Trong đoạn trích "Huyện đường" của vở tuồng "Nghêu, Sò, Ốc, Hến," tác giả đã thể hiện sự châm biếm mỉa mai đối với thói tham nhũng và việc xử kiện dựa trên tiền bạc của một số quan lại trong xã hội cũ. Dưới đây là bài viết về chủ đề: Soạn bài Huyện đường - Kết nối tri thức Ngữ văn lớp 10, mời bạn đọc theo dõi.
Mục lục bài viết
- 1 1. Tóm tắt bài Huyện đường:
- 2 2. Trước khi đọc bài Huyện đường – Kết nối tri thức Ngữ văn lớp 10:
- 3 3. Trong khi đọc bài Huyện đường – Kết nối tri thức Ngữ văn lớp 10:
- 4 4. Trả lời câu hỏi bài Huyện đường – Kết nối tri thức Ngữ văn lớp 10:
- 5 5. Kết nối đọc – viết bài Huyện đường – Kết nối tri thức Ngữ văn lớp 10:
1. Tóm tắt bài Huyện đường:
Trong đoạn trích “Huyện Đường” trong tác phẩm “Nghêu, Sò, Ốc, Hến,” tác giả kể về một cảnh làm việc tại huyện đường. Trong bối cảnh này, diễn ra một cuộc kiện tụng liên quan đến vụ trộm của Thị Hến. Các quan chức và lính lệ đang tụ họp để thảo luận về cách xử lý kiện tụng này để có thể thu được nhiều tiền nhất từ những người liên quan như Sò, Ốc và Nghêu. Cuối cùng, họ quyết định rằng Ốc sẽ bị kết án năm năm tù, Nghêu bị phạt đòn năm mươi trượng, và lính trưởng bị phạt năm mươi quan tiền.
2. Trước khi đọc bài Huyện đường – Kết nối tri thức Ngữ văn lớp 10:
Ngữ văn 10 trang 132 Câu 1: Bạn đã xem biểu diễn tuồng bao giờ chưa? Bạn nghĩ sao khi loại nghệ thuật sân khấu truyền thống này đang gặp khó khăn trên con đường đến với khán giả hiện đại?
Em đã có trải nghiệm xem biểu diễn tuồng trên sân khấu một vài lần. Câu hỏi này đặt ra một vấn đề quan trọng về sự phát triển và thách thức của nghệ thuật tuồng trong thời đại hiện đại.
Tuồng là một nghệ thuật sân khấu truyền thống của Việt Nam, có lịch sử lâu đời và có giá trị văn hóa sâu sắc. Tuy nhiên, nó đang gặp phải nhiều khó khăn trong việc tiếp cận và thu hút khán giả hiện đại. Một số nguyên nhân chính gây ra tình trạng này bao gồm:
– Nội dung cổ điển: Nhiều vở tuồng dựa trên các câu chuyện cổ tích, truyền thống, và lịch sử cổ điển của Việt Nam. Những nội dung này có thể trở nên khó tiếp cận và ít phù hợp với người xem hiện đại, đặc biệt là giới trẻ.
– Ngôn ngữ cổ điển: Tuồng thường sử dụng ngôn ngữ cổ điển và phức tạp, không phải lúc nào cũng dễ hiểu đối với người xem không quen thuộc với nó.
– Thời gian biểu diễn: Các vở tuồng thường khá dài, kéo dài từ vài giờ đến cả ngày, điều này có thể làm mất đi sự chú ý của khán giả hiện đại, người thường có cuộc sống bận rộn và ít thời gian dành cho giải trí dài hơi.
– Sự cạnh tranh với các hình thức giải trí khác: Sự phát triển của công nghệ đã tạo ra nhiều lựa chọn giải trí khác nhau cho khán giả, chẳng hạn như phim ảnh, truyền hình, âm nhạc, và trò chơi điện tử. Các loại hình này thường có sự hấp dẫn hiện đại hơn và dễ tiếp cận hơn.
Để tuồng có thể tồn tại và phát triển trong thời đại hiện đại, có thể cần xem xét các biện pháp như cập nhật nội dung để phù hợp hơn với tâm lý và mong muốn của khán giả, sử dụng ngôn ngữ đơn giản hơn, và thậm chí kết hợp với các hình thức giải trí khác để làm cho nó trở nên hấp dẫn hơn đối với thế hệ trẻ.
