Rủi ro tiền tệ, thường được gọi là rủi ro tỷ giá hối đoái, phát sinh từ sự thay đổi giá của một loại tiền tệ này so với một loại tiền tệ khác. Vậy rủi ro tiền tệ là gì? Các ví dụ và lưu ý về rủi ro tiền tệ?
Mục lục bài viết
1. Rủi ro tiền tệ là gì?
– Khái niệm rủi ro tiền tệ: Rủi ro tiền tệ, thường được gọi là rủi ro tỷ giá hối đoái, phát sinh từ sự thay đổi giá của một loại tiền tệ này so với một loại tiền tệ khác. Các nhà đầu tư hoặc công ty có tài sản hoặc hoạt động kinh doanh xuyên biên giới quốc gia chịu rủi ro tiền tệ có thể tạo ra lợi nhuận và thua lỗ không thể đoán trước. Nhiều nhà đầu tư tổ chức, chẳng hạn như quỹ đầu cơ và quỹ tương hỗ, và các tập đoàn đa quốc gia sử dụng ngoại hối, hợp đồng tương lai, hợp đồng quyền chọn hoặc các công cụ phái sinh khác để phòng ngừa rủi ro.
+ Tiền tệ dưới một hình thức nào đó đã được sử dụng ít nhất 3.000 năm. Tiền, thường ở dạng tiền xu, được chứng minh là rất quan trọng để tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại xuyên lục địa.
Tiền tệ là hình thức thanh toán được chấp nhận chung, thường do chính phủ phát hành và được lưu hành trong phạm vi quyền hạn của quốc gia đó. Giá trị của bất kỳ loại tiền tệ nào cũng biến động liên tục so với các loại tiền tệ khác. Thị trường hối đoái tồn tại như một phương tiện thu lợi nhuận từ những biến động đó. Nhiều quốc gia chấp nhận đô la Mỹ để thanh toán, trong khi những quốc gia khác gắn giá trị tiền tệ của họ trực tiếp với đô la Mỹ.
– Quản lý rủi ro tiền tệ bắt đầu được chú ý vào những năm 1990 để đối phó với cuộc khủng hoảng Mỹ Latinh năm 1994 khi nhiều quốc gia trong khu vực đó nắm giữ nợ nước ngoài vượt quá khả năng thu nhập và khả năng trả nợ của họ. Cuộc khủng hoảng tiền tệ châu Á năm 1997, bắt đầu với sự sụp đổ tài chính của đồng baht Thái Lan, đã tiếp tục tập trung vào rủi ro tỷ giá hối đoái trong những năm sau đó.
+ Khủng hoảng tiền tệ liên quan đến việc giá trị đồng tiền của một quốc gia giảm mạnh và đột ngột, gây ra hiệu ứng gợn sóng tiêu cực trong toàn bộ nền kinh tế. Không giống như phá giá tiền tệ như một phần của chiến tranh thương mại, khủng hoảng tiền tệ không phải là một sự kiện có mục đích và cần phải tránh. Các ngân hàng trung ương và chính phủ có thể can thiệp để giúp ổn định tiền tệ bằng cách bán bớt dự trữ ngoại tệ hoặc vàng, hoặc bằng cách can thiệp vào thị trường ngoại hối.
– Các nhà đầu tư tổ chức, chẳng hạn như quỹ phòng hộ và quỹ tương hỗ, cũng như các tập đoàn đa quốc gia lớn, phòng ngừa rủi ro tiền tệ trên thị trường ngoại hối và với các công cụ phái sinh như hợp đồng tương lai và quyền chọn.
2. Các phòng ngừa rủi ro tiền tệ:
Rủi ro tiền tệ có thể được giảm thiểu bằng cách bảo hiểm rủi ro, điều này bù đắp cho các biến động tiền tệ. Ví dụ: nếu một nhà đầu tư Hoa Kỳ nắm giữ cổ phiếu ở Canada, lợi tức thực hiện bị ảnh hưởng bởi cả sự thay đổi giá cổ phiếu và sự thay đổi giá trị của đồng đô la Canada so với đô la Mỹ. Nếu lợi tức 15% đối với cổ phiếu Canada được thực hiện và đồng đô la Canada giảm giá 15% so với đô la Mỹ, nhà đầu tư sẽ hòa vốn, trừ đi các chi phí giao dịch liên quan.
+ Phòng ngừa rủi ro là một chiến lược cố gắng hạn chế rủi ro trong các tài sản tài chính. Các kỹ thuật bảo hiểm rủi ro phổ biến liên quan đến việc thực hiện các vị thế bù trừ trong các công cụ phái sinh tương ứng với một vị thế hiện có. Các loại hàng rào khác có thể được xây dựng thông qua các phương tiện khác như đa dạng hóa. Một ví dụ có thể là đầu tư vào cả cổ phiếu chu kỳ và ngược chu kỳ.
+ Loonie là một thuật ngữ thông tục để chỉ đồng đô la Canada (CAD), đơn vị tiền tệ chính thức của Canada, có nguồn gốc từ cộng đồng đại lý ngoại hối và sau đó đã trở nên phổ biến với các nhà giao dịch ngoại hối (FX). Loonie đề cập đến đồng 1 đô la Canada và lấy biệt danh của nó từ hình ảnh một con loon đơn độc trên mặt trái của đồng xu. Đồng loonie, được giới thiệu vào năm 1987, là sự thay thế cho phiên bản giấy của đồng đô la Canada (CAD) và trở thành một biệt danh phổ biến đến nỗi Xưởng đúc tiền Hoàng gia Canada đã đăng ký nhãn hiệu cho nó vào năm 2006.
