Tâm lý học hành vi là nghiên cứu về cách các hành vi của chúng ta liên quan đến tâm trí của chúng ta - nó xem xét hành vi của chúng ta thông qua lăng kính tâm lý học và rút ra mối liên hệ giữa hai điều này. Học thuyết tâm lý học hành vi thì chắc hẳn không phải ai cũng biết điều này.
Mục lục bài viết
1. Tâm lý học hành vi là gì?
Hãy định nghĩa tâm lý học hành vi. Tâm lý học hành vi là nghiên cứu về mối liên hệ giữa tâm trí và hành vi của chúng ta. Đôi khi bạn sẽ nghe tâm lý học hành vi được gọi là chủ nghĩa hành vi.
Các nhà nghiên cứu và nhà khoa học nghiên cứu tâm lý học hành vi đang cố gắng tìm hiểu lý do tại sao chúng ta cư xử theo cách chúng ta làm và họ quan tâm đến việc khám phá các mô hình trong hành động và hành vi của chúng ta. Hy vọng rằng nếu chúng ta có thể sử dụng tâm lý học hành vi để giúp chúng ta dự đoán cách con người sẽ hành xử như thế nào, chúng ta có thể xây dựng thói quen tốt hơn với tư cách cá nhân, tạo ra sản phẩm tốt hơn với tư cách là công ty và phát triển không gian sống tốt hơn với tư cách là cộng đồng.
Nguồn gốc của tâm lý học hành vi bắt đầu với John B. Watson vào năm 1913, người đã đề xuất rằng các nhà tâm lý học nên tập trung vào hành vi có thể quan sát được của các cá nhân, thay vì hoạt động vô hình bên trong tâm trí của họ (một lý thuyết xuất phát từ Freud).
Sau đó, B. F. Skinner đã phát triển lý thuyết này và đưa ra bằng chứng ủng hộ nó – trở thành một trong những nhà tâm lý học quan trọng nhất của thế kỷ 20 trong quá trình này. Ông đưa ra lý thuyết rằng tất cả các hành vi của con người đều do môi trường của chúng ta định hình, rằng chúng ta có thể được tạo ra để hành động theo những cách nhất định tùy thuộc vào hậu quả trước của những hành động trước đó.
B. F. Skinner về cơ bản đã đề xuất rằng hậu quả tích cực đối với các hành động trước đó sẽ dẫn đến việc một cá nhân thực hiện nhiều hành động đó hơn, trong khi hậu quả tiêu cực sẽ dẫn đến việc một cá nhân hoàn thành các hành động đó ít hơn.
Anh ấy nổi tiếng tuyên bố “Hãy cho tôi một đứa trẻ và tôi sẽ uốn nắn nó thành bất cứ thứ gì” – một diễn giải về niềm tin của anh ấy vào sức mạnh của môi trường để tác động đến con người chúng ta. Chủ nghĩa hành vi về cơ bản là một lập luận hoàn toàn ủng hộ việc nuôi dưỡng, về bản chất so với tranh luận nuôi dưỡng.
Chủ nghĩa hành vi nổi lên như một phản ứng đối với chủ nghĩa tâm thần, một cách tiếp cận chủ quan trong nghiên cứu được các nhà tâm lý học sử dụng vào nửa sau của thế kỷ 19. Trong chủ nghĩa tâm thần, tâm trí được nghiên cứu bằng cách loại suy và bằng cách kiểm tra những suy nghĩ và cảm xúc của chính một người – một quá trình được gọi là xem xét nội tâm. Các quan sát theo chủ nghĩa tâm thần bị các nhà hành vi coi là quá chủ quan, vì chúng có sự khác biệt đáng kể giữa các nhà nghiên cứu cá nhân, thường dẫn đến những phát hiện mâu thuẫn và không thể có kết quả.
2. Tâm lý học hành vi được dịch sang tên tiếng Anh là gì?
Tâm lý học hành vi được dịch sang tên tiếng Anh là: “Behavioral Psychology”.
Tâm lý học hành vi là lý thuyết cho rằng tâm lý con người hoặc động vật có thể được nghiên cứu một cách khách quan thông qua các hành động (hành vi) có thể quan sát được, chứ không phải là những suy nghĩ và cảm giác không thể quan sát được.
Những nhân vật có ảnh hưởng của Behaviorism bao gồm các nhà tâm lý học John B. Watson và B.F. Skinner, những người có liên quan đến điều kiện cổ điển và điều kiện hoạt động, tương ứng.
Trong điều kiện cổ điển, động vật hoặc con người học cách kết hợp hai tác nhân kích thích với nhau. Loại điều hòa này liên quan đến các phản ứng không tự nguyện, chẳng hạn như phản ứng sinh học hoặc phản ứng cảm xúc.
Trong điều kiện hoạt động, một con vật hoặc con người học một hành vi bằng cách liên kết nó với các hậu quả. Điều này có thể được thực hiện thông qua sự củng cố tích cực hoặc tiêu cực, hoặc trừng phạt.
Điều kiện hoạt động vẫn còn được nhìn thấy trong các lớp học ngày nay, mặc dù chủ nghĩa hành vi không còn là cách suy nghĩ thống trị trong tâm lý học.
3. Học thuyết tâm lý học hành vi?
Lý thuyết tâm lý học hành vi cổ điển:
Chủ nghĩa hành vi về mặt lịch sử bao gồm hai thành phần trung tâm: điều kiện hoạt động và điều kiện cổ điển.