Ngữ văn 10 trang 132 Câu 2: Hãy tìm xem trên Internet toàn bộ hoặc từng trích đoạn của vở tuồng này.
3. Trong khi đọc bài Huyện đường – Kết nối tri thức Ngữ văn lớp 10:
Câu 1. Cách bài trí nơi huyện đường – những chỉ dẫn cho việc thiết kế sân khấu.
Cách bài trí nơi huyện đường, như được miêu tả trong văn bản, thể hiện sự tinh tế và cân nhắc trong việc thiết kế sân khấu.
– Bức hoành phi trên tường chính giữa: Bức hoành phi này có hai chữ “huyện đường” viết rất lớn, là điểm nổi bật để xác định rằng đó là nơi huyện đường. Bên cạnh chữ “huyện đường” là hai câu đối, thể hiện sự trang trọng và tôn vinh địa vị của huyện đường.
– Cửa vào nhà trong: Nơi huyện đường cần phải có một cửa vào nhà bên cạnh để có thể tiện lợi cho việc đi lại và đảm bảo tính riêng tư của công việc huyện đường.
– Bàn giấy của tri huyện: Bàn này được đặt ở vị trí trung tâm, chính diện và có thể nhìn thấy dễ dàng từ mọi góc độ trong huyện đường. Trên bàn này có những vật dụng quan trọng như ống bút, nghiên mực và điếu bình, cho thấy sự chu đáo và sẵn sàng để tiếp đón và ghi chép thông tin.
– Bàn của đề lại: Bàn này có vị trí và bài trí tương tự như bàn của tri huyện, nhưng trên đó chỉ có một chồng đơn từ và một nghiên bút. Sự đơn giản của bàn này có thể thể hiện vị trí và nhiệm vụ của đề lại không quá quan trọng và phức tạp như tri huyện.
Tất cả những chi tiết này cùng nhau tạo nên một không gian trang trọng, tôn vinh vị trí và quyền hạn của huyện đường trong việc quản lý và xử lý các vụ kiện tụng. Cách bài trí này cũng thể hiện tinh thần cân nhắc và sự quan tâm đến việc thể hiện văn hóa và truyền thống trong các buổi biểu diễn tuồng và sân khấu.
Câu 2. Hoạt động “ăn ý” giữa tri huyện và đề lại.
Sau khi tri huyện đã xử lý xong vụ kiện liên quan đến Nghêu và Ốc, ông ta tiếp tục muốn xử lý Sò và Hến. Thuật ngữ “ăn ý” ở đây có nghĩa là tri huyện và đề lại đã thỏa thuận hoặc thương lượng về việc tiếp tục xử lý các vụ kiện khác. Điều này thể hiện sự hiểu biết và hợp tác giữa hai người để đạt được mục tiêu chung trong việc quản lý và giải quyết các vụ kiện.
Câu 3. Điều gì sẽ xảy ra sau lời nói này của lính lệ A?
Sau lời nói của lính lệ A, dự kiến rằng ông Trùm Sò và thị Hến sẽ đút lót tiền cho lính lệ A, nhằm mục đích để hắn giúp họ và cùng nhau vào huyện đường để mong được tri huyện xử kiện. Lời nói của lính lệ A có thể hiện sự hợp tác và sẵn sàng của hắn để giúp đỡ Trùm Sò và thị Hến trong việc xử lý vụ kiện của họ, và đồng thời, nó cũng có thể ám chỉ đến sự tham nhũng hoặc thương lượng không chính đáng giữa các bên liên quan vào cuộc kiện tụng.
4. Trả lời câu hỏi bài Huyện đường – Kết nối tri thức Ngữ văn lớp 10:
Câu 1. Tóm tắt các sự việc trong đoạn trích.
Trong đoạn trích, diễn ra một loạt các sự việc và sự kiện như sau:
– Tri huyện bước ra: Tri huyện, người đứng đầu huyện đường, xuất hiện và tự giới thiệu với tên tuổi và chức vụ của mình. Điều này thể hiện tính trang trọng và quan trọng của người này trong cuộc xử lý vụ kiện.
