Cách xưng hô có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh, mối quen biết, và mức độ quan hệ giữa hai người hoặc nhiều người trong cuộc trò chuyện. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Soạn bài Xưng hô trong hội thoại - SGK Ngữ văn lớp 9 tập 1, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Từ ngữ xưng hô và việc sử dụng từ ngữ xưng hô:
1.1. Hãy nêu một số từ ngữ dùng để xưng hô trong tiếng Việt và cho biết cách dùng những từ ngữ đó:
Một số từ ngữ dùng để xưng hô trong tiếng Việt: tôi, mình, cậu, tớ, anh, chị, chúng tôi, bọn mày, bọn tao…
– Khi để xưng, người nói dùng: tôi, mình, tớ… với người đối thoại gọi là cậu, anh, chị….
– Nếu dùng ở số nhiều: chúng tôi, bọn mày, bọn tao…
1.2. Đọc đoạn trích trong SGK và thực hiện yêu cầu:
Trong đoạn văn trích từ sách giáo trình, có sự biến đổi về các từ ngữ xưng hô tùy thuộc vào tình huống và mối quan hệ giữa nhân vật. Dưới đây là một phân tích chi tiết hơn:
Đoạn a:
– Dế Choắt gọi Dế Mèn là “anh” và xưng “em.”
– Dế Mèn gọi Dế Choắt là “chú mày” và xưng “ta.”
Đoạn b:
– Cả hai đều gọi đối phương là “anh” và xưng “tôi.”
Giải thích: Trong đoạn a, tình huống giao tiếp phản ánh một mối quan hệ đặc biệt giữa Dế Choắt và Dế Mèn. Dế Choắt, một con sâu nhỏ yếu đuối, gọi Dế Mèn là “anh” để thể hiện sự tôn trọng và dè dặt trước sự mạnh mẽ của Dế Mèn. Tuy nhiên, Dế Mèn lại gọi Dế Choắt là “chú mày” và xưng “ta,” thể hiện tính kiêu căng và thái độ hách dịch của mình.
Trong đoạn b, sau khi Dế Mèn nhận ra lỗi lầm của mình trong việc gây hại Dế Choắt, cả hai đều thay đổi cách xưng hô và sử dụng “anh” và “tôi.” Điều này thể hiện sự hòa giải và sự thay đổi trong mối quan hệ giữa họ sau khi gặp sự cố.
Sự biến đổi về từ ngữ xưng hô trong đoạn văn này phản ánh sự thay đổi trong mối quan hệ giữa nhân vật dựa trên tình huống và sự nhận thức về nhau.
2. Luyện tập bài Xưng hô trong hội thoại:
Câu 1:
Sự nhầm lẫn trong việc sử dụng từ xưng hô “chúng ta” xuất phát từ sự khác biệt trong ngôn ngữ và cách sử dụng từ này. “Chúng ta” là một từ xưng hô số nhiều, thường dùng để chỉ sự kết hợp của người nói và người nghe. Trong trường hợp này, nữ học viên người châu Âu sử dụng “chúng ta” nhầm lẫn với “we” trong ngôn ngữ châu Âu, mà trong ngữ cảnh đó chỉ có cô và giáo sư.
Sự nhầm lẫn này xuất phát từ sự tương đồng trong ngữ cảnh giữa hai ngôn ngữ, khiến cho cô học viên áp dụng cách sử dụng của ngôn ngữ mẹ đẻ vào tiếng Việt. Điều này thể hiện sự tương tác và ảnh hưởng của ngôn ngữ mẹ đẻ lên cách sử dụng của ngôn ngữ ngoại lai.
Câu 2:
Trong văn bản khoa học, tác giả thường sử dụng từ xưng hô “chúng tôi” thay vì “tôi” vì những lý do sau:
– Tạo sự khách quan: Từ “chúng tôi” cho thấy tác giả đang đại diện cho một nhóm người, và thông tin được trình bày dưới góc độ của nhóm đó. Điều này giúp tạo ra sự khách quan và bài viết trở nên chân thực hơn, thay vì cá nhân hóa quá mức.
