Phương pháp nghiên cứu khả thi trong quyết định quản lý là một phân tích xem xét tất cả các yếu tố liên quan của dự án - bao gồm các cân nhắc về kinh tế, kỹ thuật, pháp lý và kế hoạch - để xác định khả năng hoàn thành dự án thành công. Vậy phương pháp nghiên cứu khả thi trong quyết định quản lý là gì? Nội dung?
Mục lục bài viết
1. Phương pháp nghiên cứu khả thi trong quyết định quản lý là gì?
– Phương pháp nghiên cứu khả thi ( Feasibility Study) là một phân tích xem xét tất cả các yếu tố liên quan của dự án – bao gồm các cân nhắc về kinh tế, kỹ thuật, pháp lý và kế hoạch – để xác định khả năng hoàn thành dự án thành công. Dự án có khả thi hay không có thể phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm chi phí và lợi tức đầu tư của dự án, nghĩa là liệu dự án có tạo ra đủ doanh thu hoặc doanh số từ người tiêu dùng hay không.
– Tuy nhiên, nghiên cứu khả thi không chỉ được sử dụng cho các dự án muốn đo lường và dự báo lợi nhuận tài chính. Nói cách khác, khả thi có thể có nghĩa khác, tùy thuộc vào ngành và mục tiêu của dự án. Ví dụ, một nghiên cứu khả thi có thể giúp xác định liệu một bệnh viện có thể tạo ra đủ số tiền quyên góp và đô la đầu tư để mở rộng và xây dựng một trung tâm ung thư mới hay không.
Mặc dù các nghiên cứu khả thi có thể giúp các nhà quản lý dự án xác định rủi ro và lợi nhuận của việc theo đuổi một kế hoạch hành động, nhưng một số bước và các phương pháp thực hành tốt nhất nên được xem xét trước khi tiếp tục.
– Nghiên cứu khả thi đánh giá tính thực tiễn của một kế hoạch hoặc dự án được đề xuất. Một nghiên cứu khả thi xem xét nhiều yếu tố, bao gồm kinh tế, kỹ thuật, pháp lý và kế hoạch để xác định liệu một dự án có thể thành công hay không. Dự án có khả thi hay không phụ thuộc vào chi phí và lợi tức đầu tư của dự án, có thể bao gồm cả doanh thu từ người tiêu dùng. Một công ty có thể tiến hành một nghiên cứu khả thi để xem xét khởi động một hoạt động kinh doanh mới hoặc áp dụng một dòng sản phẩm mới.
– Phương pháp nghiên cứu khả thi là việc đánh giá tính thực tiễn của một kế hoạch hoặc dự án được đề xuất. Nghiên cứu khả thi phân tích khả năng tồn tại của một dự án để xác định xem dự án hoặc liên doanh có khả năng thành công hay không. Nghiên cứu cũng được thiết kế để xác định các vấn đề tiềm ẩn và các vấn đề có thể phát sinh khi theo đuổi dự án. Là một phần của nghiên cứu khả thi, các nhà quản lý dự án phải xác định xem họ có đủ con người, nguồn lực tài chính và công nghệ thích hợp hay không. Nghiên cứu cũng phải xác định lợi tức đầu tư, cho dù nó được đo lường như một lợi ích tài chính hay một lợi ích cho xã hội, như trong trường hợp của một tổ chức phi lợi nhuận.
2. Nội dung phương pháp nghiên cứu khả thi trong quyết định quản lý:
– Lợi ích của nghiên cứu khả thi: Có một số lợi ích đối với nghiên cứu khả thi, bao gồm việc giúp các nhà quản lý dự án phân biệt những ưu và nhược điểm của việc thực hiện một dự án trước khi đầu tư một lượng lớn thời gian và vốn vào đó. Các nghiên cứu về tính khả thi cũng có thể cung cấp cho đội ngũ quản lý của công ty những thông tin quan trọng có thể ngăn họ tham gia vào một liên doanh kinh doanh đầy rủi ro.
– Nghiên cứu khả thi cũng giúp các công ty phát triển kinh doanh mới, bao gồm xác định cách thức hoạt động, những trở ngại tiềm ẩn, cạnh tranh, phân tích thị trường cũng như số lượng và nguồn tài chính cần thiết để phát triển doanh nghiệp. Các nghiên cứu về tính khả thi nhằm vào các chiến lược tiếp thị có thể giúp thuyết phục các nhà đầu tư và ngân hàng rằng đầu tư vào một dự án hoặc doanh nghiệp cụ thể là một lựa chọn khôn ngoan.