– Đề lại ra sau, thưa về vụ án của Thị Hến: Đề lại, người có nhiệm vụ hỗ trợ tri huyện, tiến ra phía sau và bắt đầu trình bày về vụ án liên quan đến Thị Hến. Đây là sự kiện quan trọng để tri huyện và đề lại có cái nhìn tổng quan về tình hình.
– Phương án xử lý cho Ốc, Nghêu và lí trưởng: Sau khi nghe về vụ án của Thị Hến, tri huyện và đề lại đưa ra phương án xử lý bao gồm án tù, phạt đòn (có thể là trừng phạt thể xác) và phạt tiền đối với Ốc, Nghêu và lí trưởng. Điều này thể hiện quá trình quyết định và thẩm định hình phạt cho những người liên quan.
– Sò và Hến đợi xem xét: Trong khi Ốc, Nghêu và lí trưởng đã có phương án xử lý cụ thể, Sò và Hến được quyết định đưa vào danh sách đợi xem xét. Điều này có thể liên quan đến việc cần thêm thời gian để xem xét vụ án của họ hoặc để xác định phương án xử lý cụ thể.
– Lính lệ gọi tất cả vào hầu tòa: Cuối cùng, một lính lệ (người có trách nhiệm trong việc duyệt và kiểm soát tù nhân) gọi tất cả những người liên quan vào hầu tòa. Điều này làm chuẩn bị cho việc bắt đầu cuộc phiên xử và thẩm định vụ kiện.
Câu 2. Liệt kê những lời thoại cho thấy sự tương đồng về bản chất, thủ đoạn giữa các nhân vật ở huyện đường, từ tri huyện đến đề lại và lính lệ.
Trong đoạn trích, ta có thể thấy sự tương đồng về bản chất và thủ đoạn giữa các nhân vật ở huyện đường, từ tri huyện đến đề lại và lính lệ qua những lời thoại sau đây:
– Tri huyện: Tri huyện hỏi về vụ án và đưa ra ý kiến rằng có thể để vụ án này tiếp tục đu đưa như hiện tại, vì Thị Hến (được cho là người giàu có) có thể chi trả nhiều. Điều này thể hiện tính toan trọng tài với khía cạnh tiền bạc.
– Đề lại: Đề lại phản hồi tri huyện và đề xuất tiếp tục “tra cứu” vụ án. Cách đề lại nêu vấn đề cho thấy tính mưu mô và thông minh của nhân vật này. Đồng thời, ông đề lại còn nhận xét về các bên liên quan với từng người bị liên quan trong vụ án: “thằng Ốc, thằng Nghêu, lí trưởng, Thị Hến.” Điều này thể hiện sự quan tâm chi tiết đến từng người trong cuộc xử lý vụ kiện.
– Tri huyện: Tri huyện đồng tình với đề lại và lưu ý về việc “nắm đứa có tóc ai nắm kẻ trọc đầu.” Điều này cho thấy tính cẩn thận và quan trọng của việc thu thập chứng cứ và xác minh thông tin trước khi ra quyết định.
– Lính lệ: Cuối cùng, lính lệ nêu rõ điểm quan trọng: “Ăn thua là những chỗ khó đấy đấy, lưỡi không xương nhiều đường lắt léo, nói thế nào lại chả được.” Lời thoại này thể hiện sự nhạy bén và sự hiểu biết về tính cách và bản tính của nhân vật trong vụ án.
Tóm lại, các lời thoại này cho thấy sự tương đồng về khía cạnh mưu mô, quan sát chi tiết và khả năng đánh giá của các nhân vật ở huyện đường, từ tri huyện đến đề lại và lính lệ.
Câu 3. Đoạn trích cho thấy tri huyện và đề lại không cần phải giữ ý với nhau. Vì sao vậy? Phân tích sự hô ứng nhịp nhàng trong lời thoại giữa hai nhân vật.
Trong đoạn trích, ta có thể thấy rõ rằng tri huyện và đề lại không cần phải giữ ý với nhau vì họ chia sẻ mục tiêu chung là kiếm tiền và bảo vệ lợi ích của mình trong việc xử lý vụ án. Dưới đây là phân tích sự hô ứng nhịp nhàng trong lời thoại giữa hai nhân vật:
– Tri huyện và việc kiếm tiền từ Sò: Tri huyện thể hiện sự quan tâm đối với vụ án này vì Sò được xem là người giàu có và có tiền nhiều. Ông muốn “ấy” được nhiều tiền từ vụ án này. Đề lại lập tức ứng với ý kiến của tri huyện bằng cách đề xuất “tra cứu” vụ án, với hy vọng có thêm tiền. Sự hô ứng này thể hiện sự đồng tình và tham vọng của cả hai.
