Văn bản "Xem người ta kìa" chứa một bài học quý báu về sự đa dạng và giá trị của mỗi cá nhân trong cuộc sống. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Soạn bài Xem người ta kìa - Kết nối tri thức Ngữ văn lớp 6, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Tri thức Ngữ Văn về Văn bản nghị luận:
Văn bản nghị luận đóng vai trò quan trọng trong việc thuyết phục người đọc hoặc người nghe về một vấn đề cụ thể. Để đạt được sức thuyết phục, việc sử dụng lí lẽ và bằng chứng là điểm cốt yếu.
Lí lẽ là sự sắp xếp logic của các luận điểm và quan điểm trong văn bản. Nói cách khác, lí lẽ giúp người đọc hiểu rõ về tại sao tác giả hoặc người nói có quan điểm như vậy. Để thể hiện lí lẽ, người viết cần phải diễn giải một cách rõ ràng và logic, sử dụng các luận điểm mạch lạc và logic. Ví dụ, nếu bạn đang viết một văn bản nghị luận về việc giảm tiêu thụ năng lượng trong hộ gia đình, bạn có thể sử dụng lí lẽ bằng cách giải thích rằng việc giảm tiêu thụ năng lượng có thể giúp giảm hóa đơn tiền điện và bảo vệ môi trường.
Bằng chứng là những ví dụ hoặc thông tin cụ thể được sử dụng để chứng minh hoặc hỗ trợ cho các luận điểm và quan điểm trong văn bản. Bằng chứng thường được lấy từ thực tế đời sống, nghiên cứu, hoặc các nguồn đáng tin cậy khác. Sử dụng bằng chứng có thể làm cho văn bản trở nên thuyết phục hơn và đáng tin cậy hơn. Trong ví dụ về việc giảm tiêu thụ năng lượng, bạn có thể sử dụng bằng chứng từ các nghiên cứu về tiết kiệm năng lượng hoặc từ các hộ gia đình đã áp dụng biện pháp tiết kiệm năng lượng và thấy giảm hóa đơn.
Trạng ngữ là một phần quan trọng trong việc biểu đạt thông tin trong văn bản nghị luận. Trạng ngữ được sử dụng để nêu rõ thông tin về thời gian, địa điểm, mục đích, cách thức và nhiều khía cạnh khác của sự việc được thảo luận trong câu. Bằng cách sử dụng trạng ngữ, người viết có thể làm cho văn bản trở nên rõ ràng và chi tiết hơn.
Cuối cùng, việc lựa chọn từ ngữ và cấu trúc câu thích hợp là một phần quan trọng trong việc biểu đạt ý một cách chính xác và hiệu quả. Người viết cần phải xem xét mục tiêu và đối tượng của mình để lựa chọn từ ngữ và cấu trúc câu phù hợp nhất. Việc này có thể ảnh hưởng đến cách mà thông điệp được truyền đạt và cách người đọc hoặc người nghe hiểu và nhận thức về vấn đề.
2. Trước khi đọc bài Xem người ta kìa:
Câu 1: Bao giờ em phải cố gắng để giống với một người bạn em ngưỡng mộ?
Trong cuộc đời, không phải lúc nào em cũng phải cố gắng để giống với một người bạn em ngưỡng mộ. Tuy nhiên, có những thời điểm em có thể cảm thấy tạo ra sự thay đổi trong cuộc sống của mình để học hỏi từ người mình ngưỡng mộ là cần thiết. Điều này có thể xảy ra khi em nhận thấy người đó có những phẩm chất hoặc thành tựu mà em muốn đạt được, và việc học hỏi từ họ có thể giúp em phát triển và trưởng thành hơn. Tuy nhiên, việc này không nên biến thành việc em phải thay đổi hoàn toàn bản thân mình để trở thành một bản sao của người đó. Quan trọng nhất là em cần giữ vững bản dạng và giá trị cá nhân của mình trong quá trình học hỏi và phát triển.
Câu 2: Trong cuộc sống, mỗi người có quyền thể hiện cái riêng của mình không? Vì sao?
Trong cuộc sống, mỗi người đều có quyền thể hiện cái riêng của mình, và điều này vô cùng quan trọng. Cái riêng của mỗi người là tập hợp các đặc điểm, giá trị, ý thức, và cá nhân hóa riêng biệt của họ. Quyền này dựa trên nguyên tắc cơ bản về sự tự do cá nhân và sự đa dạng của con người.
Lý do vì sao mỗi người có quyền thể hiện cái riêng của mình là vì sự đa dạng này là điều làm cho thế giới trở nên phong phú và đa dạng. Cá nhân hóa cho phép mỗi người đóng góp những ý tưởng, quan điểm, và sáng tạo riêng biệt vào xã hội. Nó cũng là nguồn cảm hứng cho sự phát triển và tiến bộ trong nhiều lĩnh vực, từ nghệ thuật đến khoa học và kinh doanh. Hơn nữa, việc thể hiện cái riêng của mình cũng giúp mỗi người tìm thấy sự tự hào và hạnh phúc trong cuộc sống, vì họ được chấp nhận và đánh giá vì chính bản thân họ.
