Tác hại của HIV/AIDS rất nghiêm trọng, bao gồm suy giảm miễn dịch, ung thư, và các bệnh lý khác. Điều đáng lo ngại là, đến nay vẫn chưa có thuốc chữa trị HIV/AIDS, điều này đòi hỏi người dân phải có ý thức và biết cách phòng tránh để đối phó với căn bệnh nguy hiểm này.
Mục lục bài viết
1. Tác hại của HIV/AIDS là gì?
HIV (Human Immunodeficiency Virus) là một trong những virus nguy hiểm nhất mà con người phải đối mặt. Nó tấn công hệ thống miễn dịch của cơ thể, khiến cho cơ thể không còn khả năng chống lại các tác nhân gây bệnh và dẫn đến nhiều bệnh lý nghiêm trọng. HIV là một loại virus đặc biệt, vì nó có khả năng tấn công các tế bào miễn dịch của cơ thể, khiến cho chúng không còn khả năng phát hiện và tiêu diệt các tác nhân gây bệnh. Điều này khiến cho cơ thể trở nên yếu ớt và dễ bị tổn thương hơn, và khiến cho người bệnh dễ dàng nhiễm các loại bệnh khác.
AIDS (Acquired Immune Deficiency Syndrome) là giai đoạn cuối cùng của quá trình nhiễm HIV. Nó là một trong những căn bệnh nan y nhất và có tỷ lệ tử vong cao nhất trên thế giới. AIDS được xác định bởi sự suy giảm trầm trọng của hệ miễn dịch, khiến cho cơ thể không còn khả năng chống lại các tác nhân gây bệnh. Những người bị AIDS dễ bị nhiễm các bệnh nặng và nguy hiểm như ung thư, nhiễm trùng cơ hội và các bệnh lý khác.
Thời gian chuyển từ HIV sang AIDS có thể khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Một số người có thể chuyển sang giai đoạn AIDS trong vòng vài năm sau khi nhiễm HIV, trong khi đó những người khác có thể sống với HIV trong nhiều năm mà không bị chuyển sang giai đoạn AIDS. Việc quản lý bệnh HIV/AIDS là rất quan trọng để kiểm soát và giảm thiểu tác động của bệnh lý đến sức khỏe của người bệnh.
Hiện nay, việc điều trị HIV và AIDS đã được cải thiện đáng kể và các loại thuốc kháng retroviral (ARV) có thể giúp ngăn chặn sự phát triển của virus HIV và giảm nguy cơ phát triển thành AIDS. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc ARV phải được theo dõi chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ. Ngoài ra, việc chăm sóc và tăng cường hệ miễn dịch bằng cách ăn uống và sinh hoạt lành mạnh cũng đóng vai trò quan trọng để giúp cơ thể giảm thiểu tác động của bệnh HIV/AIDS.
Vì vậy, việc cung cấp thông tin về HIV/AIDS và tăng cường nhận thức về bệnh lý này là rất quan trọng để giúp người dân có được kiến thức và nâng cao ý thức phòng chống bệnh HIV/AIDS trong cộng đồng.
2. HIV lây qua những con đường nào?
Cho đến nay, các nhà nghiên cứu đã phát hiện virus HIV xuất hiện trong nhiều loại chất lỏng và sản phẩm sinh học khác nhau, bao gồm tinh dịch, dịch âm đạo, máu, các sản phẩm từ máu, nước mắt, nước bọt, dịch não tủy và sữa mẹ. Tuy nhiên, chỉ có ba con đường chính để virus HIV lây lan được xác định:
2.1. HIV lây qua đường máu:
Virus HIV có thể xâm nhập vào cơ thể con người thông qua đường máu và gây ảnh hưởng trực tiếp đến tế bào lympho T trong máu (phòng tuyến giúp cơ thể chống lại các yếu tố gây hại) và vô hiệu hóa chúng. Đây là một trong những con đường phổ biến nhất để virus HIV lây nhiễm.
Các cách lây nhiễm HIV qua đường máu bao gồm:
Sử dụng các dụng cụ xuyên chích qua da không được vô trùng như bơm kim tiêm, kim xâu tai, kim xăm mình và các dụng cụ sắc nhọn khác. Nguy cơ lây nhiễm liên quan đến số lần tiêm chích và sử dụng dụng cụ tiêm chích cho nhiều người. Điều này đặc biệt phổ biến trong cộng đồng người nghiện ma túy. Do đó, việc sử dụng dụng cụ tiêm chích vô trùng là cực kỳ quan trọng để giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm HIV qua đường máu.