– Tính khoa học: Trong ngữ cảnh khoa học, việc sử dụng “tôi” có thể ám chỉ sự cá nhân hóa và thiên vị. Việc sử dụng “chúng tôi” thể hiện tính chuyên nghiệp và tập thể trong việc nghiên cứu và trình bày thông tin.
– Tránh gây hiểu lầm: Sử dụng “chúng tôi” thay vì “tôi” giúp tránh hiểu lầm rằng tác giả đang nói về bản thân mình mà không phản ánh quan điểm của một nhóm hoặc tổ chức.
Câu 3:
Cách xưng hô trong đoạn trích thể hiện sự khác biệt trong cách nhận thức về Thánh Gióng giữa đứa bé và sứ giả.
– Đứa bé gọi mẹ của mình bằng từ xưng hô bình thường “mẹ.” Điều này thể hiện sự gần gũi và quen thuộc trong mối quan hệ gia đình, với Thánh Gióng chỉ là một đứa trẻ bình thường trong gia đình.
– Sứ giả, trong việc xưng hô Thánh Gióng bằng từ “ông” và xưng “ta,” thể hiện sự tôn trọng và thần thánh hóa của Thánh Gióng trong mối quan hệ của quốc gia và người dân. Thánh Gióng trở thành một vị anh hùng được người đời ngưỡng mộ và kính trọng, và việc sử dụng từ ngữ này là một cách thể hiện sự tôn vinh và tôn thờ đối với Thánh Gióng.
Câu 4:
Trong câu chuyện ở sách giáo khoa, cách dùng từ xưng hô và thái độ của người nói được thể hiện qua việc danh tướng gọi người thầy là “thầy” và người thầy gọi danh tướng là “ngài.”
– Cách xưng hô của danh tướng: Khi danh tướng gọi người thầy là “thầy,” điều này thể hiện sự tôn trọng và lòng biết ơn sâu sắc của một học trò cũ đối với người thầy giáo của mình. Dùng từ “thầy” để gọi người thầy là một biểu hiện của mối quan hệ thầy trò và sự tôn kính đối với người thầy đã truyền đạt kiến thức và đạo đức cho danh tướng.
– Cách xưng hô của người thầy: Người thầy gọi danh tướng là “ngài,” thể hiện sự tôn trọng và phân biệt đẳng cấp giữa người thầy và học trò. Người thầy vẫn giữ vai trò cao quý và trang trọng trong mối quan hệ thầy trò.
Nhận xét: Sự khác biệt trong cách xưng hô này thể hiện mối quan hệ đặc biệt giữa danh tướng và người thầy, với sự tôn trọng và biết ơn sâu sắc từ phía danh tướng và sự đáp lại bằng sự tôn trọng và giữ khoảng cách từ phía người thầy. Điều này thể hiện một truyền thống văn hóa trong giáo dục và quan hệ thầy trò.
Câu 5:
Trong đoạn trích sau, cách xưng hô và thái độ của người nói (Bác Hồ) thể hiện thông qua việc gọi nhân dân là “đồng bào” và xưng “tôi.”
– Cách xưng hô: Bác Hồ gọi nhân dân là “đồng bào,” thể hiện sự gần gũi và thân tình. Việc sử dụng từ ngữ này tạo cảm giác một mối quan hệ thân thiết và gắn bó giữa Bác Hồ và nhân dân.
– Sự thay đổi trong cách xưng hô: Trước năm 1945, đất nước Việt Nam còn thuộc chế độ thực dân nửa phong kiến, và người đứng đầu nhà nước là vua, được gọi là “trẫm” một cách trang trọng. Việc Bác Hồ xưng “tôi” và gọi nhân dân là “đồng bào” là một sự thay đổi quan trọng từ việc xưng hô trước đây. Điều này tạo ra một cảm giác gần gũi, thân thiện và thân tình giữa Bác Hồ và nhân dân, đồng thời đánh dấu một sự thay đổi lớn trong lịch sử và chính trị của Việt Nam.
Nhận xét: Cách xưng hô và thái độ của Bác Hồ trong đoạn trích này thể hiện lòng kính trọng và tôn vinh đối với nhân dân, đồng thời tạo ra một mô hình quan hệ gần gũi và đồng lòng trong cuộc chiến đấu cho độc lập và tự do của Việt Nam.
