Nói đến nho giáo thì chủ yếu nói về nhân đạo quan của nó, tức là nói về đạo đức và tri đạo (chính trị). Vậy theo quan điểm của Nho giáo, tư tưởng nhân nghĩa được giải thích như thế nào, hãy cùng tham khảo bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Nhân nghĩa là gì?
2. Giới thiệu về Nho giáo:
Nho giáo, lối sống được truyền bá bởi Khổng Tử vào thế kỷ thứ 6-5 trước Công nguyên và được người Trung Quốc theo sau hơn hai thiên niên kỷ. Dù đã biến đổi theo thời gian, nó vẫn là bản chất của việc học, nguồn giá trị và quy tắc xã hội của người Hoa. Ảnh hưởng của nó cũng đã mở rộng sang các quốc gia khác, đặc biệt là Hàn Quốc, Nhật Bản và Việt Nam. Đôi khi được xem như một triết lý và đôi khi như một tôn giáo, Nho giáo có thể được hiểu là một lối suy nghĩ và lối sống toàn diện, đòi hỏi sự tôn kính tổ tiên và tính tôn giáo sâu sắc lấy con người làm trung tâm.
Mặc dù thường được xếp chung nhóm với các tôn giáo lớn trong lịch sử, nhưng Nho giáo khác với các tôn giáo khác ở chỗ không phải là một tôn giáo có tổ chức. Tuy nhiên, sự ảnh hưởng của nó đã lan sang các nước Đông Á dưới sự ảnh hưởng của văn hóa chữ Hán. Theo đó, Nho giáo đã gây ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống tinh thần và chính trị của khu vực này. Cả lý thuyết và thực hành của Nho giáo đã ghi dấu ấn và không thể phai mờ trong các mô hình chính phủ, xã hội, giáo dục và gia đình của một số quốc gia Đông Á. Mặc dù mô tả đời sống và văn hóa truyền thống của Trung Quốc về Nho giáo là một sự phóng đại, nhưng các giá trị đạo đức của Nho giáo đã có hơn 2.000 năm đóng vai trò là nguồn cảm hứng cũng như tòa án kháng cáo cho sự tương tác của con người giữa các cá nhân, cộng đồng với nhau và các quốc gia trong thế giới.
3. Tư tưởng nhân nghĩa trong Nho giáo:
“Nhân nghĩa” là một trong những phạm trù cơ bản của Nho giáo Trung Quốc, có nội dung rất phong phú, đa dạng và nhiều vẻ. Trong Luận ngữ, hơn một trăm lần Khổng Tử nói về “Nhân nghĩa”, coi đó là một trong những phẩm chất đạo đức cao nhất. Mặc dù vậy, bản thân người sáng lập Nho giáo cũng không đưa ra một định nghĩa nhất quán về phạm trù này, mà thông thường tùy lúc, tùy nơi, tùy từng hoàn cảnh và tùy đối tượng học trò mà ông giảng giải về “Nhân nghĩa” theo những nghĩa, những cách khác nhau.
4. Nội dung bao quát của “Nhân nghĩa”:
Thứ nhất, “Nhân nghĩa” là lòng yêu thương con người. Đây là nội dung cơ bản đầu tiên, có tính khái quát của phạm trù “Nhân nghĩa”. Ý nghĩa này được thể hiện rất rõ trong sách Luận ngữ. Khi học trò Phàn Trì hỏi về “nhân nghĩa”, Khổng Tử đáp “ Nhân nghĩa là thương người”.
Thứ hai, “Nhân nghĩa” là đạo làm người mà cốt lõi là trung – thứ. Ở trên đã cho thấy, “Nhân nghĩa” trước hết mang nghĩa là yêu người, nhưng thế nào là yêu người? Trả lời cho vấn đề đó, Khổng Tử chỉ ra con đường để thực hiện – đó là phải trung – thứ, yêu người là phải “trung” và “thứ”. Theo nghĩa này, “Nhân nghĩa” thể hiện rõ rệt mối quan hệ giữa người với người – là đạo làm người.
