Sự tinh tế của ngôn ngữ nghệ thuật trong Tự tình và thơ Hồ Xuân Hương là một điểm nhấn quan trọng trong văn học Việt Nam. Dưới đây là bài viết về: Phân tích vẻ đẹp của ngôn ngữ nghệ thuật trong bài Tự tình 2.
Mục lục bài viết
1. Dàn ý Phân tích vẻ đẹp của ngôn ngữ nghệ thuật trong bài Tự tình 2:
1.1. Mở bài:
– Giới thiệu tác giả Hồ Xuân Hương và tác phẩm Tự Tình II.
– Giới thiệu vẻ đẹp của ngôn ngữ nghệ thuật trong bài Tự tình II.
1.2. Thân bài:
a. Trình bày khái quát về tác giả, tác phẩm:
– Bài thơ Tự Tình II có đề tài viết về người phụ nữ, là một trong ba bài thơ cùng tên của Hồ Xuân Hương, thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật.
b. Nhà thơ đã sử dụng từ ngữ giàu sức gợi cùng thủ pháp nghệ thuật đối lập để thể hiện nỗi đau, sự cô đơn bẽ bàng của nhân vật trữ tình:
– Sử dụng âm thanh của tiếng “trống canh dồn” và “cái hồng nhan” để gợi lên cảm giác đêm khuya vội vàng, gấp gáp và sự bé nhỏ, rẻ rúng của thân phận nhân vật trữ tình.
– Sử dụng các cặp từ trái nghĩa, đối thanh nghịch ý để diễn tả tâm trạng cô đơn, tuyệt vọng trong mối nhân duyên vẫn còn dang dở.
– Sử dụng từ ngữ táo bạo và phép đảo ngữ để thể hiện sự phẫn uất của thân phận của tâm trạng nhân vật trữ tình.
– Tăng tiến, điệp từ thể hiện tâm trạng chán trường của tác giả và khao khát được hạnh phúc đến cháy bỏng.
c. Đánh giá:
– Bài thơ là tiếng nói đau buồn, phẫn uất của nhà thơ trước duyên phận bất hạnh, muốn vươn lên nhưng vẫn rơi vào bi kịch của xã hội.
1.3. Kết bài:
Tóm tắt lại vẻ đẹp của ngôn ngữ nghệ thuật trong bài “Tự tình II”, những thủ pháp nghệ thuật được sử dụng để thể hiện tâm trạng nhân vật trữ tình, tình yêu và sự cô đơn, sự phẫn uất của thân phận rêu đá và khát khao được hạnh phúc.
2. Phân tích vẻ đẹp của ngôn ngữ nghệ thuật trong bài Tự tình 2 hay nhất:
Mỗi nhà văn đều có giọng điệu riêng, giống như một loài hoa trong rừng văn học với hương thơm đặc trưng. Hồ Xuân Hương là một trong những nhà thơ tiêu biểu của văn học trung đại Việt Nam, với phong cách thơ mới lạ và độc đáo. Bài thơ “Tự tình II” của bà được Việt hóa từ thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, mang đến vẻ đẹp của ngôn ngữ nghệ thuật.
Tuy Hồ Xuân Hương là một nhà thơ tài năng, nhưng cuộc đời tình cảm của bà đầy trắc trở. Với tài năng và hiếu học vốn có, bà nuôi niềm đam mê bất diệt với thi ca và được mệnh danh là “Bà chúa thơ Nôm”. Thơ của bà là tiếng nói của người phụ nữ trong xã hội phong kiến xưa, đòi quyền được hưởng hạnh phúc. “Tự tình II” là một trong ba bài thơ thuộc chùm thơ “Tự tình” của Hồ Xuân Hương, được xây dựng theo bố cục đề, thực, luận và kết.
Trong bài thơ này, Hồ Xuân Hương đã sử dụng từ ngữ giàu sức gợi cảm và thủ pháp nghệ thuật đối lập để thể hiện nỗi đau và sự cô đơn bẽ bàng của nhân vật trữ tình.
“Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn,
Trơ cái hồng nhan với nước non.”
Đêm là khoảng thời gian mà con người thường thể hiện những cảm xúc chân thật nhất của mình. “Đêm khuya” được tưởng tượng với âm thanh “trống canh dồn” vọng xa, tạo ra một không khí u buồn, cô đơn. Tiếng trống canh dồn vội vã, dù ở xa nhưng cũng vẫn rõ ràng, thể hiện sự vội vàng của thời gian. Ngược lại, “cái hồng nhan” thể hiện sự yếu đuối, nhỏ bé của nhân vật trữ tình. Nhà thơ dùng từ “cái” để miêu tả sự vật như thể nó là một thứ đồ vật, tạo ra sự cô đơn cho “cái hồng nhan” trôi nổi trong đêm tĩnh lặng, khao khát được chia sẻ tâm sự nhưng không có ai để chia sẻ cùng. Hồ Xuân Hương, tuy đối diện với số phận khó khăn, nhưng vẫn có niềm kiêu hãnh của bản thân, đồng thời thể hiện sự thách thức trước số phận với từ “trơ” và “nước non”. Những cặp từ trái nghĩa được sử dụng trong hai câu thơ tiếp theo để diễn tả cảm giác cô đơn, tuyệt vọng của nhân vật trữ tình trong mối quan hệ tình cảm dang dở:
“Chén rượu hương đưa say lại tỉnh,
Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn.”
