Thành phố trực thuộc trung ương là một loại đơn vị hành chính tại mức cấp độ cao nhất trong hệ thống chính quyền của một quốc gia. Nó thường được quản lý trực tiếp bởi chính phủ trung ương mà không thuộc vào bất kỳ vùng, tỉnh, hay tiểu bang nào.
Mục lục bài viết
- 1 1. Thành phố trực thuộc trung ương là gì? Thành phố trực thuộc trung ương tiếng Anh là gì?
- 2 2. Các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Central city (Thành phố trực thuộc trung ương):
- 3 3. Một số câu bằng tiếng Anh (có dịch tiếng Việt) có sử dụng từ Central city (Thành phố trực thuộc trung ương):
- 4 4. Đoạn văn bằng tiếng Anh có sử dụng từ Centrally governed city (Thành phố trực thuộc trung ương):
1. Thành phố trực thuộc trung ương là gì? Thành phố trực thuộc trung ương tiếng Anh là gì?
Thành phố trực thuộc trung ương trong tiếng Anh được gọi là “centrally governed city” hoặc “central city”.
Thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương là một loại hình đơn vị hành chính cấp hai tại Việt Nam, tương đương với huyện, quận, thị xã và thành phố thuộc tỉnh. Thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương là một đô thị của một thành phố trực thuộc trung ương
(A city under a centrally run city is a type of second-level administrative unit in Vietnam, equivalent to a district, a town, and a provincial city. A city directly under the central government is an urban area of a city directly under the central government)
2. Các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Central city (Thành phố trực thuộc trung ương):
2.1. Đồng nghĩa:
Capital city: Thủ đô, thành phố của quốc gia hoặc vùng lãnh thổ trở thành trung tâm chính trị, hành chính và/hoặc văn hóa của đất nước.
Federal city: Thành phố liên bang, là một thành phố đặc biệt trong hệ thống chính trị của một quốc gia liên bang hoặc hệ thống quốc gia liên bang.
Metropolitan city: Thành phố đô thị, thường là thành phố lớn và phát triển với dân số đông đúc và khu vực đô thị rộng lớn xung quanh.
National capital: Thủ đô quốc gia, là thành phố trung tâm của quốc gia, nơi tọa đàm và đóng trụ sở của chính phủ quốc gia.
2.2. Trái nghĩa:
Các cụm từ trái nghĩa với “Central city” có thể là:
Satellite city: Thành phố vệ tinh, là các khu vực đô thị nhỏ xung quanh thành phố chính, thường phụ thuộc vào thành phố lớn về kinh tế và dịch vụ.
Town: Thị trấn, là một khu định cư nhỏ hơn thành phố với dân số và quy mô kinh tế ít hơn.
Village: Làng, là một đơn vị dân cư nhỏ hơn cả thị trấn với dân số và quy mô kinh tế thấp hơn nhiều.
Suburb: Ngoại ô, là khu vực xung quanh thành phố chính, thường có quy mô đô thị nhưng không thuộc trực tiếp vào thành phố
3. Một số câu bằng tiếng Anh (có dịch tiếng Việt) có sử dụng từ Central city (Thành phố trực thuộc trung ương):
The Central city is known for its rich cultural heritage and historical landmarks. (Thành phố trực thuộc trung ương nổi tiếng với di sản văn hóa phong phú và các công trình lịch sử.)
The government is investing in infrastructure development to improve transportation in the Central city. (Chính phủ đang đầu tư vào phát triển cơ sở hạ tầng để cải thiện giao thông ở Thành phố trực thuộc trung ương.)
The Central city’s economy has experienced steady growth over the past decade. (Nền kinh tế của Thành phố trực thuộc trung ương đã trải qua sự tăng trưởng ổn định trong thập kỷ qua.)
Many tourists flock to the Central city each year to explore its beautiful landscapes and iconic attractions. (Hàng năm, nhiều du khách đổ về Thành phố trực thuộc trung ương để khám phá cảnh đẹp và các điểm tham quan đặc biệt của nó.)
The Central city plays a crucial role in the country’s political, economic, and cultural life. (Thành phố trực thuộc trung ương đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống chính trị, kinh tế và văn hóa của đất nước.)
