Skip to content

 

Home

Trang thông tin tổng hợp hàng đầu Việt Nam

  • Trang chủ
  • Giáo dục
  • Kinh tế tài chính
  • Cuộc sống
  • Sức khỏe
  • Đảng đoàn
  • Văn hóa tâm linh
  • Công nghệ
  • Du lịch
  • Biểu mẫu
  • Danh bạ
  • Liên hệ

Home

Trang thông tin tổng hợp hàng đầu Việt Nam

Đóng thanh tìm kiếm

Trang chủ Giáo dục

Take after là gì? Cấu trúc cụm từ Take After trong tiếng Anh?

  • 15/03/2024
  • bởi Bạn Cần Biết
  • Bạn Cần Biết
    15/03/2024
    Theo dõi Bạn Cần Biết trên Google News

    Take after là một cụm động từ với take trong tiếng Anh, có nghĩa là giống các đặc điểm, tính cách, ngoại hình hoặc tài năng tương tự với ai đó trong gia đình hoặc nhóm người thân quen. Mời các bạn cùng tham khảo bài viết dưới đây.

      Mục lục bài viết

      • 1 1. Take after là gì và cấu trúc của take after:
      • 2 2. Cách dùng cụm động từ Take after: 
      • 3 3. Các từ đồng nghĩa với take after:
      • 4 4. Một số cụm động từ với Take:



      1. Take after là gì và cấu trúc của take after:

      Take after /teɪk æftər/ to be like or to look like another family member or part of the family (Giống hoặc trông giống với một thành viên khác trong gia đình.) Qua ví dụ trên, có thể hiểu về định nghĩa của Take after.

      Take after là một cụm động từ với take trong tiếng Anh, có nghĩa là giống các đặc điểm, tính cách, ngoại hình hoặc tài năng tương tự với ai đó trong gia đình hoặc nhóm người thân quen. Nó thường được sử dụng để miêu tả việc một người con hoặc người trẻ tuổi có những đặc tính tương tự như cha mẹ, ông bà, anh chị em hoặc người thân khác.

      Cụm từ take after thường được sử dụng để ám chỉ sự di truyền của các đặc tính, bản tính hoặc kỹ năng từ thế hệ này sang thế hệ khác. Khi một người takes after ai đó, có nghĩa là họ có các đặc điểm hoặc phẩm chất tương tự như người đó. Điều này có thể bao gồm cách hành xử, tài năng, ngoại hình hoặc thậm chí cả cách nói chuyện.

      Những ví dụ về take after trong tiếng Anh:

      – The young boy takes after his father, both in appearance and personality. (Cậu bé trẻ tuổi có ngoại hình và tính cách giống bố cậu.)

      – She takes after her mother in her love for cooking. (Cô ấy có niềm đam mê nấu nướng giống mẹ cô.)

      – The talented musician takes after her grandfather, who was a renowned pianist. (Nghệ sĩ tài năng có tài năng giống ông nội cô ấy, người từng là một nghệ sĩ piano nổi tiếng.)

      – The little girl takes after her older sister, always eager to help others. (Cô bé nhỏ có tinh thần giúp đỡ người khác giống chị gái cô ấy.)

      – He takes after his aunt, who is a successful entrepreneur. (Anh ấy có tính khí giống cô cậu gái, người là một doanh nhân thành đạt.)

      – The talented athlete takes after his father, a former Olympic champion. (Vận động viên tài năng có tài năng giống bố cậu ấy, một cựu vô địch Olympic.)

      – Lazy? He takes after his father (Lazy? Cô ấy giống hệt cha cô ấy)

      – I hope the children do not take after their grandfther (Tôi hy vọng rằng những đứa trẻ không giống với ông nội chúng)

      – Everyone agrees that she takes after her grandmother and her father a lot, especially cooking ability (Mọi người đều đồng ý rằng cô ấy rất giống với bà và bố cô ấy, đặc biết là ở khả năng nấu ăn)

      – We doubt that he is trying to wear clothes that make him take after his monitor, Peter (Chúng tôi nghi ngờ rằng anh ta đang cố tình mặc đồ sao cho giống lớp trưởng của anh ta – Peter)

      – The baby takes after her grandmother with her bright blue eyes. (Đứa bé có đôi mắt xanh sáng giống bà nội cô ấy.)

      – The twins take after their parents in their artistic abilities. (Hai anh em sinh đôi có năng khiếu nghệ thuật giống ba mẹ cậu ấy.)

      – The young writer takes after her favorite author in her writing style. (Nhà văn trẻ tuổi có phong cách viết giống tác giả yêu thích của cô ấy.)