Tóm lại, quyền thể hiện cái riêng của mình là một quyền cơ bản của con người, và nó là một phần quan trọng của sự tự do và đa dạng trong xã hội.
3. Trong khi đọc bài Xem người ta kìa:
Câu 1: Chú ý cách vào bài bằng lời kể. Phải chăng, kể chuyện cũng là một cách để nêu vấn đề cần bàn luận?
Bài viết mở đầu bằng một cách rất đặc biệt: thông qua lời kể của một người mẹ. Chính những lời này làm cho người đọc đặt câu hỏi và tạo sự tò mò về nội dung bài viết. Làm thế nào lời kể này có thể liên quan đến việc nêu vấn đề cần bàn luận? Đó là câu hỏi mà bài viết trình bày.
Người mẹ muốn con trai mình giống với người khác không phải vì muốn hướng con theo một lối sống sai lầm mà bởi những mong muốn tốt lành. Bà muốn con phát triển tốt, thông minh và được yêu thương, và đôi khi, việc thử nghiệm một con đường đã được chứng minh có thể giúp con đạt được điều đó. Kể chuyện của người mẹ không chỉ là một cách để bắt đầu bài viết mà còn là cách để tạo nên một tình huống thực tế, một khía cạnh của cuộc sống mà người đọc có thể đồng cảm và suy ngẫm.
Câu 2: Lí do nào khiến mẹ muốn con giống người khác?
Lí do khiến mẹ muốn con giống người khác xuất phát từ một mong muốn tốt lành: mong muốn con phải được coi trọng và đón nhận trong xã hội. Mẹ muốn con trở thành một người hoàn hảo, thành công, thông minh, và có thể tự tin bước vào cuộc sống. Tuy nhiên, việc thúc đẩy con giống người khác đôi khi có thể là một quá trình gây áp lực và làm mất đi bản dạng riêng biệt của con.
Câu 3: Những bằng chứng nào chứng tỏ thế giới này là muôn màu muôn vẻ?
Thế giới này đúng là muôn màu muôn vẻ, và điều này được thể hiện qua sự đa dạng trong cuộc sống hàng ngày. Trong lớp học, chẳng ai giống ai cả. Mỗi người có ngoại hình, giọng điệu, thói quen và sở thích riêng biệt. Các bằng chứng rõ ràng cho điều này là:
– Sở thích và tài năng khác nhau: Có những người thích vẽ tranh, những người ưa ca hát, nhảy múa. Mỗi người có một tài năng đặc biệt và cách sáng tạo riêng.
– Tính cách đa dạng: Một số bạn có tính cách sôi nổi, nhí nhảnh, trong khi người khác có thể trầm tư và kín đáo. Tính cách của mỗi người đều khác nhau và đóng góp vào sự đa dạng của thế giới.
Câu 4: Việc kết thúc văn bản bằng các câu hỏi có ý nghĩa gì?
Việc kết thúc văn bản bằng các câu hỏi có ý nghĩa quan trọng trong việc tạo dựng tác phẩm và giao tiếp với độc giả. Các câu hỏi tạo ra sự tương tác giữa tác giả và độc giả, khơi dậy sự tò mò và suy ngẫm. Nó giúp người đọc tập trung vào vấn đề chính của bài viết và thúc đẩy họ suy nghĩ sâu hơn về nội dung.
Cụ thể trong bài viết này, việc kết thúc bằng câu hỏi “Phải chăng, kể chuyện cũng là một cách để nêu vấn đề cần bàn luận?” làm cho người đọc nghĩ về mối liên hệ giữa việc kể chuyện và việc nêu vấn đề trong văn bản nghị luận. Nó khuyến khích độc giả suy nghĩ về tầm quan trọng của việc sử dụng lời kể và cách tạo một phần mở đầu hấp dẫn để đưa vào vấn đề chính của bài viết.
4. Sau khi đọc bài Xem người ta kìa:
Câu 1: Khi thốt lên “Xem người ta kìa!”, người mẹ muốn con làm gì?
Khi thốt lên “Xem người ta kìa!”, người mẹ muốn con hiểu rằng cần cố gắng để không thua kém người khác, không làm xấu danh tiếng gia đình và dòng tộc. Người mẹ mong muốn con không để ai phải phàn nàn hoặc kêu ca về con.
Câu 2: Chỉ ra ở văn bản:
a. Đoạn văn nêu vấn đề bằng cách kể một câu chuyện.
“Giờ đây mẹ tôi đã khuất… Có người mẹ nào trên đời không ước mong điều đó?”
b. Đoạn văn là lời diễn giải của người viết:
“Mẹ tôi không phải không có lí khi đòi hỏi tôi… Là người hoàn hảo, mười phân vẹn mười”.
c. Đoạn văn dùng bằng chứng để làm sáng tỏ vấn đề:
“Từ khi biết nhìn nhận và suy nghĩ… một phần rất đáng quý trong mỗi con người”
Câu 3: Nội dung văn bản nhấn mạnh ý nghĩa của sự giống nhau hay khác nhau giữa mọi người?
