Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Liên Xô và các nước Đông Âu đã phát triển mạnh mẽ và trở thành đối trọng với Phương Tây. Nhưng vì nhiều nguyên nhân, Liên Xô và Đông Âu đã tan rã vào năm 1991. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đầy đủ niên biểu của Liên Xô và các nước Đông Âu giai đoạn 1945-1991.
Mục lục bài viết
1. Liên Xô và Đông Âu từ 1945 đến giữa những năm 70:
1.1. Liên Xô:
Trong giai đoạn từ năm 1945 đến giữa những năm 1970, Liên Xô (Liên bang Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Nga, còn gọi là Xô Viết) đã trải qua một chuỗi biến đổi to lớn trải rộng từ chính trị, kinh tế đến xã hội. Dưới sự lãnh đạo của Joseph Stalin, tiến hành một loạt chính sách và biện pháp để xây dựng mô hình chủ nghĩa xã hội và gia tăng sự ảnh hưởng quốc tế.
– Chính trị và Chiến tranh Lạnh: Sau Thế chiến II, Liên Xô trở thành một trong hai siêu cường thế giới, cùng với Hoa Kỳ, và tạo ra một thế trận chính trị kéo dài với Hoa Kỳ trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh. Liên Xô tiếp tục tăng cường vị thế và đảm bảo vùng ảnh hưởng tại các nước Đông Âu bằng cách thiết lập các chính quyền thân Nga và xây dựng các mạng lưới quan hệ thân cận.
– Kinh tế và Cải cách: Liên Xô thực hiện cải cách kinh tế từ những năm 1950 dưới lãnh đạo của Nikita Khrushchev. Chương trình “Bão táp” tập trung vào gia tăng sản xuất nông nghiệp và phát triển công nghiệp. Tuy nhiên, việc chuyển từ nông nghiệp sang công nghiệp không diễn ra một cách suôn sẻ, dẫn đến những khó khăn trong việc cung cấp thực phẩm và hàng hóa tiêu dùng.
– Khởi đầu Thế kỷ mới: Sau cái chết của Khrushchev vào năm 1964, Leonid Brezhnev trở thành lãnh đạo của Liên Xô. Thời kỳ này được biết đến với tên gọi “Thời kỳ Stagnation” (Thời kỳ Tình trạng bế tắc), với tình trạng kinh tế chậm phát triển và sự thất bại trong việc cải cách hệ thống.
– Cuộc can thiệp ở các quốc gia Đông Âu: Liên Xô tiếp tục can thiệp quân sự và chính trị ở các quốc gia Đông Âu để duy trì và mở rộng sự ảnh hưởng của mình. Ví dụ như cuộc can thiệp quân sự ở Hungary năm 1956 và cuộc can thiệp ở Cộng hòa Séc và Slovakia năm 1968.
– Đấu tranh với Hoa Kỳ tại không gian: Liên Xô và Hoa Kỳ cạnh tranh với nhau trong cuộc chạy đua không gian. Liên Xô thành công trong việc đưa người vào không gian khi Yuri Gagarin trở thành người đầu tiên bay vào không gian vào năm 1961.
– Sự kết thúc và diễn biến sau này: Cuối những năm 1970, Liên Xô gặp phải những thách thức nội bộ và ngoại vi. Kinh tế bắt đầu sụp đổ và sự thất bại trong việc cải cách gây ra sự không hài lòng trong nhân dân. Mối quan hệ với các nước Đông Âu cũng bắt đầu mất dần và những biểu hiện của khủng hoảng kinh tế và chính trị nội bộ ngày càng trở nên rõ rệt.
Nhìn chung, giai đoạn từ năm 1945 đến giữa những năm 1970 đánh dấu sự thăng trầm và biến đổi của Liên Xô. Từ việc xây dựng ảnh hưởng quốc tế, phát triển kinh tế đến những thách thức về cải cách và sự không hài lòng của nhân dân, Liên Xô đã trải qua nhiều biến đổi quan trọng trong giai đoạn này.
1.2. Các nước Đông Âu:
* Sự ra đời của các nước dân chủ nhân dân Đông Âu
– Bối cảnh lịch sử: Trong khoảng thời gian từ 1944 đến 1945, dưới sự hỗ trợ của Hồng quân Liên Xô, nhân dân Đông Âu đã tham gia vào cuộc truy kích quân Đức và giành quyền lực, tạo nên các nước dân chủ nhân dân như Ba Lan, Romania, Hungary, Bulgaria, Tiệp Khắc, Nam Tư, Albania. Riêng Cộng hòa Dân chủ Đức đã ra đời vào tháng 10 năm 1949.