The Central city is famous for its vibrant nightlife and diverse culinary scene. (Thành phố trực thuộc trung ương nổi tiếng với cuộc sống về đêm sôi động và đa dạng văn hóa ẩm thực.)
The educational institutions in the Central city are among the top-ranked in the country. (Các cơ sở giáo dục tại Thành phố trực thuộc trung ương nằm trong nhóm hàng đầu của đất nước.)
The Central city serves as a major hub for trade and commerce in the region. (Thành phố trực thuộc trung ương là một trung tâm quan trọng cho thương mại và kinh doanh trong khu vực.)
Local authorities are implementing sustainable development projects to enhance the quality of life in the Central city. (Các cơ quan chính quyền địa phương đang triển khai các dự án phát triển bền vững nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống tại Thành phố trực thuộc trung ương.)
The Central city’s historical significance attracts researchers and historians from around the world. (Tầm quan trọng lịch sử của Thành phố trực thuộc trung ương thu hút các nhà nghiên cứu và nhà sử học từ khắp nơi trên thế giới.)
The Central city hosts a variety of annual events and festivals that showcase its vibrant culture and traditions. (Thành phố trực thuộc trung ương tổ chức nhiều sự kiện và lễ hội hàng năm để trưng bày văn hóa và truyền thống sống động của nó.)
The Central city’s architecture is a captivating blend of modern and historical styles. (Kiến trúc của Thành phố trực thuộc trung ương là sự kết hợp hấp dẫn giữa phong cách hiện đại và lịch sử.)
Many governmental offices and institutions are headquartered in the Central city. (Nhiều cơ quan và tổ chức chính phủ có trụ sở chính tại Thành phố trực thuộc trung ương.)
The Central city is renowned for its thriving art and music scene, attracting artists and musicians from all over the country. (Thành phố trực thuộc trung ương nổi tiếng với sự phát triển sôi động của nghệ thuật và âm nhạc, thu hút nghệ sĩ và nhạc sĩ từ khắp nơi trong nước.)
The local cuisine in the Central city is a delightful fusion of regional flavors and international influences. (Ẩm thực địa phương tại Thành phố trực thuộc trung ương là sự kết hợp tuyệt vời của hương vị vùng miền và ảnh hưởng quốc tế.)
The Central city’s public parks and green spaces provide a refreshing escape from the hustle and bustle of urban life. (Các công viên và không gian xanh công cộng của Thành phố trực thuộc trung ương mang đến một không gian thoải mái thoát khỏi sự ồn ào của cuộc sống đô thị.)
The Central city is working towards becoming a more sustainable and eco-friendly urban center. (Thành phố trực thuộc trung ương đang nỗ lực trở thành một trung tâm đô thị bền vững và thân thiện với môi trường.)
The Central city’s strategic location makes it a significant transportation hub for both domestic and international travel. (Vị trí chiến lược của Thành phố trực thuộc trung ương biến nó trở thành một trung tâm giao thông quan trọng cho cả hành trình nội địa và quốc tế.)
The Central city is home to several prestigious universities and research institutions. (Thành phố trực thuộc trung ương là nơi đặt trụ sở của một số trường đại học danh tiếng và các cơ sở nghiên cứu.)
The government is implementing urban renewal projects to revitalize certain areas of the Central city. (Chính phủ đang triển khai các dự án đổi mới đô thị để làm mới một số khu vực của Thành phố trực thuộc trung ương.)
4. Đoạn văn bằng tiếng Anh có sử dụng từ Centrally governed city (Thành phố trực thuộc trung ương):
A centrally governed city, also known as a city under central administration, is a type of administrative division in certain countries where a city is directly controlled and governed by the central government rather than by a regional or local authority. In such cities, the central government assumes direct responsibility for managing various aspects of the city’s governance, including public services, infrastructure development, and law enforcement.
This form of governance is typically seen in countries with a strong central government that aims to ensure uniformity in policies, development, and administration across the nation. The concept of a centrally governed city is often contrasted with other forms of local governance, such as municipalities or provinces, where there is more autonomy in decision-making and management.
