Sông Hoàng Hà và Trường Giang là cái nôi của nền văn minh thế giới, nơi bắt nguồn của nước Trung Quốc cổ đại, vậy liệu hai con sông này ảnh hưởng như thế nào đến cuộc sống của người dân Trung Quốc cổ đại, cùng chúng tôi tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé
Mục lục bài viết
1. Sông Hoàng Hà và Trường Giang tác động như thế nào đến cuộc sống của dân cư Trung Quốc cổ đại?
Sự xuất hiện của sông Hoàng Hà và sông Dương Tử có tác động tích cực và tiêu cực đến cuộc sống của cư dân Trung Quốc cổ đại:
Tác động tích cực:
Cung cấp đủ nước, thậm chí dồi dào cho nhu cầu sinh hoạt và tưới tiêu.
Cung cấp nguồn nước dồi dào, được bồi tụ trên các cao nguyên màu mỡ (đồng bằng Bắc Trung Quốc, Trung và Nam Trung Quốc) thuận lợi cho phát triển chăn nuôi.
Thượng nguồn các con sông là những cao nguyên màu mỡ với nhiều đồng cỏ, thích hợp cho việc chăn thả gia súc.
Lưu vực Hoàng Hà và Trường Giang tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế nông nghiệp.
Đây là những tuyến giao thông huyết mạch nối các tỉnh, vùng trong cả nước.
Ảnh hưởng tiêu cực:
Hoàn cảnh mà người Trung Quốc cổ đại sống gần sông Hoàng Hà và sông Dương Tử đã phải chịu đựng rất nhiều sự khắc nghiệt của thiên nhiên tương đối khắc nghiệt để chống lại sự xâm lược của Trung Quốc thiên tai, lũ lụt. Đặc biệt lũ lụt hai bên bờ sông gây nhiều khó khăn cho nhân dân trong việc đi lại, buôn bán,…. Vì vậy, nên tiến hành cải tạo (nạo vét – lấp kênh mương; xây dựng công trình thủy lợi……).
Có lẽ chính những khắc nghiệt nghiệt ngã ấy đã tiếp thêm động lực để người dân nơi đây xây dựng lại một hệ thống cấu trúc làng xóm chặt chẽ và lâu bền hơn. Kể từ đó, một xã hội văn minh đã được hình thành dọc theo sông Hoàng Hà.
2. Khái quát về Trung Quốc cổ đại:
1.1. Địa lý và dân cư:
Xuyên suốt lịch sử, Trung Quốc luôn là một cường quốc ở Đông Á. Trên lãnh thổ Trung Quốc có hai con sông lớn chảy qua là Hoàng Hà (dài 5.464 km) ở phía Bắc và Dương Tử (dài 6.300 km) ở phía Nam. Trước đây, sông Hoàng Hà thường gây lũ lụt nên đã làm cho đất đai thêm màu mỡ, tạo điều kiện thuận lợi cho nông nghiệp phát triển khi công cụ sản xuất còn tương đối thô sơ. Vì vậy, nơi đây trở thành cái nôi của nền văn minh Trung Hoa.
Khi mới lập nước (khoảng thế kỷ 21 TCN), diện tích Trung Quốc chỉ là một vùng đất nhỏ nằm giữa lưu vực sông Hoàng Hà. Kể từ đó, lãnh thổ của Trung Quốc được mở rộng dần dần, nhưng cho đến thế kỷ thứ ba trước Công nguyên, tức là vào cuối thời cổ đại, biên giới phía bắc của Trung Quốc không vượt qua Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc. Phần phía nam của tỉnh Cam Túc và phía nam chỉ bao gồm một dải đất dọc theo hữu ngạn sông Dương Tử.
Từ cuối thế kỷ III TCN Trung Quốc trở thành một nước phong kiến thống nhất. Kể từ đó, nhiều triều đại Trung Quốc đã chinh phục các nước xung quanh, vì vậy có những lúc biên giới của Trung Quốc rất rộng mở. Đến thế kỷ XVIII, lãnh thổ của Trung Quốc về cơ bản được xác định như ngày nay.