“Trung” tức là “Mình muốn lập thân thì cũng lo giúp người lập thân, mình muốn thông đạt thì cũng lo giúp người thông đạt” (Kỷ dục lập nhi lập nhân nghĩa, kỷ dục đạt nhi đạt nhân nghĩa). Đó là đức tính thẳng thắn, tận tâm đối với người. Nói cách khác, đó là một tiêu chuẩn về hành vi giữa người với người chứ không chỉ là đạo đức của kẻ bề tôi. “Thứ” tức là “Điều gì mình không muốn thì chớ đem đối xử với người khác”
Thứ ba, “Nhân nghĩa” là một đức, một phẩm chất của người quân tử. Nhà Nho đặt ra yêu cầu “người quân tử trong khoảng bữa ăn cũng không trái nhân nghĩa, vội vàng cũng phải theo nhân nghĩa, hoạn nạn cũng phải theo nhân nghĩa”. “Nhân nghĩa” không phải là phẩm chất của một lực lượng thần thánh siêu nhiên, mà là phẩm chất của con người trần tục, nhưng trong Nho giáo “Nhân nghĩa” lại được hiểu là một đúc, một thuộc tính chỉ có ở người quân tử mà thôi.
Nội dung của phạm trù “Nhân nghĩa” ngày càng được mở rộng theo sự phát triển của Nho giáo trong tiến trình lịch sử. Hán Nho, Đổng Trọng Thư đã mở rộng phạm vi của chữ “Nhân nghĩa” từ lòng yêu người đến lòng yêu vạn vật như điều thủ, côn trùng: “Từ cái cốt yếu là yêu dân mà suy xuống dưới như điều thú, côn trùng, không loài nào không yêu. không yêu sao đủ gọi là nhân nghĩa?). Quan niệm về “Nhân nghĩa” tiếp tục được mở rộng ở Tống Nho. Thời kỳ này, do sự ảnh hưởng mạnh mẽ của đạo Phật, đạo Lão, các nhà nho (tiêu biểu như Trương Hoành Cừ, Trinh Minh Đạo…) coi thiên địa, vạn vật đều là một thể, đều từ một khí mà biến hóa ra, không phân biệt ta với vật, đã yêu thì yêu hết thảy muôn loài, muôn vật không cần tính toán, và yêu muôn loài muôn vật như chính bản thân ta. Theo họ như vậy mới thực sự là “Nhân nghĩa”. Về lý thuyết, Hán Nho và Tống Nho mở rộng nội dung của “Nhân nghĩa” đến cả điều thú, côn trùng, đến muôn vật, muôn loài, nhưng trên thực tế, Hán Nho và Tống Nho đã tước bớt những yếu tố nhân nghĩa văn, nhân nghĩa bản của Nho giáo sư kỳ và đưa vào đó nhiều quan điểm thần bí duy tâm, nhấn mạnh quan hệ ràng buộc trên – dưới một cách khắt khe đến nghiệt ngã.
Có thể nói, quan niệm về “Nhân nghĩa” của Nho giáo mang tính hai mặt, chứa đựng cả yếu tố tích cực lẫn tiêu cực, cả yếu tố nhân bản lẫn những yếu tố phi nhân nghĩa bản. Mặt tích cực là nó góp phần giáo dục con người quan hệ với nhau trên cơ sở của tình thương yêu, lòng nhân nghĩa ái, sống với nhau có tình có nghĩa. Nó kêu gọi con người không làm điều tàn ác, bắt nhân nghĩa, vô đạo So với các học thuyết đương thời, nó thể hiện một tinh thần nhân nghĩa văn, nhân nghĩa đạo rõ rệt. Tuy nhiên, quan niệm về “Nhân nghĩa” của Nho giáo cũng bộc lộ những mặt hạn chế, tiêu cực. Quan niệm đó chủ trương yêu thương con người, nhưng không phải con người trong quan hệ bình đẳng, mà phải nằm trong trật tự “luân thường”. Nho giáo tỏ thái độ phân biệt rất rõ ràng về đối tượng của sự yêu thương. Đối tượng đó không giống nhau, mà có sự sai đẳng, phải phân biệt theo sự thân sơ, đẳng cấp, tước vị. Nó quá đề cao quan hệ huyết thống, tuyệt đối hóa các quan hệ gia đình, dòng tộc, quan hệ máu mủ. Khẳng định “Nhân” là phẩm chất đạo đức cao quý, là mục đích cao nhất của sự tu dưỡng, nhưng coi đó không phải là phẩm chất chung của những con người bình thường, mà chỉ là phẩm chất của người quân từ, là đức của người cầm quyền. Chữ “Nhân” chỉ là phẩm chất của người bề trên, nó mang tính chiếu cổ ban ơn đối với người duỗi. Nhân trong đạo đức Nho giáo chỉ dừng lại ở chỗ kêu gọi người ta an phận chờ thời, khiêm nhường cung kinh; nó không kích thích, không cổ vũ cho sự phẫn nộ trước những bất công xã hội, sự đấu tranh đòi quyền được sống trong độc lập, tự do, dân chủ, mà chỉ là chờ đợi sự yêu thương từ kẻ khác, từ thế lực cầm quyền cai trị (“Trị đạo Nho giáo dựa vào lòng nhân của vua, quan là chính”). Hơn nữa, nó đối lập nhân nghĩa với đời sống vật chất, với việc làm giàu, phát triển kinh tế. Nho giáo đặt vấn đề “vi nhân với “vi phủ” trong quan hệ loại trừ nhau. Trong quan niệm của Nho giáo về “Nhân”, con người ít được nhìn nhận từ phương diện con người tự nhiên – sinh học với những nhu cầu sống và kiếm tìm hạnh phúc cá nhân.