3. Ví dụ và lưu ý về rủi ro tiền tệ:
Để giảm rủi ro tiền tệ, các nhà đầu tư Hoa Kỳ có thể cân nhắc đầu tư vào các quốc gia có tiền tệ và lãi suất tăng mạnh. Tuy nhiên, các nhà đầu tư cần xem xét lại lạm phát của một quốc gia, vì nợ cao thường đi trước lạm phát. Điều này có thể dẫn đến mất niềm tin kinh tế, có thể khiến đồng tiền của một quốc gia giảm giá. Đồng tiền tăng giá có liên quan đến tỷ lệ nợ trên tổng sản phẩm quốc nội (GDP) thấp.
+ Có một xu hướng chung là lãi suất và tỷ lệ lạm phát có mối quan hệ nghịch biến. Tại Hoa Kỳ, Cục Dự trữ Liên bang chịu trách nhiệm thực hiện chính sách tiền tệ của đất nước, bao gồm việc thiết lập tỷ lệ quỹ liên bang ảnh hưởng đến lãi suất mà các ngân hàng tính cho người vay. Nói chung, khi lãi suất thấp, nền kinh tế tăng trưởng, và lạm phát tăng. Ngược lại, khi lãi suất cao, nền kinh tế phát triển chậm lại và lạm phát giảm.
+ Tỷ lệ nợ trên GDP là tỷ lệ nợ công của một quốc gia trên tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của quốc gia đó. Tỷ lệ nợ trên GDP cũng có thể được hiểu là số năm phải trả để trả nợ nếu GDP được sử dụng để trả nợ.
Tỷ lệ nợ trên GDP càng cao thì khả năng trả nợ của quốc gia càng thấp và rủi ro vỡ nợ càng cao, có thể gây ra khủng hoảng tài chính trên thị trường trong nước và quốc tế. Một nghiên cứu của Ngân hàng Thế giới cho thấy nếu tỷ lệ nợ trên GDP của một quốc gia vượt quá 77% trong một thời gian dài, nó sẽ làm chậm tăng trưởng kinh tế.
Đồng franc Thụy Sĩ là một ví dụ về đồng tiền có khả năng vẫn được hỗ trợ tốt do hệ thống chính trị ổn định của đất nước và tỷ lệ nợ trên GDP thấp. Đồng đô la New Zealand có khả năng vẫn mạnh do xuất khẩu ổn định từ ngành nông nghiệp và sữa của nước này có thể góp phần vào khả năng tăng lãi suất. Chứng khoán nước ngoài đôi khi hoạt động tốt hơn trong thời kỳ đồng đô la Mỹ suy yếu, thường xảy ra khi lãi suất ở Hoa Kỳ thấp hơn các nước khác.
Đầu tư vào trái phiếu có thể khiến các nhà đầu tư gặp rủi ro tiền tệ vì họ có lợi nhuận nhỏ hơn để bù đắp tổn thất do biến động tiền tệ gây ra. Biến động tiền tệ trong chỉ số trái phiếu nước ngoài thường gấp đôi lợi tức của trái phiếu. Đầu tư vào trái phiếu bằng đô la Mỹ tạo ra lợi nhuận ổn định hơn vì tránh được rủi ro tiền tệ. Trong khi đó, đầu tư trên toàn cầu là một chiến lược thận trọng để giảm thiểu rủi ro tiền tệ, vì có một danh mục đầu tư đa dạng theo các khu vực địa lý sẽ cung cấp hàng rào cho các loại tiền tệ biến động. Các nhà đầu tư có thể cân nhắc đầu tư vào các quốc gia có đồng tiền của họ được cố định với đồng đô la Mỹ, chẳng hạn như Trung Quốc. Tuy nhiên, điều này không phải là không có rủi ro vì các ngân hàng trung ương có thể điều chỉnh mối quan hệ neo giá, điều này có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận đầu tư.
– Các lưu ý đặc biệt về rủi ro tiền tệ: Nhiều quỹ giao dịch trao đổi (ETF) và quỹ tương hỗ được thiết kế để giảm rủi ro tiền tệ do được bảo vệ, thường sử dụng ngoại hối, quyền chọn hoặc hợp đồng tương lai. Trên thực tế, sự gia tăng của đồng đô la Mỹ đã chứng kiến rất nhiều quỹ phòng hộ tiền tệ được giới thiệu cho cả các thị trường phát triển và mới nổi như Đức, Nhật Bản và Trung Quốc. Nhược điểm của các quỹ được bảo vệ bằng tiền tệ là chúng có thể làm giảm lợi nhuận và đắt hơn các quỹ không được bảo hiểm bằng tiền tệ.
Ví dụ, iShares của BlackRock có dòng ETF được bảo vệ bằng tiền tệ riêng như một giải pháp thay thế cho các quỹ quốc tế hàng đầu ít tốn kém hơn của nó. Vào đầu năm 2016, các nhà đầu tư bắt đầu giảm mức độ tiếp xúc với các ETF được bảo vệ bằng tiền tệ để đối phó với sự suy yếu của đồng đô la Mỹ, một xu hướng đã tiếp tục kể từ đó và đã dẫn đến việc đóng cửa một số quỹ như vậy.