Phân tích bài thơ "Đập đá ở Côn Lôn" của Phan Châu Trinh là một quá trình tìm hiểu sâu sắc về tác phẩm nghệ thuật này. Phân tích bài thơ sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về thông điệp mà tác giả muốn truyền tải và cảm nhận sâu sắc hơn về tác phẩm nghệ thuật này.
Mục lục bài viết
1. Phân tích bài thơ Đập đá ở Côn Lôn của Phan Châu Trinh hay nhất:
Phan Châu Trinh là một trong những chí sĩ yêu nước và nhà cách mạng nổi tiếng của Việt Nam trong những năm đầu thế kỉ XX. Ông không chỉ là một nhà thơ tài năng mà còn là một triết gia sáng tạo, nhà hoạt động chính trị và nhân quyền đáng kính trọng nhất thời đó. Sự dung hòa giữa tư tưởng và hành động của ông đã tạo ra những tác phẩm văn học và hành động cách mạng có sức lan tỏa mạnh mẽ.
Một trong những tác phẩm tiêu biểu của Phan Châu Trinh là bài thơ “Đập đá ở Côn Lôn”, nơi ông đã thể hiện sự kiên cường và tư thế hiên ngang của một người chí sĩ cách mạng trong hoàn cảnh khốn khó và giam cầm. Bài thơ này không chỉ là một tác phẩm văn học nổi tiếng mà còn là một biểu tượng của sự gan dạ và sự quyết tâm trong cuộc đấu tranh cho tự do và công bằng.
Vào năm 1908, Phan Châu Trinh bị chính quyền thực dân giam cầm vì bị kết tội xúi giục nhân dân nổi loạn trong phong trào chống thuế ở Trung Kì. Ông bị buộc tội và bị đày ra Côn Đảo, nơi ông phải trải qua những ngày tháng khổ sai và lao động vất vả trong nhà tù. Mặc dù bị giam cầm, ông không bỏ cuộc và tiếp tục đấu tranh cho nhân quyền và tự do dân chủ.
May mắn thay, vào tháng 6 năm 1910, nhờ sự can thiệp của Hội nhân quyền (Pháp), Phan Châu Trinh được tha và trở về với cuộc sống tự do. Tuy nhiên, ông không ngừng điều tra và phê phán chế độ thực dân, và tiếp tục viết văn và tham gia các hoạt động cách mạng để xây dựng một xã hội công bằng và tự do.
Bài thơ “Đập đá ở Côn Lôn” là một tác phẩm đặc sắc trong danh mục thơ ca của Phan Châu Trinh. Những câu thơ đầu tiên của bài thơ này mang đến cho chúng ta hình ảnh rõ nét về người tù cách mạng với tư thế hiên ngang, bản lĩnh và ý chí kiên cường. Đó là hình ảnh của một người không sợ khó khăn và không chịu khuất phục trước bất kỳ thử thách nào trong cuộc sống và cuộc đấu tranh.
Phan Châu Trinh, qua các tác phẩm văn học và hoạt động cách mạng của mình, đã góp phần xây dựng và thúc đẩy sự phát triển của dân tộc Việt Nam trong thời kỳ đầu của cách mạng. Ông là một biểu tượng của lòng yêu nước, sự hy sinh và ý chí kiên cường, để lại một di sản vô giá cho thế hệ tiếp theo.
“Làm trai đứng giữa đất Côn Lôn,
Lừng lẫy làm cho lở núi non”
Tác giả đã mô tả một cảnh tượng sống động về cuộc sống khắc nghiệt tại Côn Đảo, nơi chỉ có núi non hiểm trở và biển cả mênh mông. Dưới hoàn cảnh đó, người tù vẫn kiên cường và vững vàng như một đấng nam nhi. Hình ảnh của người chí sĩ cách mạng hiện ra trước mắt người đọc, với đầu đội trời và chân đạp đất – lừng lẫy, oai phong và tuyệt đẹp. Trong bối cảnh khắc nghiệt như vậy, họ phải chịu đựng lao động khổ sai trong công việc đập đá. Đó là một công việc mà chỉ khi nghe tên đã thấy sự nặng nhọc. Họ dùng “búa” và “tay” làm công cụ lao động, đồng thời thực hiện hành động quyết liệt như “đánh tan năm bảy đống”, “đập bể mấy trăm hòn” – một sức mạnh phi thường.