Câu 6:
Trong đoạn trích từ sách giáo khoa, ta có một số chi tiết về cách sử dụng từ ngữ xưng hô và thái độ của các nhân vật:
– Cai lệ, người có vị thế xã hội cao hơn, ban đầu gọi anh Dậu là “thằng kia,” sử dụng từ ngữ rất mất tôn trọng, thể hiện sự coi thường và khinh bỉ đối với anh Dậu. Cai lệ cũng gọi chị Dậu là “chị,” nhưng sau đó chuyển sang “mày,” chỉ sự khinh bỉ và khát khao xem thường.
– Chị Dậu, người có vị thế xã hội thấp hơn, ban đầu xưng hô cai lệ là “nhà cháu,” và gọi anh Dậu là “cháu.” Điều này thể hiện lòng kính trọng và thái độ khiêm nhường. Tuy nhiên, khi cai lệ bắt đầu đánh đòn tinh thần và đòi nợ, chị Dậu thay đổi cách xưng hô sang “ông” (đối với cai lệ) và “tôi” (đối với chính mình). Việc thay đổi cách xưng hô này có ý nghĩa rất lớn, thể hiện sự đấu tranh và phản kháng của chị Dậu trước sự áp đặt và đối xử bất công từ cai lệ.
– Cuối cùng, khi chị Dậu bị đánh đòn tinh thần đến mức không thể chịu đựng nữa, cô ta xưng hô cai lệ bằng “ông,” một cách rất trang trọng, thể hiện sự phục tùng và thể hiện một cách trực tiếp lòng biết ơn. Tuy nhiên, khi cai lệ bắt đầu gọi chị Dậu là “bà,” cô ta quyết định thay đổi lại cách xưng hô của mình thành “mày,” một cách thể hiện sự kiêng nhẫn và bất mãn trước sự ngược đãi.
Như vậy, sự thay đổi liên tục trong cách xưng hô của các nhân vật trong đoạn trích này thể hiện sự xung đột xã hội, tầng lớp và quyền lực, cũng như lòng tự trọng và khát vọng tự do của con người bị áp bức.
3. Bài tập ôn luyện bài Xưng hô trong hội thoại:
Phân tích cách xưng hô trong đoạn đối thoại sau:
“Chị Dậu xám mặt, vội vàng đặt con bé con xuống đất, chạy đến đỡ lấy tay hắn:
– Cháu van ông, nhà cháu vừa mới tỉnh được một lúc, ông tha cho!
– Tha này, tha này!
Vừa nói hắn vừa bịch luôn vào ngực chị Dậu, mấy bịch, rồi lại sấn đến để trói anh Dậu.
Hình như tức quá không thể chịu được, chị Dậu liều mạng cự lại:
– Chồng tôi đau ốm, ông không được phép hành hạ.
Cai lệ tát vào mặt chị một cái bốp, rồi hắn cứ nhảy vào cạnh anh Dậu, Chị Dậu nghiến hai hàm răng:
– Mày trói ngay chồng bà đi, bà cho mày xem!”
Trả lời:
Ban đầu, chị Dậu thể hiện sự tôn trọng và khiêm nhường bằng cách sử dụng lời xưng hô lịch sự như “ông” và “cháu,” và cố gắng thuyết phục tên cai lệ và người nhà lí trưởng giải quyết vấn đề.
Tuy nhiên, khi tên cai lệ đe dọa anh Dậu và bộc lộ sự bạo lực, chị Dậu không còn kiềm chế nổi sự tức giận. Cô ta bày tỏ quyết tâm bảo vệ gia đình bằng cách nói rằng “Chồng tôi đau ốm, các ông không được phép hành hạ.”
Cuối cùng, khi tên cai lệ tấn công chị Dậu và anh Dậu, chị ta thể hiện một hành động mạnh mẽ và quyết liệt. Cô tỏ ra kiên quyết khi nói “Mày trói chồng bà đi, bà cho mày xem!” và sau đó dùng sức để bảo vệ chồng mình khỏi sự tấn công của tên cai lệ. Điều này cho thấy chị Dậu không phải là một người phụ nữ yếu đuối mà thực sự là một người mạnh mẽ và dũng cảm, đặc biệt trong việc bảo vệ gia đình khỏi nguy cơ.