Những hình ảnh trong bài thơ là những biểu tượng, những điểm dừng thú vị mà tác giả Xuân Diệu đã sáng tạo, đưa vào thơ ca để chia sẻ với người đọc. Dưới đây là bài soạn Nguyệt cầm - Ngữ văn lớp 11 Chân trời sáng tạo, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
1. Trước khi đọc:
Câu hỏi: Hãy hình dung cảm giác của bạn khi lắng nghe tiếng đàn trong một đêm trăng.
Trả lời:
Khi nghe tiếng đàn trong một đêm trăng, em cảm nhận nhiều cảm xúc sâu sắc. Đó là cảm giác lãng mạn, nhẹ nhàng và thư thái. Tiếng đàn trầm lắng, êm ái như những vòng xoáy âm nhạc hòa quyện trong không gian đêm trăng tĩnh lặng. Điều này đưa em vào một thế giới khác, nơi mọi lo toan và áp lực trong cuộc sống đều tan biến.
2. Đọc văn bản:
2.1. Hình ảnh “mỗi giọt rơi tàn” gợi tả điều gì?
Trả lời:
Tuy nhiên, khi ta xem xét sâu hơn về nội dung của bài thơ, hình ảnh “mỗi giọt rơi tàn” trở nên đầy ý nghĩa và đặc biệt. Đây không phải là một hình ảnh bình thường của chất lỏng rơi xuống và tan biến.
Thực tế, “mỗi giọt rơi tàn như lệ ngân” là một sự kết hợp đầy tinh tế giữa âm thanh và ánh sáng. Xuân Diệu đã biến âm thanh thành ánh sáng, tạo nên một ý thơ rạng ngời. Điều này thể hiện sự tinh tế và sáng tạo của thi nhân, khi ông biến tiếng đàn kia từ âm, từ sắc thành những giọt lỏng lẻo và lung linh, chứ không chỉ là những giọt chất lỏng bình thường.
2.2. Bạn hình dung âm thanh “long lanh tiếng sỏi” như thế nào?
Trả lời:
Âm thanh “long lanh tiếng sỏi” đã tạo cho em một tưởng tượng độc đáo và mới lạ. Ban đầu, “sỏi” thường được xem như những viên đá vô tri, xù xì, và trầm đục. Nhưng dưới ánh trăng, chúng lại bỗng trở nên “long lanh” như một loại âm thanh tuyệt đẹp và kỳ diệu. Có lẽ tiếng đàn đã vang vọng và thấm đẫm vào từng viên sỏi vô tri, biến chúng thành một âm thanh độc đáo và lạ kỳ, mà thường thì ta chỉ có thể cảm nhận qua thị giác, nhưng bây giờ thì lại cảm nhận bằng thính giác.
2.3. Hình ảnh “biển” và “chiếc đảo” có mối quan hệ như thế nào?
Trả lời:
Hình ảnh của “biển” và “chiếc đảo” thường được kết hợp với nhau, song hành và tạo thành một tượng trưng.
Trong bài thơ này, hai hình ảnh này cũng không ngoại lệ, và chúng có mối quan hệ tương giao, song hành cùng nhau. “Biển” thể hiện sự mênh mông và sáng sủa, trong khi “chiếc đảo” mang trong mình không gian hẹp hòi hơn, tượng trưng cho tâm hồn cá nhân của “tôi.”
Từ đó, mối quan hệ giữa “biển” và “chiếc đảo” thể hiện tâm hồn của thi sĩ, trong đó âm nhạc hòa quyện với ánh trăng để tạo nên một biển sáng với âm thanh pha lê. Đồng thời, điều này cũng khắc sâu ấn tượng về không gian vô tận, nơi con người trở nên nhỏ bé, khó xác định và dần mất đi trong sự bao trùm của thế giới, thể hiện sự lạc lõng và hoang lạnh của thi nhân trong thế giới hiện thực khó khăn này.
3. Sau khi đọc:
Câu 1 trang 61 SGK Ngữ văn 11 Chân trời:Hình ảnh trăng nhập vào dây đàn ở khổ thơ đầu tiên có gì độc đáo so với hình ảnh trăng và đàn trong tác phẩm nghệ thuật (văn học hoặc hội hoạ, âm nhạc) mà bạn biết?