– Đề lại và xử lý “bọn trọc đầu”: Đề lại sau đó nói về việc muốn xử “ốc, nghêu, lí trưởng, Thị Hến.” Tri huyện lập tức hưởng ứng ý kiến của đề lại bằng cách nêu ý kiến về việc “nắm đứa có tóc ai nắm kẻ trọc đầu.” Sự hô ứng này cho thấy họ thậm chí không cần phải thảo luận nhiều về việc xử lý vụ án, bởi họ đã có suy nghĩ tương đồng về cách tiếp cận vụ án.
– Lính lệ và khen ngợi xử lý của tri huyện: Sau khi tri huyện đề xuất phương án xử tù, phạt đòn và phạt tiền, đề lại nhanh chóng khen ngợi bằng các lời như “bẩm quan xử thật sâu sắc” và “vâng ạ, quan xử hay lắm.” Sự hô ứng này thể hiện sự nịnh bợ và đồng lòng với quyết định của tri huyện, nhấn mạnh sự đồng lòng giữa họ.
Tóm lại, sự hô ứng nhịp nhàng trong lời thoại giữa tri huyện và đề lại cho thấy họ không cần phải đàm phán nhiều về vụ án, mà đã có sự đồng tình và đồng lòng với nhau trong việc kiếm tiền và xử lý vụ kiện này.
Câu 4. Qua theo dõi cảnh tuồng Huyện đường, bạn hiểu như thế nào về thái độ và cách nhìn nhận của người dân xưa đối với chốn “cửa quan”?
Thông qua việc theo dõi cảnh tuồng Huyện đường, ta có thể hiểu được thái độ và cách nhìn nhận của người dân xưa đối với chốn “cửa quan,” tức là hành lang quyền lực và quản lý của chính quyền địa phương. Thông điệp cơ bản mà người dân xưa truyền tải về chốn này là tiêu cực và tiêu biểu như sau:
– Chốn “cửa quan” là nơi tham nhũng và vơ vét: Người dân xưa thường coi chốn “cửa quan” như một nơi để quan lại đục khoét, lợi dụng quyền lực của họ để tận dụng những cơ hội cá nhân. Trong cảnh tuồng Huyện đường, tri huyện và đề lại không hề quan tâm đến việc đưa ra quyết định công bằng mà tập trung vào việc kiếm tiền và lợi ích cá nhân.
– Chốn “cửa quan” không đáp ứng công lý: Thái độ của người dân xưa thường là hoài nghi và phản đối chính quyền địa phương. Họ thường tin rằng chốn “cửa quan” không phải là nơi để đòi lại công bằng hay tìm kiếm sự công lý. Thay vào đó, nó thường được xem là nơi thể hiện sự bất công và tham nhũng.
– Sự thất vọng và không tin tưởng vào chính quyền: Từ cảnh tuồng Huyện đường, ta có thể thấy sự thất vọng của người dân xưa đối với hành động của chính quyền. Việc tri huyện và đề lại đặt lợi ích cá nhân lên trên công lý và sự công bằng gây ra sự không tin tưởng và thất vọng từ phía người dân.
Tóm lại, người dân xưa thường nhìn nhận chốn “cửa quan” như một nơi không công bằng và tham nhũng, nơi mà quan lại lợi dụng quyền lực và tận dụng cơ hội cá nhân. Thái độ này thể hiện sự thất vọng và không tin tưởng vào chính quyền địa phương, và họ không hy vọng rằng chốn “cửa quan” sẽ đáp ứng công lý.
Câu 5. Lời tự giới thiệu (qua hình thức nói lối) của nhân vật tri huyện đã giúp người xem, người đọc hiểu được điều gì về con người ông ta? Hãy so sánh lời tự giới thiệu đó của một nhân vật cụ thể trong tuồng với những lời tự giới thiệu thường gặp trong đời sống để rút ra nhận xét cần thiết.
