bởi các cơ quan quản lý và chính phủ như OCC, FDIC và Cục Dự trữ Liên bang. Kiểm tra ngân hàng sử dụng phân tích sáu phần được thiết kế để đo lường sức khỏe định lượng và chất lượng của các ngân hàng được đề cập.
2. Cách kiểm tra ngân hàng hoạt động:
Quy trình tiến hành kiểm tra ngân hàng dựa trên cái gọi là Hệ thống xếp hạng CAMELS, là một từ viết tắt phác thảo sáu lĩnh vực kiểm tra chính. Chúng bao gồm các cuộc kiểm tra về mức độ an toàn vốn của ngân hàng, chất lượng tài sản, quản lý, thu nhập, tính thanh khoản và độ nhạy cảm với rủi ro hệ thống.
Dựa trên sáu đặc điểm này, các ngân hàng được ấn định xếp hạng theo thang điểm từ 1 đến 5. Mỗi ngân hàng sẽ nhận được xếp hạng riêng cho từng hạng mục, cùng với một kết quả tổng thể. Điểm 1 cho biết một kết quả rất tích cực, trong khi 5 cho một kết quả rất yếu. Nếu một ngân hàng đạt điểm 4 hoặc 5 trong đánh giá tổng thể, ngân hàng đó sẽ được đưa vào danh sách theo dõi đặc biệt để các cơ quan quản lý xem xét kỹ hơn.
Tiêu chí an toàn vốn liên quan đến vốn cấp một và cấp hai của ngân hàng và liệu các khoản tiền này có đủ để hỗ trợ hoạt động ngân hàng của ngân hàng trong điều kiện căng thẳng hay không. Tương tự như vậy, điều kiện chất lượng tài sản liên quan đến các câu hỏi như liệu danh mục cho vay của ngân hàng có đủ đa dạng hay không và các khoản dự phòng rủi ro có phù hợp với các chỉ tiêu của ngành hay không.
Đối với các tiêu chí quản lý, các cơ quan quản lý sẽ muốn đảm bảo rằng đội ngũ điều hành của ngân hàng có chiến lược hoạt động rõ ràng và hiểu biết về các rủi ro riêng của tổ chức của họ, cũng như một quy trình mạnh mẽ để đảm bảo tuân thủ pháp luật và quy định. Đối với các tiêu chí thu nhập, các cơ quan quản lý sẽ kiểm tra chất lượng thu nhập của ngân hàng và liệu những khoản thu nhập đó có đủ ổn định để hỗ trợ ngân hàng hay không.
Cuối cùng, các tiêu chí về tính thanh khoản và độ nhạy liên quan đến mức độ ổn định của ngân hàng khi đối mặt với những cú sốc tiềm tàng đối với hệ thống tài chính. Về tính thanh khoản, các cơ quan quản lý sẽ đo lường khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính của ngân hàng, sử dụng các bài kiểm tra tính thanh khoản như tỷ lệ thanh khoản hiện hành, kiểm tra axit, tỷ số thanh toán nhanh và tỷ lệ tiền mặt.
Khi đánh giá mức độ nhạy cảm của ngân hàng đối với rủi ro hệ thống, các cơ quan quản lý sẽ thường sử dụng các mô hình tài chính phức tạp mô phỏng hoạt động tài chính của ngân hàng chịu nhiều thay đổi bất lợi tiềm ẩn trên thị trường tài chính. Ví dụ về những thay đổi đó bao gồm tăng lãi suất, tăng tỷ lệ vỡ nợ cho vay, giảm giá trị của các khoản đầu tư và các vụ vỡ nợ của các đối tác phái sinh.
– Ví dụ trong thế giới thực về một kỳ kiểm tra ngân hàng: Dana là nhà đầu tư thường xuyên xem xét kết quả thi tuyển của các ngân hàng lớn. Là một phần của quá trình sàng lọc đầu tư của mình, anh ấy đọc qua cuộc kiểm tra ngân hàng gần đây nhất cho một ngân hàng quốc gia có tên là XYZ Financial.
