Price Volume Trend hay Chỉ báo xu hướng khối lượng giá (PVT) là một chỉ báo xung lượng kỹ thuật liên quan đến giá và khối lượng. Nó được các nhà đầu tư và nhà phân tích sử dụng để xác định sự ngang bằng giữa cung và cầu của một cổ phiếu. Cùng bài viết tìm hiểu thêm về Price Volume Trend, tìm hiểu về chỉ báo PVT?
Mục lục bài viết
1. Price Volume Trend là gì?
Price Volume Trend hay Chỉ báo xu hướng khối lượng giá (PVT) còn được gọi là xu hướng giá khối lượng (VPT). Chỉ báo này tương tự như Khối lượng cân bằng (OBV) và xem xét sức mạnh của các xu hướng và đưa ra cảnh báo nếu sự đảo chiều đang đến gần. Nó thực hiện điều này bằng cách xem xét sự cân bằng giữa cung và cầu của thị trường.
Nói chung, mục đích của chỉ báo Xu hướng Khối lượng Giá là phát triển mối quan hệ giữa giá và khối lượng. Chỉ báo PVT này phụ thuộc vào khối lượng tích lũy hoạt động tạo ra phép cộng hoặc trừ bội số xác định trước của sự thay đổi tỷ lệ thuận trong xu hướng phổ biến và khối lượng hiện tại của tài sản.
PVT cho biết việc tích lũy và phân phối cổ phiếu. Những thay đổi trong giá cổ phiếu cho bạn biết Tích lũy và phân phối cổ phiếu. Và khối lượng giao dịch của cổ phiếu cho bạn biết lực lượng đằng sau sự chuyển động của giá.
2. Tính toán PVT và nội dung cơ bản về PVT:
PVT = [((Hiện tại đóng – Trước đó đóng) / Trước đó đóng) x Khối lượng] + Trước PVT
Xu hướng khối lượng giá (PVT) được sử dụng để đo động lượng hoặc áp lực mua và bán. Khi khối lượng điều chỉnh giá vào ngày tăng cao hơn giá điều chỉnh khối lượng vào ngày giảm, thì PVT tăng. Khi khối lượng điều chỉnh giá vào ngày giảm giá vượt giá khối lượng điều chỉnh vào ngày tăng, thì PVT giảm. Điều này có nghĩa là khi PVT tăng, áp lực mua tăng và khi PVT giảm, áp lực bán tăng lên. Lý thuyết cơ bản đằng sau chỉ báo Xu hướng Khối lượng Giá là khối lượng đi trước giá. Điều này rất quan trọng vì nó cho phép PVT được sử dụng cho một số mục đích khác nhau. Nó có thể được sử dụng để xác định hoặc xác nhận xu hướng chung. Nó cũng có thể được sử dụng để dự đoán chuyển động giá sau khi phân kỳ.
* Xác định xu hướng
Xu hướng Khối lượng Giá (PVT), giống như Khối lượng Trên Cân bằng (OBV), rất hữu ích để xác định hoặc xác nhận xu hướng thị trường tổng thể. Điều này có thể hữu ích để xác nhận các tín hiệu hoặc thiết lập được tạo ra bởi các tín hiệu bổ sung dựa vào khả năng xác định xu hướng để có hiệu quả. Ngoài ra, dựa trên lý thuyết rằng sự dao động của dòng khối lượng điều chỉnh giá theo chiều hướng tích cực hoặc tiêu cực (áp lực mua và bán) trước những thay đổi về giá, PVT cũng có thể xác định các xu hướng đảo ngược tiềm năng. Nhiều nhà phân tích kỹ thuật cho rằng PVT thể hiện chính xác hơn các điều kiện thị trường vì thực tế là khối lượng đã được điều chỉnh giá. PVT thường phản ánh rất sát diễn biến giá thị trường.
* Phân kỳ:
Sự phân kỳ xảy ra khi chuyển động giá không được chỉ báo xác nhận. Trong nhiều trường hợp, những phân kỳ này có thể chỉ ra một sự đảo chiều tiềm năng. Đặc biệt là xem xét tiền đề đằng sau chỉ báo PVT là sự thay đổi khối lượng điều chỉnh giá tích cực và tiêu cực trước những thay đổi về giá.
PVT tăng giá Phân kỳ xảy ra khi giá giảm nhưng PVT tăng.
PVT giảm Phân kỳ xuất hiện khi giá tăng nhưng PVT giảm.
* Bản tóm tắt
Xu hướng khối lượng giá (PVT) là một công cụ phân tích kỹ thuật tốt để đo lường áp lực mua và bán. Nhiều người cho rằng áp lực mua và bán có trước những thay đổi về giá, làm cho chỉ báo này trở nên có giá trị. Đặc biệt, các phân kỳ luôn được lưu ý vì có thể xảy ra sự đảo chiều trong xu hướng hiện tại. Hãy nhớ rằng chỉ báo này rất giống với chỉ báo Khối lượng cân bằng (OBV). Tuy nhiên, nó thường được xem là gắn chặt hơn với biến động giá hiện tại vì nó tích lũy khối lượng đã điều chỉnh giá hơn là tổng khối lượng. Tuy nhiên, đối với hầu hết các chỉ báo, tốt nhất là sử dụng PVT với các công cụ phân tích kỹ thuật bổ sung.
3. Diễn giải về kết quả PVT:
– Khi PVT giảm, dòng tiền sẽ chảy ra khỏi thị trường này (giá giảm đi kèm với khối lượng tăng).
– Khi PVT tăng tiền sẽ chảy vào thị trường này (giá và khối lượng cùng tăng).
