Hình ảnh và công đức của Bác Hồ vẫn được tôn vinh và tưởng nhớ sâu sắc trong tâm hồn của người dân Việt Nam, dù ông đã qua đời từ lâu. Bài thơ của Viễn Phương đã truyền tải chân thành và tình cảm của hàng triệu người Việt Nam đối với vị lãnh tụ này.
Mục lục bài viết
1. Đôi nét về tác giả Viễn Phương :
Viễn Phương có nguồn gốc từ quận Tân Châu, thuộc tỉnh Châu Đốc (hiện nay là thị xã Tân Châu, tỉnh An Giang). Ông đã đi học cho đến khi Cách mạng Tháng Tám nổ ra vào năm 1945. Sau đó, ông gia nhập Chi đội 23 và tham gia hoạt động trên một khu vực rộng lớn thuộc đồng bằng sông Cửu Long. Những cảm xúc đắm chìm trong cuộc chiến đấu khốc liệt đã truyền cảm hứng cho Viễn Phương sáng tác ra những bài thơ đầy cảm xúc, các bài thơ này đã được đăng trên tờ báo “Tiếng Súng Kháng Địch”, đây là tờ báo duy nhất của Khu 9 Nam Bộ trong thời kỳ đó.
Vào năm 1952, một giải thưởng văn học nghệ thuật được tổ chức tại Nam Bộ và được đặt tên là Giải thưởng Cửu Long. Trong sự kiện này, trường ca “Chiến thắng Hòa Bình” của một tác giả đã được xếp hạng nhì trong cuộc thi thơ.
Sau đó không lâu, Chi hội Văn nghệ Nam Bộ đã tổ chức đại hội và tác giả đã được bầu vào Ban chấp hành. Năm 1954, khi cuộc kháng chiến chống Pháp kết thúc, tác giả được phân công để hoạt động tại Sài Gòn.
Tại Sài Gòn, tác giả đã dạy học và làm thuê để kiếm sống, tuy nhiên, công việc chính của ông vẫn là sáng tác văn thơ. Ông sử dụng bút danh Viễn Phương và viết thơ và truyện ngắn cho một số tờ báo tại Sài Gòn như Nhân loại, Hừng sáng, Công lý…
Tuy nhiên, vì những bài viết của ông chứa đựng những ý kiến phản đối, năm 1960, ông bị chính quyền Sài Gòn bắt giữ và giam tại trại Chí Hòa. Tuy vậy, trong tù, tác giả vẫn tiếp tục sáng tác thơ.
2. Đôi nét về tác phẩm Viếng lăng Bác:
2.1. Phong cách sáng tác:
Trong 30 năm chiến đấu cho độc lập và tự do của dân tộc, Viễn Phương đã đóng góp to lớn cho sự nghiệp cách mạng. Ông dành cả cuộc đời của mình để sáng tác văn chương. Như một nghệ sĩ, ông thấu hiểu sâu sắc những sắc thái, cung bậc cảm xúc của cuộc sống và con người. Việc viết văn giúp ông thoả mãn đam mê, đồng thời đóng góp cho quê hương và đất nước.
Truyện ngắn và thơ là hai lĩnh vực tiêu biểu trong sáng tác của Viễn Phương, trong đó thơ là lĩnh vực ông thành công hơn. Bên cạnh đó, các tác phẩm ký của ông cũng được đánh giá rất cao.
2.2. Tác phẩm Viếng lăng Bác:
Bài thơ Viếng Lăng Bác đã trở thành một trong những tác phẩm nổi tiếng của Viễn Phương. Trong tác phẩm này, tác giả đã truyền tải tình cảm thành kính, lòng biết ơn sâu sắc và cả nỗi đau xót khi lần đầu tiên từ miền Nam đến viếng Bác. Bằng giọng thơ trang nghiêm và cảm xúc phong phú, bài thơ đã ghi lại nhiều dấu ấn đáng nhớ trong lòng độc giả. Nó không chỉ là tình cảm sâu nặng của tác giả dành cho Bác Hồ, mà còn là sự đại diện cho tình yêu và lòng kính trọng của hàng triệu người Việt Nam dành cho người cha già kính yêu của dân tộc. Đọc từng câu thơ của Viễn Phương về chuyến viếng thăm Lăng Bác, chúng ta không thể không cảm động và xúc động.