Lây nhiễm HIV trong các cơ sở y tế qua các dụng cụ y tế không được vô trùng. Việc sử dụng các dụng cụ y tế vô trùng là rất cần thiết để giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm HIV trong các cơ sở y tế. Điều này đặc biệt quan trọng trong các bệnh viện và phòng khám, nơi mà bệnh nhân HIV/AIDS thường được điều trị hoặc thăm khám.
Người chăm sóc bệnh nhân HIV/AIDS bị lây nhiễm HIV qua các vết hở rỉ nước khi tiếp xúc với máu và dịch sinh học của người bệnh. Được biết, các nhân viên y tế và người chăm sóc bệnh nhân đang phải đối mặt với nguy cơ cao bị lây nhiễm HIV qua đường máu. Do đó, việc sử dụng các biện pháp an toàn khi tiếp xúc với máu và dịch sinh học của người bệnh là cực kỳ quan trọng.
Bị kim tiêm đâm phải tay, dao kéo cắt phải tay, giẫm phải kim dính máu của người bệnh,… do tai nạn rủi ro nghề nghiệp (chủ yếu là nhân viên y tế). Một số nghề nghiệp như y tá, bác sĩ, hoặc những người làm việc trong môi trường y tế phải đối mặt với nguy cơ cao bị lây nhiễm HIV qua đường máu. Do đó, việc sử dụng các biện pháp an toàn khi làm việc là cực kỳ quan trọng.
Truyền máu hoặc các chế phẩm từ máu mà không được sàng lọc HIV. Vào những năm 1980, truyền máu và các chế phẩm từ máu đã được xác định là một trong những cách chính để lây nhiễm HIV. Tuy nhiên, hiện nay, các chế phẩm từ máu đã được sàng lọc HIV trước khi sử dụng, giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm HIV qua đường máu.
Tuy nhiên, việc lây nhiễm HIV qua đường máu không phải là điều hoàn toàn không thể tránh được. Có nhiều cách để giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm HIV qua đường máu, bao gồm sử dụng dụng cụ y tế vô trùng, sàng lọc máu trước khi truyền, và sử dụng các biện pháp an toàn khi tiếp xúc với máu và dịch sinh học của người bệnh. Các biện pháp này đều rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm HIV qua đường máu và đảm bảo sức khỏe của cộng đồng.
2.2. HIV lây truyền qua hoạt động tình dục không an toàn:
Virus HIV lây truyền qua đường tình dục là một trong các cách phổ biến nhất để lây nhiễm bệnh. Điều này đặc biệt đúng đối với những người thường xuyên có quan hệ tình dục với nhiều đối tác khác nhau, không sử dụng bảo vệ hoặc không được thực hiện đúng cách.
Vậy, HIV lây qua những con đường nào? Virus HIV dễ lây truyền qua đường tình dục, bao gồm các hoạt động như quan hệ tình dục đường âm đạo, đường hậu môn và đường miệng. Tuy nhiên, khả năng lây truyền qua đường miệng là thấp hơn so với đường âm đạo và đường hậu môn. Tỷ lệ lây nhiễm HIV cho mỗi lần quan hệ tình dục không bảo vệ ước tính là 0,1% – 1%, nhưng tỷ lệ này có thể tăng lên theo tần suất quan hệ.
Để giảm nguy cơ lây nhiễm HIV qua đường tình dục, bạn có thể sử dụng bảo vệ bằng cách sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục đường âm đạo hoặc đường hậu môn. Nếu được sử dụng đúng cách, bảo vệ này có độ an toàn lên tới 90-95%.
Ngoài ra, hiện nay còn có nhiều phương pháp phòng ngừa HIV khác như sử dụng thuốc tránh thai khẩn cấp sau quan hệ tình dục không an toàn hoặc sử dụng thuốc PrEP để phòng ngừa lây nhiễm HIV cho những người có nguy cơ cao.
Nếu bạn đã tiếp xúc với người mắc HIV hoặc nghi ngờ mình đã bị lây nhiễm, hãy nhanh chóng đến các cơ sở y tế để được tư vấn và xét nghiệm. Việc phát hiện và điều trị HIV sớm sẽ giúp bạn có cơ hội sống lâu hơn và giảm nguy cơ lây nhiễm cho người khác. Đồng thời, bạn cũng nên thường xuyên kiểm tra sức khỏe và thực hiện các biện pháp phòng ngừa bệnh tật để bảo vệ sức khỏe của mình.
