Ngân hàng trung ương là một tổ chức tài chính được đặc quyền kiểm soát việc sản xuất và phân phối tiền và tín dụng cho một quốc gia hoặc một nhóm quốc gia. Để hiểu rõ hơn về ngân hàng Trung ương là gì? Nguồn gốc của ngân hàng trung ương? Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Mục lục bài viết
1. Ngân hàng Trung ương là gì?
– Khái niệm ngân hàng Trung ương được hiểu như sau:
Trong các nền kinh tế hiện đại, ngân hàng trung ương thường chịu trách nhiệm hoạch định chính sách tiền tệ và điều tiết các ngân hàng thành viên.
Các ngân hàng trung ương vốn dĩ là các tổ chức phi thị trường hoặc thậm chí là chống cạnh tranh. Mặc dù một số ngân hàng đã được quốc hữu hóa, nhưng nhiều ngân hàng trung ương không phải là cơ quan chính phủ, và do đó thường được quảng cáo là độc lập về mặt chính trị. Tuy nhiên, ngay cả khi một ngân hàng trung ương không thuộc sở hữu hợp pháp của chính phủ, thì các đặc quyền của ngân hàng đó vẫn được pháp luật thiết lập và bảo vệ.
Đặc điểm quan trọng của ngân hàng trung ương – phân biệt ngân hàng trung ương với các ngân hàng khác – là tư cách độc quyền hợp pháp, cho phép ngân hàng trung ương có đặc quyền phát hành tiền giấy và tiền mặt. Các ngân hàng thương mại tư nhân chỉ được phép phát hành các khoản nợ không kỳ hạn, chẳng hạn như tiền gửi séc.
– Ngân hàng trung ương là một tổ chức tài chính chịu trách nhiệm giám sát hệ thống tiền tệ và chính sách của một quốc gia hoặc một nhóm quốc gia, điều tiết lượng cung tiền của quốc gia đó và ấn định lãi suất. Các ngân hàng trung ương ban hành chính sách tiền tệ, bằng cách nới lỏng hoặc thắt chặt nguồn cung tiền và sự sẵn có của tín dụng, các ngân hàng trung ương tìm cách giữ cho nền kinh tế của một quốc gia phát triển đồng đều. Ngân hàng trung ương đặt ra các yêu cầu đối với ngành ngân hàng, chẳng hạn như lượng tiền mặt dự trữ mà các ngân hàng phải duy trì so với tiền gửi của họ. Ngân hàng trung ương có thể là người cho vay cuối cùng đối với các tổ chức tài chính gặp khó khăn và thậm chí cả chính phủ.
2. Đặc điểm của các Ngân hàng Trung ương:
Mặc dù trách nhiệm của họ có phạm vi rộng, tùy thuộc vào quốc gia của họ, nhưng nhiệm vụ của các ngân hàng trung ương (và sự biện minh cho sự tồn tại của họ) thường thuộc ba lĩnh vực.
Thứ nhất, các ngân hàng trung ương kiểm soát và thao túng nguồn cung tiền quốc gia: phát hành tiền tệ và ấn định lãi suất cho các khoản vay và trái phiếu. Điển hình là việc các ngân hàng trung ương tăng lãi suất để làm chậm tăng trưởng và tránh lạm phát; họ hạ thấp chúng để thúc đẩy tăng trưởng, hoạt động công nghiệp và chi tiêu của người tiêu dùng. Bằng cách này, họ quản lý chính sách tiền tệ để định hướng nền kinh tế của đất nước và đạt được các mục tiêu kinh tế, chẳng hạn như toàn dụng lao động.
Thứ hai, họ điều chỉnh các ngân hàng thành viên thông qua các yêu cầu về vốn, yêu cầu dự trữ (quy định ngân hàng có thể cho khách hàng vay bao nhiêu và họ phải giữ bao nhiêu tiền mặt), và bảo đảm tiền gửi, cùng các công cụ khác. Họ cũng cung cấp các khoản vay và dịch vụ cho các ngân hàng và chính phủ của một quốc gia và quản lý dự trữ ngoại hối.
Cuối cùng, ngân hàng trung ương cũng đóng vai trò là người cho vay khẩn cấp đối với các ngân hàng thương mại đang gặp khó khăn và các tổ chức khác, và đôi khi là cả chính phủ. Ví dụ, bằng cách mua các nghĩa vụ nợ của chính phủ, ngân hàng trung ương cung cấp một giải pháp thay thế hấp dẫn về mặt chính trị cho việc đánh thuế khi chính phủ cần tăng doanh thu.
