Thanh điệu trong tiếng Việt là một đặc điểm quan trọng, giúp tạo nên sự đa dạng và sâu sắc trong cách diễn đạt thông điệp và cảm xúc. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Soạn bài Sự giàu đẹp của Tiếng Việt - Cánh diều Ngữ văn 7, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Câu hỏi trắc nghiệm bài Sự giàu đẹp của Tiếng Việt – Cánh diều Ngữ văn 7:
Chọn phương án trả lời đúng cho mỗi câu hỏi (từ câu 1 đến câu 9):
Câu 1. Đoạn trích trên viết về vấn đề gì?
A. Đánh giá của người nước ngoài về tiếng Việt
B. Tầm quan trọng của tiếng Việt
C. Sự giàu đẹp của tiếng Việt
D. Ý nghĩa của việc học tiếng Việt
Câu 2. Đoạn trích trên được viết theo kiểu văn bản nào?
A. Miêu tả
B. Nghị luận
C. Tự sự
D. Thuyết minh
Câu 3. Theo em, mục đích chính của người viết đoạn trích trên là gì?
A. Ca ngợi tiếng Việt của chúng ta rất giàu và rất đẹp
B. Khẳng định tầm quan trọng không thể phủ nhận của tiếng Việt
C. Khuyến khích mọi người yêu quý và học tập tiếng Việt
D. Thấy được sự giàu đẹp của tiếng Việt để thêm trân quý, tự hào
Câu 4. Câu nào dưới đây là bằng chứng làm rõ cho ý kiến: Tiếng Việt rất đẹp về tính nhạc?
A. Họ không hiểu tiếng ta, và đó là một ấn tượng, ấn tượng của người “nghe” và chỉ nghe thôi.
B. Từ vựng tiếng Việt qua các thời kì diễn biến của nó tăng lên mỗi ngày một nhiều.
C. Về phương diện này, tiếng Việt có những khả năng dồi dào về phần cấu tạo từ ngữ cũng như về hình thức diễn đạt.
D. Do đó, tiếng Việt có thể kể vào những thứ tiếng giàu hình tượng ngữ âm như những âm giai trong bản nhạc trầm bổng.
Câu 5. Câu “Nhiều người ngoại quốc sang thăm nước ta và có dịp nghe tiếng nói của quần chúng nhân dân ta, đã có thể nhận xét rằng: tiếng Việt là một thứ tiếng giàu chất nhạc.” và câu “Họ không hiểu tiếng ta, và đó là một ấn tượng, ấn tượng của người “nghe” và “chỉ nghe thôi” trong phần (2) đoạn trích đóng vai trò gì?
A. Lí lẽ trong văn bản nghị luận
B. Ý kiến khái quát của văn bản
C. Bằng chứng trong văn bản nghị luận
D. Vừa là lí lẽ, vừa là bằng chứng
Câu 6. Câu “Giá trị của một tiếng nói cố nhiên không phải chỉ là câu chuyện chất nhạc.” đóng vai trò gì trong văn bản?
A. Là bằng chứng trong văn bản nghị luận
B. Vừa là bằng chứng, vừa là lí lẽ
C. Là lí lẽ trong văn bản nghị luận
D. Là ý kiến chung của cả văn bản
Câu 7. Tính mạch lạc trong phần (2) đoạn trích được thể hiện như thế nào?
A. Có nhiều bằng chứng phong phú
B. Có những lí lẽ thuyết phục
C. Có đầy đủ lí lẽ và bằng chứng
D. Tập trung vào một chủ đề
Câu 8. Biện pháp liên kết chủ yếu nào được sử dụng để liên kết văn bản ở phần (2)?
A. Biện pháp lược
B. Biện pháp lặp từ vựng
C. Biện pháp thế
D. Biện pháp nối
Câu 9. Phần (3) đoạn trích khẳng định điều gì?