Nhà thơ mượn rượu để vơi đi nỗi buồn nhưng lại “tỉnh thay vì say” và càng cảm nhận sâu sắc hơn nỗi đau của thân phận mình. Tưởng chừng uống rượu sẽ quên đi nỗi buồn, nhưng thay vào đó, cô càng ý thức hơn về số phận bất hạnh của mình. Cô dùng từ “hương” để miêu tả thứ rượu say, nhẹ nhàng nhưng có thể khiến người ta nửa tỉnh nửa mê trong vòng quay của tạo hóa. Cô đã sử dụng “nhan sắc” của chính mình như một máy pha chế đồ uống, chỉ để phát hiện ra rằng cuộc sống của cô vẫn chưa được thỏa mãn.
Nhà thơ tìm trăng bầu bạn nhưng “Vầng trăng bóng xế khuyết chưa tròn” báo hiệu trăng sắp tàn mà vẫn “không tròn không tròn” miêu tả mối tình không trọn vẹn của nàng dù tuổi thanh xuân đã qua. Hai dòng thơ trái ngược nhau về ý nghĩa, người cố uống cho vơi đi nỗi buồn rồi cũng tỉnh, còn vầng trăng khuyết vẫn phải chịu số phận của chính mình. Điều này tiết lộ rằng mọi người có thể muốn thay đổi hoàn cảnh của họ, nhưng hoàn cảnh vẫn vậy, dẫn đến sự tuyệt vọng và tuyệt vọng của nhân vật chính.
“Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám,
Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn.”
Hồ Xuân Hương đã sử dụng bút pháp để miêu tả thiên nhiên trở nên kì lạ, phi thường. So với nét cam chịu của người phụ nữ trung đại, bà sử dụng hai động từ mạnh “xiên ngang” và “đâm toạc” để thể hiện tính ngang bướng, bướng bỉnh của mình. Tác giả mong muốn vượt lên trên số phận, phản kháng và oán hận. Với sự cứng cỏi của rêu và sự nhọn hoắt của đá, Hồ Xuân Hương đã truyền đạt sự phẫn uất của mình đến độc giả. Câu thơ “Tôi có chờ đâu, có đợi đâu/ Đem chi xuân lại gợi thêm sầu” của Chế Lan Viên cũng thể hiện nỗi đau của người phụ nữ khi tuổi tác trôi qua. Bất cứ mùa xuân nào qua đi đều mang lại nỗi đau về tuổi tác cho con người. Người phụ nữ đã trải qua tuổi xuân và hiện tại họ vẫn chưa tìm được hạnh phúc.
Mảnh tình san sẻ tí con con!”
Nhà thơ dùng nghệ thuật tăng dần và từ ngữ biểu lộ tâm trạng mệt mỏi và mong muốn hạnh phúc mãnh liệt của chính mình. Từ “xuân”, “lại” cho thấy sự trở lại của mùa xuân cũng như sự ra đi của tuổi trẻ. Từ “xuân” đầu tiên chỉ mùa xuân của thiên nhiên, mùa bắt đầu của một năm mới, của sắc đỏ, của may mắn mà ai cũng hy vọng. Từ “xuân” thứ hai tác giả muốn nhấn mạnh đến tuổi thanh xuân và đây là giai đoạn đẹp nhất của người con gái. Nhà thơ không mong đợi mùa xuân đến vì thời gian luôn vô tình trôi qua, tuần hoàn khiến chúng ta không thể “tắt nắng đi” hay “buộc gió lại” như Xuân Diệu. Bị ép phải làm lẽ hai lần, lời của Hồ Xuân Hương cũng là nỗi lòng của người phụ nữ trong xã hội cổ xưa, nơi hạnh phúc thường bị giới hạn. Nhà thơ sử dụng nghệ thuật tăng dần để mô tả một mối tình mong manh, thoáng qua. “Mảnh tình” ban đầu đã ít ỏi, nhưng giờ phải chia sẻ thành “mảnh tình con con”, vì vậy thêm đau lòng, thương tâm cho duyên phận của người phụ nữ.
