Văn học dân gian là một kho tri thức vô cùng phong phú và hữu ích không chỉ đối với việc hiểu biết về đời sống các dân tộc, mà còn là một phần không thể thiếu trong bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc. Dưới đây là mẫu soạn bài khái quát văn học dân gian Việt Nam (Soạn văn 10).
Mục lục bài viết
1. Các đặc trưng cơ bản của văn học dân gian Việt Nam:
– Tính truyền miệng: Truyền miệng không chỉ là phương thức lưu hành và tồn tại của văn học dân gian, mà còn tạo nên điểm khác biệt cơ bản của bộ phận văn học này so với văn học viết. Truyền miệng là phương tiện diễn đạt được sử dụng trong quá trình sáng tác và lưu truyền từ người này sang người khác, không bằng chữ viết mà bằng lời nói. Điều này thể hiện qua sự ghi nhớ qua nhiều thế hệ và các địa phương khác nhau. Nói truyền miệng có thể bao gồm các hình thức như nói, kể, hát, diễn và kết hợp nội dung lời thơ, văn với các làn điệu để tạo nên tác phẩm trình diễn chèo, tuồng, cải lương và nhiều hơn nữa.
– Tính tập thể: Quá trình sáng tác tập thể trong văn học dân gian diễn ra thông qua việc cá nhân khởi xướng tác phẩm ban đầu, sau đó những người khác tiếp tục lưu truyền, sửa chữa, thêm bớt, hoàn thiện và phong phú hóa cả về nội dung lẫn hình thức cho tác phẩm. Ngay cả khi đã được ghi chép lại, các tác phẩm văn học dân giân vẫn tiếp tục được truyền miệng, chỉnh sửa và hoàn thiện. Mỗi tác phẩm dân gian sau khi ra đời đều là tài sản chung của tập thể, mỗi người có quyền sử dụng, sửa chữa và bổ sung để thêm hoàn thiện và hấp dẫn. Tính tập thể trong văn học dân gian không chỉ thể hiện trong quá trình sáng tác và lưu truyền tác phẩm, mà còn thể hiện sự gắn bó mật thiết của văn học dân gian với những sinh hoạt khác nhau trong đời sống cộng đồng.
– Tính thực hành: Phần lớn các tác phẩm văn học dân gian được sáng tác trong những sinh hoạt như lao động tập thể, vui chơi ca hát tập thể, hội hè và nhiều hoạt động cộng đồng khác. Những sinh hoạt cộng đồng này có vai trò chi phối cả nội dung và hình thức của tác phẩm văn học dân gian. Các tác phẩm văn học dân gian không chỉ đơn thuần là sản phẩm cá nhân của tác giả, mà còn có vai trò phối hợp hoạt động, tạo nhịp điệu cho sinh hoạt cộng đồng, thể hiện sự đoàn kết và tình yêu đất nước. Việc sáng tác và truyền bá các tác phẩm văn học dân gian qua các hoạt động cộng đồng cũng đóng góp quan trọng vào việc phát triển và bảo tồn văn hóa dân tộc.
2. Định nghĩa và ví dụ các thể loại văn học dân gian.
2.1. Thần thoại:
Thần thoại là một hình thức văn xuôi tự sự thường kể về các vị thần nhằm giải thích các hiện tượng tự nhiên. Nó thể hiện khát vọng chinh phục tự nhiên và phản ánh quá trình sáng tạo văn hóa của người Việt cổ. Ví dụ về thần thoại gồm có Thần trụ trời, Nữ thần Mặt trăng, Thần mặt trời và nhiều hơn thế nữa.
