Phí suất tín dụng là gì? Phí suất tín dụng được biết đến với tên gọi trong tiếng Anh đó chính là Cost of credit. Công thức xác định phí suất tín dụng?
Cuộc sống đầy rẫy những điều bất ngờ và đôi khi bạn phải đối mặt với một khoản chi phí mà bạn không hề chuẩn bị trước. Trong những trường hợp như vậy, nhiều người sẽ dựa vào một khoản vay cá nhân. Nhưng tín dụng đi kèm với một cái giá phải trả, và nhiều người không biết khoản vay sẽ có giá bao nhiêu. Và việc chi trả này sẽ được gọi chung vào đó chính là phí suất tín dụng.
Mục lục bài viết
1. Phí suất tín dụng là gì?
Phí suất tín dụng được biết đến với tên gọi trong tiếng Anh đó chính là Cost of credit.
Phí suất tín dụng đề cập đến các khoản chi phí được tính cho người vay trong một hợp đồng tín dụng. Điều này có thể bao gồm lãi, hoa hồng, thuế, phí và bất kỳ khoản phí nào khác do người cho vay phát hành.
Trước khi bạn tham gia hợp đồng tài chính mua xe (hoặc bất kỳ loại hợp đồng tín dụng nào), điều quan trọng là phải hiểu khoản vay sẽ có giá bao nhiêu. Để giải quyết vấn đề này, bạn sẽ cần xem xét các yếu tố sau.
– Lãi suất
Lãi suất của bạn về cơ bản là số tiền mà người cho vay tính phí bạn vay tiền. Nó thường được biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm hàng năm (APR), đề cập đến chi phí lãi hàng năm của khoản tín dụng đã vay. Nói chung, APR của bạn càng thấp, chi phí tín dụng của bạn càng nhỏ. Ví dụ: nếu bạn vay £ 3.000 trong hợp đồng 12 tháng với APR 10%, bạn sẽ phải trả £ 300 tiền lãi. Tuy nhiên, nếu bạn vay cùng một số tiền trong cùng thời kỳ với APR 15%, chi phí lãi vay của bạn sẽ là £ 450.
Lãi suất của bạn được người cho vay tính toán dựa trên hoàn cảnh cá nhân của bạn, bao gồm cả xếp hạng tín dụng và khả năng chi trả của bạn. Nếu bạn có xếp hạng tín dụng xuất sắc, bạn sẽ có khả năng nhận được APR thấp hơn nhiều so với người có xếp hạng tín dụng kém hoặc kém. Điều này là do điểm tín dụng thấp có nghĩa là cá nhân có rủi ro lớn hơn khi cho vay.
– Số tiền vay
Khi bạn đi vay, số tiền bạn vay có thể có tác động đáng kể đến chi phí tín dụng của bạn. Trong hầu hết các trường hợp, bạn càng vay nhiều, chi phí lãi vay của bạn càng lớn. Giả sử bạn đã vay 10.000 bảng Anh trong hợp đồng 12 tháng với APR 10%. Tổng chi phí lãi vay của bạn sẽ là 1.000 bảng Anh. Nhưng nếu bạn vay 5.000 bảng Anh trong cùng thời gian với cùng một APR, bạn sẽ chỉ phải trả 500 bảng Anh lãi suất, giảm một nửa chi phí khoản vay của bạn.
– Thời hạn
Chia đều các khoản trả nợ của bạn trong một thời gian dài hơn có thể là một cách hiệu quả để giảm chi phí hàng tháng của bạn. Tuy nhiên, vay tiền trong thời hạn dài thường đắt hơn về lâu dài, do chi phí lãi suất tăng lên theo thời gian. Vì vậy, trong khi thời hạn ngắn hơn có thể có nghĩa là các khoản thanh toán hàng tháng của bạn cao hơn một chút, tổng chi phí cho khoản vay của bạn có thể ít hơn đáng kể.
– Lệ phí
Cuối cùng là phí. Các khoản này khác nhau tùy từng người cho vay và có thể bao gồm bất cứ thứ gì từ phí thanh toán chậm đến phí giải quyết. Chúng cũng có thể đắt tiền và thường khó phát hiện, vì vậy hãy luôn đọc kỹ các điều khoản và điều kiện của bạn để tránh bất kỳ chi phí bất ngờ nào có thể xảy ra.
2. Công thức xác định phí suất tín dụng:
Thuật ngữ tín dụng có nhiều ý nghĩa trong thế giới tài chính, nhưng tín dụng thường được định nghĩa là một thỏa thuận hợp đồng trong đó người đi vay nhận được một khoản tiền hoặc thứ gì đó có giá trị và trả lại người cho vay vào một ngày sau đó, nói chung là kèm theo lãi suất. Tín dụng cũng có thể đề cập đến mức độ tín nhiệm hoặc lịch sử tín dụng của một cá nhân hoặc một công ty. Đối với một kế toán, nó đề cập đến một bút toán ghi sổ làm giảm tài sản hoặc tăng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu trên bảng cân đối kế toán của công ty.
Tín dụng thường được định nghĩa là một thỏa thuận giữa người cho vay và người đi vay. Tín dụng cũng đề cập đến uy tín tín dụng hoặc lịch sử tín dụng của một cá nhân hoặc doanh nghiệp. Trong kế toán, một khoản tín dụng có thể làm giảm tài sản hoặc tăng nợ phải trả cũng như giảm chi phí hoặc tăng doanh thu.