5. Tư tưởng “nhân nghĩa” tại Việt Nam:
Có thể nói, từ phạm trù “Nhân nghĩa” trong Nho giáo Trung Quốc đến phạm trù “Nhân nghĩa” trong Nho giáo ở Việt Nam có một quá trình vận động, biến đổi phức tạp, thăng trầm theo dòng lịch sử. Trong quá trình vận động ấy diễn ra sự ảnh hưởng, tiếp biến và làm “khúc xạ” nội dung của nó. Ở Việt Nam, những nội dung ấy không còn nguyên xi như quan niệm của các “thánh hiền” Nho giáo Trung Quốc, mà được tiếp thu có chọn lọc, được bổ sung, làm phong phú bởi truyền thống nhân văn của dân tộc, gắn liền với yêu cầu của mỗi thời kỳ lịch sử, với vai trò, phẩm chất của chủ thể. Tuy nhiên, phạm trù “Nhân” trong Nho giáo ở Việt Nam có những sắc thái riêng nhất định bởi nó được bổ sung bằng thực tiễn lịch sử và truyền thống văn hóa Việt Nam:
Thứ nhất, “Nhân” trong Nho giáo ở Việt Nam cũng mang nội dung trước hết là “yêu người”, sống “yêu người” gắn với yêu nước, thương dân. Giáo sư Trần Văn Giàu cho rằng, “Khái niệm nhân ái Nho giáo vào tâm tư người Việt Nam thành ra yêu đồng bào, yêu Tổ quốc trước hết”. Yêu nước thực chất chính là yêu thương con người ở một trình độ cao hơn. Tình thương đó không chỉ đơn thuần là tình thương của cá nhân này với một cá nhân khác, mà cao hơn thế, nó còn phản ánh quan hệ giữa cá nhân với cộng đồng.
Thứ hai, “Nhân nghĩa” chứa đựng một tinh thần khoan dung độ lượng cao cả, độ lượng với những kẻ lầm đường lạc lối, khoan dung với ngay chính kẻ thù xâm lược khi chúng đã thất bại đầu hàng. Đó là một phương châm xử thế đậm chất truyền thống dân tộc.
Người trong quan niệm của các nhà nho tiến bộ ở Việt Nam không phải là con người chung chung trừu tượng, phi giai cấp, phi lịch sử; “người” ở đây được thể hiện rất rõ ràng – đó là người dân lao động lầm than khổ cực, là những dân “manh lệ”, là “dân đen”, “con đỏ”, những người dân nô lệ mất nước, bị áp bức. Cần nói thêm rằng, “yêu người” trong quan niệm của các nhà Nho Việt Nam cũng bao hàm cả nội dung “ghét người”, song đối tượng của sự “ghét” ở đây cũng được xác định cụ thể – đó là ghét kẻ xâm lăng, ghét kẻ giả nhân giả nghĩa lợi dụng chiêu bài nhân nghĩa để reo rắc tai họa cho người khác, cho nhân dân nước khác – nói chung là ghét kẻ thù xâm lược, “thể không đội trời chung với quân nghịch tặc”.
Thứ ba, tư tưởng yêu chuộng hòa bình, tránh binh đao; xây dựng đất nước hòa bình, nhân dân no đủ, xã hội yên bình là lý tưởng cao nhất của nhân nghĩa Việt Nam.