Thông qua bài thơ Vội Vàng, Xuân Diệu truyền tải một thông điệp tích cực về tình yêu cuộc sống, khát khao sống cháy bỏng và tình yêu say đắm của mình dành cho cuộc sống và người đọc.Dưới đây là bài viết về: Phân tích 16 câu giữa bài Vội vàng của Xuân Diệu hay nhất.
Mục lục bài viết
1. Dàn ý Phân tích 16 câu giữa bài Vội vàng của Xuân Diệu hay nhất:
1.1. Mở bài:
– Giới thiệu tác giả Xuân Diệu và bài thơ Vội vàng.
– Dẫn dắt, giới thiệu 16 câu thơ giữa và nêu mục đích của phân tích.
1.2. Thân bài:
A. Quan niệm về thời gian của Xuân Diệu
– Xuân Diệu sử dụng hệ thống tương phản đối lập để thể hiện quan niệm về thời gian: tới – qua, non – già, hết – mất, rộng – chật, tuần hoàn – bất phục hoàn, vô hạn – hữu hạn.
– Xuân Diệu khẳng định một chân lý – triết lý: tuổi xuân một đi không trở lại, phải quý tuổi xuân.
B. Cảm nhận về thời gian và tạo vật
– Cảnh vật, tạo vật thể hiện nỗi buồn chia phôi hoặc tiễn biệt, hờn vì xa cách, sợ vì phai tàn sắp sửa.
– Câu hỏi tu từ thể hiện nghịch lý giữa mùa xuân – tuổi trẻ và thời gian.
C. Nỗi buồn, lo lắng, nuối tiếc của nhà thơ
– Câu cảm thán với cách ngắt nhịp biến hóa làm nổi bật nỗi lòng buồn băn khoăn, tiếc rẻ, bâng khuâng.
– Xuân Diệu hình dung sự chia li của vũ trụ, sự rời xa của mùa xuân, gửi gắm lời nhắn nhủ về sự sống hết mình vì tuổi trẻ, thời gian đời người là hữu hạn, một đi không trở lại.
1.3. Kết bài:
Những vần thơ của Xuân Diệu giúp ta cảm nhận sắc điệu trữ tình trong Vội vàng về màu thời gian, về sắc thời gian và tuổi trẻ.
2. Phân tích 16 câu giữa bài Vội vàng của Xuân Diệu hay nhất:
Xuân Diệu là một nhân vật nổi bật trong văn học Việt Nam, được biết đến với nhiều phong cách đa dạng bao gồm thơ, phê bình văn học và dịch thuật. Thơ ông dạt dào cảm xúc, khát khao yêu thương, đồng cảm với thiên nhiên và con người. Đặc biệt, 16 câu thơ “Vội vàng” của ông gửi gắm cảm giác khẩn thiết phải sống, khát vọng hòa mình vào thế giới bao la và lời than thở cho cuộc đời ngắn ngủi.
Khổ thơ thứ hai thể hiện rõ sự quan sát của Xuân Diệu về thời gian trôi. Khổ thơ mở đầu bằng hai câu ngắt nhịp chói tai, tưởng chừng như mọi thứ đang rời ra. Mỗi từ là một bước trong thời gian:
“Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua
Xuân còn non nghĩa là xuân sẽ già”
Các trạng thái khác nhau của thời gian được trình bày lần lượt. Tuy nhiên, đây không phải là một khung cảnh sống động mà là sự tương phản của các trạng thái đối lập – “đến” và “đi qua”, “tuổi trẻ” và “lão hóa”. Những trạng thái này được kết nối và theo chu kỳ, giống như thời gian trôi qua.