Trả lời:
Hình ảnh của trăng kết hợp với dây đàn trong khổ thơ đầu tiên của bài thơ đem đến một sự độc đáo và tinh tế hơn so với các hình ảnh tương tự trong các tác phẩm nghệ thuật khác mà em đã biết.
Hình ảnh này không chỉ thể hiện sự giao hòa của trăng và đàn, mà còn tạo ra một sự hòa quyện tuyệt đẹp giữa chúng. Tuyệt vời hơn nữa, sự hòa quyện tuyệt đối này khiến người đọc trải qua một trạng thái choáng ngợp và cảm nhận sự lạnh lẽo không thể nhìn thấy, như nó lan tỏa và tác động vào tâm trí trong cảm nhận “Trăng nhập vào đây cung nguyệt lạnh.”
Điều này chính là một ví dụ tuyệt vời về tài hoa của Xuân Diệu, tạo nên một sự khác biệt đặc sắc trong hình ảnh trăng và đàn.
Câu 2 trang 61 SGK Ngữ văn 11 Chân trời: Kẻ bảng sau vào vở và liệt kê vào cột [1], cột [2] một số chi tiết nghệ thuật đã kết hợp để tạo nên các hình ảnh thể hiện sự tương giao của các giác quan trong cột [3]:
Khổ thơ | Ánh sáng (trăng) [1] | Âm thanh (đàn-âm nhạc) [2] | Hình ảnh thể hiện sự tương giao của các giác quan [3] |
1 |
|
| … giọt rơi tàn như lệ ngân |
2 |
|
| … bóng sáng bỗng rung mình |
3 |
|
| Long lanh tiếng sỏi… |
4 |
|
| … ánh nhạc: biển pha lê… |
Từ bảng trên, cho biết: bạn cảm nhận thế nào về sự kết hợp giữa các cảm giác và tác dụng nghệ thuật của sự kết hợp ấy trong bài thơ; từ đó, giải thích ý nghĩa của nhan đề Nguyệt cầm.
Trả lời:
Khổ thơ | Ánh sáng (trăng) [1] | Âm thanh (đàn – âm nhạc) [2] | Hình ảnh thể hiện sự tương giao của các giác quan [3] |
1 | “trăng thương”, “trăng nhớ”, “trăng ngần” | “đàn buồn”, “đàn lặng”, “đàn chậm” | …giọt rơi tàn như lệ ngân |
2 | “mây vắng”, “trời trong” | “ đêm thủy tinh” | …bóng sáng bỗng rung mình |
3 | “nguyệt tỏ ngời” | “đàn ghê như nước” | Long lanh tiếng sỏi… |
4 | “sương bạc” | “khuya nín thở” | …ánh nhạc: biển pha lê… |
Sự kết hợp của các cảm giác đã tạo nên một ấn tượng đặc biệt và độc đáo trong tâm trí của người đọc. Các cảm giác này xuất phát từ sự tương tác và chuyển đổi của các giác quan như thị giác, thính giác, xúc giác và nhiều khía cạnh khác. Qua cách kết hợp độc đáo này, người đọc có thể cảm nhận được âm nhạc lan tỏa trong không gian với màu sắc và hình dạng, tạo ra những hình ảnh và liên tưởng rất chân thực.
Nhan đề “Nguyệt Cầm” mang ý nghĩa gợi cho người đọc những liên tưởng về sự hòa quyện của ánh trăng trong bản nhạc của nghệ sĩ, tạo nên khung cảnh tuyệt đẹp và âm thanh du dương, quyến rũ, hấp dẫn người nghe và người xem. Đồng thời, nó cũng kích thích sự hiện diện của một nhân vật trữ tình, đang nâng cây đàn cầm và thể hiện tình cảm trong đêm trăng.
Câu 3 trang 62 SGK Ngữ văn 11 Chân trời:Các cảm giác “lạnh” (khổ 1), “rung mình” (khổ 2), “ghê như nước” (khổ 3), “rọn” (khổ 4),… là cảm giác của ai và toát ra từ đâu?