Theo định nghĩa đầu tiên và được sử dụng phổ biến nhất, tín dụng đề cập đến một thỏa thuận mua một sản phẩm hoặc dịch vụ với lời hứa rõ ràng là sẽ thanh toán cho sản phẩm hoặc dịch vụ đó sau đó. Điều này được gọi là mua tín dụng. Hình thức mua hàng phổ biến nhất hiện nay là sử dụng thẻ tín dụng. Điều này giới thiệu một người trung gian với thỏa thuận tín dụng: ngân hàng phát hành thẻ hoàn trả đầy đủ cho người bán và mở rộng tín dụng cho người mua, người này có thể trả nợ cho ngân hàng theo thời gian. Số tiền mà người tiêu dùng hoặc doanh nghiệp có sẵn để vay – hoặc mức độ tín nhiệm của họ – còn được gọi là tín dụng. Ví dụ, ai đó có thể nói, “Họ có tín dụng lớn, vì vậy họ không lo lắng về việc ngân hàng từ chối đơn thế chấp của họ.”
Cuối cùng, trong kế toán, tín dụng là bút toán ghi giảm tài sản hoặc tăng nợ phải trả cũng như giảm chi phí hoặc tăng doanh thu. Vì vậy, một khoản tín dụng làm tăng thu nhập ròng trên báo cáo thu nhập của công ty, trong khi một khoản ghi nợ làm giảm thu nhập ròng.
Có nhiều hình thức tín dụng khác nhau. Hình thức phổ biến nhất là tín dụng ngân hàng hoặc tín dụng tài chính. Loại tín dụng này bao gồm các khoản vay mua ô tô, thế chấp, cho vay có chữ ký và hạn mức tín dụng. Về cơ bản, khi ngân hàng cho người tiêu dùng vay, ngân hàng ghi có tiền cho người đi vay, người này sẽ phải trả lại vào một ngày trong tương lai. Trong các trường hợp khác, tín dụng có thể đề cập đến việc giảm số tiền mà một người nợ.
Ví dụ: hãy tưởng tượng ai đó nợ công ty thẻ tín dụng của họ tổng cộng 1.000 đô la nhưng trả lại một giao dịch mua trị giá 300 đô la cho cửa hàng. Tiền hoàn lại sẽ được ghi có trong tài khoản, giảm số tiền nợ xuống còn 700 đô la. Ví dụ, khi người tiêu dùng sử dụng thẻ Visa để mua hàng, thẻ được coi là một hình thức tín dụng vì người tiêu dùng mua hàng với sự hiểu biết rằng họ sẽ trả lại tiền cho ngân hàng sau đó. Nguồn lực tài chính không phải là hình thức tín dụng duy nhất có thể được cung cấp. Có thể có sự trao đổi hàng hóa và dịch vụ để đổi lấy khoản tiền trả chậm, đây là một loại hình tín dụng khác.
Khi nhà cung cấp cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho một cá nhân nhưng không yêu cầu thanh toán cho đến sau này, đó là một hình thức tín dụng. Khi một nhà hàng chấp nhận một xe tải thực phẩm từ một nhà cung cấp thanh toán cho nhà hàng một tháng sau đó, nhà cung cấp đó sẽ cung cấp cho nhà hàng một hình thức tín dụng.
Phí suất tín dụng được tính theo công thức:
PTD = CP/ TV x 100%
Trong đó:
PTD: là phí suất tín dụng
CP: là tổng chi phí thực tế, bao gồm lãi vay và các khoản phí khác có liên quan đến tiền vay.
TV: Là số tiền vay thực tế mà khách hàng được sử dụng chỉ tiêu này được xác định bằng chênh lệch giữa số tín dụng theo cam kết và các khoản ngân hàng giữ lại, thu ngay.
Cho dù thuật ngữ phí suất không được đề cập trong hợp đồng tín dụng, nhưng đứng về phía khách hàng, với nguyên tắc hạch toán kinh doanh thì việc xác định toàn bộ chi phí phải bỏ ra để nhận được một khoản tín dụng là điều hết sức cần thiết.
Với ngân hàng, phí suất tín dụng là chỉ tiêu cần thiết được xác định để xây dựng một biểu lãi suất và phí mang tính cạnh tranh để thu hút khách hàng.
Trong bối cảnh ngân hàng cá nhân, tín dụng là một bút toán ghi lại một khoản tiền đã được nhận. Theo truyền thống, các khoản tín dụng (tiền gửi) xuất hiện ở bên phải của sổ đăng ký tài khoản séc và các khoản ghi nợ (số tiền đã chi tiêu) xuất hiện ở bên trái. Từ góc độ kế toán tài chính, nếu một công ty mua một thứ gì đó theo hình thức tín dụng, thì các tài khoản của công ty đó phải ghi lại giao dịch đó nhiều nơi trong bảng cân đối kế toán của mình. Để giải thích, hãy tưởng tượng rằng một công ty mua hàng hóa bằng hình thức tín dụng. Sau khi mua hàng, tài khoản hàng tồn kho của công ty tăng lên theo số tiền mua hàng (thông qua ghi nợ), tạo thêm một tài sản cho công ty. Tuy nhiên, trường các khoản phải trả của công ty cũng tăng theo số tiền mua hàng (thông qua tín dụng), làm tăng thêm trách nhiệm pháp lý cho công ty.