Mục lục bài viết
1. So sánh điểm khác biệt giữa nền văn minh Hy Lạp và La Mã:
Đặc điểm so sánh | Văn minh Hy Lạp | Văn minh La Mã |
Điều kiện tự nhiên | Lãnh thổ của Hy Lạp cổ đại rộng hơn nước Hy Lạp ngày nay, bao gồm miền Nam bán đảo Ban căng, các đảo bên ngoài biển Êgiê và miền ven biển phía Tây Tiểu Á. Vùng lục địa Hy Lạp được chia thành 3 khu vực: Bắc, Trung và Nam Bộ, với đèo hẹp Técmôphin nối liền Bắc và Trung Bộ. Ở miền Trung Bộ có nhiều dãy núi và đồng bằng, với thành phố Aten là điểm đến quan trọng. Miền Nam Bộ là bán đảo Pêlêpônedơ, với vùng đồng bằng rộng và phì nhiêu thuận lợi cho trồng trọt. Vùng biển Êgiê phía Tây của bán đảo Bancăng có nhiều vịnh và hải cảng, thuận lợi cho phát triển hàng hải và nghỉ chân của thuyền bè. Tiểu Á là một vùng giàu có và là đầu mối kết nối Hy Lạp với các nước phương Đông. Điều kiện địa lí giúp Hy Lạp cổ đại phát triển nền công thương nghiệp và tiếp thu ảnh hưởng của văn minh cổ đại phương Đông. | La Mã là quốc gia cổ đại ở bán đảo Ý, phía Nam Âu, rộng khoảng 300.000 km2, với nhiều đồng bằng và đồng cỏ thuận lợi cho chăn nuôi gia súc. Ý có nhiều kim loại như đồng, chì, sắt… để chế tạo công cụ sản xuất và vũ khí. Bán đảo Ý lớn gấp 5 lần bán đảo Hy Lạp. La Mã xâm chiếm vùng bên ngoài và trở thành đế quốc bao quanh Địa Trung Hải, bao gồm đất đai của 3 châu lục: Âu, Á, Phi. |
Dân cư và xã hội | Trong thời kỳ cổ đại, Hy Lạp là một vùng đất đa dạng về dân tộc và văn hóa. Có nhiều tộc người khác nhau sinh sống tại đây, trong đó có những người Êôliêng chủ yếu cư trú ở phía Bắc bán đảo Bancăng và một phần Trung Bộ (đồng bằng Bêôxi), trong khi người Êôliêng khác lại sinh sống ở vùng Bắc bán đảo Pêlêpônedơ. Ngoài ra, còn có tộc người Đô riêng sống ở Bắc bán đảo Pêlêpônedơ, đảo Cr ết và các đảo khác ở phía Nam biển Êgiê. Mỗi tộc người đều có nét đặc trưng riêng, văn hóa và truyền thống khác nhau, tạo nên sự đa dạng và phong phú của cộng đồng Hy Lạp cổ đại. Với sự đa dạng về dân tộc và văn hóa, những người dân của Hy Lạp cổ đại đã phát triển ra nhiều nét đặc trưng độc đáo. Họ có một nền văn hóa và truyền thống phong phú, được bao gồm các lễ hội, tôn giáo, văn học, nghệ thuật, và kiến trúc. Tất cả những điều này đều góp phần tạo nên một trong những nền văn hóa lớn và phát triển nhất của thế giới cổ đại. | Cư dân chủ yếu và có mặt sớm nhất trên bán đảo Ý được gọi là người Ý (Italoes). Tuy nhiên, trong số những người này lại có một bộ phận sống ở vùng Latium được gọi là người Latinh, và đây chính là những người đã dựng lên thành phố La Mã trên bờ sông Tibrơ. Vì vậy, người Latinh còn được gọi là người La Mã. Ngoài ra, còn có những dân tộc khác sống trên bán đảo này. Người Gôloa, một dân tộc bản địa sống ở miền Bắc và miền Trung, là một trong số đó. Họ đã có mặt trên bán đảo Ý từ rất lâu đời, và có nền văn hóa và lịch sử đa dạng và phong phú. Người