– Ví dụ: Cục Dự trữ Liên bang:
Cùng với các biện pháp nêu trên, các ngân hàng trung ương có các hành động khác theo ý của họ. Ví dụ: ở Hoa Kỳ, ngân hàng trung ương là Hệ thống Dự trữ Liên bang, hay còn gọi là “Fed”. Cục Dự trữ Liên bang (FRB), cơ quan điều hành của Fed, có thể ảnh hưởng đến nguồn cung tiền quốc gia bằng cách thay đổi các yêu cầu về dự trữ. Khi yêu cầu tối thiểu giảm xuống, các ngân hàng có thể cho vay nhiều tiền hơn và cung tiền của nền kinh tế tăng lên. Ngược lại, việc nâng cao yêu cầu dự trữ sẽ làm giảm cung tiền. Cục Dự trữ Liên bang được thành lập với Đạo luật Dự trữ Liên bang năm 1913.
Khi Fed giảm lãi suất chiết khấu mà các ngân hàng trả cho các khoản vay ngắn hạn, nó cũng làm tăng tính thanh khoản. Tỷ giá thấp hơn làm tăng cung tiền, do đó thúc đẩy hoạt động kinh tế. Nhưng lãi suất giảm có thể thúc đẩy lạm phát, vì vậy Fed phải cẩn thận.
Và Fed có thể tiến hành các hoạt động thị trường mở để thay đổi tỷ lệ quỹ liên bang. Fed mua chứng khoán chính phủ từ các nhà kinh doanh chứng khoán, cung cấp tiền mặt cho họ, do đó làm tăng cung tiền. Fed bán chứng khoán để chuyển tiền vào túi của mình và ra khỏi hệ thống.
3. Nguồn gốc và các vấn đề của ngân hàng trung ương:
3.1. Nguồn gốc của Ngân hàng Trung ương:
Các nguyên mẫu đầu tiên cho các ngân hàng trung ương hiện đại là Ngân hàng Anh và Ngân hàng Riks của Thụy Điển, có từ thế kỷ 17. Ngân hàng Trung ương Anh là người đầu tiên thừa nhận vai trò của người cho vay phương sách cuối cùng. Các ngân hàng trung ương ban đầu khác, đặc biệt là Ngân hàng Napoléon của Pháp và Ngân hàng Reichsbank của Đức, được thành lập để tài trợ cho các hoạt động quân sự tốn kém của chính phủ.
Nguyên nhân chủ yếu là do các ngân hàng trung ương châu Âu tạo điều kiện dễ dàng hơn cho các chính phủ liên bang phát triển, gây chiến và làm giàu thêm các lợi ích đặc biệt mà nhiều người cha sáng lập của Hoa Kỳ – ông Thomas Jefferson nhiệt thành nhất – phản đối việc thành lập một tổ chức như vậy ở quốc gia mới của họ. Bất chấp những phản đối này, đất nước non trẻ đã có cả ngân hàng quốc gia chính thức và nhiều ngân hàng quốc doanh trong những thập kỷ đầu tiên tồn tại, cho đến khi “thời kỳ ngân hàng tự do” được thành lập từ năm 1837 đến năm 1863.
Đạo luật Ngân hàng Quốc gia năm 1863 đã tạo ra một mạng lưới các ngân hàng quốc gia và một loại tiền tệ duy nhất của Hoa Kỳ, với New York như khu bảo tồn trung tâm thành phố. Hoa Kỳ sau đó đã trải qua một loạt các cuộc khủng hoảng ngân hàng vào các năm 1873, 1884, 1893 và 1907. Để đối phó, vào năm 1913, Quốc hội Hoa Kỳ đã thành lập Hệ thống Dự trữ Liên bang và 12 Ngân hàng Dự trữ Liên bang khu vực trên khắp đất nước để ổn định hoạt động tài chính và hoạt động ngân hàng. Fed mới đã hỗ trợ tài chính cho Chiến tranh thế giới thứ nhất và Thế chiến thứ hai bằng cách phát hành trái phiếu kho bạc.
Trong khoảng thời gian từ năm 1870 đến năm 1914, khi tiền tệ thế giới được gắn với bản vị vàng, việc duy trì sự ổn định giá cả dễ dàng hơn rất nhiều vì số lượng vàng sẵn có là có hạn. Do đó, việc mở rộng tiền tệ không thể xảy ra đơn giản từ một quyết định chính trị để in thêm tiền, do đó, lạm phát dễ kiểm soát hơn. Ngân hàng trung ương vào thời điểm đó chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì khả năng chuyển đổi của vàng thành tiền tệ; nó phát hành giấy bạc dựa trên dự trữ vàng của một quốc gia.
Khi Chiến tranh thế giới thứ nhất bùng nổ, chế độ bản vị vàng đã bị bỏ rơi, và rõ ràng là trong thời kỳ khủng hoảng, các chính phủ đối mặt với thâm hụt ngân sách (do tốn kém tiền bạc để tiến hành chiến tranh) và cần nhiều nguồn lực hơn sẽ ra lệnh in nhiều tiền hơn. Khi các chính phủ làm như vậy, họ gặp phải lạm phát. Sau chiến tranh, nhiều chính phủ đã chọn quay trở lại chế độ bản vị vàng để cố gắng ổn định nền kinh tế của họ. Với điều này đã nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của sự độc lập của ngân hàng trung ương khỏi bất kỳ đảng phái chính trị hoặc cơ quan quản lý nào.