Lời tự giới thiệu của nhân vật tri huyện thông qua hình thức nói lối đã tiết lộ nhiều thông tin quan trọng về con người ông ta. Điều quan trọng là so sánh lời tự giới thiệu này với những lời tự giới thiệu thường gặp trong đời sống thực tế để rút ra nhận xét cần thiết.
Tri huyện tự giới thiệu bản thân là một người có quyền thế cao và kinh nghiệm trong chốn quan trường. Tuy nhiên, điểm đáng chú ý ở đây là ông không đề cập đến bất kỳ thành tựu nào trong sự nghiệp chính trị mà tập trung vào việc “tìm cách vơ vét của nhân dân.” Điều này thể hiện tính cách tham lam và không công bằng của ông, và ông ta còn bị miêu tả là người “ngu dốt” trong cách tiếp cận vấn đề.
Câu 6. Nếu được tham gia dựng lại cảnh Huyện đường trên sân khấu, bạn sẽ lưu ý điều gì về diễn xuất của diễn viên? Vì sao?
Nếu được tham gia dựng lại cảnh Huyện đường trên sân khấu, tôi sẽ lưu ý các yếu tố quan trọng trong diễn xuất của diễn viên bao gồm lời thoại, khuôn mặt, và hành động. Dưới đây là lý do vì sao tôi quan tâm đến những yếu tố này:
– Lời thoại: Lời thoại là phần quan trọng nhất trong việc truyền đạt thông điệp và tạo nên tâm trạng của nhân vật. Diễn viên cần phải thể hiện sự hiểu biết về vai diễn, sự tương tác với các nhân vật khác, và khả năng diễn đạt cảm xúc và ý nghĩa của lời thoại. Điều này đặc biệt quan trọng trong trường hợp của cảnh Huyện đường, nơi sự xử lý của các nhân vật quyết định số phận của những người bị kết án.
– Khuôn mặt: Khuôn mặt của diễn viên là cách thể hiện cảm xúc và tâm trạng của nhân vật. Sự biểu cảm trên khuôn mặt có thể giúp khán giả hiểu rõ hơn về tình hình và tâm lý của nhân vật. Trong cảnh Huyện đường, diễn viên cần phải có khả năng thể hiện sự nghiêm túc, thâm trầm, và thậm chí là áp lực mà nhân vật đang đối mặt.
– Hành động: Hành động của diễn viên, bao gồm cử chỉ, vận động cơ thể, và cách di chuyển trên sân khấu, cũng có vai trò quan trọng trong việc làm cho nhân vật trở nên thực tế và độc đáo. Trong trường hợp của cảnh Huyện đường, diễn viên cần phải có sự thấu hiểu về vị trí và vai trò của từng nhân vật để có thể thể hiện hành động một cách phù hợp và thuyết phục.
5. Kết nối đọc – viết bài Huyện đường – Kết nối tri thức Ngữ văn lớp 10:
Viết đoạn văn ngắn (khoảng 150 chữ) trình bày suy nghĩ về tiếng cười châm biếm của tác giả dân gian thể hiện qua đoạn trích.
Trong đoạn trích “Huyện đường” của vở tuồng “Nghêu, Sò, Ốc, Hến,” tác giả đã thể hiện sự châm biếm mỉa mai đối với thói tham nhũng và việc xử kiện dựa trên tiền bạc của một số quan lại trong xã hội cũ. Nhân vật trong truyện đã tự tiết lộ bản chất thật của họ thông qua ngôn ngữ và cử chỉ, tạo nên một không khí tiếng cười sâu cay. Tri huyện và đề lại, hai nhân vật chính trong đoạn trích, đại diện cho quyền lực và công lý nhưng lại bộc lộ tính tham lam, sử dụng uy quyền để lợi dụng và thu thập tài sản của nhân dân. Điều này không chỉ phản ánh một xã hội lừa dối và thâm độc mà còn thể hiện sự thiếu tình người. Tác giả sử dụng tiếng cười để phê phán sâu sắc và phơi bày những vấn đề xã hội nghiêm trọng. Tiếng cười trong đoạn trích này mang trong mình sự chua xót và phản ánh sự thất vọng về sự thực tế của xã hội. Nó là một lời chỉ trích sắc bén về sự bất công và tham lam của những người đứng đầu xã hội.