Tiếp đó, hình ảnh của người tù cách mạng xuất hiện với ý chí dẻo dai, bền bỉ và kiên cường hơn bao giờ hết. Sự dẻo dai của họ cho thấy sự linh hoạt và sẵn sàng thích ứng với mọi tình huống khó khăn. Bền bỉ và kiên cường là những phẩm chất quan trọng giúp họ vượt qua mọi thử thách và khó khăn trong cuộc sống tù đày. Nhìn vào hình ảnh của họ, người đọc không thể không ngưỡng mộ và cảm phục sự kiên nhẫn và ý chí không khuất phục của những người đã trải qua những thời gian khó khăn như vậy.
“Tháng ngày bao quản thân sành sỏi,
Mưa nắng càng bền dạ sắt son”
Cụm từ “tháng ngày” tượng trưng cho thời gian bị giam cầm và đau khổ kéo dài, còn “mưa nắng” biểu hiện sự gian khổ và nhục hình. Trước những thử thách đáng sợ đó, người chí sĩ giữ gìn chí khí. Cùng với đó, hình ảnh “thân sành sỏi”, “dạ sắt son” ám chỉ sức mạnh và lòng trung thành với quê hương và nhân dân của một người đàn ông. Đó là phẩm chất của những người đàn ông trượng phu trong quá khứ, không bị đánh lừa bởi sự giàu sang, không bị hạ bệ bởi sự nghèo khó, không bị khuất phục bởi uy quyền. Trên hết, ý chí của những tù nhân cách mạng hiện lên rực rỡ và quyết liệt trong gian khổ.
Hai câu cuối cùng vang lên như một lời thề với quê hương, với đất nước.
“Những kẻ vá trời khi lỡ bước,
Gian nan chi kể sự con con”
Trong bài thơ “Đập đá ở Côn Lôn”, Phan Châu Trinh đã sử dụng câu chuyện về bà Nữ Oa trong thần thoại Trung Hoa để tả cuộc cách mạng, công cuộc cứu nước và cứu dân. Đối với họ, dù gặp khó khăn, thất bại hay trải qua những khổ cực và tù đày, những điều này đều nhỏ bé và không đáng kể đối với những người có tâm hồn cách mạng. Họ luôn tin tưởng vào tương lai của dân tộc và sự nghiệp cách mạng.
Bài thơ đã vẽ nên hình ảnh anh hùng cứu nước kiên cường và bất khuất, dẫu gặp khó khăn nhưng vẫn không bỏ cuộc.
2. Phân tích bài thơ Đập đá ở Côn Lôn của Phan Châu Trinh chọn lọc:
Phan Châu Trinh, nhà thơ, nhà văn, và nhà hoạt động chính trị thời cận đại, là một chí sĩ yêu nước dũng cảm và tài năng. Trong tâm hồn của những người như ông, khí phách kiên cường đã thấm sâu vào máu xương, tỏa sáng như ngọn hải đăng giữa đêm tối u tối của thời đại.
Bài thơ “Đập đá ở Côn Lôn” ra đời vào năm 1908 khi Phan Châu Trinh bị bắt và giam lỏng tại Côn Đảo. Trong hoàn cảnh đó, bài thơ vẫn toả sáng với tinh thần anh hùng của nhà văn. Ngay từ những câu thơ đầu tiên, tác giả đã vẽ nên hình ảnh của một anh hùng vĩ đại:
Làm trai đứng giữa đất Côn Lôn,
Lừng lẫy làm cho lở núi non.
Bài thơ này được sáng tác năm 1908 khi Phan Châu Trinh bị bắt và đày đi Côn Đảo vì hoạt động chống thuế ở Trung Kì. Tuy nhiên, khi đọc hai câu thơ đầu, ta không cảm nhận được sự khổ sai của một người tù ở nơi được gọi là “địa ngục trần gian”, mà thấy một hình ảnh nam tính hơn người giữa bầu trời và đất rộng lớn. Côn Lôn không chỉ là một địa danh, mà là một vùng đất bao la, là nền tảng cho hình ảnh tuyệt vời của con người.
Ở giữa cảnh vật hoang vắng ấy, khí phách của con người trở nên “lừng lẫy”, kiêu hãnh đến mức núi non cũng rung chuyển.
Xách búa đánh tan năm bảy đống
Ra tay đập bể mấy trăm hòn.