Thời gian không ngừng chuyển động và mọi thứ trong cuộc sống đều thay đổi liên tục. Trong văn học trung đại, thời hạn được miêu tả như một chuỗi vòng tròn tuần hoàn không ngừng lặp lại, biểu thị cho sự sinh lão bệnh tử. Tuy nhiên, trong tinh thần của người trung đại, họ không phàn nàn về sự ngắn ngủi của cuộc đời mình, mà thay vào đó, họ nhận thức rằng họ là những hạt cát bé nhỏ giữa dòng chảy của thời gian. Mãn Giác thiền sư đã viết trong tác phẩm “Cáo tật thị chúng” rằng: “Xuân khứ bách hoa lạc Xuân đáo bách hoa khai” (nghĩa là xuân đến, tất cả các loại hoa đua nhau nở rực rỡ, còn khi xuân đi, chúng ta chỉ thấy đổ hoa khô héo).
Trong thời đại hiện đại, con người đã nhận thức rõ ràng hơn về tính hạn hẹp của cuộc đời. Thời gian không còn được miêu tả như một chuỗi vòng tròn vô tận, mà thay vào đó là một đường thẳng tuyến tính. Chúng ta hiểu rằng trong dòng chảy của thời gian, chúng ta chỉ là những hạt cát bé nhỏ giữa sa mạc vô tận. Với nhận thức này, chúng ta thấy mình nhỏ bé và bất lực trước sự vô tận của thời gian, chỉ có thể đứng nhìn thời gian trôi qua, không thể nào cản được. Như một quy luật tất yếu, mùa xuân tươi đẹp của cuộc đời sẽ dần trôi qua và trở thành ký ức khô héo.
Câu thơ “xuân hết” đánh dấu sự kết thúc của thời gian vạn vật và thiên nhiên, và cùng với đó là sự kết thúc của “tôi”. Câu thơ này truyền tải một cảm giác u sầu, như là một tiếng thở dài kết nối giữa con người và đất trời. Tuổi trẻ qua đi đồng nghĩa với sự mất đi ý nghĩa của sự sống sót của “tôi”. Khi tuổi trẻ qua đi, tình yêu cũng tan biến và mọi thứ trôi theo dòng chảy của thời gian. Trong bài thơ, “lòng tôi” và “lượng trời” là hai khái niệm tương phản giữa sự hạn hẹp và sự vô hạn.
Tuy nhiên, theo quan điểm của Xuân Diệu, sự hạn hẹp của đời người có thể lan rộng đến vô hạn, khi “lòng tôi rộng”, còn sự vô hạn của đất trời thì lại trở nên nhỏ bé khi “lượng trời cứ chật”. Phân tích bài thơ vội vàng đoạn 2 còn cho thấy rằng, thời gian đang chơi xỏ con người. Mùa xuân của đất trời có thể lặp lại, nhưng màu xuân của đời người – tuổi trẻ thì mãi không thể quay lại. Do đó, dù thời gian có lặp lại, mọi thứ cũng không có ý nghĩa, bởi khi đó “tôi” không còn là “tôi” của hiện tại.
Trong bài thơ, dòng thơ “Còn trời đất nhưng chẳng còn tôi mãi” cho thấy rõ sự giới hạn của cuộc đời con người. Dù trời đất xoay vần thì ta vẫn không thể sống mãi cùng nó. Dù ta hẹn ước ba sinh hay một đời sống trong thiên đường thì cũng không thể xoa dịu được tâm hồn của một thi nhân. Bởi vì điều quan trọng nhất với họ không phải là hạnh phúc trong một kiếp khác, mà là trải nghiệm và tận hưởng hương sắc của cuộc sống ngay trong khoảng thời gian ngắn hiện tại, khi tuổi trẻ và tình yêu đang tươi sáng.
