Tài sản thực là tài sản vật chất có giá trị nội tại do bản chất và tính chất của chúng. Vậy quy định về tài sản thực là gì? Đặc điểm, ưu và nhược điểm của tài sản thực?
Mục lục bài viết
1. Tài sản thực là gì?
1.1. Khái niệm tài sản thực:
Tài sản thực bao gồm kim loại quý, hàng hóa, bất động sản, đất đai, thiết bị và tài nguyên thiên nhiên. Chúng thích hợp để đưa vào hầu hết các danh mục đầu tư đa dạng vì mối tương quan tương đối thấp với các tài sản tài chính, chẳng hạn như cổ phiếu và trái phiếu.
Tài sản thực là một khoản đầu tư hữu hình có giá trị nội tại do bản chất và tính chất vật lý của nó. Hàng hóa, bất động sản, thiết bị và tài nguyên thiên nhiên là tất cả các loại tài sản thực. Tài sản thực mang lại sự đa dạng hóa danh mục đầu tư, vì chúng thường di chuyển ngược chiều với các tài sản tài chính như cổ phiếu hoặc trái phiếu. Tài sản thực có xu hướng ổn định hơn nhưng kém thanh khoản hơn tài sản tài chính.
1.2. Tìm hiểu tài sản thực:
Tài sản được phân loại là thực, tài chính hoặc vô hình. Tất cả tài sản có thể nói là có giá trị kinh tế đối với một tập đoàn hay một cá nhân. Nếu nó có giá trị có thể quy đổi thành tiền mặt thì vật đó được coi là tài sản.
Tài sản vô hình là tài sản có giá trị không mang bản chất vật chất. Những tài sản đó bao gồm bằng sáng chế, bản quyền, sự công nhận thương hiệu, nhãn hiệu và sở hữu trí tuệ. Đối với một doanh nghiệp, có lẽ tài sản vô hình quan trọng nhất là bản sắc thương hiệu tích cực.
– Tài sản vô hình là gì: Tài sản vô hình là tài sản không có bản chất vật chất. Thiện chí, sự công nhận thương hiệu và tài sản trí tuệ, chẳng hạn như bằng sáng chế, nhãn hiệu và bản quyền, đều là tài sản vô hình. Tài sản vô hình tồn tại đối lập với tài sản hữu hình, bao gồm đất đai, phương tiện, thiết bị và hàng tồn kho.
Ngoài ra, các tài sản tài chính như cổ phiếu và trái phiếu, có được giá trị từ các yêu cầu theo hợp đồng, được coi là tài sản hữu hình.
Tài sản tài chính là một tài sản có tính thanh khoản có được giá trị từ quyền sở hữu theo hợp đồng hoặc quyền sở hữu. Cổ phiếu, trái phiếu, quỹ tương hỗ, tiền gửi ngân hàng, tài khoản đầu tư và tiền mặt cũ tốt là tất cả các ví dụ về tài sản tài chính. Chúng có thể có dạng vật chất, như tờ đô la hoặc chứng chỉ trái phiếu, hoặc không dạng vật chất-như tài khoản thị trường tiền tệ hoặc quỹ tương hỗ.
Ngược lại, một tài sản thực có hình thức hữu hình, và giá trị của nó bắt nguồn từ những phẩm chất vật chất của nó. Nó có thể là một chất tự nhiên, như vàng hoặc dầu, hoặc một chất nhân tạo, như máy móc hoặc các tòa nhà.
Tài sản tài chính là một tài sản có tính thanh khoản cao có được giá trị từ quyền sở hữu theo hợp đồng hoặc quyền sở hữu. Tiền mặt, cổ phiếu, trái phiếu, quỹ tương hỗ và tiền gửi ngân hàng đều là những ví dụ về tài sản tài chính. Không giống như đất đai, tài sản, hàng hóa hoặc các tài sản vật chất hữu hình khác, tài sản tài chính không nhất thiết phải có giá trị vật chất vốn có hoặc thậm chí là hình thức vật chất. Thay vào đó, giá trị của chúng phản ánh các yếu tố cung và cầu trên thị trường mà chúng giao dịch, cũng như mức độ rủi ro mà chúng mang theo.
– Cân nhắc đặc biệt:
Tài sản tài chính và tài sản thực đôi khi được gọi chung là tài sản hữu hình. Đối với mục đích thuế, Sở Thuế vụ (IRS) yêu cầu các doanh nghiệp báo cáo tài sản vô hình khác với tài sản hữu hình, nhưng nó nhóm các tài sản thực và tài chính dưới ô tài sản hữu hình.
Hầu hết các doanh nghiệp sở hữu nhiều loại tài sản, thường thuộc các loại tài sản thực, tài chính hoặc vô hình. Tài sản thực, giống như tài sản tài chính, được coi là tài sản hữu hình. Ví dụ, hãy tưởng tượng Công ty XYZ sở hữu một đội xe ô tô, một nhà máy và rất nhiều thiết bị. Đây là những tài sản thực. Tuy nhiên, công ty cũng sở hữu một số nhãn hiệu và bản quyền, là tài sản vô hình của nó. Cuối cùng, công ty sở hữu cổ phần của một công ty chị em, và đây là tài sản tài chính của nó.