Etơruxcơ, một dân tộc khác sống ở miền Bắc và miền Trung, cũng có mặt trên bán đảo Ý từ thời cổ đại. Người Hy Lạp thì sống ở các thành phố ven biển phía Nam và đảo Xixin, và đóng góp rất nhiều vào sự phát triển văn hóa của bán đảo Ý. Tuy nhiên, người La Mã là những người đã để lại nhiều di sản quý giá cho thế giới. La Mã đã trở thành một trong những đế chế lớn nhất thế giới với nền văn hóa và nghệ thuật đặc sắc. Những công trình kiến trúc như La Mã cổ đại, các di tích lịch sử và nghệ thuật của La Mã đều là những điểm đến hấp dẫn của du lịch trên thế giới. Vì vậy, bất chấp những sự đa dạng về dân tộc và văn hóa trên bán đảo Ý, người La Mã và nền văn hóa của họ vẫn là một phần quan trọng trong lịch sử và văn hóa của thế giới. |
Kinh tế | Nền kinh tế chủ yếu của nền văn minh Hy Lạp được xây dựng dựa trên các hoạt động thương mại và nông nghiệp phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ cổ đại. Ngoài ra, văn hóa Hy Lạp cổ đại cũng là một yếu tố quan trọng góp phần vào sự phát triển của kinh tế này, khi các hoạt động văn hóa như triết học, nghệ thuật và khoa học được đầu tư và khuyến khích. Điều này đã tạo ra một môi trường thuận lợi cho sự phát triển của kinh tế và đóng góp vào sự giàu có và ấn tượng của nền văn minh Hy Lạp cổ đại. | Nền kinh tế của nền văn minh La Mã là một trong những nền kinh tế đầu tiên được phát triển tại châu Âu, được biết đến với việc sử dụng đồng tiền và hệ thống thương mại phát triển. Nền kinh tế này được xây dựng trên cơ sở sản xuất nông nghiệp và chế tạo, với việc sử dụng công nghệ cao để sản xuất các sản phẩm như đồ sắt, áo giáp, kiếm và các sản phẩm khác. Ngoài ra, nền kinh tế La Mã còn được biết đến với việc xây dựng các tuyến đường giao thông quan trọng, kết nối các thành phố và địa phương với nhau, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại và phát triển kinh tế. Tổ chức lao động và chia sẻ lao động cũng là một trong những yếu tố quan trọng của nền kinh tế La Mã, với việc sử dụng các công trình công cộng như đường phố, cầu, hầm mỏ và thủy lợi để giúp cải thiện điều kiện sống và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân. |
Chính trị | Thời kì văn hóa Crét-Myxen và thời Hôme Thời kì thành bang (thế kỉ VIII-IV TCN) Sự thiết lập quyền bá chủ ở Hy Lạp | Thời kì cộng hòa Thời kì quân chủ
|
2. Những thành tựu nghệ thuật của văn minh Hy Lạp và La Mã cổ đại:
Hy Lạp và La Mã là hai quốc gia khác nhau, mỗi nước có văn hóa độc đáo của riêng mình. Văn minh Hy-La là sự kết hợp giữa văn hóa Hy Lạp và La Mã. Nền văn minh Hy-La phát triển toàn diện ở nhiều lĩnh vực, bao gồm văn học, nghệ thuật, sử học, khoa học tự nhiên và triết học.
2.1. Lĩnh vực văn học:
a. Thần thoại Hy Lạp
Thần thoại Hy Lạp phản ánh cuộc sống và hoạt động xã hội của nhân dân, với nhiều nguồn cảm hứng cho thơ, kịch, điêu khắc và hội họa của Hy Lạp cổ đại.