Nội dung văn bản nhấn mạnh ý nghĩa của sự khác nhau giữa mọi người.
Câu 4: Đọc lại đoạn văn có câu: “Mẹ tôi không phải là không có lý khi đòi hỏi tôi lấy người khác làm chuẩn mực để noi theo”. Hãy cho biết người mẹ có lý ở chỗ nào.
Lí do của người mẹ:
Trên đời, mọi người đều có những điểm tương đồng. Việc học hỏi và noi theo những điểm tốt của người khác là một phần quan trọng của việc trưởng thành và phát triển cá nhân. Người mẹ mong muốn con sẽ trở thành một người hoàn hảo và thành đạt hơn thông qua việc học hỏi từ người khác và áp dụng những giá trị tích cực vào cuộc sống của mình.
Câu 5: Chính chỗ “không giống ai” nhiều khi lại là một phần rất đáng quý trong mỗi con người. Tác giả đưa ra những ví dụ nào để làm sáng tỏ ý ở câu trên. Qua những ví dụ đó, em đã học được gì về cách sử dụng bằng chứng trong bài nghị luận.
Tác giả đã đưa ra ví dụ về sự đa dạng trong lớp học, với mỗi học sinh có ngoại hình, giọng nói, thói quen sở thích riêng biệt. Thông qua những ví dụ này, em đã học được rằng việc sử dụng bằng chứng trong bài nghị luận cần phải cụ thể và chính xác để minh chứng cho luận điểm của mình.
Câu 6: Biết hòa đồng, gần gũi mọi người, nhưng cũng phải biết giữ lấy cái riêng và tôn trọng sự khác biệt – em có đồng ý với ý kiến này không? Vì sao?
– Đồng ý.
– Nguyên nhân: Em đồng ý với ý kiến này vì biết hòa đồng và gần gũi mọi người giúp xây dựng mối quan hệ tốt và thân thiện. Tuy nhiên, giữ lấy cái riêng và tôn trọng sự khác biệt cũng quan trọng vì điều này giúp mỗi người duy trì và phát triển những đặc điểm riêng biệt của họ. Sự khác biệt làm nên sự độc đáo và giá trị cá nhân của từng người.
Câu 7: Từ việc đọc văn bản Xem người ta kìa!, em hãy rút ra những yếu tố quan trọng của một bài văn nghị luận.
Những yếu tố quan trọng của một bài văn nghị luận bao gồm:
– Luận điểm: Bài viết cần có một luận điểm rõ ràng, là ý kiến mà người viết muốn thuyết phục người đọc chấp nhận.
– Lí lẽ: Người viết cần sử dụng lý lẽ để hỗ trợ và bảo vệ luận điểm của mình. Lý lẽ phải logic và có tính thuyết phục.
– Bằng chứng: Người viết cần cung cấp bằng chứng cụ thể, ví dụ hoặc thông tin hỗ trợ để minh chứng cho luận điểm của họ.
– Cấu trúc: Bài văn cần có một cấu trúc rõ ràng với sự phân đoạn logic để người đọc có thể theo dõi luận điểm dễ dàng.
– Sử dụng ngôn ngữ và từ vựng phù hợp: Người viết cần sử dụng ngôn ngữ và từ vựng phù hợp để truyền đạt ý kiến một cách hiệu quả.
– Kết luận: Bài viết cần có một phần kết luận tóm tắt lại luận điểm và bằng chứng quan trọng, để làm cho bài văn hoàn chỉnh và gắn kết ý.
5. Viết kết nối với đọc bài Xem người ta kìa:
Viết đoạn văn (khoảng 5 – 7 câu) trình bày suy nghĩ của em về vấn đề: Mỗi người cần có cái riêng của mình.
Trên thực tế, thế giới này vô cùng đa dạng và phong phú. Tất cả các hiện vật và con người đều sở hữu những khía cạnh riêng biệt và đặc trưng. Cái cá nhân và độc đáo ẩn chứa trong mỗi cá nhân là điều làm nên giá trị của họ. Ví dụ, trong một lớp học, từng học sinh đều tỏ ra khác biệt về ngoại hình, cách diễn đạt giọng nói, tính cách, và sở thích cá nhân. Có những bạn học sinh yêu thích việc hát ca, trong khi có người lại đam mê hoạt động thể thao và còn có những người chọn viết văn và sáng tạo thơ văn. Không có hai người nào giống hệt nhau, và chính điều này làm cho mỗi cá nhân trở nên đặc biệt và đáng quý. Nếu chúng ta có khả năng nhận biết và tôn trọng những đặc điểm riêng biệt của bản thân để phát triển chúng theo hướng tích cực, chúng ta sẽ thu hoạch được những thành tựu tốt đẹp. Ngược lại, chúng ta cũng cần phải nhận thức về những hạn chế của mình và sẵn sàng thay đổi để trở nên tốt hơn. Tất cả mọi người đều có những khía cạnh tích cực và độc đáo riêng. Hãy tự tin và tận hưởng sự đa dạng và đặc biệt của mỗi người.