Trung Quốc là một trong những nơi con người sinh sống sớm nhất. Năm 1929, tại Trúc Khẩu Điếm (Tây Nam Bắc Kinh), các nhà khảo cổ học Trung Quốc đã phát hiện ra xương hóa thạch của một loại người vượn sống cách đây khoảng 400.000 năm. Xương hóa thạch của vượn người được phát hiện sau đó ở Trung Quốc cung cấp thêm niên đại, đặc biệt là vượn nhân hình Yuanmou (Vân Nam) được phát hiện vào năm 1977, có niên đại 1.700.000 năm.
Về chủng tộc, cư dân lưu vực sông Hoàng Hà thuộc chủng tộc Mông Cổ. Thời Xuân Thu gọi là Hoa Hạ, gọi tắt là Hoa hoặc Hạ. Đó là tiền thân của Hán tộc sau này. Cư dân phía Nam Trường Giang khác với cư dân phía Hoàng Hà về ngôn ngữ và phong tục tập quán, họ có tục cắt tóc, xăm mình, đi chân đất. Đến thời Xuân Thu, các bộ lạc này cũng bị Hoa Hạ đồng hóa.
Dưới chế độ quân chủ, ở Trung Quốc, đất nước được đặt theo tên của triều đại. Đồng thời, từ xa xưa, người Trung Hoa cho rằng nước họ là một nước văn minh ở giữa, xung quanh là các bộ lạc lạc hậu gọi là Man, Di, Nhung, Di nên nước họ vẫn được bảo vệ. gọi là Trung Quốc hay Trung Quốc. Tuy nhiên, những danh từ này chỉ được dùng để phân biệt các khu vực xung quanh chứ không phải tên quốc gia chính thức. Mãi đến năm 1912, khi nhà Thanh bị lật đổ, quốc hiệu Đại Thanh mới bị bãi bỏ, cái tên Trung Quốc mới trở thành tên gọi chính thức của quốc gia mà người dân dùng để gọi Trung Quốc.
2.2. Lịch sử cổ đại Trung Quốc:
Trung Quốc đã trải qua xã hội nguyên thủy. Theo truyền thuyết, ở Trung Quốc cổ đại có một vị thủ lĩnh mà người đời sau thường gọi là Phục Hy. Đến nửa đầu thiên niên kỷ III TCN, ở vùng Hoàng Hà xuất hiện một thủ lĩnh bộ lạc gọi là Hoàng Đế. Hoàng đế Cơ, bí danh là Hiên Viên, được coi là tổ tiên của người Trung Quốc. Vào cuối thiên niên kỷ thứ ba trước Công nguyên, Đường Nghiêu, Ngu Thuấn và Hạ Vũ đều là hậu duệ của Hoàng đế. Nghiêu và Thuấn chỉ là những thủ lĩnh bộ lạc, nhưng những người sau này được coi là những vị vua tốt nhất trong lịch sử Trung Quốc.
Tương truyền, năm 72 tuổi, Nghiêu nhường ngôi cho Thuấn, khi Thuấn già, Thuấn lại nhường ngôi cho Vũ.
Nhưng sau khi Vũ mất, con của Vũ là Khải lên làm vua, Trung Quốc bắt đầu bước vào xã hội quốc doanh.
Ở Trung Quốc cổ đại, có ba triều đại nối tiếp nhau: Hạ, Thương và Chu.
* Hạ (khoảng thế kỷ XXI đến XVI TCN).
Dù chưa xưng vương nhưng Vũ được coi là người đặt nền móng cho nhà Hạ. Trong thời nhà Hạ, người Trung Quốc chỉ biết đến tiền đỏ và chữ viết không tồn tại. Sau 4 thế kỷ, đến đời vua Kiệt, vị bạo chúa nổi tiếng đầu tiên trong lịch sử Trung Quốc, nhà Hạ diệt vong.