2.3. HIV lây truyền qua đường từ mẹ sang con:
HIV lây qua những con đường nào? Người mẹ bị nhiễm virus HIV sinh con sẽ có khoảng 30% khả năng lây nhiễm. Trẻ sơ sinh bị nhiễm HIV thường không sống được quá 3 năm.
Virus HIV có khả năng lây truyền qua đường mẹ sang con theo các cách sau:
Qua nhau thai khi bé nằm trong bụng mẹ. Khi đó, virus HIV có thể bị truyền tới thai nhi thông qua các tế bào máu cùng với sự phát triển của thai nhi trong cơ thể mẹ. Việc lây nhiễm virus HIV từ mẹ sang thai nhi là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự nhiễm HIV cho trẻ sơ sinh.
Qua máu và chất dịch của mẹ khi sinh. Những trường hợp này thường xảy ra khi mẹ chưa được phát hiện mắc bệnh và sinh con bằng phương pháp tự nhiên. Virus HIV có thể bị lây truyền qua máu và chất dịch âm đạo của mẹ vào lúc sinh. Điều này có thể xảy ra trong mọi giai đoạn của thai kỳ, thậm chí là trong quá trình sinh nở, đặc biệt là khi mẹ có mức độ nhiễm HIV cao.
Qua sữa mẹ khi mẹ cho con bú. Virus HIV có thể được truyền qua sữa mẹ khi mẹ đang trong giai đoạn nhiễm bệnh và cho con bú. Trẻ em sơ sinh đang được cho bú cũng có nguy cơ bị lây nhiễm virus HIV từ mẹ.
Trẻ sơ sinh bị nhiễm HIV thường không sống được quá 3 năm nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Do đó, việc phát hiện sớm và điều trị HIV cho người mẹ trước và trong khi mang thai là rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ lây truyền HIV từ mẹ sang con. Nếu một phụ nữ đang mang thai bị nhiễm HIV, việc điều trị virus HIV trước khi sinh sẽ giảm thiểu nguy cơ lây truyền HIV cho thai nhi. Bên cạnh đó, việc kiểm tra và xác định nguyên nhân của các triệu chứng lâm sàng ở trẻ sơ sinh là rất quan trọng để phát hiện và điều trị HIV kịp thời.
3. HIV lây ở giai đoạn nào?
Các giai đoạn bệnh HIV/AIDS bao gồm:
Giai đoạn sơ nhiễm (giai đoạn cửa sổ – ARS): có các triệu chứng giống bệnh cúm vào khoảng 1-2 tháng sau khi HIV xâm nhập cơ thể. Sau khoảng 2-3 tháng, xét nghiệm mới phát hiện được dương tính HIV. Giai đoạn HIV dương tính kéo dài trong khoảng 5-10 năm.
Giai đoạn nhiễm trùng không triệu chứng: không có triệu chứng bất thường và kéo dài trong khoảng 5-10 năm.
Giai đoạn có liên quan đến AIDS: người bệnh có biểu hiện viêm, mẩn ngứa, phát ban, nấm móng, sút cân, sốt dai dẳng, nổi hạch, đổ mồ hôi ban đêm, tiêu chảy… và hệ miễn dịch bắt đầu suy sụp.
Giai đoạn bệnh AIDS: giai đoạn cuối cùng của nhiễm HIV, có rối loạn liên quan tới suy giảm miễn dịch và dễ tử vong vì các nhiễm trùng cơ hội.
Virus HIV có thể lây truyền ở bất kỳ giai đoạn nào trong quá trình nhiễm bệnh.
4. Cách phòng tránh lây nhiễm HIV:
Các biện pháp phòng tránh lây nhiễm HIV hiệu quả bao gồm:
– Sống lành mạnh, trung thành với một vợ/một chồng, sử dụng bảo vệ khi quan hệ tình dục.
– Chỉ truyền máu khi thực sự cần thiết và chỉ sử dụng máu đảm bảo an toàn.
– Không dùng chung bơm kim tiêm hoặc các dụng cụ không được tiệt trùng.
– Phụ nữ nhiễm HIV nên tránh có thai hoặc sinh con nếu không cần thiết, và nếu muốn sinh con nên tìm tư vấn y tế.
– Không dùng chung đồ dùng cá nhân như bàn chải đánh răng, dao cạo râu với người bệnh.