Đối với các nguồn vốn đầu tư được cung cấp cho các doanh nghiệp, các dự án thì các nguồn vốn này được phân bổ hợp lý dựa theo các dạng phân bổ để phân bổ các nguồn vốn phù hợp và hiệu quả. Vậy quy định về phân phối vốn đầu tư là gì? Các dạng phân phối vốn đầu tư và ví dụ?
Mục lục bài viết
1. Phân phối vốn đầu tư là gì?
– Khái niệm phân phối vốn đầu tư:
Phân phối vốn là hành động đặt ra các hạn chế đối với số lượng các khoản đầu tư hoặc dự án mới do một công ty thực hiện. Điều này được thực hiện bằng cách áp đặt chi phí vốn cao hơn để xem xét đầu tư hoặc bằng cách đặt ra mức trần cho các phần ngân sách cụ thể.
Các công ty có thể muốn thực hiện phân bổ vốn trong các tình huống mà lợi nhuận của một khoản đầu tư trong quá khứ thấp hơn dự kiến.
+ Chi phí vốn thể hiện lợi nhuận mà một công ty cần đạt được để bù đắp cho chi phí của một dự án vốn, chẳng hạn như mua thiết bị mới hoặc xây dựng một tòa nhà mới. Giá vốn bao gồm chi phí của cả vốn chủ sở hữu và nợ, được tính theo cấu trúc vốn ưu tiên hoặc hiện có của công ty. Đây được gọi là chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền (WACC). Các quyết định đầu tư của một công ty cho các dự án mới phải luôn tạo ra lợi tức vượt quá chi phí vốn của công ty được sử dụng để tài trợ cho dự án. Nếu không, dự án sẽ không tạo ra lợi nhuận cho nhà đầu tư.
+ Sự phân bổ là thực hành kiểm soát việc phân phối hàng hóa hoặc dịch vụ để đối phó với tình trạng khan hiếm. Phê duyệt là một nhiệm vụ của chính phủ, ở cấp địa phương hoặc liên bang. Nó có thể được thực hiện để đối phó với các điều kiện thời tiết bất lợi, các hạn chế thương mại hoặc nhập khẩu / xuất khẩu, hoặc, trong những trường hợp khắc nghiệt hơn, trong thời kỳ suy thoái hoặc chiến tranh.
Phân bổ là việc hạn chế hàng hóa hoặc dịch vụ có nhu cầu cao và cung cấp ngắn hạn. Nó thường được các chính phủ thực hiện như một cách giảm thiểu tác động của tình trạng khan hiếm và đối phó với các thách thức kinh tế. Tỷ lệ ăn theo rủi ro tạo ra thị trường chợ đen và các hoạt động phi đạo đức khi mọi người cố gắng phá vỡ quy tắc thắt lưng buộc bụng theo khẩu phần.
– Các cách hiểu chính về phân bổ vốn đầu tư:
Việc phân bổ vốn do một công ty thực hiện nhằm đưa ra các giới hạn hoặc hạn chế đối với số tiền và các nguồn lực khác dành cho một dự án hoặc khoản đầu tư cụ thể. Mục tiêu của việc phân bổ vốn là đảm bảo rằng tiền được phân bổ để sử dụng một cách tốt nhất và đảm bảo rằng doanh nghiệp sẽ không bị thiếu tiền mặt. Phân bổ cứng liên quan đến việc huy động vốn mới để đáp ứng với nguồn vốn hạn chế, trong khi phân bổ mềm xem xét các chính sách nội bộ để giới hạn chi tiêu hoặc phân bổ nguồn lực.
2. Các đặc điểm về phân bổ vốn đầu tư:
Nói một cách khái quát, phân bổ là thực hành kiểm soát việc phân phối hoặc tiêu thụ hàng hóa hoặc dịch vụ để đối phó với tình trạng khan hiếm.
+ Khan hiếm là khi các phương tiện để thực hiện các mục đích bị hạn chế và tốn kém. Sự khan hiếm là nền tảng của vấn đề cốt yếu của kinh tế học: việc phân bổ các phương tiện hữu hạn để đáp ứng những mong muốn và nhu cầu không giới hạn. Ngay cả những tài nguyên thiên nhiên miễn phí cũng có thể trở nên khan hiếm nếu phát sinh chi phí trong việc thu nhận hoặc tiêu thụ chúng, hoặc nếu nhu cầu của người tiêu dùng đối với những tài nguyên không mong muốn trước đây tăng lên do sở thích thay đổi hoặc cách sử dụng mới được khám phá.
– Phân bổ vốn về bản chất là một phương pháp quản lý để phân bổ nguồn vốn khả dụng cho nhiều cơ hội đầu tư, nhằm tăng lợi nhuận của công ty. Công ty chấp nhận kết hợp các dự án có tổng giá trị hiện tại ròng (NPV) cao nhất. Mục tiêu số một của việc phân bổ vốn là đảm bảo rằng một công ty không đầu tư quá mức vào tài sản. Nếu không có sự phân bổ thích hợp, một công ty có thể bắt đầu nhận ra lợi tức đầu tư ngày càng thấp và thậm chí có thể đối mặt với tình trạng mất khả năng thanh toán tài chính.