Điều kiện hoạt động – mà chủ nghĩa hành vi hiện đại dựa trên đó – được định nghĩa là sự định hình các hành vi trong tương lai dựa trên phần thưởng hoặc hình phạt trong quá khứ, và phần lớn là bối cảnh mà tâm lý học hành vi đặt hành vi vào.
Mặc dù là một khái niệm khá đơn giản, nhưng điều này có nhiều thứ hơn là nhìn bằng mắt. Ví dụ: hình phạt tích cực đề cập đến việc bổ sung các hậu quả tiêu cực cho hành vi (ví dụ: trẻ phải dọn dẹp phòng của mình vì làm cho nó lộn xộn), trong khi hình phạt tiêu cực đề cập đến việc loại bỏ hậu quả để đáp ứng với hành vi (ví dụ: trẻ không nhận bất kỳ khoản tiền tiêu vặt nào vì đã làm cho căn phòng của họ trở nên lộn xộn).
Cũng có củng cố tiêu cực, và củng cố tích cực. Điều thứ hai, sự củng cố tích cực, là thứ mà chúng ta thường coi như một phần thưởng – điều gì đó tích cực có được từ một hành động. Tăng cường tiêu cực đề cập đến sự ác cảm về điều gì đó tiêu cực thông qua các hành động (ví dụ: bôi kem chống nắng để tránh bị cháy nắng).
Tăng cường tiêu cực có thể được chia nhỏ hơn nữa thành trốn thoát và tránh chủ động. Thoát khỏi đề cập đến các hành động tránh khỏi một kích thích tiêu cực, trong khi chủ động tránh né là ngăn chặn việc gặp phải một kích thích như vậy.
Lý thuyết tâm lý học hành vi hiện đại
Chủ nghĩa hành vi tiếp tục trở thành một trong những lý thuyết tâm lý học hàng đầu của thế kỷ 20, và các nguyên tắc cơ bản của nó vẫn là nền tảng cho rất nhiều nghiên cứu hiện đại về hành vi con người. Mặc dù cách tiếp cận cấp tiến của B. F. Skinner cuối cùng đã được tìm thấy – với sự xuất hiện của các lĩnh vực như tâm lý học nhận thức (mà chúng tôi thảo luận trong một bài đăng trên blog ở đây) – mang nhiều sắc thái hơn, nó đã truyền cảm hứng cho những cách mới để kiểm tra hành vi của con người.
Tâm lý học Hành vi hiện đại, hay Chủ nghĩa hành vi, tiếp tục khám phá cách hành vi của chúng ta có thể được định hình bằng cách củng cố và trừng phạt. Ví dụ: các thí nghiệm theo dõi mắt mới có thể phát triển sự hiểu biết về cách chúng ta học thông qua phản hồi tích cực và tiêu cực.
Các trình theo dõi mắt đã có thể tiết lộ cách thậm chí các quá trình như chuyển động nhỏ của mắt chúng ta có thể được hướng dẫn bởi sự củng cố tích cực và tiêu cực. Điều này có ý nghĩa đối với việc nghiên cứu trên nhiều chủ đề, từ các nghiên cứu cơ bản về học tập, đến thực hành lái xe.
Các nghiên cứu khác đã xem xét cách hành vi nhìn của chúng ta được hướng dẫn bởi các biến tăng cường tiềm năng trong môi trường của chúng ta – nói cách khác, chúng ta nhìn vào nơi chúng ta mong đợi để tìm thấy điều gì đó tốt [3].
Các nghiên cứu cũng đã kiểm tra xem hoạt động điện qua da (EDA / GSR) và nhịp tim của chúng ta có thể bị ảnh hưởng như thế nào khi thắng hoặc thua trong bối cảnh cờ bạc, cho thấy phản ứng sinh lý đối với cả kích thích tiêu cực và tích cực (hình phạt và phần thưởng) có thể bị ảnh hưởng như thế nào.
Điều này có khả năng cho phép các nhà nghiên cứu hiểu về cờ bạc một cách có hệ thống hơn. Bằng cách sử dụng khuôn khổ của tâm lý học hành vi, các nhà nghiên cứu sau đó có thể đưa ra các dự đoán sâu hơn cho phép họ đề xuất các con đường điều trị hoặc ngăn chặn tiềm năng.
Nghiên cứu khác đã tìm hiểu cách thức mà hoạt động GSR có thể giúp hiểu được các phản ứng sợ hãi trong bối cảnh điều trị, có thể giúp nâng cao hiểu biết về những gì có và không hoạt động trong các liệu pháp điều trị.
Tất cả các nghiên cứu ở trên đã chỉ ra cách cảm biến sinh học có thể thu thập dữ liệu giúp hiểu được hành vi của con người từ bối cảnh tâm lý học hành vi.
Tâm lý học hành vi hiện đại ngày nay có thể sử dụng các phương pháp nghiên cứu hành vi của con người để điều tra sâu hơn về mối liên hệ giữa não và hành vi. Để tìm hiểu thêm về tâm lý học hành vi và cách các nhà nghiên cứu đang phát triển sự hiểu biết sâu sắc hơn về các quá trình dẫn đến hành vi của chúng ta, hãy tải xuống hướng dẫn miễn phí của chúng tôi về hành vi con người bên dưới.