Tuy nhiên, trong đoạn thơ thứ hai của bài thơ “Vội vàng”, đọc giả sẽ thấy rằng mặc dù Xuân Diệu biết trước rằng anh sẽ không sống vĩnh viễn để thưởng thức vẻ đẹp của thiên nhiên và đất trời, anh vẫn không hối tiếc về chính mình, mà là hối tiếc về tuổi trẻ. Điều mà anh tiếc nhất là “cả đất trời”. Xuân Diệu dường như cảm thấy thất vọng vì không thể tận hưởng tất cả những màu sắc của cuộc sống. Trong bài thơ, sử dụng các từ ngữ và hình ảnh tương phản, như “rộng” – “chật”, “xuân tuần hoàn” – “tuổi trẻ chẳng hai lần”, “còn” – “chẳng còn”, tạo ra sự đối lập rõ rệt, giúp thể hiện tâm trạng thất vọng trước sự giới hạn và cuộc sống. Không chỉ Xuân Diệu cảm thấy thất vọng, mà tất cả các vật dụng đều mang một tông màu u uất, đầy chia ly và mất mát.
Hình ảnh chim và gió vẫn xuất hiện, nhưng không còn mang lại sự sung sướng và vui tươi như trước đây. Chúng giờ đã kết hợp với bản nhạc buồn chia tay của sông núi, và cơn gió không còn reo vui cùng cành lá, mà chỉ thì thầm trong lá biếc, như thể đang giận dữ.
Tiếng chim cũng không còn hát khúc tình si, mà lặng im bởi cuối cùng vẫn phải chia tay. Phân tích đoạn 2 của bài thơ “Vội vàng”, người đọc sẽ thấy tác giả đã sử dụng phương pháp nhân hóa để thể hiện nỗi buồn của tất cả các sự vật trước thời gian chia ly. Mỗi sự vật đều như đang chào tạm biệt chính mình, và khoảng trống đó càng làm nổi bật nỗi đau của thời hạn. Mọi thứ đều tuân theo quy luật tự nhiên và không thể cưỡng lại được.
Trước bản ca ly biệt của núi sông, thi nhân cũng phát ra một tiếng thở dài đầy nuối tiếc với đất trời.
“Còn bao giờ nữa không, còn bao giờ nữa…”
Câu thơ này như một lời kêu gọi đầy hoảng sợ và tuyệt vọng. Tác giả cảm thấy bất lực trước cuộc sống ngắn ngủi, nhưng cũng thấy rằng có một nơi bình yên trong cõi hạ giới. Dù vô dụng trước thời gian, nhưng tác giả không từ bỏ, mà vẫn ngồi đợi thời gian trôi qua.
Bài thơ Vội vàng đoạn 2 của Xuân Diệu thúc giục con người đứng lên và quên đi nỗi buồn của sự chia tay, và tận hưởng mỗi khoảnh khắc của cuộc sống. Xuân Diệu sử dụng nghệ thuật phác họa vẻ đẹp của thiên nhiên và từ ngữ khéo léo để vẽ nên một cuộc chia tay. Thông qua bài thơ, ông truyền tải một thông điệp tích cực về tình yêu cuộc sống, khát khao sống cháy bỏng và tình yêu say đắm của mình dành cho cuộc sống và người đọc. Bài thơ này không chỉ là tiếng lòng của Xuân Diệu, mà còn là tiếng lòng của tất cả chúng ta trong cuộc sống.
3. Phân tích 16 câu giữa bài Vội vàng của Xuân Diệu hay chọn lọc:
Xuân Diệu là nhà thơ nổi tiếng trong phong trào thơ mới, thơ của ông thể hiện khát vọng mãnh liệt muốn tận hưởng trọn vẹn tuổi trẻ và trân trọng khoảng thời gian quý giá của tuổi thanh xuân chỉ đến một lần trong đời. Bài thơ “Vội vàng” của ông thể hiện một tình yêu thiên nhiên mãnh liệt và dạt dào, cũng như khát khao được sống vội mà nghĩa.