2.3. Bố cục:
Khổ 1: Tác giả cảm nhận được tình cảm đối với không gian và cảnh vật xung quanh lăng.
Khổ 2: Tác giả ghi nhận cảm xúc trước đám đông vào lăng viếng Bác.
Khổ 3: Tác giả cảm thấy xúc động khi bước vào lăng và chứng kiến di hài của Bác.
Khổ 4: Tác giả chia sẻ những tâm trạng, cảm xúc trước khi rời khỏi lăng.
2.4. Giá trị nội dung:
Giá trị nội dung của bài thơ Viếng lăng Bác phản ánh sự thành kính và cảm xúc sâu sắc của nhà thơ và của mọi người đối với Bác Hồ trong lúc vào lăng viếng.
2.5. Giá trị nghệ thuật:
Bài thơ có giá trị nghệ thuật khi sử dụng thể thơ tự do, kết hợp giữa các câu thơ tám chữ và các câu thơ bảy hoặc chín chữ. Giọng điệu của bài thơ mang tính trang trọng và tha thiết, trong khi đó, những hình ảnh thơ đẹp và lãng mạn kích thích nhiều cảm xúc trong người đọc.
2.6. Nội dung tác phẩm:
Nội dung của tác phẩm “Viếng lăng Bác” kể về cảm xúc thiêng liêng của nhà thơ khi đến viếng lăng Bác. Những cảm xúc này bao gồm lòng biết ơn, sự kính trọng, tự hào và đau buồn. Nhà thơ đã mô tả những mạch cảm xúc trong quá trình viếng lăng Bác, bao gồm cảm giác bên ngoài lăng, dòng người vô tận đến viếng Bác và cảm giác trong lăng khi nhìn thấy Bác nằm yên giấc. Cuối cùng, nhà thơ cũng bày tỏ niềm mong ước khi phải trở về miền Nam.
3. Dàn ý phân tích tác phẩm Viếng lăng Bác của Viễn Phương:
3.1. Mở bài:
Giới thiệu một số thông tin về tác giả Viễn Phương, một nhà văn đến từ miền Nam tham gia lực lượng văn nghệ giải phóng trong thời kỳ chống Mỹ cứu nước.
Bài thơ “Viếng lăng Bác” của tác giả được viết với dòng cảm xúc nghẹn ngào khi đến thăm lăng và cũng là sự tri ân tưởng nhớ Chủ tịch Hồ Chí Minh.
3.2. Thân bài:
Khổ 1:
– Khi đến thăm lăng Bác, tôi cảm thấy rất xúc động và đầy nghẹn ngào. Ở miền Nam, nhân dân thường gọi Bác là “cha” vì Bác luôn được nhớ đến như một người cha nhân hậu và hiền từ. Tôi nhận thấy rằng nhà thơ sử dụng từ “thăm” để giảm nhẹ đi nỗi đau trong trái tim, dù Bác đã ra đi xa nhưng trong lòng mỗi người, Bác vẫn sống mãi.
– Hình ảnh “bát ngát” với màu xanh ngút ngàn lan toả quanh lăng, mang đến cho tôi cảm giác thanh tịnh và bình yên. Những hàng tre xung quanh lăng không chỉ mang ý nghĩa của một cảnh đẹp, mà còn ẩn chứa ý nghĩa về phẩm chất bất khuất, kiên cường và tinh thần yêu thương, đùm bọc của người Việt Nam.