Trả lời:
Các cảm giác như “lạnh” (khổ 1), “rung mình” (khổ 2), “ghê như nước” (khổ 3), “rợn” (khổ 4), và nhiều cảm xúc khác, đều là trải nghiệm của nhân vật “tôi” trong bài thơ, có thể hiểu là tác giả Xuân Diệu.
Những trạng thái cảm xúc này xuất phát từ sự quan sát của nhân vật trữ tình đối với cảnh trăng đêm và tiếng đàn. Trong bầu không khí đêm trăng tĩnh lặng, chỉ có tiếng đàn và nhân vật trữ tình đơn độc, tạo ra một không gian tĩnh lặng và cô đơn. Điều này đã tạo nên một cảm giác lạnh lẽo và cô đơn cho tâm trạng và cảm xúc của nhà thơ. Mỗi tiếng đàn để lại một dấu ấn rợn người, một cảm giác lạnh buốt xâm nhập từ da thịt vào tận tâm hồn. Các trải nghiệm tinh thần của thị giác và thính giác đã kết hợp một cách kỳ diệu, tạo nên một tác động xúc giác đầy sợ hãi trên cơ thể. Những ý niệm mơ hồ và mong manh trong tâm trí đã trở thành cảm giác đầy kỳ quái và lạnh lẽo trải khắp cơ thể, trí óc và tâm hồn.
Câu 4 trang 62 SGK Ngữ văn 11 Chân trời: Chủ thể trữ tình trong bài thơ đã thể hiện cảm xúc gì khi lắng nghe tiếng đàn? Các chi tiết nào trong bài thơ cho thấy điều đó?
Trả lời:
Trước tiếng đàn, chủ thể trữ tình của bài thơ đã truyền đạt một loạt cảm xúc và tình cảm trữ tình đậm đà:
+ Ngay từ câu thơ đầu tiên, Xuân Diệu đã tạo ra một tông vị trầm buồn cho bài thơ. Nỗi buồn này được thể hiện rõ qua câu thơ “Trăng thương, trăng nhớ, hỡi trăng ngần.” Trong cái nhìn của nhà thơ, vầng trăng không chỉ là một hiện tượng thiên nhiên đơn thuần mà còn như một người có tình cảm, biết thương, biết nhớ.
+ Tác giả có vẻ đang chia sẻ nỗi buồn không thể nói thành lời khi viết “Trăng nhớ Tầm Dương, nhạc nhớ người.”
+ Câu thơ “Chiếc đảo hồn tôi rợn bốn bề” thể hiện sự suy tư sâu sắc và đồng cảm với thi nhân. Xuân Diệu dường như cảm nhận được nỗi buồn và những bí mật không thể chia sẻ, điều này làm cho nỗi buồn trở nên im lặng và ẩn sau lời ca.
Chủ thể trữ tình trước tiếng đàn đã thể hiện một thế giới tinh tế, phong cách và chất trữ tình, đan xen giữa những cảm xúc và nỗi buồn sâu thẳm.
Câu 5 trang 62 SGK Ngữ văn 11 Chân trời: Xác định ý nghĩa tượng trưng của hình ảnh người phụ nữ ở khổ thơ thứ hai, bến Tầm Dương ở khổ thơ thứ ba và sao Khuê ở khổ thơ cuối. Chỉ ra mối liên hệ giữa những hình ảnh này, từ đó xác định cấu tứ của bài thơ.
Trả lời:
Hình ảnh người phụ nữ ở khổ thứ hai của bài thơ có ý nghĩa tượng trưng quan trọng. Đó chính là hình ảnh của người phụ nữ trong câu chuyện về cái chết của người phụ nữ. Khi người phụ nữ đó cất tiếng hát và sau đó đắm mình trong dòng nước xanh, nói lên sự kết thúc bi thảm của cuộc đời. Hình ảnh này tạo nên cảm giác bơ vơ, cô đơn và buông lỏng. Qua hình ảnh người phụ nữ này, tác giả truyền đạt suy tư về cuộc sống đầy khó khăn và bi kịch của những người phụ nữ tài sắc, nhưng cuộc đời họ lại bất hạnh, giống như tiếng đàn của họ.