PVT là chỉ báo hàng đầu cho biến động giá trong tương lai. Mặc dù việc giải thích PVT tương tự như OBV và các chỉ số Tích lũy / Phân phối, nhưng PVT thể hiện chính xác hơn dòng tiền. PVT chỉ thêm một lượng theo tỷ lệ khối lượng vào chỉ báo, trong khi OBV thêm cùng một khối lượng mà không cần xem xét liệu thị trường đóng cửa tăng một phần hay gấp ba lần giá.
– PVT tăng có nghĩa là tiền mới, đôi khi được gọi là “tiền thông minh”, đang chảy vào thị trường. Kết quả là xu hướng hiện tại sẽ tiếp tục. Việc PVT tăng nhanh cho thấy “khối lượng cổ phiếu” đang tham gia vào xu hướng giá mới.
– Nếu PVT sau đó chững lại, đây thường là một cảnh báo sớm rằng xu hướng đang kết thúc.
– PVT giảm cho thấy rằng tiền thông minh đang thanh lý.
– Nếu PVT đi ngang hoặc giảm trong khi giá đang tăng, thì việc tăng giá không được xác nhận và có thể chỉ ra đỉnh hoặc đáy của thị trường.
Tín hiệu: Tín hiệu chính được cung cấp bởi chỉ báo PVT là sự khác biệt so với giá.
Trong ví dụ được biểu đồ ở trên, sự phân kỳ tăng giá được nhìn thấy trong hai trường hợp riêng biệt – với PVT có xu hướng cao hơn trong khi giá có xu hướng thấp hơn – theo sau là sự tăng giá mạnh mẽ trong cả hai trường hợp.
Các nhà giao dịch sử dụng chỉ báo để tính toán sự khác biệt giữa cung và cầu của một chứng khoán cụ thể. Cung hoặc cầu tương đối đối với một chứng khoán cụ thể được biểu thị bằng sự thay đổi tỷ lệ thuận trong xu hướng giá của chứng khoán đó. Mặt khác, khối lượng cho biết lực do các nhà giao dịch tác động theo một hướng cụ thể có thể lên hoặc xuống. Nếu giá thay đổi đáng kể, thì PVT sẽ bổ sung một phần đáng kể khối lượng vào Giá trị PVT và ngược lại. Các nhà giao dịch sử dụng chỉ báo PVT này để xác định sức mạnh của xu hướng trên thị trường.
4. Ưu điểm và nhược điểm của của chỉ báo xu hướng khối lượng giá:
Ưu điểm chính của xu hướng khối lượng giá là chính xác và chính xác hơn so với chỉ báo khối lượng trên cân bằng (OBV) trong việc dự đoán biến động giá trong tương lai. PVT xác định tỷ trọng tương ứng của mỗi thay đổi.
Trong chỉ báo khối lượng trên số dư (OBV) này, bất kể số lượng thay đổi là bao nhiêu, sẽ cộng tất cả các thay đổi gia tăng và trừ đi tất cả các thay đổi tiêu cực về giá của một chứng khoán.
PVT cho biết dòng tiền vào và ra cho một loại tiền cụ thể trong một khoảng thời gian cụ thể trong biểu đồ chứng khoán. Mặc dù, PVT cũng hiển thị Đường khối lượng như một công cụ để hiển thị những thay đổi tỷ lệ trong xu hướng giá của một cặp tiền tệ cụ thể.
Nhược điểm của chỉ báo xu hướng khối lượng giá: Điểm kém lớn nhất của PVT là nó không thể hiện các tín hiệu giao dịch và đây là nhược điểm chính của chỉ báo này.
5. Làm thế nào để giao dịch thành công với chỉ báo xu hướng khối lượng giá?
Dưới đây là một số chiến lược giao dịch được áp dụng tốt nhất của chỉ báo PVT.
Giao nhau dòng tín hiệu: Đường tín hiệu chỉ là đường trung bình động của chỉ báo. Nó có thể được áp dụng và sử dụng để tạo ra các tín hiệu giao dịch. Ví dụ: bạn có thể mua một cổ phiếu khi đường VPT cắt trên đường tín hiệu của nó. Ngược lại, bán khi đường VPT đi qua bên dưới đường tín hiệu của nó.
Xác nhận: Chỉ báo VPT cũng có thể được sử dụng cùng với các đường trung bình động để xác nhận các thị trường có xu hướng. Ví dụ: bạn có thể mua một cổ phiếu nếu đường trung bình động 20 ngày (màu vàng) cao hơn đường trung bình động 50 ngày (màu xanh lam) và với các giá trị chỉ báo VPT tăng. Ngược lại, bạn cũng có thể quyết định bán nếu MA 20 ngày nằm dưới đường trung bình động 50 ngày và giá trị VPT đang giảm.
PVT với ADX: ADX cũng đo lường xu hướng và động lượng của thị trường. Nó có thể được sử dụng với chỉ báo VPT để xác định xu hướng thị trường. Ở đây, các chỉ số ADX trên 25 cho thấy bảo mật đang có xu hướng, trong khi các số đọc dưới 25 có nghĩa là hành động giá đi ngang. Do đó, bạn có thể mua khi ADX trên 25 và đường VPT nằm trên đường tín hiệu của nó. Ngược lại, bạn có thể bán khi ADX có giá trị dưới 25 và đường VPT nằm dưới đường tín hiệu của nó.
Phân kỳ: Các nhà giao dịch có thể sử dụng chỉ báo VPT để xác định sự phân kỳ kỹ thuật. Sự phân kỳ xảy ra khi chỉ báo tạo ra mức cao hơn hoặc mức thấp hơn, nhưng giá của tài sản tạo ra mức cao thấp hơn hoặc mức thấp hơn. Các nhà giao dịch có thể đặt lệnh cắt lỗ trên mức cao gần đây nhất hoặc thấp hơn mức thấp gần đây nhất để giảm thiểu rủi ro của họ.