      – The ambitious student takes after his role model, a successful business leader. (Học sinh tham vọng có bản chất giống hệt tấm gương mẫu của mình, một doanh nhân thành công.)

      2. Cách dùng cụm động từ Take after: 

      – Khi muốn nói ai đó giống với một người, chúng ta sẽ dùng cụm từ “take after”.

      Ví dụ:

      + Everyone agrees that she takes after her grandmother and her father a lot, especially cooking ability.

      Mọi người đều đồng ý rằng cô ấy rất giống bà và bố, đặc biệt là ở khả năng năng nấu ăn

      + We doubt that he is trying to wear clothes that make him take after his monitor, Peter.

      Chúng tôi nghi ngờ là anh ta đang cố tình mặc đồ sao cho giống với lớp trưởng của mình – Peter

      – Ngoài nghĩa là giống, “take after” còn mang một nghĩa khác là “đuổi theo hay theo sau”

      Ví dụ:

      + It took several hours for the police to take after the murder because he ran so fast that sometimes they lost track of him.

      Mất hàng vài giờ để cảnh sát đuổi theo tên sát nhân bởi hắn ta chạy quá nhanh, thi thoảng họ còn để mất dấu hắn.

      + Jane likes the feeling of walking around the park every single afternoon, with her dog taking after.

      Jane thích cái cảm giác mỗi chiều đi bộ quanh công viên cùng với chú cún cưng theo sau.

      – Take after someone là cụm từ dùng để diễn tả việc giống với một thành viên lớn tuổi hơn trong gia đình về ngoại hình hoặc là mặt tính cách

      Ví dụ:

      Lazy? He takes after his father (Lazy? Cô ấy giống hệt cha cô ấy)

      I hope the children do not take after their grandfther (Tôi hy vọng rằng những đứa trẻ không giống với ông nội chúng)

      Everyone agrees that she takes after her grandmother and her father a lot, especially cooking ability (Mọi người đều đồng ý rằng cô ấy rất giống với bà và bố cô ấy, đặc biết là ở khả năng nấu ăn)

      We doubt that he is trying to wear clothes that make him take after his monitor, Peter (Chúng tôi nghi ngờ rằng anh ta đang cố tình mặc đồ sao cho giống lớp trưởng của anh ta – Peter)

      3. Các từ đồng nghĩa với take after:

      Cụm từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
      Like father, like sonNghĩa đen là cha nào con nẫy, nghĩa bóng là con cái thường có tính cách và phẩm chất giống với cha mẹLike father, like son, both of them have a great sense of humor (Cha nào con nấy, cả hai đều có tính hài hước)
      Chip off th old blockChỉ việc con cái thường giống bố mẹ trong mọi khía cạnh

      The young athlete is chip off the old block, exelling in the same sport as his father (Vận động viên trẻ tuổi giống hệt với bố mình, xuất sắc trong cùng một bộ môn thể thao)

       

      Resemble

      thể hiện sự tương đồng hoặc giống nhau về ngoại hình, tính cách hoặc tài năng với người khác

      The young bou closely resemble his grandfather, with the same twinkling eyes and smile (Cậu bé giống hệt với ông nội cậu, có đôi mắt sáng và nụ cười lấp lánh)
      InheritCó nghĩa là thừa hưởng một đặc điểm, phẩm chất hoặc tài năng từ người cha, me hoặc ai đó trong gia đìnhThe artist inherits her creative talent from her artisric family (Nghệ sĩ thừa hưởng tài năng sáng tạo từ gia đình nghệ thuật của cô ấy)
      Look liketrông giống về mặt ngoài, ngoại hìnhThe reason why she can recognize her mising child easily is that looks like her mother when she was young (Lý do cô ấy nhận ra đứa con bị thất lạc một cách dễ dàng là vì đứa bé rất giống mẹ cô ấy hồi còn nhỏ)
      Chaseđuổi theo sauA group of visitors were chased by a bull when thay were visiting a zoo, which made two of them faint and they were immediately taken to the nearest hospital after that. (một nhóm người tham quan đã bị một con bò đuổi theo sau, làm hai người trong số đó đã bị ngất xỉu và ngay lập tức họ được đưa tới bệnh việm gần nhất)

      4. Một số cụm động từ với Take:

      – Take apart: Tách một cái gì đó thành các phần khác nhau/ Đánh bại đó dễ dàng trong một môn thể thao

      – Take away: Loại bỏ một cái gì đó/ Trừ mộ số khỏi số khác

      – Take back: Thừa nhận rằng mình đã nói sai một cái gì đó/ Trả lại cho một cửa hàng món đồ bạn đã mua

      – Take for: Nhận nhầm

      – Take down: Đánh bại hoặc giết ai đó hoặc ngăn chặn ai đó gây hại

      – Take in: Để hiểu hoàn toàn ý nghĩa hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó

      – Take off: Loại bỏ một cái gì đó, thường là quần áo/ Rời khỏi mặt đất, cất cánh

      – Take on: Đảm nhận công việc cụ thể hoặc trách nhiệm cho việc gì đó/ Tuyển dụng ai đó

      – Take over: Bắt đầu làm một công việc hoặc đảm nhận phần việc của người trước đó

      – Take out: Loại bỏ thứ gì đó/ Đi đâu và làm điều gì với ai đó, thường là thứ bạn lên kế hoạch và trả tiền

      – Take in out on: Trút giận

      – Take it upon: Chấp nhận trách nhiệm làm điều gì đó dù không được yêu cầu.

      – Take through: Hành động hướng dẫn giải thích hoặc chỉ dẫn ai đó về một chủ đề nào đó một cách chi tiết và cụ thể.

      5
      /
      5
      (
      1

      bình chọn

      )
      Gọi luật sư ngay
      Tư vấn luật qua Email
      Đặt lịch hẹn luật sư
      Đặt câu hỏi tại đây
      CÙNG CHUYÊN MỤC
      • Thảo luận về cách hành xử phù hợp khi bị bắt nạt hay nhất
      • Các dạng đề thi THPT quốc gia về Người lái đò sông Đà
      • Theo em, vì sao các vương triều Đại Việt quan tâm đến giáo dục khoa cử?
      • Tả quang cảnh một phiên chợ Tết chọn lọc hay nhất lớp 6
      • Qua bài Nói với con, nhà thơ muốn gửi gắm điều gì?
      • Nguồn lương thực chính của cư dân Văn Lang – Âu Lạc là?
      • Biện pháp có ý nghĩa hàng đầu để bảo vệ đa dạng sinh học của nước ta là?
      • Sự suy giảm đa dạng sinh học ở nước ta không có biểu hiện nào dưới đây?
      • Phương thức biểu đạt của bài thơ Khi con tu hú là gì?
      • Đa dạng sinh học: Lý thuyết Khoa học tự nhiên 6 Bài 33
      • Đại Việt thời Trần (1226-1400) Lý thuyết Lịch Sử 7 Bài 13
      • Tình trạng đô thị hóa tự phát ở Mĩ La Tinh là do?
      BÀI VIẾT MỚI NHẤT
      • Thảo luận về cách hành xử phù hợp khi bị bắt nạt hay nhất
      • Các dạng đề thi THPT quốc gia về Người lái đò sông Đà
      • Theo em, vì sao các vương triều Đại Việt quan tâm đến giáo dục khoa cử?
      • Tả quang cảnh một phiên chợ Tết chọn lọc hay nhất lớp 6
      • Qua bài Nói với con, nhà thơ muốn gửi gắm điều gì?
      • Nguồn lương thực chính của cư dân Văn Lang – Âu Lạc là?
      • Biện pháp có ý nghĩa hàng đầu để bảo vệ đa dạng sinh học của nước ta là?
      • Sự suy giảm đa dạng sinh học ở nước ta không có biểu hiện nào dưới đây?
      • Phương thức biểu đạt của bài thơ Khi con tu hú là gì?
      • Đa dạng sinh học: Lý thuyết Khoa học tự nhiên 6 Bài 33
      • Đại Việt thời Trần (1226-1400) Lý thuyết Lịch Sử 7 Bài 13
      • Tình trạng đô thị hóa tự phát ở Mĩ La Tinh là do?
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Giáo dục
      • Kinh tế tài chính
      • Cuộc sống
      • Sức khỏe
      • Đảng Đoàn
      • Văn hóa tâm linh
      • Công nghệ
      • Du lịch
      • Biểu mẫu
      • Danh bạ
      LIÊN KẾT NỘI BỘ
      • Giáo dục
      • Kinh tế tài chính
      • Cuộc sống
      • Sức khỏe
      • Đảng Đoàn
      • Văn hóa tâm linh
      • Công nghệ
      • Du lịch
      • Biểu mẫu
      • Danh bạ


      Tìm kiếm

      Logo

      Hỗ trợ 24/7: 0965336999

      Văn phòng Hà Nội:

      Địa chỉ:  89 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam

      Văn phòng Miền Trung:

      Địa chỉ:  141 Diệp Minh Châu, phường Hoà Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

      Văn phòng Miền Nam:

      Địa chỉ:  227 Nguyễn Thái Bình, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

      Bản quyền thuộc về Bạn Cần Biết | Nghiêm cấm tái bản khi chưa được sự đồng ý bằng văn bản!

      Chính sách quyền riêng tư của Bạn Cần Biết