2.2. Sử thi:
Sử thi là một hình thức văn xuôi tự sự có quy mô lớn, sử dụng ngôn ngữ có vần nhịp, kiểu văn xuôi, văn vần hoặc kết hợp cả hai. Nó xây dựng những hình tượng nghệ thuật hoành tráng, hào hùng để kể về một hoặc nhiều biến cố lớn lao diễn ra trong đời sống cộng đồng của nhân dân thời cổ đại, qua đó thể hiện sự ngưỡng mộ, tôn vinh của nhân dân đối với những người có công với cộng đồng. Các ví dụ về sử thi bao gồm sử thi Đẻ đất đẻ nước của người Mường, Sử thi Đăm Săn của dân tộc Ê-đê và nhiều hơn thế.
2.3. Truyền thuyết:
Truyền thuyết là một hình thức văn xuôi tự sự kể về sự kiện và nhân vật lịch sử (hoặc có liên quan đến lịch sử) cụ thể theo xu hướng lí tưởng hóa. Nó thể hiện sự ngưỡng mộ và tôn vinh người có công với đất nước, dân tộc hoặc cộng đồng dân cư của một vùng. Bên cạnh đó, truyền thuyết cũng vừa đề cao, vừa phê phán các nhân vật lịch sử. Các ví dụ về truyền thuyết bao gồm truyền thuyết Hùng Vương, An Dương Vương và Mị Châu, Trọng Thủy, Bánh chưng bánh dày và nhiều hơn thế nữa.
2.4. Cổ tích:
Trong văn xuôi tự sự, cổ tích là một dạng văn chương có cốt truyện và hình tượng được hư cấu có chủ đích, kể về số phận của những con người bình thường trong xã hội có phân chia đẳng cấp. Cổ tích thể hiện tinh thần nhân đạo và lạc quan của nhân dân lao động. Ví dụ như các câu chuyện Thạch Sanh, Tấm Cám, Cây khế, …
2.5. Truyện cười:
Trong văn xuôi tự sự, truyện cười là một loại văn chương ngắn, có kết cấu chặt chẽ và kết thúc bất ngờ. Loại văn chương này kể về những sự việc, hiện tượng xấu, trái tự nhiên trong cuộc sống, làm bật lên tiếng cười và nhằm mục đích giải trí hoặc phê phán xã hội. Ví dụ như các câu chuyện Tam đại con gà, Nhưng nó phải bằng hai mày, …
2.6. Truyện ngụ ngôn:
Trong văn xuôi tự sự, truyện ngụ ngôn là một loại văn chương rất ngắn gọn, kết cấu rất chặt chẽ và thông qua các ẩn dụ để kể về những sự việc liên quan đến con người, từ đó rút ra những kinh nghiệm và triết lí sâu sắc. Ví dụ như các câu chuyện Treo biển, Trí khôn, …
2.7. Tục ngữ:
Tục ngữ là một loại văn chương được đúc kết từ những câu/lời nói có tính nghệ thuật (ngắn gọn, hàm súc, phần lớn có hình ảnh, vần, nhịp), đúc kết những kinh nghiệm thực tiễn và thường được dùng trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày của nhân dân. Ví dụ như các câu thành ngữ Tốt gỗ hơn tốt nước sơn, Gần mực thì đen gần đèn thì sáng, Nuôi lợn ăn cơm nằm/Nuôi tằm ăn cơm đứng, …
2.8. Câu đố:
Câu đố là một loại văn chương được trình bày dưới dạng bài thơ hoặc câu nói có tính có vần, mô tả vật bằng những hình ảnh, hình tượng khác lạ để người nghe tìm lời giải thích nhằm mục đích giải trí, rèn luyện tư duy và cung cấp những tri thức về cuộc sống. Ví dụ như câu đố “Không miệng mà lại biết kêu / Không tội mà lại bị treo lên xà”. (Đáp án: Cái chuông)
2.9. Ca dao:
Ca dao là một loại văn chương thơ trữ tình (thường kết hợp với âm nhạc khi diễn xướng), thể hiện thế giới nội tâm con người. Ví dụ như đoạn thơ sau: “Anh đi anh nhớ quê nhà, Nhớ canh rau muống, nhớ cà dầm tương. Nhớ ai dãi nắng dầm sương, Nhớ ai tát nước bên đường hôm nao”.