* Thương (còn gọi là Ân, thế kỷ XVI-XII TCN).
Người sáng lập Thương là Thang. Thấy vua Kiệt tàn bạo, dân chúng căm ghét, Thang đem quân diệt Hạ. Đến thời Thương, người Trung Hoa biết dùng đồng thau và chữ viết cũng ra đời. Thời vua Trụ (cũng là một bạo chúa nổi tiếng), Thương bị Chu diệt.
* Chu (thế kỷ XI-III TCN).
Người sáng lập nhà Chu là Văn Vương. Trong suốt hơn tám thế kỷ tồn tại, nhà Chu được chia thành hai thời kỳ, Tây Chu và Đông Chu. Từ khi thành lập đến năm 771 TCN, nhà Chu đóng đô ở Cao Kinh ở phía tây nên gọi là Tây Chu. Nói chung, Tây Chu là thời kỳ xã hội Trung Quốc tương đối ổn định. Từ năm 770 trước Công nguyên, vua Chu dời đô đến Lạc Ấp ở phía đông, từ đó gọi là Đông Chu. Thời Đông Chu tương ứng với thời Xuân Thu (722-481 TCN) và Chiến Quốc (403-221 TCN). Đây là thời kỳ nhà Chu ngày càng suy yếu. Trong khi đó, giữa các nước chư hầu nổ ra các cuộc nội chiến liên khu vực để giành quyền bá chủ và tiêu diệt lẫn nhau để thống nhất Trung Quốc. Thời Xuân Thu, đồ sắt bắt đầu xuất hiện, đến thời Chiến Quốc, đồ sắt được sử dụng rộng rãi trong đời sống xã hội.
3. Khái quát về sông Hoàng Hà và sông Trường Giang:
Hoàng Hà (hoàng nghĩa là màu vàng của mặt trời, ha nghĩa là mặt đất, ghép Hoàng Hà nghĩa là mặt sông màu vàng”), là con sông dài thứ hai ở châu Á sau sông Dương Tử, với chiều dài 5.464 km, Hoàng Hà là sông dài thứ 6 thế giới. Sông Hoàng Hà chảy qua 9 tỉnh của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, bắt nguồn từ núi Bayan Har thuộc dãy núi Côn Lôn trên cao nguyên Tây Tạng. Sông Hoàng Hà gần thành phố Đông Dinh tỉnh Sơn Đông Hoàng Hà bắt nguồn từ núi Côn Lôn phạm vi ở phía tây bắc tỉnh
Sông Trường Giang ở Trung Quốc là con sông dài nhất ở châu Á và lớn thứ ba trên thế giới sau sông Nile ở châu Phi và sông Amazon ở Nam Mỹ. Dương Tử là từ chỉ con sông này, được viết theo phiên âm của một số ngôn ngữ phương Tây như Anh, Pháp… và là tên cũ của hạ lưu sông Dương Tử đổ ra biển nên ngày nay vẫn thuộc Trung Quốc, sử dụng tên Trường Giang. Trường có nghĩa là đường dài, Giang có nghĩa là dòng nước mềm vô tận nên khi ghép với Trường Giang có nghĩa là dòng sông rất dài và uyển chuyển. Sông Dương Tử dài khoảng 6.385 km, bắt nguồn từ phía tây Trung Quốc (Thanh Hải) và chảy theo hướng đông đổ ra biển Hoa Đông, Trung Quốc. Thông thường, sông Dương Tử được sử dụng làm ranh giới phân định giữa Bắc và Nam Trung Quốc, nhưng sông Hoài cũng có thể được xem tương tự. Con sông bắt nguồn từ một số nhánh ở thượng nguồn ở các tỉnh Thanh Hải, Tứ Xuyên, Trùng Khánh, Vân Nam và Quý Châu, nhưng hai trong số đó được coi là đầu nguồn của nó.