Trong thời kỳ đáng lo ngại của cuộc Đại suy thoái vào những năm 1930 và hậu quả của Chiến tranh thế giới thứ hai, các chính phủ trên thế giới chủ yếu ủng hộ việc quay trở lại một ngân hàng trung ương phụ thuộc vào quá trình ra quyết định chính trị. Quan điểm này xuất phát chủ yếu từ nhu cầu thiết lập quyền kiểm soát đối với các nền kinh tế bị tàn phá bởi chiến tranh; hơn nữa, các quốc gia mới độc lập đã chọn giữ quyền kiểm soát đối với tất cả các khía cạnh của đất nước họ – một phản ứng dữ dội chống lại chủ nghĩa thực dân. Sự trỗi dậy của các nền kinh tế được quản lý trong Khối phía Đông cũng là nguyên nhân làm gia tăng sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế vĩ mô. Tuy nhiên, cuối cùng, sự độc lập của ngân hàng trung ương khỏi chính phủ đã trở lại phổ biến ở các nền kinh tế phương Tây và đã trở thành cách tối ưu để đạt được một chế độ kinh tế tự do và ổn định.
– Ngân hàng Trung ương và Giảm phát:
Trong một phần tư thế kỷ qua, lo ngại về giảm phát đã tăng vọt sau các cuộc khủng hoảng tài chính lớn. Nhật Bản đã đưa ra một ví dụ nghiêm túc. Sau khi bong bóng chứng khoán và bất động sản vỡ vào năm 1989-90, khiến chỉ số Nikkei mất 1/3 giá trị trong vòng một năm, tình trạng giảm phát đã trở nên cố thủ. Nền kinh tế Nhật Bản, từng là một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất thế giới từ những năm 1960 đến những năm 1980, đã chậm lại một cách đáng kể. Thập niên 90 được gọi là Thập niên mất tích của Nhật Bản. Vào năm 2013, GDP danh nghĩa của Nhật Bản vẫn thấp hơn khoảng 6% so với mức của nó vào giữa những năm 1990.
Cuộc Đại suy thoái 2008-09 đã làm dấy lên lo ngại về một thời kỳ giảm phát kéo dài tương tự ở Hoa Kỳ và các nơi khác vì sự sụt giảm thảm khốc về giá của nhiều loại tài sản. Hệ thống tài chính toàn cầu cũng rơi vào tình trạng hỗn loạn do tình trạng vỡ nợ của một số ngân hàng và tổ chức tài chính lớn trên khắp Hoa Kỳ và châu Âu, điển hình là sự sụp đổ của Lehman Brothers vào tháng 9 năm 2008.
3.2. Các vấn đề về Ngân hàng Trung ương hiện nay:
Hiện tại, Cục Dự trữ Liên bang, Ngân hàng Trung ương Châu Âu và các ngân hàng trung ương lớn khác đang chịu áp lực giảm bảng cân đối kế toán vốn đã phình to trong đợt mua vào suy thoái của họ (10 ngân hàng trung ương hàng đầu đã mở rộng tỷ lệ nắm giữ thêm 265% trong thập kỷ qua).
Việc nới lỏng hoặc cắt giảm những vị trí khổng lồ này có khả năng gây ảnh hưởng đến thị trường vì nguồn cung tràn ngập có khả năng giữ cho nhu cầu ở mức thấp. Hơn nữa, tại một số thị trường kém thanh khoản hơn, chẳng hạn như thị trường MBS, các ngân hàng trung ương trở thành người mua lớn nhất.
Ví dụ: ở Mỹ, với việc Fed không còn mua và chịu áp lực bán ra, không rõ liệu có đủ người mua với giá hợp lý để đưa những tài sản này khỏi tay Fed hay không. Nỗi sợ hãi là giá cả sau đó sẽ sụp đổ ở những thị trường này, tạo ra sự hoảng loạn lan rộng hơn. Nếu trái phiếu thế chấp giảm giá trị, hệ lụy khác là lãi suất liên quan đến các tài sản này sẽ tăng lên, gây áp lực lên lãi suất thế chấp trên thị trường và gây cản trở cho việc thu hồi nhà ở kéo dài và chậm chạp.
Một chiến lược có thể xoa dịu nỗi sợ hãi là các ngân hàng trung ương để cho một số trái phiếu đáo hạn và hạn chế mua trái phiếu mới, thay vì bán hoàn toàn. Nhưng ngay cả khi giảm dần việc mua, khả năng phục hồi của thị trường vẫn chưa rõ ràng, vì các ngân hàng trung ương đã là những người mua lớn và nhất quán trong gần một thập kỷ.