Các hành động “xách búa”, “ra tay” kèm theo các động từ mạnh “đánh tan”, “đập bể” trong cách diễn đạt quá mức đã tạo nên hình ảnh mạnh mẽ và vững chắc của người anh hùng yêu nước. Đây là những chi tiết thực tế được tưởng tượng cao. Là người tù khổ sai ở Côn Lôn, công việc chính của những tù nhân cách mạng là đập đá để xây dựng nhà tù.
Họ phải sử dụng các công cụ cực kỳ đơn giản như búa, xẻng để đập các tảng đá lớn và vững chắc trong hoàn cảnh thời tiết khắc nghiệt và trong hoàn cảnh sống khó khăn dưới sự kiểm soát dùng roi của những người cai trị. Những hành động này đã được ghi vào thơ của Phan Châu Trinh không chỉ để thể hiện sự bi thương mà còn sự hùng tráng vô cùng.
Chúng ta có cảm giác như đang cảm nhận được sức mạnh của một người đàn ông trí tuệ vĩ đại, trong từng nhát búa không chỉ có sức mạnh cơ thể phi thường mà còn ý chí sắt đá, lòng căm thù sâu sắc với kẻ thù. Và có lẽ chính vì điều đó, Phan Châu Trinh coi những ngày tháng khổ sai ở đây chỉ là một thử thách để rèn luyện ý chí và sức mạnh của tôi.
Tháng ngày bao quản thân sành sỏi,
Mưa nắng càng bền dạ sắt son.
Ngày càng dài, con người trở nên kiên trì và sành sỏi hơn. Gặp nhiều khó khăn, trải qua nắng mưa, tâm hồn con người trở nên vững và tin tưởng hơn. Côn Đảo thực chất là một nơi mà thực dân Pháp đã tạo ra để giam cầm những người yêu nước, những nhà cách mạng, trong những cảnh ngục và tra tấn. Mục đích của họ là làm suy yếu ý chí chiến đấu của những người này và xóa bỏ hoàn toàn các ý tưởng về một dân tộc tự do.
Tuy nhiên, họ đã lầm, tinh thần sắt đá của những nhà cách mạng không chỉ không bị mất đi mà còn trở nên quý giá hơn sau mỗi thử thách. Phan Châu Trinh đã coi những năm tháng này như một cơ hội để rèn luyện bản thân và khẳng định ý tưởng của mình, mà không bao giờ chấp nhận thất bại. Ông đã xem mình là:
Những kẻ vá trời khi lỡ bước,
Gian nan chi kể sự con con.
Ông tự xưng là “kẻ vá trời”, người đảm nhận trách nhiệm cao cả và vĩ đại cho sự bình yên và sự sung túc của mọi người. Vì vậy, sự khổ cực tại Côn Lôn chỉ là những khó khăn nhỏ bé trong hành trình vĩ đại của ông. Cả bài thơ thể hiện một tinh thần mạnh mẽ và kiên cường với một giọng điệu tự hào và can đảm. Đây là tinh thần của những người yêu nước cuối thế kỷ XIX, với quyết tâm giải phóng dân tộc khỏi ách đô hộ của chế độ thực dân.
Hình ảnh của những người yêu nước kiên cường và quả cảm không thể phai nhạt trong lòng các thế hệ sau, khích lệ các thế hệ tiếp theo tiến bước với tinh thần kiên cường và không khuất phục, xứng đáng với tấm gương của cha ông.
3. Phân tích bài thơ Đập đá ở Côn Lôn của Phan Châu Trinh ngắn gọn:
Có những anh hùng bị giam cầm nhưng vẫn kiên cường, tự hào hướng về tương lai. Có những tù nhân bị tra tấn nhưng vẫn ca tụng đất nước và nhân dân. Bài “Đập đá ở Côn Lôn” của Phan Châu Trinh là một bài thơ biểu trưng cho tinh thần đó, đồng thời khẳng định rằng người trai thế gian cần sống có lý tưởng, có mục tiêu.
Khi nhắc đến đảo Côn Lôn, chúng ta lại nhớ đến nhà tù Côn Đảo, nơi đã giam giữ nhiều nhà cách mạng. Nơi đó có máu, có nước mắt và có những khát vọng được giải phóng khỏi nhà tù, ra thế giới bên ngoài để chiến đấu chống lại kẻ thù.