Chỉ riêng nhan đề của bài thơ đã cho thấy ý tưởng vội vã của tác giả để theo kịp dòng chảy của thời gian. Xuân Diệu sống vội vàng, muốn ôm lấy vẻ đẹp của thiên nhiên, làm những việc phi lý như tắt nắng, kìm gió chỉ để níu kéo vẻ đẹp của thiên nhiên. Thời gian trôi đi vô tận, không ai tắm hai lần trên một dòng sông. Tuổi trẻ qua đi là quy luật tự nhiên của cuộc sống. Khổ thơ đầu thể hiện khát vọng sống mãnh liệt, sống vội để thưởng thức trọn vẹn vẻ đẹp của thiên nhiên.
“Của ong bướm này đây tuần tháng mật
Này đây hoa của đồng nội xanh rì
Này đây là cửa cành tơ phơ phất
Của yến anh này đây khúc tình si”
Tác giả Xuân Diệu đã thể hiện những hình ảnh tuyệt vời của thiên nhiên trong khổ thơ thứ hai của bài thơ. Ong bướm và yến anh là hai hình ảnh tượng trưng cho quãng thời gian tươi đẹp nhất của thiên nhiên, khi mà đời sống đang trong giai đoạn tràn đầy sức sống, tươi đẹp nhất. Tác giả cảm nhận được sự gắn bó và tình yêu ngọt ngào của đôi lứa qua hình ảnh yến anh.
Như vậy, khổ thơ thứ hai của bài thơ đã giải thích cho suy nghĩ của tác giả trong khổ thơ đầu tiên. Tác giả muốn thưởng thức trọn vẹn vẻ đẹp của thiên nhiên trong quãng thời gian tươi đẹp nhất, và cảm nhận được sức sống và tình yêu trong cuộc sống thông qua hình ảnh của ong bướm và yến anh.
“Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua
Xuân còn non nghĩa là xuân sẽ già
Mà xuân hết nghĩa là tôi cũng mất
Lòng tôi rộng nhưng lượng trời cứ chật
Không cho dài thời trẻ của nhân gian.”
Xuân Diệu trong thơ của ông thể hiện lo lắng về thời gian trôi đi và sự tàn phai của mọi vật trong cuộc sống. Ông nhận ra rằng mùa xuân của đất trời luôn tuần hoàn, tuy nhiên cuộc đời của con người thì ngắn ngủi và không cho phép ta được sống mãi để tận hưởng mùa xuân. Vì vậy, ông hiểu được giá trị quý báu của thời gian và đề cao sự trân trọng khoảng thời gian quý báu của tuổi trẻ chỉ đến một lần trong đời. Mọi vật đều phải đối mặt với sự tàn phai theo thời gian, và trong thơ của ông, sự tàn phai đó được thể hiện một cách tinh tế và sâu sắc.
“Cơn gió xinh thì thào trong lá biếc,
Phải chăng hờn vì nỗi phải bay đi?
Chim rộn ràng bỗng đứt tiếng reo thi,
Phải chăng sợ độ phai tàn sắp sửa”
Trong cuộc sống, thời gian trôi tuột vô tình như một quy luật vô hình. Mùa xuân đến và đi theo chu kỳ của thiên nhiên, trong đó có những thay đổi tạm thời như chiếc lá xanh rực nay phải chia ly với cơn gió, hoặc tiếng chim hót vui tươi giờ trở nên im lặng. Nhà thơ Xuân Diệu cảm nhận được sự tàn phai của thời gian đối với mọi vật, nhưng anh không buồn chán hay đau buồn. Ngược lại, anh khuyên rằng mỗi người cần sống hết mình, trân trọng từng giây phút của cuộc đời. Đó là ý nghĩa của câu “Mau đi thôi! Mùa chưa ngả chiều hôm” trong thơ của Xuân Diệu.
Nhà thơ muốn truyền tải thông điệp rằng thời gian không dừng lại, và cuộc đời con người chỉ kéo dài một thời gian ngắn trong vòng xoay vô tận của thế giới. Do đó, ông khuyên gọi mọi người nên sống hết mình, đam mê cuộc sống và tận hưởng mỗi khoảnh khắc của nó, để cuộc sống thật sự trọn vẹn và đáng để sống.