Phương pháp giá giao dịch là gì? Công thức tính và nguyên tắc áp dụng?
Phương pháp giá giao dịch được hiểu là phương pháp ước tính giá trị doanh nghiệp. Phương pháp giá giao dịch là phương pháp cần thẩm định giá thông qua giá giao dịch chuyển nhượng phần vốn góp hoặc chuyển nhượng cổ phần thành công trên thị trường của chính doanh nghiệp cần thẩm định giá. Vậy quy định về hương pháp giá giao dịch là gì, công thức tính và nguyên tắc áp dụng được quy định như thế nào.
1. Phương pháp giá giao dịch là gì?
– Khái niệm Phương pháp giá giao dịch:
Phân tích giao dịch trước là một phương pháp định giá trong đó giá đã trả cho các công ty tương tự trong quá khứ được coi là một chỉ số đánh giá giá trị của một công ty. Phân tích giao dịch trước tạo ra một ước tính về giá trị của một cổ phiếu trong trường hợp mua lại.
+ Định giá là một quá trình định lượng nhằm xác định giá trị hợp lý của một tài sản hoặc một công ty. Nói chung, một công ty có thể được định giá trên cơ sở tuyệt đối của riêng nó, hoặc trên cơ sở tương đối so với các công ty hoặc tài sản tương tự khác. Có một số phương pháp và kỹ thuật để định giá — mỗi phương pháp và kỹ thuật có thể tạo ra một giá trị khác nhau. Việc định giá có thể nhanh chóng bị ảnh hưởng bởi thu nhập của công ty hoặc các sự kiện kinh tế buộc các nhà phân tích phải trang bị lại các mô hình định giá của họ.
+ Giao dịch là một thỏa thuận đã hoàn thành giữa người mua và người bán để trao đổi hàng hóa, dịch vụ hoặc tài sản tài chính để đổi lấy tiền.
Trong sổ sách kế toán kinh doanh, định nghĩa đơn giản về “giao dịch” này có thể trở nên phức tạp. Một giao dịch có thể được ghi nhận bởi một công ty sớm hơn hoặc muộn hơn tùy thuộc vào việc nó sử dụng kế toán dồn tích hay kế toán tiền mặt.
Một giao dịch liên quan đến việc trao đổi tiền tệ để lấy một hàng hóa hoặc dịch vụ. Kế toán dồn tích ghi nhận một giao dịch ngay sau khi giao dịch đó được hoàn thiện, bất kể khi nào việc thanh toán được nhận hoặc được thực hiện. Ngược lại, kế toán tiền mặt, hầu hết được sử dụng bởi các doanh nghiệp nhỏ hơn, chỉ ghi lại một giao dịch khi tiền được nhận hoặc thanh toán.
– Các cách hiểu chính về Phương pháp giá giao dịch:
Phương pháp giá giao dịch trước sử dụng kết quả hoạt động trong quá khứ của một công ty để giúp xác định giá trị của công ty đó. Loại phân tích này rất khó vì khó có thể áp dụng các điều kiện thị trường tại thời điểm định giá trước đó hoặc trong một thời kỳ hoạt động nhất định vào định giá hiện tại. Phân tích lực kéo trước là một công cụ tốt để sử dụng khi xem xét định giá đường cơ sở của một công ty nhưng cần được củng cố bằng các phân tích phức tạp hơn.
2. Công thức tính và nguyên tắc áp dụng:
– Cách thức hoạt động của phân tích giao dịch tiền lệ:
Phân tích giao dịch trước dựa trên thông tin có sẵn công khai để tạo ra một ước tính hợp lý về bội số hoặc phí bảo hiểm mà những người khác đã trả cho một công ty giao dịch công khai. Phân tích xem xét loại nhà đầu tư đã mua các công ty tương tự trong các trường hợp tương tự trong quá khứ và xem xét liệu các công ty thực hiện mua lại có khả năng sớm thực hiện một vụ mua lại khác hay không.
+ Một bội số đo lường mức độ hạnh phúc của một công ty bằng cách so sánh hai số liệu, thường bằng cách chia chúng cho nhau. Các nhà đầu tư thường dựa vào hai phương pháp định giá cổ phiếu: một phương pháp dựa trên dòng tiền và phương pháp kia dựa trên bội số của một thước đo hiệu suất.
Bội số phổ biến nhất được sử dụng trong việc định giá cổ phiếu là bội số giữa giá trên thu nhập (P / E). Giá trị doanh nghiệp (EV) là một số liệu hiệu suất phổ biến được sử dụng để tính toán các loại bội số khác nhau, chẳng hạn như bội số EV cho thu nhập trước lãi vay và thuế (EBIT) và EV cho doanh số bán hàng.
+ Phí bảo hiểm có thể có nghĩa là một số thứ trong tài chính — bao gồm chi phí để mua một hợp đồng bảo hiểm hoặc một quyền chọn. Phí bảo hiểm cũng là giá của trái phiếu hoặc chứng khoán khác cao hơn giá phát hành hoặc giá trị nội tại của nó. Một trái phiếu có thể giao dịch ở mức phí bảo hiểm bởi vì lãi suất của nó cao hơn lãi suất thị trường hiện tại. Mọi người có thể trả phí bảo hiểm cho một số mặt hàng theo yêu cầu. Một cái gì đó giao dịch ở mức phí bảo hiểm cũng có thể báo hiệu nó được định giá quá cao.