One of the key advantages of a centrally governed city is the potential for efficient coordination and implementation of national-level policies and projects. As the central government directly oversees the city’s affairs, it can swiftly execute initiatives and allocate resources to address specific national priorities. Additionally, a centrally governed city may enjoy preferential treatment in terms of funding and development projects, given its strategic importance to the country’s overall economic and political landscape.
However, this system of governance may also have its challenges and drawbacks. Critics argue that it can lead to a lack of responsiveness to local issues and needs, as decisions are made by authorities removed from the day-to-day realities of the city’s inhabitants. The absence of local representation in decision-making processes can result in a disconnect between the central government and the city’s residents, potentially leading to governance issues and discontent.
Examples of centrally governed cities can be found in different parts of the world. These cities often serve as political, economic, or cultural hubs of their respective countries and may have unique administrative structures compared to other cities within the nation.
In conclusion, a centrally governed city is a specific administrative model where a city falls directly under the control and governance of the central government. While this arrangement can offer certain benefits in terms of efficiency and national cohesion, it also raises concerns regarding local autonomy and representation. Balancing these factors is crucial for creating a successful and harmonious governance model for a centrally governed city.
Dịch:
Thành phố trực thuộc trung ương là một loại đơn vị hành chính ở một số quốc gia nơi thành phố được kiểm soát và quản lý trực tiếp bởi chính quyền trung ương chứ không phải bởi chính quyền khu vực hoặc địa phương. Ở những thành phố như vậy, chính quyền trung ương chịu trách nhiệm trực tiếp quản lý các khía cạnh khác nhau của quản trị thành phố, bao gồm các dịch vụ công, phát triển cơ sở hạ tầng và thực thi pháp luật.
Hình thức quản trị này thường thấy ở các quốc gia có chính quyền trung ương mạnh nhằm đảm bảo tính thống nhất trong chính sách, phát triển và quản lý trên toàn quốc. Khái niệm thành phố trực thuộc trung ương thường trái ngược với các hình thức quản lý địa phương khác, chẳng hạn như thành phố hoặc tỉnh, nơi có nhiều quyền tự chủ hơn trong việc ra quyết định và quản lý.
Một trong những lợi thế chính của thành phố trực thuộc trung ương là khả năng điều phối và thực hiện hiệu quả các chính sách và dự án cấp quốc gia. Khi chính quyền trung ương trực tiếp giám sát các vấn đề của thành phố, nó có thể nhanh chóng thực hiện các sáng kiến và phân bổ nguồn lực để giải quyết các ưu tiên cụ thể của quốc gia. Ngoài ra, một thành phố trực thuộc trung ương có thể được hưởng ưu đãi về tài trợ và các dự án phát triển, do tầm quan trọng chiến lược của nó đối với bối cảnh kinh tế và chính trị tổng thể của đất nước.
Tuy nhiên, hệ thống quản trị này cũng có thể có những thách thức và hạn chế. Các nhà phê bình cho rằng nó có thể dẫn đến việc thiếu phản ứng đối với các vấn đề và nhu cầu của địa phương, vì các quyết định được đưa ra bởi chính quyền xa rời thực tế hàng ngày của cư dân thành phố. Việc không có đại diện của địa phương trong quá trình ra quyết định có thể dẫn đến sự mất kết nối giữa chính quyền trung ương và người dân thành phố, có khả năng dẫn đến các vấn đề về quản trị và sự bất mãn.
Ví dụ về các thành phố trực thuộc trung ương có thể được tìm thấy ở những nơi khác nhau trên thế giới. Các thành phố này thường đóng vai trò là trung tâm chính trị, kinh tế hoặc văn hóa của quốc gia tương ứng và có thể có cấu trúc hành chính độc đáo so với các thành phố khác trong quốc gia.
Tóm lại, thành phố trực thuộc trung ương là một mô hình hành chính cụ thể mà thành phố trực thuộc trung ương. Mặc dù sự sắp xếp này có thể mang lại những lợi ích nhất định về hiệu quả và sự gắn kết quốc gia, nhưng nó cũng gây ra những lo ngại về quyền tự chủ và quyền đại diện của địa phương. Cân bằng các yếu tố này là rất quan trọng để tạo ra một mô hình quản trị thành công và hài hòa cho một thành phố trực thuộc trung ương.