– Với tâm trạng trang trọng và đầy nghẹn ngào, tôi đứng trước lăng Bác và gọi tên Bác như một người con.
Khổ 2:
– Trong buổi lễ tang đầy trang trọng của Bác Hồ, người ta có thể cảm nhận được rõ ràng những cảm xúc sâu sắc của những người tham dự. Một trong những cảm xúc đó là sự tôn trọng và kính trọng đối với Bác Hồ, được thể hiện thông qua các hình ảnh và ẩn dụ trong lễ tang.
– Một ẩn dụ phổ biến là Bác Hồ được ví như mặt trời của dân tộc, mang đến ánh sáng và ấm áp cho cuộc sống của mọi người. Các đoàn người tham dự cũng tạo nên một tràng hoa rực rỡ, với mỗi bông hoa mang ý nghĩa của lòng thành kính, sự yêu mến và niềm ngưỡng mộ với vị lãnh tụ của dân tộc.
– Cùng với đó, sử dụng điệp ngữ “ngày ngày” và hoán dụ “bảy mươi chín mùa xuân” cũng giúp thể hiện sự tri ân và biết ơn đối với công lao to lớn của chủ tịch Hồ Minh, cũng như sự thành kính của người dân Việt Nam đối với vị lãnh tụ của mình. Những cảm xúc này sẽ mãi mãi sống đọng trong tâm trí của những người tham dự, khiến họ luôn nhớ về Bác Hồ và những đóng góp vĩ đại của ông cho đất nước Việt Nam.
Khổ 3:
Khi vào lăng và nhìn thấy di hài của Bác, nhà thơ trải qua một loạt cảm xúc:
– An yên trong giấc ngủ: Nhà thơ sử dụng từ ngữ nhẹ nhàng để biểu đạt sự trân trọng và nâng niu giấc ngủ của Bác, đồng thời giảm bớt nỗi đau.
– Ánh trăng lung linh: Ánh sáng phát ra từ lăng được nhân hóa và nhà thơ ẩn dụ vẻ đẹp tâm hồn thanh cao của Bác.
– Bầu trời xanh: Nhà thơ sử dụng ẩn dụ để biểu thị Bác vẫn trường tồn và vĩnh hằng bên cạnh đất nước.
– Tuy nhiên, bên trong lòng nhà thơ lại nhức nhối và đau đớn. Nhà thơ dùng nghệ thuật chuyển đổi cảm giác để tả nỗi đau trong tim.
Những cảm xúc của nhà thơ trong lăng khi đối diện với di hài của Bác đều được thể hiện một cách trang trọng và xúc động.
Khổ 4:
– Cảm xúc lưu luyến và không muốn rời xa được biểu hiện trực tiếp trong câu “Mai về miền Nam thương trào nước mắt”.
– Phép liệt kê và ẩn dụ được sử dụng trong câu “con chim, đóa hoa, cây tre” kèm với điệp ngữ “muốn làm” để thể hiện niềm dâng hiến tha thiết và mãnh liệt của mọi người đối với Bác.
– Hình ảnh cây tre được lặp lại để tạo kết cấu đầu cuối tương ứng.
Do đó, việc thể hiện ước nguyện này không phải chỉ của tác giả mà còn của tất cả mọi người, của dân tộc ta đối với Bác.
3.3. Kết bài:
Dưới đây là tổng kết những thành công về nội dung và nghệ thuật của bài thơ:
– Sử dụng thể thơ 8 chữ với giọng điệu thiết tha, sâu lắng, và linh hoạt trong việc áp dụng các biện pháp tu từ quen thuộc. Sử dụng ngôn ngữ thơ giản dị nhưng cô đọng.
– Thể hiện sự xúc động, thành kính, và nỗi đau xót của nhà thơ trước sự ra đi của Bác. Nhà thơ ước nguyện được bên cạnh Bác mãi mãi, với tất cả lòng tôn kính và biết ơn.