– Một trong những thành phần quan trọng nhất của phân tích giao dịch tiền lệ là xác định các giao dịch có liên quan nhất. Đầu tiên, các công ty nên được chọn dựa trên việc có các đặc điểm tài chính giống nhau và hoạt động trong cùng một ngành. Thứ hai, quy mô của các giao dịch phải có quy mô tương tự như giao dịch đang được xem xét cho công ty mục tiêu. Thứ ba, loại giao dịch và đặc điểm của người mua phải tương tự nhau. Các giao dịch xảy ra gần đây được coi là có giá trị hơn về mặt hữu ích cho việc phân tích.
– Các nguồn dữ liệu để phân tích giao dịch tiền lệ bao gồm Công ty Cổ phần Dữ liệu Chứng khoán, là một kho lưu trữ dữ liệu về hoạt động mua bán và sáp nhập. Các ấn phẩm thương mại, báo cáo nghiên cứu và hồ sơ hàng năm cũng là những nguồn dữ liệu tốt.
+ Các thuật ngữ “sáp nhập” và “mua lại” thường được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng chúng khác nhau về ý nghĩa. Trong một giao dịch mua lại, một công ty mua hoàn toàn một công ty khác. Sáp nhập là sự kết hợp của hai công ty, sau đó tạo thành một pháp nhân mới dưới biểu ngữ của một tên công ty. Một công ty có thể được đánh giá một cách khách quan bằng cách nghiên cứu các công ty có thể so sánh trong một ngành và sử dụng các thước đo.
+ Các báo cáo nghiên cứu được tạo ra bởi nhiều nguồn khác nhau, từ các công ty nghiên cứu thị trường đến các bộ phận nội bộ của các tổ chức lớn. Khi áp dụng cho ngành đầu tư, thuật ngữ này thường đề cập đến nghiên cứu bên bán, hoặc nghiên cứu đầu tư do các công ty môi giới thực hiện.
Nghiên cứu như vậy được phổ biến cho các khách hàng tổ chức và khách hàng bán lẻ của công ty môi giới tạo ra nó. Nghiên cứu được thực hiện bởi bên mua, bao gồm các quỹ hưu trí, quỹ tương hỗ và các nhà quản lý danh mục đầu tư, thường chỉ dành cho mục đích sử dụng nội bộ và không được phân phối cho các bên bên ngoài.
– Ưu điểm và nhược điểm của phân tích giao dịch trước:
Mặc dù loại phân tích này được hưởng lợi từ việc sử dụng thông tin công khai, nhưng số lượng và chất lượng của thông tin liên quan đến các giao dịch đôi khi có thể bị hạn chế. Điều này có thể làm cho việc đưa ra kết luận khó khăn. Khó khăn này có thể tăng lên gấp bội khi cố gắng giải thích sự khác biệt về điều kiện thị trường trong các giao dịch trước đây so với thị trường hiện tại. Ví dụ, số lượng đối thủ cạnh tranh có thể đã thay đổi hoặc thị trường trước đó có thể đã ở trong một giai đoạn khác của chu kỳ kinh doanh.
+ Chu kỳ kinh doanh bao gồm các bước đi lên và đi xuống có tính chu kỳ trong các thước đo rộng rãi của hoạt động kinh tế – sản lượng, việc làm, thu nhập và bán hàng.
Các giai đoạn xen kẽ của chu kỳ kinh doanh là mở rộng và thu hẹp (còn gọi là suy thoái). Các đợt suy thoái bắt đầu ở đỉnh cao của chu kỳ kinh doanh – khi quá trình mở rộng kết thúc – và kết thúc ở mức đáy của chu kỳ kinh doanh, khi lần mở rộng tiếp theo bắt đầu. Mức độ nghiêm trọng của suy thoái được đo lường bằng ba điểm: độ sâu, sự lan tỏa và thời lượng và sức mạnh của sự mở rộng bằng mức độ rõ rệt, lan tỏa và dai dẳng của nó.
Mặc dù mọi giao dịch đều khác nhau và do đó khó so sánh trực tiếp, nhưng phân tích giao dịch tiền lệ sẽ giúp cung cấp đánh giá chung về nhu cầu của thị trường đối với một tài sản cụ thể và định giá gần đúng cho tài sản đó. Mặc dù vậy, loại đánh giá nhất định này mang tính tổng quát hơn vì có rất nhiều biến thể cần tính đến như quy mô hoặc lợi thế của đối thủ cạnh tranh, nhu cầu thị trường, chu kỳ kinh doanh và các cân nhắc phức tạp hơn như tỷ giá hối đoái cho các công ty xuất nhập khẩu và địa chính trị tác động lên các công ty như những công ty bị ảnh hưởng bởi các biện pháp nới lỏng định lượng hoặc giới hạn sản lượng.