Ví dụ: – Thần Dớt của Hy Lạp trở thành Giupite của La Mã. – Thần Nêva – vợ thần Dớt của Hy Lạp thành thần Giumông – vợ của Giupite của La Mã…
b. Thơ
Thơ Hy Lạp có 2 tập sử thi nổi tiếng là Iliat và Ôđixê do Home, một nhà thơ mù sinh ra tại một thành phố miền tiểu Á vào khoảng thế kỉ IX TCN. Hai tập sử thi này khai thác cuộc chiến tranh giữa các quốc gia ở Hy Lạp với thành Tơroa Tiểu Á.
Thơ La Mã phát triển dưới thời Ốctaviaút, với nhiều nhà thơ xuất phát từ nhiều nguồn gốc: nhân dân, nô lệ và kẻ sĩ.
c. Kịch
Nghệ thuật kịch của Hy Lạp phát triển từ các hình thức thơ ca múa, hóa trang trong các ngày lễ hội, và có hai loại: bi kịch và hài kịch. Nghệ thuật này phát triển nhanh với nhiều sân khấu lớn và cuộc thi diễn kịch được tổ chức thường xuyên.
2.2. Lĩnh vực sử học:
a. Sử học Hy Lạp
Trước thế kỉ V TCN, người Hy Lạp biết đến lịch sử của mình chủ yếu bằng truyền thuyết và sử thi. Sau đó, Hy Lạp mới có lịch sử được viết thành văn và có những nhà sử học nổi tiếng như Hêrôđốt, Tuyxiđít, Xênôphôn…
b. Sử học La Mã
Nền sử học thật sự của La Mã xuất hiện đến cuối thế III TCN với những nhà sử học nổi tiếng như: Nơviút, Phabiut, Catông, Pôlibiút, Tilút, Liviut, Taxitut, Plutac. Những thành tựu của nhà sử học Hy Lạp và La Mã đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của nền sử học thế giới.
2.3. Lĩnh vực nghệ thuật:
Nghệ thuật của Hy Lạp và La Mã bao gồm 3 mặt chủ yếu: kiến trúc, điêu khắc và hội họa. Nghệ thuật Hy Lạp đã đạt được nhiều thành tựu trong thời gian qua nhưng nghệ thuật La Mã lại càng rực rỡ hơn.
a. Kiến trúc
Nhiều công trình kiến trúc tiêu biểu của Hy Lạp được xây dựng tại Aten, trong đó có đền Páctênông. Công trình này xây dựng bằng đá trắng với 46 cột tròn trang trí rất đẹp và được trang trí bằng những bức phù điêu thần thoại và sinh hoạt xã hội của Aten. Trong đền còn có tượng nữ thần Atêna, vị thần phù hộ của Aten. Ngoài ra, các đền thờ ở một số thành phố Hy Lạp trên đảo Xixin cũng là những công trình kiến trúc đẹp.
Công trình kiến trúc của La Mã còn rực rỡ hơn với nhiều sáng tạo như tường thành, đền miếu, cung điện, rạp hát, khải hoàn môn, cầu đường, ống dẫn nước… Các công trình kiến trúc nổi tiếng nhất của La Mã bao gồm đền Păngtêông, rạp hát và các khải hoàn môn.
b. Điêu khắc
Nghệ thuật điêu khắc của Hy Lạp và La Mã được thể hiện chủ yếu ở hai mặt: tượng và phù điêu. Nghệ sĩ tài năng như Mirông, Phiđiát, Pôliclét đã để lại rất nhiều kiệt tác như lực sĩ ném đĩa, nữ thần Atêna, người chỉ huy chiến đấu, người cầm giáo, nữ chiến sĩ Amadông bị thương”, thần Hêra… Nghệ thuật điêu khắc của La Mã cùng một phong cách với Hy Lạp và được sử dụng để trang trí đường phố, quảng trường, đền miếu. Tượng của ông Ôguxtut là một trong những kiệt tác được dựng ở khắp nơi.