Hình ảnh bến Tầm Dương ở khổ thứ ba có thể được hiểu là biểu tượng của sự luyến tiếc về quá khứ của tác giả. Nó tạo ra sự kết hợp giữa không gian và thời gian, nghệ thuật và tình cảm con người. Hình ảnh này đồng thời cũng tạo ra sự chia cắt và xa cách vô cùng lớn.
Ở khổ thơ cuối, hình ảnh sao Khuê xuất hiện với một ý nghĩa tượng trưng sâu sắc. Âm thanh của tiếng nhạc vẫn vang lên, không chỉ chạm vào tâm hồn của con người mà còn đánh động cảm xúc của sao Khuê, tạo ra một sự đồng cảm sâu sắc giữa thi nhân và thiên nhiên.
Những hình ảnh trong bài thơ là những biểu tượng, những điểm dừng thú vị mà tác giả Xuân Diệu đã sáng tạo, đưa vào thơ ca để chia sẻ với người đọc. Điều này thể hiện sự gắn kết của ông với tâm hồn Việt Nam và văn hóa truyền thống. Hình ảnh trong bài thơ không chỉ thể hiện nét tài hoa của nhà thơ mà còn tạo ra sự giao hòa giữa âm thanh và hình ảnh, giữa tự nhiên và con người, giữa trần gian và hòa âm cảnh quan.
Cấu trúc bài thơ tuân theo các nguyên tắc cơ bản của thơ ca. Bài thơ có sự độc đáo với cấu trúc 2/2/3, với ngôn ngữ thơ giàu nhạc điệu và tinh tế. Ngòi bút của Xuân Diệu làm nổi bật cái riêng, đặc trưng của ông trong bài thơ này. Bài thơ “Nguyệt Cầm” cũng phản ánh sự ảnh hưởng của trường phái văn học Pháp, thể hiện quan niệm tuyệt vời về sự tương giao giữa các giác quan, tương tác giữa âm thanh, ánh sáng và cảm xúc. Ba giác quan này, thính giác, thị giác và xúc giác, cùng tạo ra những trải nghiệm rung động và đáng nhớ.
Câu 6 trang 62 SGK Ngữ văn 11 Chân trời: Xác định cách ngắt nhịp và phối hợp thanh điệu trong bài thơ. Cách ngắt nhịp và phối hợp thanh điệu đó đã tạo nên nhạc diệu như thế nào cho bài thơ và giúp bạn hình dung như thế nào về tiếng đàn nguyệt trong đêm lạnh?
Trả lời:
Nhà thơ không thể không viết về nhạc, vì cảm hứng về âm nhạc đã chảy sâu vào tâm hồn của ông, biến âm nhạc thành một thế giới tươi đẹp bên trong trí tưởng tượng của ông. Trong bài thơ “Nguyệt Cầm,” Xuân Diệu đã hoà quyện một niềm đam mê duy nhất vào thế giới của âm nhạc, tạo nên một mối tương giao độc đáo giữa tâm hồn con người, âm nhạc và sự sáng tạo của tự nhiên.
Sự ngắt nhịp 2/2/3 trong bài thơ không chỉ tạo ra một nhịp điệu âm nhạc cho câu thơ mà còn hình thành một bức tranh thơ hùng vĩ. Ngôn ngữ của bài thơ như một sợi dây đàn, và những cung bậc thanh âm ngân lên từ sợi dây đàn đó. Xuân Diệu thông qua khả năng điêu luyện ngôn ngữ đã tạo ra nhạc tính trong thơ, cho phép người đọc bước vào thế giới rực rỡ của “Nguyệt Cầm.”
Việc sử dụng các từ như “long lanh,” “lung linh,” và sử dụng lại chúng là một trong những biện pháp tạo ra nhịp điệu trong thơ. Nhịp điệu này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra âm nhạc trong thơ, đồng thời tinh tế thể hiện trạng thái cảm xúc của nhà thơ.