A. Người Việt cần giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt
B. Cấu tạo tiếng Việt là biểu hiện về sức sống của nó
C. Vẻ đẹp của tiếng Việt là vẻ đẹp thanh điệu
D. Sự giàu có của tiếng Việt thể hiện ở từ vựng
2. Đáp án câu hỏi trắc nghiệm bài Sự giàu đẹp của Tiếng Việt – Cánh diều Ngữ văn 7:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
C | B | D | A | D | C | C | B | A |
3. Câu hỏi tự luận bài Sự giàu đẹp của Tiếng Việt – Cánh diều Ngữ văn 7:
Câu 10. Trong bài Tiếng Việt, nhà thơ Lưu Quang Vũ viết:
Tiếng tha thiết, nói thường nghe như hát
Kể mọi điều bằng ríu rít âm thanh
Như gió nước không thể nào nắm bắt
Dấu huyền trầm, dấu ngã chênh vênh.
Đoạn thơ trên muốn nói về vẻ đẹp gì của tiếng Việt? Em hãy viết một đoạn văn (khoảng 7 – 8 dòng) nêu lên suy nghĩ của mình về vẻ đẹp ấy.
3.1. Đoạn văn cảm nhận hay nhất:
Bài thơ “Tiếng Việt” của nhà thơ Lưu Quang Vũ đã tạo ra một bức tranh tươi đẹp và sâu sắc về ngôn ngữ tiếng Việt, đồng thời thể hiện sự tự hào và tình yêu đối với tiếng Việt trong tâm hồn của tác giả.
Tiếng tha thiết, nói thường nghe như hát
Kể mọi điều bằng ríu rít âm thanh
Như gió nước không thể nào nắm bắt
Dấu huyền trầm, dấu ngã chênh vênh.
Nhà thơ Lưu Quang Vũ mô tả tiếng Việt như một ngôn ngữ đa dạng và phong phú về âm thanh. Đoạn thơ này tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ về sự gắn kết giữa ngôn ngữ và âm thanh. Ngôn ngữ Việt Nam thường có nhiều từ mô phỏng âm thanh, giúp truyền đạt sâu sắc các cảm xúc và hình ảnh. Điều này tạo ra một hiệu ứng âm nhạc khi đọc tiếng Việt, khiến nó trở nên hấp dẫn và thu hút. Tác giả đã nhấn mạnh về các đặc điểm của tiếng Việt như nguyên âm và phụ âm phong phú, cũng như các thanh điệu như dấu huyền và dấu ngã. Các thanh điệu này tạo ra sự đa dạng trong cách phát âm và nhấn mạnh, làm cho tiếng Việt trở thành một ngôn ngữ giàu ngữ âm và thanh điệu. Những đặc điểm này cũng tạo ra tính chất riêng biệt cho tiếng Việt so với các ngôn ngữ khác. Tác giả đã sử dụng từ ngữ mô phỏng âm thanh để tạo ra hình ảnh sống động và chân thực trong đầu người đọc. Việc mô phỏng âm thanh như “ríu rít” và “gió nước không thể nào nắm bắt” giúp cho người đọc có cảm giác như họ đang nghe và cảm nhận tiếng Việt. Điều này làm cho bài thơ trở nên sống động và gợi lên trong tâm trí của độc giả một bức tranh hùng vĩ về ngôn ngữ. Bài thơ này thể hiện sự tự hào và tôn vinh đối với tiếng Việt. Tác giả thể hiện tình yêu và lòng biết ơn đối với ngôn ngữ của mình, khuyến khích mọi người trân trọng và giữ gìn tiếng Việt. Điều này thể hiện tác giả coi trọng giá trị văn hóa và ngôn ngữ của dân tộc Việt Nam. Tóm lại, bài thơ “Tiếng Việt” của nhà thơ Lưu Quang Vũ là một tác phẩm nghệ thuật sâu sắc về vẻ đẹp của tiếng Việt và sự kết hợp độc đáo giữa âm thanh và ngôn ngữ. Đây là một bức tranh tinh tế về ngôn ngữ và là một thông điệp tôn vinh về giá trị văn hóa và ngôn ngữ của Việt Nam.
3.2. Đoạn văn cảm nhận điểm cao nhất:
Bài thơ “Tiếng Việt” của Lưu Quang Vũ là một tác phẩm nghệ thuật tôn vinh vẻ đẹp và sự phong phú của ngôn ngữ tiếng Việt.