“Tự tình II” thể hiện tiếng nói đau đớn, căm phẫn của Hồ Xuân Hương trước số phận bất hạnh của mình, dũng cảm vươn lên nhưng vẫn bị rơi vào bi kịch của xã hội. Trong xã hội phong kiến, người phụ nữ phải chịu nhiều bất công với tư tưởng “trọng nam, khinh nữ” đã dẫn họ đến bi kịch của chính cuộc đời mình. Đoạn thơ tuy ngắn nhưng đã thể hiện tài năng của tác giả qua cách sử dụng ngôn ngữ giản dị mà sâu sắc cùng hàng loạt thủ pháp nghệ thuật văn chương như phép đối, chơi chữ, ẩn dụ để khắc họa hoàn cảnh éo le của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
Ngôn ngữ thơ trong Tự tình II của “Bà chúa thơ Nôm” đã tạo nên một dấu ấn riêng trong kho tàng thơ ca trung đại Việt Nam. Bằng ngôn ngữ rất gần gũi với người đọc và vận dụng nhuần nhuyễn các thủ pháp thơ, thơ Hồ Xuân Hương đã nói lên số phận bất hạnh của người phụ nữ. Bài thơ cũng là tiếng nói chung của những người phụ nữ bị áp bức, đối xử bất công trong một xã hội đầy rẫy bất công nhưng họ vẫn có khát vọng hạnh phúc cháy bỏng.
3. Phân tích vẻ đẹp của ngôn ngữ nghệ thuật trong bài Tự tình 2 chọn lọc:
Những bài thơ Đường luật thường được trang trí bằng những từ Hán Việt tinh tế và được viết với sự trau chuốt đường bệ. Điển hình là những bài thơ của Bà Huyện Thanh Quan, như “Lối xưa xe ngựa hồn thu thảo/ Nền cũ lâu đài bóng tịch dương”, thể hiện sự tinh tế và mẫu mực của những vần thơ này. Tuy nhiên, Hồ Xuân Hương lại sử dụng ngôn từ hàng ngày trong dân gian để tạo nét đẹp bình dị và độc đáo cho những bài thơ Đường luật quen thuộc của mình, ví dụ như bài “Tự tình II”.
Đến thế kỉ XVII, đã có sự đẩy mạnh trong việc Việt hoá ngôn ngữ thơ ca dân tộc. Tuy nhiên, hiếm ai đã sử dụng những từ bình dị, gần gũi, thậm chí là “tầm thường” như “cái” (hồng nhan), “toạc” (đâm toạc), “tí con con” trong thơ. Thông thường, từ “cái” chỉ đi kèm với những vật dụng đơn giản như cái dao, cái kéo, thậm chí còn mang ý chỉ coi thường như “cái mặt”, “cái con bé này”. Từ “toạc” cũng tương tự, có nghĩa là rách theo chiều dài, nhưng không rõ thi nhân trung đại đã sử dụng từ này để gợi lên ý nghĩa gì. Từ “tí” thì được sử dụng nhiều trong khẩu ngữ như “tí tẹo”, “tí hin”,…
Thường người ta ít sử dụng những từ đẹp trong thơ vì cho rằng chúng không cần thiết. Tuy nhiên, việc sử dụng các từ đó không làm cho bài thơ Đường luật kém đi, mà ngược lại, tăng thêm tính tinh tế. Ví dụ, việc sử dụng “cái hồng nhan” để nhấn mạnh sự trơ ra, cô đơn và tủi hờn, hoặc sử dụng “toạc” để miêu tả tâm trạng bất mãn và nổi loạn trong câu thơ “Xiên ngang mặt đất rêu từng đám/ Đâm toạc chân mây đá mấy hòn”, không có từ nào thay thế được.
Trong tác phẩm Thu điếu của
Sự tinh tế của ngôn ngữ nghệ thuật trong Tự tình và thơ Hồ Xuân Hương là một điểm nhấn quan trọng trong văn học Việt Nam. Điều đó đóng góp một phần quan trọng trong quá trình Việt hoá thể thơ Đường luật, một thể thơ vốn rất cầu kì và nghiêm ngặt về hình thức, kén chọn về nội dung.
Thực tế, trong thơ Hồ Xuân Hương, những từ ngữ đơn giản, gần gũi được sử dụng để diễn tả những ý nghĩa phức tạp. Những từ đơn giản này mang lại vẻ đẹp của tình yêu ngôn ngữ dân tộc và lòng yêu nước thiết tha sâu nặng. Vì vậy, việc sử dụng ngôn từ giản dị trong thơ Hồ Xuân Hương không chỉ đơn thuần là một lựa chọn thẩm mỹ mà còn là một cách thể hiện bản sắc văn hóa dân tộc.
Thật vậy, trong thơ Hồ Xuân Hương, ngôn từ không chỉ được sử dụng để mô tả một cách chính xác thực tế mà còn để thể hiện những tình cảm, suy nghĩ sâu xa của tác giả. Các từ ngữ như “trơ”, “ngán”, “đi”, “lại” đã trở thành một phần không thể thiếu của thơ Hồ Xuân Hương, tạo nên một cảm giác bình dị nhưng đầy sức sống.