2. Tài sản thực so với Tài sản tài chính:
Mặc dù chúng được gộp lại với nhau như là tài sản hữu hình, tài sản thực là một loại tài sản riêng biệt và khác biệt với tài sản tài chính. Không giống như tài sản thực có giá trị nội tại, tài sản tài chính có được giá trị của chúng từ một yêu cầu theo hợp đồng đối với một tài sản cơ bản có thể là thực hoặc vô hình.
Ví dụ: hàng hóa và tài sản là tài sản thực, nhưng hợp đồng tương lai hàng hóa, quỹ giao dịch hối đoái (ETF) và ủy thác đầu tư bất động sản (REITs) tạo thành tài sản tài chính có giá trị phụ thuộc vào tài sản thực cơ bản.
Chính trong những loại tài sản đó, có thể xảy ra sự chồng chéo và nhầm lẫn trong việc phân loại tài sản. Ví dụ: ETF có thể đầu tư vào các công ty có liên quan đến việc sử dụng, bán hoặc khai thác tài sản thực hoặc các ETF được liên kết trực tiếp hơn có thể nhằm mục đích theo dõi biến động giá của một tài sản thực cụ thể hoặc rổ tài sản thực.
ETF được hỗ trợ về mặt vật lý bao gồm một số ETF phổ biến nhất trên thế giới dựa trên khối lượng, chẳng hạn như State Street’s SPDR Gold Shares (GLD) và iShares Silver Trust (SLV). Cả hai đều đầu tư vào kim loại quý và tìm cách phản ánh hoạt động của kim loại đó. Tuy nhiên, về mặt kỹ thuật, các ETF này là tài sản tài chính, trong khi vàng hoặc bạc thỏi thực tế mà họ sở hữu là tài sản thực.
3. Đặc điểm, ưu và nhược điểm của tài sản thực:
– Ưu điểm và nhược điểm của tài sản thực:
Tài sản thực có xu hướng ổn định hơn tài sản tài chính. Lạm phát, sự thay đổi giá trị tiền tệ và các yếu tố kinh tế vĩ mô khác ảnh hưởng đến tài sản thực ít hơn tài sản tài chính. Tài sản thực là những khoản đầu tư đặc biệt thích hợp trong thời kỳ lạm phát vì chúng có xu hướng hoạt động tốt hơn tài sản tài chính trong thời kỳ đó.
Trong một báo cáo năm 2017, công ty quản lý tài sản Brookfield đã trích dẫn giá trị toàn cầu của cổ phiếu tài sản thực là 5,6 nghìn tỷ đô la. Trong tổng số này, 57% bao gồm tài nguyên thiên nhiên, 23% là bất động sản và 20% là cơ sở hạ tầng. Trong báo cáo năm 2017 của công ty về tài sản thực như một cơ chế đa dạng hóa, Brookfield lưu ý rằng tài sản thực có tuổi thọ cao có xu hướng tăng giá trị khi chi phí thay thế và hiệu quả hoạt động tăng lên theo thời gian. Hơn nữa, phát hiện ra rằng dòng tiền từ các tài sản thực như bất động sản, dịch vụ năng lượng và các dự án cơ sở hạ tầng có thể cung cấp các dòng thu nhập có thể dự đoán và ổn định cho các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, tài sản thực có tính thanh khoản thấp hơn tài sản tài chính, vì chúng mất nhiều thời gian hơn để bán và có phí giao dịch nói chung cao hơn. Ngoài ra, tài sản thực có chi phí mang theo và lưu trữ cao hơn tài sản tài chính. Ví dụ, vàng thỏi vật chất thường phải được cất giữ trong các cơ sở của bên thứ ba, nơi tính phí thuê và bảo hiểm hàng tháng.
Tính lỏng là trạng thái của cổ phiếu, trái phiếu hoặc các tài sản khác không thể dễ dàng và sẵn sàng được bán hoặc trao đổi thành tiền mặt mà không bị mất giá đáng kể. Các tài sản kém thanh khoản có thể khó bán nhanh vì có hoạt động giao dịch thấp hoặc mức độ quan tâm đến vấn đề này, cho thấy do thiếu các nhà đầu tư hoặc nhà đầu cơ sẵn sàng và sẵn sàng mua hoặc bán tài sản đó. Do đó, các tài sản kém thanh khoản có xu hướng có khối lượng giao dịch thấp hơn, chênh lệch giá mua – bán rộng hơn và biến động giá lớn hơn.
Tính thanh khoản đối lập với tính thanh khoản.
Tính kém thanh khoản xảy ra khi một chứng khoán hoặc tài sản khác không thể dễ dàng và nhanh chóng được bán hoặc trao đổi thành tiền mặt mà không bị mất giá đáng kể.
Các tài sản kém thanh khoản có thể khó bán nhanh do thiếu các nhà đầu tư hoặc nhà đầu cơ sẵn sàng và sẵn sàng mua tài sản đó, trong khi chứng khoán được giao dịch tích cực sẽ có xu hướng thanh khoản hơn.
Các tài sản kém thanh khoản có xu hướng có chênh lệch giá mua – bán rộng hơn, độ biến động lớn hơn và do đó, rủi ro cao hơn cho các nhà đầu tư.