2.10. Vè:
Vè là một loại văn vần có lời thơ mộc mạc. Phần lớn nói về những sự kiện, sự việc của làng, nước mang tính thời sự, nhằm thông báo và bình luận. Ví dụ như các vè như “Vè thách cưới”, “Vè bão năm Tỵ”, “Vè sai đạo”, “Vè thầy Thông Chánh”, …
2.11. Truyện thơ:
Truyện thơ là một loại văn chương thể hiện số phận và khát vọng của con người về hạnh phúc lứa đôi và sự công bằng trong xã hội. Ví dụ như các tác phẩm Truyện Kiều (
2.12. Chèo (Các hình thức diễn xướng dân gian):
Chèo là một loại kịch hát dân gian kết hợp với yếu tố trữ tình và trào lộng, ca ngợi những tấm gương đạo đức phê phán đả kích mặt trái của xã hội. Các thể loại sân khấu dân gian khác như tuồng, cải lương, múa rối, … Ví dụ như các vở Chèo Quan Âm Thị Kính, Suý Vân giả dại, …
3. Những nội dung các giá trị của văn học dân gian:
– Văn học dân gian là một kho tri thức vô cùng phong phú và hữu ích không chỉ đối với việc hiểu biết về đời sống các dân tộc, mà còn là một phần không thể thiếu trong bản sắc văn hóa của mỗi dân tộc. Văn học dân gian bao gồm nhiều thể loại khác nhau, từ truyền thuyết, cổ tích, truyện cười, truyện ngụ ngôn, tục ngữ, câu đố, ca dao, vè, truyện thơ đến các hình thức diễn xướng dân gian như chèo, tuồng, cải lương, múa rối. Mỗi thể loại đều mang đến cho người đọc những trải nghiệm đa dạng và phong phú, giúp họ hiểu sâu hơn về cuộc sống và bản sắc văn hóa của dân tộc mình.
– Ngoài giá trị về hiểu biết và giáo dục văn hóa, văn học dân gian còn có giá trị sâu sắc về đạo lí làm người. Những giá trị quan trọng nhất được thể hiện ở văn học dân gian là tinh thần nhân đạo và lạc quan. Những câu chuyện, những thần thoại, những truyện cười hay những câu đố đều mang trong mình những thông điệp về sự thật, sự đúng đắn và đạo đức. Chính những giá trị đó đã góp phần hình thành những phẩm chất tốt đẹp, tâm hồn và nhân cách cho con người Việt Nam, giúp truyền bá những giá trị đó cho thế hệ sau.
– Văn học dân gian còn có giá trị thẩm mỹ to lớn, góp phần quan trọng tạo nên bản sắc riêng cho nền văn học dân tộc. Với các tác phẩm như Truyện Kiều của Nguyễn Du, Truyện Lục Vân Tiên của Nguyễn Đình Chiểu, chèo Quan Âm Thị Kính hay Suý Vân giả dại, văn học dân gian đã trở thành những mẫu mực xứng đáng để học tập và giúp thế hệ sau hiểu biết thêm về đời sống tinh thần phong phú của cha ông.
– Tóm lại, văn học dân gian là một kho tri thức vô cùng quý giá về đời sống các dân tộc, mang trong mình những giá trị văn hóa, đạo đức và thẩm mỹ to lớn. Việc bảo tồn và phát huy giá trị văn học dân gian là rất cần thiết để giúp truyền lại những giá trị đó cho thế hệ sau và duy trì bản sắc văn hóa của dân tộc. Nếu chúng ta không bảo tồn và phát triển văn học dân gian, có thể sẽ mất đi một phần quan trọng trong bản sắc văn hóa của đất nước và một nguồn kiến thức quý giá cho thế hệ tương lai. Chính vì vậy, chúng ta cần đề cao giá trị của văn học dân gian và có những hành động cụ thể để bảo vệ và phát triển nó.