– Hoàn thành cách mạng dân chủ nhân dân (1945 – 1950):
+ Thực hiện việc tiêu diệt âm mưu chống đối từ phe phản động.
+ Xây dựng và tổ chức hệ thống chính quyền dân chủ nhân dân.
+ Triển khai cải cách ruộng đất nhằm cải thiện điều kiện sống của nhân dân nông dân.
+ Thực hiện quốc hữu hóa các doanh nghiệp lớn do tư bản trong và ngoài nước sở hữu.
+ Ban hành các quyền tự do, tôn trọng dân chủ và cải thiện chất lượng cuộc sống cho nhân dân.
* Công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở các nước Đông Âu
– Bối cảnh lịch sử:
+ Cơ sở vật chất và kỹ thuật tại thời điểm đầu khá kém phát triển và lạc hậu.
+ Phải đối mặt với sự chống phá từ các thế lực phản động cả trong và ngoài nước.
+ Liên Xô đã liên tục cung cấp hỗ trợ cho các quốc gia này.
– Những thành tựu cơ bản:
+ Xây dựng và phát triển nền công nghiệp dân tộc, đạt được sự điện khí hóa quan trọng.
+ Nông nghiệp phát triển mạnh mẽ, góp phần cải thiện đời sống nông dân.
+ Trình độ khoa học và kỹ thuật được nâng cao, tạo cơ sở cho sự phát triển bền vững.
+ Các nước Đông Âu trở thành các quốc gia kết hợp cả ngành công nghiệp và nông nghiệp, thể hiện tính cân đối và đa dạng trong phát triển kinh tế.
1.3. Quan hệ hợp tác giữa các nước XHCN ở châu Âu:
– Quan hệ kinh tế, khoa học – kỹ thuật
Vào ngày 8/1/1949, Hội đồng Hợp tác Kinh tế được thành lập, gồm những quốc gia như Liên Xô, Albania, Ba Lan, Bulgaria, Hungary, Romania, và Czechoslovakia. Sau đó, các quốc gia như Đức, Mông Cổ, Cuba và Việt Nam đã gia nhập.
Mục tiêu của Hội đồng là củng cố và hoàn thiện sự hợp tác kinh tế, khoa học – kỹ thuật giữa các nước XHCN, đồng thời thúc đẩy tiến bộ kinh tế và kỹ thuật, không ngừng nâng cao chất lượng cuộc sống cho toàn bộ thành viên.
– Quan hệ hợp tác chính trị – quân sự
Vào ngày 14/5/1955, Hiệp ước Vác-xa-va được thành lập, với sự tham gia của các nước như Albania, Ba Lan, Đức, Hungary, Liên Xô, Tiệp Khắc và Romania.
Mục tiêu chính của Hiệp ước này là duy trì hòa bình và an ninh tại châu Âu, đồng thời củng cố tình hữu nghị, sự hợp tác và sức mạnh của các nước XHCN. Hiệp ước Vác-xa-va đã trở thành một tín hiệu vững chắc về tình thế quốc tế, đồng thời tạo ra một môi trường ổn định để thúc đẩy sự phát triển chính trị và quân sự trong khu vực, đối lập với khối NATO.
2. Liên Xô và các nước Đông Âu từ giữa những năm 70 đến năm 1991:
2.1. Sự khủng hoảng của chế độ XHCN ở Liên Xô (Liên Xô từ nửa sau những năm 1970 đến 1991):
Vào năm 1973, cuộc khủng hoảng dầu mỏ đã tác động mạnh mẽ đến tình hình kinh tế và chính trị toàn cầu. Trong bối cảnh này, vào cuối những năm 70 và đầu những năm 80, nền kinh tế Liên Xô trải qua thời kỳ suy thoái và trì trệ do chậm sửa đổi để thích ứng với tình hình mới.
– Công cuộc cải tổ và hậu quả: Vào tháng 3/1985, Mikhail Gorbachev tiến hành cải cách quốc gia theo hướng “cải cách kinh tế triệt để”, sau đó tiếp tục đổi mới hệ thống chính trị và tư tưởng. Tuy nhiên, sau 6 năm, những sai lầm trong quá trình cải cách đã dẫn đến tình trạng khủng hoảng toàn diện cho nước Xô Viết:
Kinh tế chuyển từ mô hình kinh tế quản lý nhà nước sang mô hình kinh tế thị trường với tốc độ vội vàng, thiếu sự điều tiết của nhà nước, gây ra sự hỗn loạn và suy giảm nghiêm trọng về thu nhập.