Bài thơ là tiếng hát, tiếng lòng của những anh hùng cách mạng vang lên giữa những gông cùm Côn Đảo. Giọng thơ hùng tráng, kiên cường tạo nên âm điệu chủ đạo cho cả bài thơ. Hai câu thơ đầu tiên khẳng định rằng người trai thế gian cần sống can đảm, không bị khuất phục.
Làm trai đứng giữa đất Côn Lôn
Lừng lẫy làm cho lở núi non
Một hình ảnh hiện lên giữa nhà tù Côn Lôn, con người đứng thẳng và ngẩng đầu cao. Dù bị giam cầm, khổ sai, nhưng vẫn toả sáng và vĩ đại. Việc đập đá mệt mỏi và khó khăn, nhưng với người chiến sỹ cách mạng, đó chỉ là công việc bình thường. Người tù trở nên hùng vĩ, to lớn, mang dáng vẻ vĩ đại.
Từ đầu bài thơ, tác giả như thể ném một tiếng thét, tiếng lòng đầy sức sống vào trong chốn ngục tù tối om. Tác phẩm thành công trong việc miêu tả người con cách mạng. Đây cũng là nguồn cảm hứng chính của bài thơ. Hành động đập đá của Phan Châu Trinh được tái hiện một cách chân thực, sống động và hào hùng. Nhịp thơ truyền đạt mạnh mẽ và liên tục.
Xách búa đánh tan năm bảy đống
Ra tay đập bể mấy trăm hòn
Hai câu thơ miêu tả sự mạnh mẽ và quyết đoán của người tù cách mạng với sự xuất hiện liên tiếp của các động từ mạnh mẽ. Việc đập đá chỉ là việc thông thường. Hình ảnh năm bảy đống, mấy trăm hòn được phóng đại để thể hiện sức mạnh phi thường và không thể địch nổi của người anh hùng cách mạng.
Cá tính mạnh mẽ và kiên cường của người chiến sỹ không chỉ dừng lại ở đó mà còn được tác giả tái hiện thông qua thái độ và cử chỉ của họ.
Tháng ngày bao quản thân sành sỏi
Mưa nắng càng bền dạ sắt son
Trong môi trường xa quê hương, giam cầm và chịu đựng sự tức giận của thiên nhiên, nhưng người tù vẫn tỏ ra kiên cường, không sợ hãi. Ngược lại, dù có nắng hay mưa, họ vẫn “bền dạ sắt son”. Đây là một tinh thần và ý chí đáng ngưỡng mộ. Hình ảnh của mưa và nắng hoàn toàn trái ngược với hình ảnh của người chiến sỹ cách mạng, có thể là một phép biểu đạt nghệ thuật từ tác giả. Và bài thơ kết thúc bằng một hình ảnh hào hùng, kiên cường hơn nữa.
Những kẻ vá trời khi lỡ bước
Gian nan chi kể việc con con
Trong cuộc đời, những người tù khổ sai chỉ còn việc bị đày đọa trong nhà tù Côn Đảo, nhưng họ không coi đó là một thất bại to lớn. Thay vào đó, họ tự nhận mình là những kẻ đã “lỡ bước” và nhận trách nhiệm cho hành động của mình. Dù bị giam cầm, họ không bị áp đặt mà vẫn giữ vững tinh thần kiên cường và tự tin.
Ngay cả khi đối mặt với những thách thức khó khăn, những người tù này không bao giờ chùn bước. Họ không coi những khó khăn và gian nan làm mất đi ý chí và quyết tâm của mình. Thực tế, họ xem những khó khăn này là phần không thể thiếu và không đáng kể trong quá trình làm việc lớn. Họ có một chí khí thật ngang tàng và một châm ngôn sống mạnh mẽ, khiến người khác phải ngưỡng mộ.
Phan Châu Trinh, với ngòi bút phóng khoáng và giọng điệu thơ hào hùng, đã thành công trong việc khắc họa hình ảnh của những chiến sỹ cách mạng. Từng nguyện vọng và ý chí quật cường của họ luôn tỏa sáng, không ngại khó khăn và không bị làm mất đi sự kiên nhẫn và quyết tâm. Họ trở thành hình tượng đáng ngưỡng mộ của những người chiến sỹ cách mạng, những người đã hy sinh để bảo vệ đất nước và chống lại sự xâm lược từ bên ngoài.