Tiếng tha thiết, nói thường nghe như hát
Kể mọi điều bằng ríu rít âm thanh
Như gió nước không thể nào nắm bắt
Dấu huyền trầm, dấu ngã chênh vênh.
Bài thơ bắt đầu bằng việc tôn vinh sự đa dạng và phong phú của thanh điệu tiếng Việt. Tác giả sử dụng cụm từ “Tiếng tha thiết, nói thường nghe như hát” để mô tả tính năng này của ngôn ngữ. Thanh điệu trong tiếng Việt là một đặc điểm quan trọng, giúp tạo nên sự đa dạng và sâu sắc trong cách diễn đạt thông điệp và cảm xúc. Tác giả sử dụng hình ảnh mô phỏng để truyền đạt ý nghĩa của mình. Cụm từ “Kể mọi điều bằng ríu rít âm thanh” không chỉ mô tả cách tiếng Việt được sử dụng để kể chuyện mà còn tạo ra hình ảnh của việc kể chuyện bằng cách sử dụng âm thanh phong phú và đa dạng. Đoạn thơ tiếp tục mô tả tiếng Việt như một hiện tượng kỳ diệu, không thể nắm bắt hoàn toàn. Thanh điệu của tiếng Việt, với sự kết hợp của sáu thanh, tạo ra sự phức tạp và đa dạng, khó có thể lường trước. Điều này khiến ngôn ngữ trở nên hấp dẫn và thú vị. Tác giả kết luận bằng việc nhấn mạnh trách nhiệm của mỗi người trong việc bảo vệ và duy trì sự phong phú và trong sáng của tiếng Việt. Việc giữ gìn và trân trọng ngôn ngữ là một phần quan trọng của bảo tồn văn hóa và bảo vệ giá trị ngôn ngữ quốc gia. Tóm lại, đoạn thơ trích từ “Tiếng Việt” của Lưu Quang Vũ tôn vinh vẻ đẹp và sự phong phú của ngôn ngữ tiếng Việt, đồng thời kêu gọi mọi người có trách nhiệm bảo vệ và giữ gìn sự đặc biệt của ngôn ngữ này. Đây là một thông điệp về tình yêu và tự hào về ngôn ngữ và văn hóa quốc gia.
3.3. Đoạn văn cảm nhận hay chọn lọc:
Tiếng Việt có một hệ thống dấu thanh đa dạng với sáu dấu chính: ngang, huyền, sắc, hỏi, ngã, và nặng. Mỗi dấu thanh đều mang ý nghĩa và ngữ điệu riêng biệt, giống như nốt nhạc trong âm nhạc. Điều này tạo nên sự phong phú trong cách biểu đạt và truyền đạt cảm xúc, khiến cho tiếng Việt trở thành một ngôn ngữ giàu tính nhạc. Tiếng Việt cũng có hệ thống nguyên âm và phụ âm đa dạng, cho phép nó biểu đạt một loạt các từ vựng, ngữ nghĩa và ngữ cảnh. Sự đa dạng này làm cho tiếng Việt trở nên linh hoạt và thích hợp cho nhiều mục đích khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến văn bản văn học phức tạp. Tiếng Việt có một mặt nhạc lý độc đáo. Việc sử dụng đúng dấu thanh và ngữ âm có thể làm cho một đoạn văn, bài thơ hoặc câu chuyện trở nên sống động và thú vị hơn, giống như cách âm nhạc tạo ra cảm xúc qua giai điệu. Ngôn ngữ tiếng Việt có giá trị ngữ pháp cao và sự phức tạp trong cách sử dụng từ vựng. Câu ngôn “Phong ba bão táp không bằng ngữ pháp Việt Nam” nhấn mạnh sự độc đáo và sức mạnh của cách dùng ngôn ngữ trong tiếng Việt. Sự linh hoạt và mạnh mẽ của ngữ pháp tiếng Việt có thể biểu thị cảm xúc, sự tinh tế và sự tài năng của người nói.