– Chính trị và xã hội: Tình hình trở nên không ổn định, với những xung đột sắc tộc, sự phân chia trong các liên bang… Điều này dẫn đến việc thực hiện chế độ đa nguyên chính trị, làm suy yếu vai trò lãnh đạo của Đảng và nhà nước.
Tháng 08/1991, sau khi cuộc đảo chính lật đổ Gorbachev thất bại, Đảng Cộng sản Liên Xô bị đình chỉ hoạt động và chính phủ Liên bang trở nên bất lực. Cuối cùng, vào ngày 21/12/1991, 11 nước cộng hòa tách ra khỏi Liên bang, lập Cộng đồng các quốc gia độc lập (SNG). Gorbachev từ chức Tổng thống, và Liên Xô sau 74 năm tồn tại đã chính thức tan rã.
2.2. Sự khủng hoảng của chế độ XHCN ở các nước Đông Âu (nửa sau những năm 1970 đến 1991):
– Bối cảnh lịch sử
Trong giai đoạn từ nửa sau những năm 1970 đến năm 1991, các quốc gia Đông Âu đối mặt với những khủng hoảng nghiêm trọng liên quan đến chế độ Xã hội chủ nghĩa. Những thách thức này đã dẫn đến cuộc khủng hoảng lớn, ảnh hưởng sâu sắc đến sự ổn định chính trị, kinh tế và xã hội của các nước trong khu vực.
– Sự kết thúc của mô hình kinh tế truyền thống
Mô hình kinh tế truyền thống của chế độ XHCN bắt đầu phát đi sự mệt mỏi và hạn chế của nó. Hệ thống kinh tế tập trung và quản lý nhà nước đã không thể đáp ứng được sự đa dạng và phức tạp của nhu cầu kinh tế đang phát triển. Sự trì trệ trong sản xuất, sự thiếu hụt nguồn lực và sự thất bại trong việc thúc đẩy sự sáng tạo và cạnh tranh đã dẫn đến tình trạng kinh tế yếu đuối.
– Khủng hoảng kinh tế và tài chính
Khi kinh tế trở nên yếu đuối, các nước Đông Âu đối mặt với những khó khăn trong việc duy trì các chính sách xã hội và chi trả cho dân cư. Ngân sách nhà nước rơi vào tình trạng thâm hụt, gây ra những khó khăn trong việc cung cấp các dịch vụ xã hội cơ bản như y tế, giáo dục và chăm sóc xã hội.
– Sự bất mãn của người dân và sự phản đối
Sự thiếu hụt nguồn lực và cơ hội phát triển đã gây ra sự bất mãn và thất vọng trong lòng người dân. Họ khao khát sự tự do cá nhân, quyền lựa chọn và tiến bộ. Sự thống trị chính trị vẫn được duy trì bởi một số ít người, trong khi đại đa số dân chúng gặp khó khăn và thiếu sự công bằng xã hội.
– Sự gián đoạn trong quan hệ Liên Xô – Đông Âu
Liên Xô từng có vai trò chính trong việc duy trì sự ổn định và hỗ trợ cho các nước Đông Âu. Tuy nhiên, sự đảo chiều trong chính sách và khủng hoảng tại Liên Xô cũng dẫn đến sự gián đoạn trong quan hệ hỗ trợ và tương tác chính trị giữa các nước trong khu vực.
– Sự đổ vỡ và chấm dứt của chế độ XHCN
Những thách thức kinh tế, chính trị và xã hội không thể tránh khỏi đã dẫn đến sự đổ vỡ của chế độ XHCN ở các nước Đông Âu. Sự sụp đổ của tường Berlin vào năm 1989 và sự tan rã của Liên Xô vào năm 1991 đã đánh dấu sự chấm dứt của kỷ nguyên XHCN trong khu vực này, mở ra một chương mới trong lịch sử của các quốc gia Đông Âu.
2.3. Nguyên nhân tan rã của chế độ XHCN ở Liên Xô và Đông Âu:
– Kinh tế yếu đuối và thiếu hụt nguồn lực: Mô hình kinh tế truyền thống của chế độ XHCN không còn phản ánh được nhu cầu phát triển đa dạng và nâng cao chất lượng sống. Thiếu hụt nguồn lực và quản lý kém hiệu quả dẫn đến khủng hoảng kinh tế, thiếu thốn và bất ổn tài chính.