– Các công cụ để thực hiện một nghiên cứu khả thi: Các phương pháp hay nhất được đề xuất, mặc dù mỗi dự án có thể có những mục tiêu và nhu cầu riêng, dưới đây là một số phương pháp hay nhất để thực hiện một nghiên cứu khả thi:
+ Tiến hành phân tích sơ bộ, bao gồm việc nhận phản hồi về khái niệm mới từ các bên liên quan thích hợp; xem xét các kịch bản và ý tưởng kinh doanh khác
+ Phân tích và đặt câu hỏi về dữ liệu thu được trong giai đoạn đầu của nghiên cứu để đảm bảo rằng dữ liệu đó chắc chắn
+ Thực hiện khảo sát thị trường hoặc nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu thị trường và cơ hội theo đuổi dự án hoặc công việc kinh doanh
+ Viết kế hoạch tổ chức, hoạt động hoặc kinh doanh, bao gồm xác định lượng lao động cần thiết, với chi phí bao nhiêu và trong thời gian bao lâu
+ Lập báo cáo thu nhập dự kiến, bao gồm doanh thu, chi phí hoạt động và lợi nhuận
+ Lập bảng cân đối kế toán ngày khai trương
Xác định các trở ngại và bất kỳ lỗ hổng tiềm ẩn nào cũng như cách đối phó với chúng
+ Đưa ra quyết định ban đầu “đi” hoặc “không đi” về việc tiếp tục kế hoạch
3. Ví dụ về phương pháp nghiên cứu khả thi:
Ví dụ 1: Nâng cấp Tòa nhà Khoa học của một trường Đại học: Các quan chức của trường tại một trường đại học địa phương lo ngại rằng tòa nhà khoa học – được xây dựng vào những năm 1970 – đã lỗi thời. Xem xét những tiến bộ khoa học và công nghệ trong 20 năm qua, các quan chức của trường muốn khám phá chi phí và lợi ích của việc nâng cấp và mở rộng tòa nhà. Kết quả là, một nghiên cứu khả thi đã được thực hiện.
– Trong phân tích sơ bộ, các quan chức của trường đã khám phá một số lựa chọn, cân nhắc giữa lợi ích và chi phí của việc mở rộng và cập nhật tòa nhà khoa học. Một số quan chức của trường đã lo ngại về dự án, chẳng hạn như chi phí và dư luận. Tòa nhà khoa học mới sẽ lớn hơn nhiều, và trước đây, hội đồng cộng đồng đã từ chối các đề xuất tương tự. Nghiên cứu khả thi sẽ cần phải giải quyết những mối quan tâm này và bất kỳ vấn đề pháp lý hoặc quy tắc phân vùng tiềm năng nào. Nghiên cứu khả thi đã khám phá nhu cầu công nghệ của cơ sở khoa học mới, lợi ích đối với sinh viên và khả năng tồn tại lâu dài của trường cao đẳng. Một cơ sở khoa học hiện đại hóa sẽ mở rộng khả năng nghiên cứu khoa học của trường, cải thiện chương trình giảng dạy và thu hút sinh viên mới.
– Các dự báo tài chính cho thấy chi phí và phạm vi của dự án cũng như cách nhà trường lên kế hoạch huy động các nguồn vốn cần thiết, bao gồm phát hành trái phiếu cho các nhà đầu tư và khai thác tài trợ của trường. Các dự báo cũng cho thấy cơ sở mở rộng sẽ cho phép nhiều sinh viên theo học các chương trình khoa học hơn như thế nào, tăng doanh thu từ học phí và lệ phí.
– Nghiên cứu khả thi đã chứng minh rằng dự án là khả thi, mở đường cho việc thực hiện các kế hoạch hiện đại hóa và mở rộng của tòa nhà khoa học. Nếu không tiến hành một nghiên cứu khả thi, các nhà quản lý trường học sẽ không bao giờ biết liệu kế hoạch mở rộng của nó có khả thi hay không.
– Ví dụ 2: Dự án đường sắt cao tốc: Bộ Giao thông Vận tải Tiểu bang Washington đã quyết định tiến hành một nghiên cứu khả thi để xây dựng một tuyến đường sắt cao tốc nối Vancouver, British Colombia, Seattle, Washington và Portland, Oregon. Mục tiêu là tạo ra một hệ thống giao thông có trách nhiệm với môi trường để nâng cao khả năng cạnh tranh và sự thịnh vượng trong tương lai của Tây Bắc Thái Bình Dương. Phân tích sơ bộ đã phác thảo một khuôn khổ quản trị để ra quyết định trong tương lai. Nghiên cứu liên quan đến việc nghiên cứu khung quản trị hiệu quả nhất bằng cách phỏng vấn các chuyên gia và các bên liên quan, xem xét cơ cấu quản trị và học hỏi từ các dự án đường sắt tốc độ cao hiện có ở Bắc Mỹ. Do đó, các đơn vị quản lý và điều phối đã được phát triển để giám sát và theo dõi dự án nếu được cơ quan lập pháp tiểu bang chấp thuận.
– Một kế hoạch tham gia chiến lược liên quan đến cách tiếp cận công bằng với công chúng, các quan chức được bầu, các cơ quan liên bang, các nhà lãnh đạo doanh nghiệp, các nhóm vận động và cộng đồng bản địa. Kế hoạch tham gia được thiết kế linh hoạt, xem xét quy mô và phạm vi của dự án và số lượng thành phố và thị trấn sẽ tham gia. Một nhóm gồm các thành viên ban chấp hành đã được thành lập và họp để thảo luận về các chiến lược, bài học kinh nghiệm từ các dự án trước đó và gặp gỡ các chuyên gia để tạo ra một khuôn khổ tiếp cận cộng đồng.
– Thành phần tài chính của nghiên cứu khả thi đã phác thảo chiến lược đảm bảo nguồn vốn cho dự án, trong đó khám phá việc thu được vốn từ các khoản đầu tư của liên bang, tiểu bang và tư nhân. Báo cáo đã phân chia các nguồn tiền giữa tài trợ và tài trợ. Tài trợ đề cập đến các khoản tài trợ, phân bổ từ chính quyền địa phương hoặc tiểu bang, và doanh thu. Tài trợ đề cập đến trái phiếu do chính phủ phát hành, các khoản vay từ các tổ chức tài chính và đầu tư cổ phần, về cơ bản là các khoản cho vay dựa vào doanh thu trong tương lai cần được trả lại bằng lãi suất.