Trong tổng hợp kết quả từ cuộc kiểm tra, Dana lưu ý rằng XYZ đã nhận được điểm CAMELS là 5 trong hạng mục chất lượng tài sản. Bị hấp dẫn, anh ấy đào sâu hơn để phát hiện ra rằng danh mục cho vay của XYZ tập trung cao độ vào một lĩnh vực cụ thể hiện đang đối mặt với sự gián đoạn từ những người mới tham gia.
Do sự không chắc chắn trong lĩnh vực công nghiệp đó, các nhà quản lý đã đưa ra lo ngại về việc liệu các con nợ của XYZ có thể không trả được nợ của họ hay không. Trong trường hợp đó, XYZ có thể phải đối mặt với tỷ lệ lỗ cao hơn bình thường trong danh mục cho vay của mình, đặt ra câu hỏi về khả năng sinh lời, thanh khoản và dự trữ vốn của nó.
Với thông tin này trong tay, Dana quyết định tránh XYZ Financial cho đến khi ít có sự không chắc chắn xung quanh chất lượng danh mục cho vay của mình.
3. Mục đích, đối tượng của thanh tra ngân hàng:
Kiểm tra Ngân hàng hoạt động như thế nào?
Việc kiểm tra được thực hiện bởi Người kiểm tra tiền tệ cho các ngân hàng quốc gia và cho các Ngân hàng Công chứng của Bang, Tổng công ty Bảo hiểm Tiền gửi Liên bang (FDIC) hoặc Bộ Ngân hàng Nhà nước thực hiện việc kiểm tra. Ủy ban Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ tiến hành kiểm tra các công ty nắm giữ ngân hàng. Các kỳ thi có hai phần, hệ thống khách quan được gọi là CAMELS và một phần chủ quan có ghi chú. Trong CAMEL, C biểu thị mức đủ vốn. Nó là để đảm bảo một ngân hàng đang duy trì đủ vốn để chống lại bất kỳ thiệt hại nào gây ra bởi bất kỳ cú sốc nào đối với hệ thống của nó. A là viết tắt của chất lượng tài sản bao gồm khoản vay và đầu tư. Chữ M dành cho Quản lý. Ở phần này, các giám khảo đánh giá chất lượng đội ngũ quản lý của ngân hàng và khẳng định lãnh đạo của ngân hàng có cái nhìn sâu sắc về thể chế của mình và biết cách tiếp tục tuân thủ các quy định. Chữ E trong hệ thống này biểu thị thu nhập. Khách hàng của ngân hàng gửi tiền vào tài khoản của mình và một số tài khoản này hưởng lãi từ ngân hàng, mặt khác ngân hàng cho khách hàng vay và nhận lãi từ họ.
Ở đây, những người kiểm tra đảm bảo rằng ngân hàng có liên quan đang duy trì sự cân bằng một cách thích hợp giữa tỷ lệ trả cho các khoản tiền và tỷ lệ nhận được từ những người đi vay vì thu nhập của các ngân hàng phụ thuộc vào nó. Chữ L đại diện cho tính thanh khoản. Thử nghiệm này thường bao gồm hệ số thanh toán hiện hành, hệ số thanh toán nhanh và hệ số tiền mặt. S là viết tắt của độ nhạy, nó đánh giá mức độ ảnh hưởng của một ngân hàng bởi các yếu tố hệ thống và rủi ro thị trường như thay đổi lãi suất hoặc xáo trộn chính trị trong nước. Các giám khảo đánh giá các ngân hàng trong mỗi hạng mục này trong thang điểm từ 1 đến 5, trong đó 1 được coi là cao nhất. Điểm của Kỳ thi Ngân hàng không được tiết lộ trước công chúng hoặc cho các ngân hàng khác. Chỉ có ban quản lý các ngân hàng có liên quan mới biết được điểm số. Điểm miễn trừ 8 của Đạo luật Tự do Thông tin bảo vệ thông tin này khỏi bị tiết lộ.