+ Giá trị hiện tại ròng (NPV) là chênh lệch giữa giá trị hiện tại của các dòng tiền vào và giá trị hiện tại của các dòng tiền ra trong một khoảng thời gian. NPV được sử dụng trong lập ngân sách vốn và lập kế hoạch đầu tư để phân tích khả năng sinh lời của một khoản đầu tư hoặc dự án dự kiến. NPV là kết quả của các phép tính được sử dụng để tìm giá trị ngày hôm nay của một luồng thanh toán trong tương lai.
Giá trị hiện tại ròng, hoặc NPV, được sử dụng để tính tổng giá trị hiện tại của một luồng thanh toán trong tương lai. Nếu giá trị hiện tại của một dự án hoặc khoản đầu tư là dương, có nghĩa là giá trị hiện tại được chiết khấu của tất cả các dòng tiền trong tương lai liên quan đến dự án hoặc khoản đầu tư đó sẽ dương và do đó hấp dẫn. Để tính NPV, bạn cần ước tính các dòng tiền trong tương lai cho từng thời kỳ và xác định tỷ lệ chiết khấu chính xác.
3. Các dạng phân phối vốn đầu tư và ví dụ:
Có các dạng phân phối vốn và đầu tư sau đây:
Nhìn chung thì đối với viện phân phối vốn, có hai phương pháp chính để phân bổ vốn:
– Loại vốn đầu tiên, phân bổ, được gọi là “phân bổ vốn cứng”. Điều này xảy ra khi một công ty có vấn đề về việc huy động vốn bổ sung, thông qua vốn chủ sở hữu hoặc nợ. Việc phân bổ xuất phát từ nhu cầu bên ngoài để giảm chi tiêu và có thể dẫn đến tình trạng thiếu vốn để tài trợ cho các dự án trong tương lai.
– Loại phân bổ thứ hai được gọi là “phân bổ vốn mềm”, hoặc phân bổ nội bộ. Loại phân bổ này xuất hiện do các chính sách nội bộ của một công ty. Ví dụ, một công ty bảo thủ về mặt tài chính có thể có lợi tức vốn yêu cầu cao để chấp nhận một dự án, tự áp đặt tỷ lệ vốn của chính mình.
– Ví dụ về phân bổ vốn: Ví dụ, giả sử ABC Corp. có giá vốn là 10% nhưng công ty đã thực hiện quá nhiều dự án, trong đó có nhiều dự án chưa hoàn thành. Điều này làm cho lợi tức đầu tư thực tế của công ty giảm xuống dưới mức 10%. Do đó, ban lãnh đạo quyết định giới hạn số lượng các dự án mới bằng cách tăng chi phí vốn cho các dự án mới này lên 15%. Việc bắt đầu ít dự án mới hơn sẽ giúp công ty có thêm thời gian và nguồn lực để hoàn thành các dự án hiện có.
+ Trong đó thì lợi tức đầu tư (ROI) là một thước đo khả năng sinh lời phổ biến được sử dụng để đánh giá mức độ hoạt động của một khoản đầu tư. Lợi tức đầu tư được biểu thị bằng phần trăm và được tính bằng cách chia lợi nhuận ròng (hoặc lỗ) của một khoản đầu tư cho chi phí hoặc chi phí ban đầu của nó. Lợi tức đầu tư có thể được sử dụng để so sánh táo bạo và xếp hạng các khoản đầu tư vào các dự án hoặc tài sản khác nhau. Lợi tức đầu tư không tính đến thời gian nắm giữ hoặc thời gian trôi qua, và do đó, nó có thể bỏ lỡ chi phí cơ hội của việc đầu tư vào nơi khác.
Việc phân bổ vốn ảnh hưởng đến lợi nhuận của một công ty và quyết định số tiền nó có thể trả cho cổ tức và thưởng cho các cổ đông. Sử dụng một ví dụ thực tế, Cummins, Inc., một công ty giao dịch công khai cung cấp động cơ khí tự nhiên và các công nghệ liên quan, cần phải nhận thức rõ ràng về việc phân bổ vốn và cách nó ảnh hưởng đến giá cổ phiếu của mình. Kể từ tháng 3 năm 2016, hội đồng quản trị của công ty đã quyết định phân bổ vốn theo cách cung cấp cho các nhà đầu tư mức cổ tức gần 4%.
Công ty đã phân phối vốn để các khoản đầu tư hiện có của công ty cho phép công ty trả cổ tức ngày càng tăng cho các cổ đông trong dài hạn. Tuy nhiên, các cổ đông đã kỳ vọng mức chi trả cổ tức ngày càng tăng và bất kỳ sự giảm cổ tức nào cũng có thể ảnh hưởng đến giá cổ phiếu của công ty. Do đó, công ty cần phân bổ vốn và đầu tư vào các dự án một cách hiệu quả, do đó, nó làm tăng lợi nhuận, cho phép công ty tăng lợi tức cổ tức hoặc tăng cổ tức thực tế trên mỗi cổ phiếu.