– Sự bất mãn của người dân: Người dân tại các quốc gia Đông Âu ngày càng bất mãn với sự giới hạn về tự do cá nhân, quyền lựa chọn và tiến bộ. Họ khao khát sự thay đổi và cải thiện chất lượng cuộc sống, trong khi chế độ XHCN vẫn duy trì sự kiểm soát quá mức và hiện thực hóa chính sách kém hiệu quả.
– Đảng Cộng sản và lãnh đạo yếu đuối: Sự nội bộ trong Đảng Cộng sản và việc lãnh đạo yếu đuối dẫn đến sự thiếu sự thống nhất trong quyết định chính trị. Việc không thể đáp ứng nhu cầu và mong muốn của người dân đã làm giảm uy tín của Đảng Cộng sản.
– Thay đổi quốc tế: Sự biến đổi trong hình thức và tầm ảnh hưởng của các thế lực quốc tế cũng đã góp phần vào sự sụp đổ của chế độ XHCN. Thay đổi trong mối quan hệ Liên Xô và các quốc gia Đông Âu với các nước phương Tây và sự mở cửa cửa khẩu đã tạo ra sự kiểm soát kém hiệu quả từ phía chính quyền.
– Khủng hoảng tư duy ý thức: Sự phát triển của các ý thức mới, sự tiếp cận thông tin và tiếp xúc với các giá trị và ý kiến từ thế giới bên ngoài đã tạo ra sự khủng hoảng trong tư duy ý thức của người dân. Họ đòi hỏi quyền tự do ngôn luận và thông tin, góp phần làm suy yếu tầm quan trọng của chế độ XHCN.
3. Niên biểu về Liên Xô và các nước Đông Âu từ 1945 đến 1991:
Thời gian | Liên Xô | Các nước Đông Âu |
1945-1950 | – Liên Xô tiến hành công cuộc khôi phục kinh tế và đạt được nhiều thành tựu quan trọng. – 8/1/1949: Hội đồng tương trợ kinh tế được thành lập nhằm tăng cường sự hợp tác giữa các nước Xã hội chủ nghĩa. | – Các nước dân chủ nhân dân Đông Âu tiến hành cải cách ruộng đất, ban hành các quyền tự do dân chủ, vai trò lãnh đạo của các Đảng Cộng sản ngày càng được khẳng định. |
1950 – 1970 | – Thực hiện nhiều kế hoạch dài hạn tiếp tục xây dựng cơ sở vật chất của chủ nghĩa xã hội. + Trở thành cường quốc công nghiệp đứng thứ 2 thế giới. + Sản xuất nông nghiệp đạt được nhiều thành tựu. + Khoa học kỹ thuật: đạt được nhiều tiến bộ vượt bậc. + Trình độ học vấn của người dân tăng cao. + Tiếp tục giúp đỡ các nước Xã hội chủ nghĩa. | – Thực hiện nhiều kế hoạch 5 năm. – Từ những nước nghèo trở thành các quốc gia công – nông nghiệp. |
Những năm 70 đến năm 1991 | + 1973: Khủng hoảng dầu mỏ ở Liên Xô. + Nền kinh tế Liên Xô dần bộc lộ dấu hiệu suy thoái. + 3/1985: M. Goócbachốp lên nắm quyền lãnh đạo Đảng và nhà nước Liên Xô, tiến hành công cuộc cải tổ đất nước. + 1991: Sau 6 năm tiến hành cải tổ, Liên Xô lâm vào tình trạng khủng hoảng toàn diện. + 8/1991: Chính biến nhằm lật đổ Goócbachốp diễn ra nhưng thất bại. Sau đó, Goócbachốp tuyên bố từ chức Tổng bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô. + 21/12/1991: Hiệp định thành lập Cộng đồng các quốc gia độc lập được ký kết. Nhà nước Liên bang Xô viết tan rã. + 25/12/1991: Đánh dấu sự chấm dứt chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô sau 74 năm tồn tại. | + Cuộc khủng hoảng dầu mỏ ở Liên Xô tác động mạnh tới các nước Đông Âu. + Nền kinh tế Đông Âu lâm vào tình trạng trì trệ. + Ban lãnh đạo các nước Đông Âu lần lượt từ bỏ quyền lãnh đạo của Đảng. + Nước Đức được thống nhất(Cộng hòa Dân chủ Đức và Cộng hòa Liên bang Đức). |