3. Những thành tựu khoa học của văn minh Hy Lạp và La Mã cổ đại:
3.1. Khoa học tự nhiên:
Hy Lạp cổ đại góp phần quan trọng trong nhiều lĩnh vực khoa học như toán học, thiên văn học, vật lý, y học… Nhiều nhà khoa học nổi tiếng của thời đại này như Talet, Ơclit, Acsimet, Arixtot, Êratôtxten đã góp phần xây dựng những thành tựu đó. Những thành tựu khoa học của Hy Lạp đã đặt nền tảng cho phát triển khoa học kĩ thuật thế giới và là tiền đề quan trọng cho sự phát triển của xã hội văn minh thế giới.
Ngoài ra, còn có một số nhà khoa học nổi tiếng Eratơxten, Piliniut, Hipôcrat (ông tổ thầy thuốc của y học phương Đông…)
3.2. Triết học:
Hy Lạp và La Mã cổ đại được coi là nơi phát triển triết học phương Tây. Các quan điểm triết học của nhà khoa học ở Hy Lạp có thể chia thành hai phái chính: triết học duy vật và triết học duy tâm.
Triết học duy vật: Talet, Hêraclit, Empêdốctơ, Đêmôclit, Equiquya …
Triết học duy tâm: Xôcrát, Platon, Arixtốt …
3.3. Luật pháp:
a. Luật pháp của Hy Lạp cổ đại
Những luật pháp nổi tiếng của Hy Lạp cổ đại bao gồm luật Dracông, pháp lệnh của Xôlông, pháp lệnh của Clixten, pháp lệnh của ephinantét và Pêriclét. Từ Xôlông đến Pêriclét, tính chất dân chủ của luật pháp Aten ngày càng triệt để. Tuy nhiên, hạn chế lớn nhất là chỉ những người có quyền công dân mới được hưởng quyền dân chủ, số người đó rất ít, chỉ chiếm khoảng 20% tổng số dân cư. Phụ nữ, những người tự do, nhưng mẹ không phải là người Aten kiều dân, nô lệ đều không được hưởng quyền công dân.
b. Luật pháp La Mã cổ đại
Luật 12 bảng là nội dung đề cập đến nhiều mặt trong đời sống xã hội như thể lệ tố tụng, xét xử, việc kế thừa tài sản, việc cho vay nợ, quan hệ gia đình, địa vị phụ nữ…Tinh thần chủ yếu của bộ luật là bảo vệ tính mạng, tài sản và danh dự cho mọi người. Luật 12 bảng đã đặt cơ sở cho sự phát triển của luật pháp ở La Mã cổ đại. Ngoài ra, nhà nước La Mã phải ban hành nhiều pháp lệnh bổ sung để giải quyết những hạn chế của Luật 12 bảng.
3.4. Đạo Ki tô:
Đạo Kitô được hình thành từ ba nguồn gốc: Giáo lý của đạo Do thái, Tư tưởng của phái khắc kỷ, Đời sống cực khổ không lối thoát của nhân dân.
Người sáng lập ra đạo Kitô là chúa Giêsu Crit, con của chúa trời đầu thai vào người con gái đồng trinh Maria. Kinh thánh của đạo Kitô gồm 2 phần là cựu ước và tân ước.
Đạo Kitô tin rằng chúa trời sáng tạo ra tất cả, kể cả loài người và có thuyết tam vị nhất thể. Các khái niệm khác của đạo Kitô là thiên đường, địa ngục, long hồn bất thể, thiên thần, ma quỷ và 10 điều răn.
Sau khi ra đời, đạo Kitô bị chính quyền La Mã thẳng tay đàn áp. Tuy nhiên, các Hoàng đế La Mã đã ngừng sát hại tín đồ đạo Kitô vào năm 33 và ban hành sắc lệnh Milanơ chính thúc công nhân địa vị hợp pháp của đạo Kitô vào năm 343.